intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Thông báo số: 5719/TB-KBNN năm 2016

Chia sẻ: Lavie Lavie | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

59
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Thông báo số: 5719/TB-KBNN năm 2016 tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2017.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Thông báo số: 5719/TB-KBNN năm 2016

BỘ TÀI CHÍNH<br /> KHO BẠC NHÀ NƯỚC<br /> -------Số: 5719/TB-KBNN<br /> <br /> CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM<br /> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc<br /> --------------Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2016<br /> THÔNG BÁO<br /> <br /> TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2017<br /> - Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định<br /> chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài<br /> chính;<br /> - Căn cứ Thông tư số 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và<br /> quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;<br /> Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 01 năm<br /> 2017, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:<br /> 1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 01 năm 2017 là 1 USD =<br /> 22.137 đồng.<br /> 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2017 được thực<br /> hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.<br /> 3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:<br /> - Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có<br /> gốc bằng ngoại tệ.<br /> - Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.<br /> Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước<br /> căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.<br /> <br /> Nơi nhận:<br /> - VPQH, VPCP, VP CTN;<br /> - Viện KSNDTC, Toà án NDTC;<br /> - VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;<br /> - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;<br /> - Tổng cục Thuế;<br /> - Tổng cục Hải quan;<br /> - NH PT VN;<br /> - Kiểm toán nhà nước;<br /> - KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;<br /> - STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;<br /> - Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;<br /> - Lưu: VT; QLNQ (220).<br /> <br /> KT. TỔNG GIÁM ĐỐC<br /> PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC<br /> <br /> Trần Kim Vân<br /> <br /> (Kèm theo Thông báo số 5719/TB-KBNN ngày 30/12/2016 của Kho bạc Nhà nước)<br /> Kho bạc Nhà nớc thông báo tỷ giá giữa Việt Nam đồng với các loại ngoại tệ áp dụng trong<br /> thống kê kể từ ngày 1/3/2016 cho đến khi có thông báo mới như sau:<br /> <br /> TÊN NƯỚC<br /> SLOVAKIA<br /> MOZAMBIQUE<br /> NICARAGUA<br /> NAM TƯ<br /> CHÂU ÂU<br /> GUINÉ - BISSAU<br /> HONDURAS<br /> ALBANIA<br /> BA LAN<br /> BULGARIA<br /> LIBERIA<br /> HUNGARY<br /> SNG (NGA)<br /> MÔNG CỔ<br /> RUMANI<br /> TIỆP KHẮC<br /> TRUNG QUỐC<br /> CHDCND TRIỀU<br /> TIÊN<br /> CUBA<br /> LÀO<br /> CAMPUCHIA<br /> PAKISTAN<br /> ARGENTINA<br /> ANH VÀ BẮC<br /> IRELAND<br /> HÔNG KÔNG<br /> PHÁP<br /> THỤY SĨ<br /> CHLB ĐỨC<br /> NHẬT BẢN<br /> BỒ ĐÀO NHA<br /> GUINÉE<br /> SOMALIA<br /> THÁI LAN<br /> BRUNEI<br /> DARUSSALAM<br /> BRASIL<br /> <br /> TÊN NGOẠI TỆ<br /> SLOVAKKORUNA<br /> MOZAMBICAN<br /> METICAL<br /> CORDOBA ORO<br /> NEW DINAR<br /> EURO<br /> GUINEA BISSAU PESO<br /> LEMPIRA<br /> LEK<br /> ZLOTY<br /> LEV<br /> LIBERIAN DOLLAR<br /> FORINT<br /> RUSSIAN RUBLE( NEW)<br /> TUGRIK<br /> LEU<br /> CZECH KORUNA<br /> YAN RENMINBI<br /> <br /> Ký hiệu ngoại tệ VND/Ngoại tệ<br /> Bằng số Bằng chữ<br /> 09<br /> SKK<br /> 1.027<br /> 10<br /> <br /> MZN<br /> <br /> 312<br /> <br /> 11<br /> 12<br /> 14<br /> 15<br /> 16<br /> 17<br /> 18<br /> 19<br /> 20<br /> 21<br /> 22<br /> 23<br /> 24<br /> 25<br /> 26<br /> <br /> NIO<br /> YUM<br /> EUR<br /> GWP<br /> HNL<br /> ALL<br /> PLN<br /> BGN<br /> LRD<br /> HUF<br /> RUB<br /> MNT<br /> RON<br /> CZK<br /> CNY<br /> <br /> 762<br /> 23.328<br /> 953<br /> 173<br /> 5.281<br /> 11.929<br /> 243<br /> 75<br /> 366<br /> 9<br /> 5.148<br /> 864<br /> 3.187<br /> <br /> NORTH KOREAN WON<br /> <br /> 27<br /> <br /> KPW<br /> <br /> 170<br /> <br /> CUBAN PESO<br /> KIP<br /> RIEL<br /> PAKISTAN RUPEE<br /> ARGENTINE PESO<br /> <br /> 28<br /> 29<br /> 30<br /> 31<br /> 32<br /> <br /> CUP<br /> LAK<br /> KHR<br /> PKR<br /> ARS<br /> <br /> 22.137<br /> 3<br /> 5<br /> 211<br /> 1.392<br /> <br /> POUND STERLING<br /> <br /> 35<br /> <br /> GBP<br /> <br /> 27.182<br /> <br /> HONG KONG DOLLAR<br /> FRENCH FRANC<br /> SWISS FRANC<br /> DEUTSCH MARK<br /> YEN<br /> PORTUGUESE ESCUDO<br /> GUINEA FRANC<br /> SOMA SHILING<br /> BAHT<br /> <br /> 36<br /> 38<br /> 39<br /> 40<br /> 41<br /> 42<br /> 43<br /> 44<br /> 45<br /> <br /> HKD<br /> FRF<br /> CHF<br /> DEM<br /> JPY<br /> PTE<br /> GNF<br /> SOS<br /> THB<br /> <br /> 2.854<br /> 2.980<br /> 21.709<br /> 9.994<br /> 190<br /> 97<br /> 2<br /> 38<br /> 619<br /> <br /> BRUNEI DOLLAR<br /> <br /> 46<br /> <br /> BND<br /> <br /> 15.326<br /> <br /> BRAZILIAN REAL<br /> <br /> 47<br /> <br /> BRL<br /> <br /> 6.805<br /> <br /> THỤY ĐIỂN<br /> NA UY<br /> ĐAN MẠCH<br /> LUCXEMBOURG<br /> ÚC<br /> CANADA<br /> SINGAPORE<br /> MALAYSIA<br /> ALGÉRIE<br /> YEMEN<br /> IRAQ<br /> LIBYA<br /> TUNISIA<br /> BỈ<br /> MAROC<br /> COLOMBIA<br /> CÔNG GÔ<br /> ANGOLA<br /> HÀ LAN<br /> <br /> SWEDISH KRONA<br /> NORWEGIAN KRONE<br /> DANISH KRONE<br /> LUXEMBOURG FRANC<br /> AUSTRALIAN DOLLAR<br /> CANADIAN DOLLAR<br /> SINGAPORE DOLLAR<br /> MALAYSIAN RINGGIT<br /> ALGERIAN DINAR<br /> YEMENI RIAL<br /> IRAQI DINAR<br /> LEBANESE DINAR<br /> TUNISIAN DINAR<br /> BELGIAN FRANC<br /> MOROCCAN DIRHAM<br /> COLOMBIAN PESO<br /> CFA FRANC BEAC<br /> KWANZA REAJUSTADO<br /> NETHERLANDS<br /> GUILDER<br /> CFA FRANC BEAC<br /> KYAT<br /> EGYPTIAN POUND<br /> SYRIAN POUND<br /> LIBIAN POUND<br /> ETHIOPIAN BIRR<br /> IRISH POUND<br /> NEW TURKISH LIRA<br /> ITALIAN LIRA<br /> MARKKA<br /> MAXICAN PESO<br /> PHILIPINE PESO<br /> GUARANI<br /> DRACHMA<br /> INDIAN RUPEE<br /> SRILANCA RUPEE<br /> TAKA<br /> RUPIAH<br /> SCHILLING<br /> <br /> MALI<br /> MYANMA<br /> AI CẬP<br /> SYRIA<br /> LI BĂNG<br /> ETHIOPIA<br /> IRELAND<br /> THỔ NHĨ KỲ<br /> ITALY<br /> PHẦN LAN<br /> MEXICO<br /> PHILIPPINES<br /> PARAGUAY<br /> HY LẠP<br /> ẤN ĐỘ<br /> SRI LANKA<br /> BANGLADESH<br /> INDONESIA<br /> ÁO<br /> QUỸ TIỀN TỆ QUỐC<br /> SDR<br /> TẾ<br /> ECUADOR<br /> SUCRE<br /> <br /> 48<br /> 49<br /> 50<br /> 51<br /> 52<br /> 53<br /> 54<br /> 55<br /> 56<br /> 57<br /> 58<br /> 59<br /> 60<br /> 61<br /> 62<br /> 63<br /> 64<br /> 65<br /> <br /> SEK<br /> NOK<br /> DKK<br /> LUF<br /> AUD<br /> CAD<br /> SGD<br /> MYR<br /> DZD<br /> YER<br /> IQD<br /> LYD<br /> TND<br /> BEF<br /> MAD<br /> COP<br /> XAF<br /> AOR<br /> <br /> 2.437<br /> 2.569<br /> 3.139<br /> 485<br /> 16.021<br /> 16.428<br /> 15.326<br /> 4.938<br /> 200<br /> 89<br /> 19<br /> 15.398<br /> 9.548<br /> 485<br /> 2.187<br /> 7<br /> 36<br /> 134<br /> <br /> 66<br /> <br /> NLG<br /> <br /> 8.870<br /> <br /> 67<br /> 68<br /> 69<br /> 70<br /> 71<br /> 72<br /> 73<br /> 74<br /> 75<br /> 76<br /> 77<br /> 78<br /> 79<br /> 80<br /> 81<br /> 82<br /> 83<br /> 84<br /> 85<br /> <br /> XOF<br /> MMK<br /> EGP<br /> SYP<br /> LBP<br /> ETB<br /> IEP<br /> TRY<br /> ITL<br /> FIM<br /> MXN<br /> PHP<br /> PYG<br /> GRD<br /> INR<br /> LKR<br /> BDT<br /> IDR<br /> ATS<br /> <br /> 35<br /> 16<br /> 1.230<br /> 43<br /> 15<br /> 997<br /> 24.791<br /> 6.299<br /> 10<br /> 3.288<br /> 1.071<br /> 447<br /> 4<br /> 57<br /> 326<br /> 148<br /> 281<br /> 2<br /> 1.421<br /> <br /> 86<br /> <br /> SDR<br /> <br /> -<br /> <br /> 87<br /> <br /> ECS<br /> <br /> 1<br /> <br /> NEW ZEALAND<br /> DJIBOUTI<br /> TÂY BAN NHA<br /> PERU<br /> PANAMA<br /> ĐÀI LOAN<br /> MA CAO<br /> IRAN<br /> CÔ OÉT<br /> HÀN QUỐC<br /> KHỐI CÁC NỚC<br /> XHCN<br /> ĐÔNG ĐỨC<br /> AFGHANISTAN<br /> BAHAMAS<br /> BAHRAIN<br /> BARBADOS<br /> BELIZE<br /> MADAGASCAR<br /> ISRAEL<br /> JAMAICA<br /> BOLIVIA<br /> COSTA RICA<br /> GHANA<br /> GUATEMALA<br /> MAURITANIA<br /> NEPAL<br /> NIGERIA<br /> SIERRA LEONE<br /> NAM PHI<br /> LESOTHO<br /> URUGUAY<br /> VENEZUELA<br /> CYPRUS<br /> TIỆP KHẮC (CŨ)<br /> SLOVENIA<br /> <br /> NEWZELAND DOLLAR<br /> DJIBOUTI FRANC<br /> SPANISH PESETA<br /> NUEVO SOL<br /> BALBOA<br /> NEW TAIWAN DOLLAR<br /> PATACA<br /> IRANIAN RIAL<br /> KUWAITI DINAR<br /> WON<br /> <br /> 88<br /> 89<br /> 90<br /> 92<br /> 93<br /> 94<br /> 95<br /> 96<br /> 97<br /> 98<br /> <br /> NZD<br /> DJF<br /> ESP<br /> PEN<br /> PAB<br /> TWD<br /> MOP<br /> IRR<br /> KWD<br /> KRW<br /> <br /> 15.414<br /> 125<br /> 117<br /> 6.595<br /> 22.137<br /> 688<br /> 2.774<br /> 1<br /> 72.355<br /> 18<br /> <br /> RÚP CHUYỂN NHƯỢNG<br /> <br /> 100<br /> <br /> RCN<br /> <br /> 22.137<br /> <br /> EAST GERMAN MARK<br /> AFGHAN AFGHANI<br /> BAHAMIAN DOLLAR<br /> BAHARAINI DINAR<br /> BARBADOS DOLLAR<br /> BELIZE DOLLAR<br /> MALAGASY ARIARY<br /> NEW ISRAELI SHEKEL<br /> JAMACAN DOLLAR<br /> BOLIVIANO<br /> COSTA RICAN COLON<br /> CEDI<br /> QUETZAL<br /> OUGUIYA<br /> NEPALESE RUPEE<br /> NAIRA<br /> LEONE<br /> RAND<br /> RAND<br /> PESO URUGUAYO<br /> BOLIVAR<br /> CYPRUS POUND<br /> CZECH KORUNA<br /> TOLAR<br /> SOLOMON ISLANDS<br /> SOLOMON ISLANDS<br /> DOLLAR<br /> ZAMBIA<br /> KWACHA<br /> ZIMBABWE<br /> ZIMBABWEAN DOLLAR<br /> ICELAND<br /> ICELAND KRONA<br /> RWANDA<br /> RWANDA FRANC<br /> <br /> 101<br /> 102<br /> 103<br /> 104<br /> 105<br /> 106<br /> 107<br /> 108<br /> 109<br /> 110<br /> 111<br /> 112<br /> 113<br /> 114<br /> 115<br /> 116<br /> 117<br /> 118<br /> 119<br /> 120<br /> 121<br /> 122<br /> 123<br /> 124<br /> <br /> DDM<br /> AFN<br /> BSD<br /> BHD<br /> BBD<br /> BZD<br /> MGA<br /> ILS<br /> JMD<br /> BOB<br /> CRC<br /> GHC<br /> GTQ<br /> MRO<br /> NPR<br /> NGN<br /> SLL<br /> ZAR<br /> ZAR<br /> UYU<br /> VEF<br /> CYP<br /> CSK<br /> SIT<br /> <br /> 9.994<br /> 331<br /> 22.137<br /> 58.836<br /> 11.069<br /> 11.124<br /> 7<br /> 5.771<br /> 172<br /> 3.227<br /> 41<br /> 2<br /> 2.943<br /> 63<br /> 206<br /> 73<br /> 4<br /> 1.632<br /> 1.632<br /> 762<br /> 2.219<br /> 55.691<br /> 864<br /> 122<br /> <br /> 125<br /> <br /> SBD<br /> <br /> 178.237<br /> <br /> 126<br /> 127<br /> 128<br /> 129<br /> <br /> ZMK<br /> ZWD<br /> ISK<br /> RWF<br /> <br /> 4<br /> 59<br /> 196<br /> 27<br /> <br /> MONTSERRAT<br /> SAINT HELENA<br /> SAINT KITTS AND<br /> NEVIS<br /> SAINT LUCIA<br /> <br /> EAST CARIBEAN<br /> DOLLAR<br /> ST. HELENA POUND<br /> EAST CARIBEAN<br /> DOLLAR<br /> EAST CARIBIAN<br /> DOLLAR<br /> LATVIAN LATS<br /> ARMENIAN DRAM<br /> ARUBAN GUILDER<br /> JORDANIAN DINAR<br /> TENGE<br /> GOURDE<br /> KENYAN SHILING<br /> MOLDOVAN LEU<br /> QATARI RIAL<br /> <br /> LATVIA<br /> ARMENIA<br /> ARUBA<br /> GIOOC ĐA NI<br /> KAZAKHSTAN<br /> HAITI<br /> KENYA<br /> MOLDOVA<br /> QATA<br /> WALLIS & FUTUNA<br /> CFP FRANC<br /> ISLANDS<br /> FRENCH POLYNESIA CFP FRANC<br /> MAURITIUS<br /> MAURITUS RUPEE<br /> ST. VINCENT& THE EAST CARIBIAN<br /> GRENADINES<br /> DOLLAR<br /> USSR<br /> RUP XO VIET<br /> ĐÔNG SAHARA<br /> MOROCCAN DIRHAM<br /> LITHUANIA<br /> LITHUANIAN LITAS<br /> SAMOA<br /> TALA<br /> UZBEKISTAN<br /> UZBEKISTAN SUM<br /> VANUATU<br /> VATU<br /> GIBRALTA<br /> GIBRALTAR POUND<br /> OMAN<br /> RIAL OMANI<br /> SWAZILAND<br /> LILANGENI<br /> FALKLAND ISLANDS FALKLAND ISLANDS<br /> (MALVINAS)<br /> POUND<br /> EAST CARIBIAN<br /> GRENADA<br /> DOLLAR<br /> FIJI<br /> FIJI DOLLAR<br /> UGANDA<br /> UGANDA SHILING<br /> CAPE VERDE<br /> CAPE VERDE ESCUDO\<br /> NETH.ANTILLIAN<br /> NETH. ANTILLES<br /> GUILDER<br /> UKRAINA<br /> HRYVNIA<br /> CAYMAN ISLANDS<br /> CAYMAN ISLANDS<br /> DOLLAR<br /> <br /> 130<br /> <br /> XCD<br /> <br /> 8.229<br /> <br /> 131<br /> <br /> SHP<br /> <br /> 18.145<br /> <br /> 132<br /> <br /> XCD<br /> <br /> 8.229<br /> <br /> 133<br /> <br /> XCD<br /> <br /> 8.229<br /> <br /> 134<br /> 135<br /> 136<br /> 137<br /> 138<br /> 139<br /> 140<br /> 141<br /> 142<br /> <br /> LVL<br /> AMD<br /> AWG<br /> JOD<br /> KZT<br /> HTG<br /> KES<br /> MDL<br /> QAR<br /> <br /> 43.594<br /> 46<br /> 12.437<br /> 31.280<br /> 66<br /> 333<br /> 216<br /> 1.117<br /> 6.080<br /> <br /> 143<br /> <br /> XPF<br /> <br /> 197<br /> <br /> 144<br /> 145<br /> <br /> XPF<br /> MUR<br /> <br /> 197<br /> 617<br /> <br /> 146<br /> <br /> XCD<br /> <br /> 8.229<br /> <br /> 147<br /> 148<br /> 149<br /> 150<br /> 151<br /> 152<br /> 153<br /> 154<br /> 155<br /> <br /> USR<br /> MAD<br /> LTL<br /> WST<br /> UZS<br /> VUV<br /> GIP<br /> OMR<br /> SZL<br /> <br /> 366<br /> 2.187<br /> 7.758<br /> 58.533<br /> 7<br /> 202<br /> 18.108<br /> 57.502<br /> 1.633<br /> <br /> 156<br /> <br /> FKP<br /> <br /> 18.071<br /> <br /> 157<br /> <br /> XCD<br /> <br /> 8.229<br /> <br /> 158<br /> 159<br /> 160<br /> <br /> FJD<br /> UGX<br /> CVE<br /> <br /> 48.020<br /> 6<br /> 210<br /> <br /> 161<br /> <br /> ANG<br /> <br /> 12.507<br /> <br /> 162<br /> <br /> UAH<br /> <br /> 820<br /> <br /> 163<br /> <br /> KYD<br /> <br /> 26.996<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0