Shopping
84
lượt xem 11
download
lượt xem 11
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Meaning to reduce the price of Example mark down /m k something (Giảm giá sản phẩm) I'll buy a lot more if you mark them down a bit. da n/ shop around / p to look around for the best price, quality... If you shop around, you can find some real bargains for air tickets. ə ra nd/ .(Xem quanh để chọn sản phẩm giá/chất lượng tốt nhất) to buy a lot of something stock up /st k (on) p/ (Mua thứ gì đó với số lượng because my family is staying with lớn) to sell something cheaply sell off /sel f/ (Bán với giá rẻ - giảm giá) to have no more of...
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD