intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Số đếm かず(数)

Chia sẻ: Hoc Mai | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

203
lượt xem
98
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Trong tiếng Nhật, có từ chỉ số lượng là từ để đếm thứ. Có thể hiểu là từ như loại từ trong tiếng Việt. Nhưng khác với loại từ trong tiếng Việt, từ chỉ số lượng trong tiếng Nhật không thể đi với danh từ mà không có con số. Từ chỉ số lượng trong tiếng Nhật phát triển đến mức có khoảng 500 từ.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Số đếm かず(数)

  1. Số đếm かず(数) 0 ゼロ/れい(零又は〇) いち(一) 1 に(二) 2 さん(三) 3 よん/し(四) 4 ご(五) 5
  2. ろく(六) 6 なな/しち(七) 7 はち(八) 8 きゅう/く(九) 9 10 じゅう(十) Chú ý : Các số 0, 4, 7 và 9 có hai cách đọc. 11 じゅういち(十一)
  3. 12 じゅうに(十二) じゅうさん(十三) 13 14 じゅうよん / じゅうし(十四) 15 じゅうご(十五) 16 じゅうろく(十六) じゅうなな / じゅうしち(十七) 17 18 じゅうはち(十八) 19 じゅうきゅう / じゅうく(十九) 20 にじゅう(二十)
  4. 30 さんじゅう(三十) 40 よんじゅう(四十) 50 ごじゅう(五十) 60 ろくじゅう(六十) 70 ななじゅう / しちじゅう(七十) 80 はちじゅう(八十) 90 きゅうじゅう(九十) 100 ひゃく(百) 200 にひゃく(二百)
  5. 300 さんびゃく(三百) 400 よんひゃく(四百) 500 ごひゃく(五百) 600 ろっぴゃく(六百) 700 ななひゃく(七百) 800 はっぴゃく(八百) 900 きゅうひゃく(九百) 1,000 せん(千) 2,000 にせん(二千)
  6. 3,000 さんぜん(三千) 4,000 よんせん(四千) 5,000 ごせん(五千) 6,000 ろくせん(六千) 7,000 ななせん(七千) 8,000 はっせん(八千) 9,000 きゅうせん(九千) 10,000 いちまん(一万) 100,000 じゅうまん(十万)
  7. 1,000,000 ひゃくまん(百万) 10,000,000 せんまん(千万) 100,000,000 いちおく(一億) 1,000,000,000 じゅうおく(十億) 125 ひゃく にじゅうご 849 はっぴゃく よんじゅうきゅう 3,562 さんぜん ごひゃくろくじゅうに 18,793いちまん はっせん ななひゃく きゅうじゅうさん
  8. Chú ý : các viết số trong tiếng Nhật giống tiếng Anh, dấu phảy (,) dùng phân cách ba chữ số, dấu (.) dùng làm dấu thập phân. Bao nhiêu tiền? いくらですか。 Tiền Nhật Bản にほんのおかね(日本のお金)
  9. 1円 いちえん 5円 ごえん 10円 じゅうえん 50円 ごじゅうえん 100円 ひゃくえん 500円 ごひゃくえん 1,000円 せんえん(千円) 5,000円 ごせんえん(五千円) 10,000円 いちまんえん(1万円)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2