TH TH

NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T

ƯƠ ƯƠ

Ệ Ử Ệ Ử

Ạ Ạ

PHẦN VI PHẦN VI

TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN  TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN  THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ  THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ  Ở VIỆT NAM HIỆN NAY Ở VIỆT NAM HIỆN NAY

E.Commerce E.Commerce

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

2

I. Các tiêu chí đánh giá  I. Các tiêu chí đánh giá II. Ngu n nhân l c ự ồ  II. Ngu n nhân l c ự ồ III. Nh n th c đ i v i TMĐT ứ ố ớ ậ  III. Nh n th c đ i v i TMĐT ứ ố ớ ậ IV. H t ng c s công ngh ệ ơ ở ạ ầ  IV. H t ng c s công ngh ệ ơ ở ạ ầ ng pháp lý V. Môi tr ườ  V. Môi tr ng pháp lý ườ VI. Các h th ng h tr ỗ ợ ệ ố  VI. Các h th ng h tr ệ ố ỗ ợ VII. H ng phát tri n giai đo n 2006-2010 ể  VII. H ng phát tri n giai đo n 2006-2010 ể ướ ướ ạ ạ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ể ể

Information Society Information Society

Tiêu chí đánh giá phát tri n CNTT I. I. Tiêu chí đánh giá phát tri n CNTT *Ch s xã h i thông tin - ộ *Ch s xã h i thông tin - ộ

ỉ ố ỉ ố Index Index

- -

ỉ ố ẵ ỉ ố ẵ

ề ề

đi n t ế ệ ử đi n t ế ệ ử

*Ch s s n sàng cho n n kinh t *Ch s s n sàng cho n n kinh t E Readiness Index E Readiness Index *Ch s s n sàng k t n i - *Ch s s n sàng k t n i -

ỉ ố ẵ ỉ ố ẵ

Network Readiness ế ố Network Readiness ế ố

- -

Index Index ỉ ố ỉ ố ạ ạ

E Government Index *Ch s Chính ph đi n t ủ ệ ử E Government Index *Ch s Chính ph đi n t ủ ệ ử *Vi ph m b n quy n ph n m m ề ầ ả *Vi ph m b n quy n ph n m m ề ầ ả *Gia công ph n m m – D ch v ụ ầ *Gia công ph n m m – D ch v ụ ầ

ề ề ề ề

ị ị

3

ể ể

ợ ự ấ ợ ự ấ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ạ ạ

ự ự

ng ng

ự ự ườ ườ

t Nam trong danh t Nam trong danh

c 2002 : Ch a có tên Vi ư c 2002 : Ch a có tên Vi ư

ướ ướ

ệ ệ

ế ế

ỉ ố ỉ ố ổ ổ thông tin ế thông tin ế

ụ ụ

ụ ụ

ể ể

ạ ạ

ỹ ỹ 4

I.1.Ch s xã h i thông tin ISI : ộ  I.1.Ch s xã h i thông tin ISI : ộ Đánh giá t ng h p s ph t tri n xã h i theo tiêu chí ộ Đánh giá t ng h p s ph t tri n xã h i theo tiêu chí ộ n n kinh t ề n n kinh t ề IDC và World Time x p h ng d a trên 4 lĩnh v c IDC và World Time x p h ng d a trên 4 lĩnh v c ế ế h t ng : Máy tính, Internet, Thông tin, Môi tr ạ ầ h t ng : Máy tính, Internet, Thông tin, Môi tr ạ ầ XHXH - Tr - Tr sáchsách - 2003 : VN x p 53/53 - 2003 : VN x p 53/53 Ấ ộ VNVN, , - 2004 : 52/53 ( …Th nhĩ kỳ, n đ , - 2004 : 52/53 ( …Th nhĩ kỳ, n đ , ổ Ấ ộ ổ Indonesia) Indonesia) - Hàng đ u : Đan m ch, Th y đi n, M , Th y sĩ, … ầ - Hàng đ u : Đan m ch, Th y đi n, M , Th y sĩ, … ầ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

: : ỉ ố ẵ ỉ ố ẵ đi n t ế ệ ử đi n t ế ệ ử

ự ự ạ ạ

ạ ầ ạ ầ

ườ ườ ộ ộ

ệ ố ệ ố ỗ ợ ỗ ợ

5

I.2.Ch s s n sàng cho kinh t  I.2.Ch s s n sàng cho kinh t ERIERI Do Economist Intelligence Unit EIU và IBM  Do Economist Intelligence Unit EIU và IBM Institute for Business Value x p h ng d a ế Institute for Business Value x p h ng d a ế ng kinh doanh, trên: h t ng CNTT, môi tr ườ ng kinh doanh, trên: h t ng CNTT, môi tr ườ s ch p nh n c a doanh ngh êp,cá nhân đ i ố ị ậ ủ ự ấ s ch p nh n c a doanh ngh êp,cá nhân đ i ố ị ậ ủ ự ấ ng văn hóa xã h i, pháp v i TMĐT, môi tr ớ v i TMĐT, môi tr ng văn hóa xã h i, pháp ớ lý, h th ng h tr TMĐT. lý, h th ng h tr TMĐT. 2002 : 56/60 (2,96 đi m), 2004 : 60/65, 2005 : ể  2002 : 56/60 (2,96 đi m), 2004 : 60/65, 2005 : ể 61/65 ( 3,06 … Iran, Indonesia, VNVN, , 61/65 ( 3,06 … Iran, Indonesia, Kazakstan, Algeria, Pakistan, Azerbaijan ) Kazakstan, Algeria, Pakistan, Azerbaijan )

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ế ố ế ố

ứ ử ụ ứ ử ụ

ườ ườ ủ ủ ệ ệ

ố  2002:

6

I.3.Ch s s n sàng k t n i: Networking ỉ ố ẵ  I.3.Ch s s n sàng k t n i: Networking ỉ ố ẵ Readiness Index, NRI Readiness Index, NRI World Economic Forum ( WEF) tính theo :  World Economic Forum ( WEF) tính theo : m c s d ng ICT, s s n sàng c a cá nhân, ủ ự ẵ m c s d ng ICT, s s n sàng c a cá nhân, ủ ự ẵ ng đi u doanh nghi p và chính ph , môi tr ề ng đi u doanh nghi p và chính ph , môi tr ề ốph i vĩ mô cho ICT ph i vĩ mô cho ICT 2002: 7474/75(2,42đ), 2003: 71/82(2,96), 2004: /75(2,42đ), 2003: 71/82(2,96), 2004: /104 68/102(3,13), 2005: 6868/104 68/102(3,13), 2005: 2005 x p h ng : Singapore: 1, M : 4  2005 x p h ng : Singapore: 1, M : 4 ế ế ạ ạ ỹ ỹ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

: : ỉ ố ẵ ỉ ố ẵ ủ ệ ử ủ ệ ử

i tr c tuy n v hành chính i tr c tuy n v hành chính ạ ạ ướ ự ướ ự

ế ế ự ự ế ề ế ề ạ ạ

ạ ầ ạ ầ

ố ố

 Ch

( 2001-2005 ) th t b i tiêu phí ( 2001-2005 ) th t b i tiêu phí ấ ạ ấ ạ

ng trình 112 ng trình 112 ỷ ỷ ế ế

VND, đ n nay đã có QĐ đình ch : ỉ VND, đ n nay đã có QĐ đình ch : ỉ ầ ầ ể ể ề ề

7

ủ ủ I.4. Ch s s n sàng cho Chính ph đi n t  I.4. Ch s s n sàng cho Chính ph đi n t EGIEGI Do UNPAN (m ng l  Do UNPAN (m ng l công và tài chính c a LHQ) x p h ng d a trên :ch ỉ ủ công và tài chính c a LHQ) x p h ng d a trên :ch ỉ ủ s web, h t ng vi n thông, ngu n nhân l c ự ễ ố ồ s web, h t ng vi n thông, ngu n nhân l c ễ ự ố ồ /191(0,338 đ-TG :0,4130) 2003 : 97, 2004 : 112112/191(0,338 đ-TG :0,4130)  2003 : 97, 2004 : 2004 : Hàn qu c :5, Singapore :8, Nh t : 18, Thái : ậ  2004 : Hàn qu c :5, Singapore :8, Nh t : 18, Thái : ậ 56, TQ : 74, Campuchia :134, Lào : 140 56, TQ : 74, Campuchia :134, Lào : 140 ươCh ươ hàng ngàn t hàng ngàn t bi u th tính ch quan duy ý chí và nhi u sai l m, ị bi u th tính ch quan duy ý chí và nhi u sai l m, ị tiêu c c khác ! tiêu c c khác ! ự ự

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ầ ầ ả ả ạ ạ ề ề ề ề

ầ ầ ệ ệ

vi vi

vi ph m cao nh t: 2003 : 92% (41 ấ vi ph m cao nh t: 2003 : 92% (41 ấ ả ả l ỷ ệ l ỷ ệ ề ề ạ ạ

92% (55 tri u USD) 92% (55 tri u USD) ệ ệ

tòan c u : 35%(2004), Ukraina : 91%, tòan c u : 35%(2004), Ukraina : 91%, ầ ầ

8

I.5. Vi ph m b n quy n ph n m m :  I.5. Vi ph m b n quy n ph n m m : ề BSA : Liên minh doanh nghi p ph n m m  BSA : Liên minh doanh nghi p ph n m m ề l ra báo cáo hàng năm v t www.bsa.org ra báo cáo hàng năm v t ề ỷ ệ l www.bsa.org ề ỷ ệ ph m b n quy n PM ạ ph m b n quy n PM ạ VN t  VN t ệtri u USD), 2004 : ệ tri u USD), 2004 : T l  T l ỷ ệ ỷ ệ Trung Qu c : 90%... ố Trung Qu c : 90%... ố

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ị ị

ạ ạ

ế ạ ế ạ

c x p h ng GO ạ c x p h ng GO ạ Ấ ộ Ấ ộ ạ ạ

9

I.6. Gia công ph n m m – D ch v ụ ề ầ  I.6. Gia công ph n m m – D ch v ụ ề ầ Global Opportunity Rank-GO -: Kh năng gia ả  Global Opportunity Rank-GO -: Kh năng gia ả công PM – Future Opportunity Rank – FO -: công PM – Future Opportunity Rank – FO -: ềTi m năng gia công PM (sau 2010) Ti m năng gia công PM (sau 2010) Đánh giá qua : Giá (cost), M o hi m (risk), ể  Đánh giá qua : Giá (cost), M o hi m (risk), ể u th c nh tranh ) ư u th c nh tranh ) ư Hi n nay VN ch a đ ư ượ ế ệ  Hi n nay VN ch a đ ư ượ ế ệ X p h ng top 30 v FO : TQ: 1, n đ : 2, ề ế  X p h ng top 30 v FO : TQ: 1, n đ : 2, ế ề Philippine: 9, Malaysia: 12, Thái: 16, VN: 17 Philippine: 9, Malaysia: 12, Thái: 16, VN: 17

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ạ ọ ạ ọ ừ ừ

ọ ọ ở ở

28 ĐH 28 ĐH ạ ạ ĐHBK HN ĐHBK HN ừ ừ

ự ự ệ ệ

 II. NGUỒN NHÂN LỰC II. NGUỒN NHÂN LỰC Đ i h c và CĐ : - Đ i h c và CĐ : * T 1971, b t đ u đào t o KS MTĐT, KS ắ ầ * T 1971, b t đ u đào t o KS MTĐT, KS ắ ầ Tóan h c tính tóan Tóan h c tính tóan * 2000-2005 : 3-5000 KS t * 2000-2005 : 3-5000 KS t * Ch tiêu 2005 : 50.000 KS CNTT( 5000 ỉ * Ch tiêu 2005 : 50.000 KS CNTT( 5000 ỉ KSPM ) KSPM ) H n ch :kh năng th c hành, làm vi c * * H n ch :kh năng th c hành, làm vi c ế ạ ả ạ ế ả nhóm, ng ai ng . ữ ọ nhóm, ng ai ng . ữ ọ

10

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

c : manh mún ch t l c : manh mún ch t l ng ng ấ ượ ấ ượ ề ề ướ ướ

ng, ch ỉ ng, ch ỉ

ạ ạ ụ ể ừ ụ ể ừ

ng ng phát, thi u đ nh h ế phát, thi u đ nh h ế ự ự ướ ướ

t có t có ệ ệ ố ố ệ ệ

11

c ngòai (Kém xa c ngòai (Kém xa ộ ộ

 II. NGUỒN NHÂN LỰC II. NGUỒN NHÂN LỰC ồNgu n khác : ồ - Ngu n khác : Đào t o ngh trong n ** Đào t o ngh trong n ạ ạ ?? * Đào t o c a các Cty : h n ch s l ế ố ượ ạ ủ * Đào t o c a các Cty : h n ch s l ế ố ượ ạ ủ ph c v m c tiêu c th t ng giai đ an ọ ụ ụ ụ ph c v m c tiêu c th t ng giai đ an ọ ụ ụ ụ c ngòai : t * Đào t o n ị ạ ướ c ngòai : t * Đào t o n ị ạ ướ thu hút s d ng ử ụ thu hút s d ng ử ụ * Hi n có trên 50.000 l p trình viên g c Vi * Hi n có trên 50.000 l p trình viên g c Vi trình đ khá đang làm vi c trình đ khá đang làm vi c so sánh v i n đ , Trung qu c, ASEAN…!) ớ Ấ ộ so sánh v i n đ , Trung qu c, ASEAN…!) ớ Ấ ộ

ậ ậ n ệ ở ướ n ệ ở ướ ố ố

VI T NAM VI T NAM Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ ƯƠ ƯƠ

NG M I ĐI N T TH Ạ NG M I ĐI N T TH Ạ II. NGU N NHÂN L C Ự Ồ II. NGU N NHÂN L C Ự Ồ ầ ứ ầ ứ ngành Đi n t ngành Đi n t Vi n thông sang Vi n thông sang

ề ắ ề ắ ử ử

t k (ch a có t k (ch a có ế ế ế ế ế ế ư ư

ứ ứ ầ ử ụ ầ ử ụ ề ề

ồ ồ ạ ạ

ế ế ạ ạ

ộ ố ộ ố ặ ặ

12

ạ ạ ề ụ ể ề ụ ể

K thu t ph n c ng : ậ ỹ - K thu t ph n c ng : ậ ỹ Chuy n t ** Chuy n t ệ ử ễ ể ừ ệ ử ễ ể ừ * Ch y u chuyên v l p ráp, b o trì, s a ch a ữ ả ủ ế * Ch y u chuyên v l p ráp, b o trì, s a ch a ả ủ ế ữ * Thi u và y u v nghiên c u, thi ề ế * Thi u và y u v nghiên c u, thi ế ề di u ki n và nhu c u s d ng) ệ di u ki n và nhu c u s d ng) ệ Ngu n đào t o : - Ngu n đào t o : ĐH, CĐ ĐT-VT y u th c hành, Đào t o kèm c p * * ĐH, CĐ ĐT-VT y u th c hành, Đào t o kèm c p ặ ự ặ ự i m t s liên doanh n ng i Cty , Đào t o ngh t t ề ạ ạ t i m t s liên doanh n ng i Cty , Đào t o ngh t ề ạ ạ v tay ngh c th … ề v tay ngh c th … ề

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

Ự Ự

ạ ạ ồ ồ

ế ế

ệ ệ

c p nh t ki n th c ứ c p nh t ki n th c ứ ự ậ ự ậ

ậ ậ ớ Ấ ộ ớ Ấ ộ ả ả ả ả ạ ạ ấ ế ấ ế ữ ữ

13

II. NGU N NHÂN L C Ồ  II. NGU N NHÂN L C Ồ c đi m chính : Nh ượ ể c đi m chính : Nh ượ ể Thi u qui h ach t ng th , dài h n, không d ng - - Thi u qui h ach t ng th , dài h n, không d ng ể ổ ọ ế ể ổ ọ ế b v c c u chuyên ngành ộ ề ơ ấ b v c c u chuyên ngành ộ ề ơ ấ - Thi u th c hành, ti p xúc công ngh tiên ti n ế ệ ự ế - Thi u th c hành, ti p xúc công ngh tiên ti n ế ế ệ ự - Thói quen và kh năng làm vi c nhóm - Thói quen và kh năng làm vi c nhóm - Thói quen và kh năng t ế - Thói quen và kh năng t ế - R t y u v ngo i ng (so v i n d , Philippin, ề - R t y u v ngo i ng (so v i n d , Philippin, ề Malaysia…k c Trung qu c ) ể ả Malaysia…k c Trung qu c ) ể ả ố ố

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

I TIÊU DÙNG : I TIÊU DÙNG :

ƯỜ ƯỜ

ứ ứ ổ ổ

ố ậ ố ậ

thành th b t đ u có thói ị ắ ầ thành th b t đ u có thói ị ắ ầ

 III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT * NG * NG - GDP/ng : 2006 = 640 $ - GDP/ng : 2006 = 640 $ qui đ i theo s c Purchasing Power Parity ) qui đ i theo s c - PPP ( Purchasing Power Parity ) - PPP ( mua : x p x 3000 $ ỉ ấ mua : x p x 3000 $ ỉ ấ s d ng Internet : >15% dân s , t p trung - T l ỷ ệ ử ụ s d ng Internet : >15% dân s , t p trung - T l ỷ ệ ử ụ i thành ph , đô th t ị ố ạ i thành ph , đô th t ố ị ạ - T ng l p c dân tr ẻ ở ớ ư ầ - T ng l p c dân tr ẻ ở ầ ớ ư quen tìm ki m thông tin trên Internet ế quen tìm ki m thông tin trên Internet ế

14

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

--

giá giá

ư ư

ẩ ẩ

ở ở

ạ ạ

ớ ớ ng, th mua hàng, d ch ng, th mua hàng, d ch

ị ị

qua qua v ụv ụ

tr ảtr ả tr

ự ự

ệ ệ

ộ ộ

-Thói quen mua bán : ch a quen đánh -Thói quen mua bán : ch a quen đánh hàng hóa qua tiêu chu n công nghi p ệ hàng hóa qua tiêu chu n công nghi p ệ - Tâm lý lo ng i hàng “d m”, kém ch t ấ - Tâm lý lo ng i hàng “d m”, kém ch t ấ ngượ ngượl l - B c đ u làm quen v i thanh tóan ướ ầ - B c đ u làm quen v i thanh tóan ướ ầ th , tr l ẻ ẻ ả ươ th , tr l ẻ ẻ ả ươ cướ cướtr ( B : 2007 th c hi n tòan b thanh tóan ỉ ( B : 2007 th c hi n tòan b thanh tóan ỉ qua SMS ) qua SMS )

15

* NG * NG I TIÊU DÙNG : I TIÊU DÙNG : ƯỜ ƯỜ

ủ ủ

ấ ợ ấ ợ

i ích c a TMĐT i ích c a TMĐT ệ ệ

ầ ầ

ố ố

ầ ầ

ệ ệ ể ể

ạ ạ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

 III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT DOANH NGHI PỆ ** DOANH NGHI PỆ B t đ u th y l ắ ầ - B t đ u th y l ắ ầ 2002 = 2.300 website doanh nghi p, 2003 = - 2002 = 2.300 website doanh nghi p, 2003 = 5.510, cu i 2004 = 17.500, 2005 = g n 30.000 5.510, cu i 2004 = 17.500, 2005 = g n 30.000 Ban đ u ch y u th c hi n B2C, B2B ự ủ ế - Ban đ u ch y u th c hi n B2C, B2B ự ủ ế T 2004 b t đ u phát tri n m nh B2B, quan ắ ầ ừ - T 2004 b t đ u phát tri n m nh B2B, quan ắ ầ ừ h đ i ngo i… ạ ệ ố h đ i ngo i… ạ ệ ố

16

ể ể

ả ả ạ ạ

ng ng

ứ ứ

ầ ầ

ệ ệ

ấ ấ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

17

DOANH NGHI PỆ ** DOANH NGHI PỆ Qu ng cáo, thông tin qua E.mail phát tri n - Qu ng cáo, thông tin qua E.mail phát tri n c qu n lý m nh, ch a đ ư ượ ả c qu n lý m nh, ch a đ ư ượ ả Thông báo, Rao v t, Tin th tr ị ườ ặ - Thông báo, Rao v t, Tin th tr ị ườ ặ ng Ch ng khoán sôi đ ng: G n đây th tr ộ ị ườ ng Ch ng khoán sôi đ ng: - G n đây th tr ộ ị ườ t hàng trăm website v i hàng trăm ngàn l ượ ớ hàng trăm website v i hàng trăm ngàn l t ượ ớ truy c p hàng ngày; xu t hi n hàng lo t ạ ậ truy c p hàng ngày; xu t hi n hàng lo t ạ ậ forum spam forum spam

III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ụ ủ ế ụ ủ ế

ỹ ỹ ị ị ậ ố ậ ố

ế ế ơ ơ

ệ ử ệ ử

ố ố

ị ị

c s xâm nh p nhanh c s xâm nh p nhanh ầ ầ ậ ậ

18

DOANH NGHI P :Ệ * * DOANH NGHI P :Ệ Hàng hóa , d ch v ch y u : Hàng hóa , d ch v ch y u : Hàng k thu t s : thi p, đi n hoa, nh c, phim ạ ệ ệ - Hàng k thu t s : thi p, đi n hoa, nh c, phim ệ ạ ệ video, sách báo, ti u thuy t, trò ch i… ể video, sách báo, ti u thuy t, trò ch i… ể , đi n máy, ôtô Hàng đi n t ệ , đi n máy, ôtô - Hàng đi n t ệ Còn ít hàng hóa truy n th ng khác ề - Còn ít hàng hóa truy n th ng khác ề hành, khách s n, nhà hàng,... D ch v du l ch, l ạ ữ ị ụ hành, khách s n, nhà hàng,... - D ch v du l ch, l ạ ữ ị ụ khá phát tri nể khá phát tri nể Nguy c m t th ph n tr ướ ự ị ơ ấ - Nguy c m t th ph n tr ướ ự ị ơ ấ c a các hãng Hàng không giá r ẻ ủ c a các hãng Hàng không giá r ẻ ủ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

ầ ầ ờ ơ ờ ơ . ệ ử . ệ ử

ử ử ớ ớ

DOANH NGHI P :Ệ **DOANH NGHI P :Ệ - D ch v giáo d c đào t o : g n 200 website - D ch v giáo d c đào t o : g n 200 website ạ ụ ụ ị ạ ụ ụ ị ng h c ch y u ch là t tr r i, báo di n t ỉ ủ ế ọ ườ ng h c ch y u ch là t tr r i, báo di n t ỉ ườ ủ ế ọ - M t vài website ĐT tr c tuy n s sài - M t vài website ĐT tr c tuy n s sài ự ộ ế ơ ộ ự ế ơ - ĐH BK HN v i TV đi n t T Quang B u, ệ ử ạ - ĐH BK HN v i TV đi n t T Quang B u, ệ ử ạ ng Th vi n ĐT ư ệ ng Th vi n ĐT ư ệ MOET m i khai tr ớ MOET m i khai tr ớ

ươ ươ - D ch v tra c u, cung c p thông tin ( Kinh t - D ch v tra c u, cung c p thông tin ( Kinh t ế ế ấ ấ

19

ị ị ậ ứ ụ ứ ụ ậlu t pháp …) lu t pháp …)

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM

 III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT DOANH NGHI P :Ệ * * DOANH NGHI P :Ệ Phân lo i ng d ng : ụ ạ ứ - Phân lo i ng d ng : ụ ạ ứ

ng DN ng DN

i đa) i đa)

ố ượ ố ượ

ố ố

ả ả

S l S l ả ả ế

Qu ng bá hình nh Qu ng bá hình nh ếTi p xúc khách hàng cũ Ti p xúc khách hàng cũ Thu hút khách hàng m iớ Thu hút khách hàng m iớ Tăng hi u quệ ả Tăng hi u quệ ả Tăng doanh số Tăng doanh số

ng truy c p t ng truy c p t

i đa i đa

Cho đi m ( /4 t ể Cho đi m ( /4 t ể 3,23,2 2,92,9 2,82,8 2,02,0 1,91,9 < 500.000 < 500.000

ậ ố ậ ố

- L ượ - L ượ iườ iường ng

20

 III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT * CHÍNH PH :Ủ * CHÍNH PH :Ủ - Vi - Vi

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

t Nam hi n có kh ang 120.000 DN đăng ký, ỏ ệ t Nam hi n có kh ang 120.000 DN đăng ký, ỏ ệ 1,4 tri u h kinh doanh cá nhân, s l 1,4 tri u h kinh doanh cá nhân, s l ng tăng ng tăng ệ ệ ộ ộ ố ượ ố ượ ệ ệ

nhanh nhanh

- UB qu c gia v giao d ch ĐT, V TMĐT - UB qu c gia v giao d ch ĐT, V TMĐT ị ị ề ề B ở ộ B ở ộ ụ ụ

Th ươ Th ươ ề ề ệ ử ệ ử

ố ố ng m i ạ ng m i ạ - Đ án 112 v CP đi n t - Đ án 112 v CP đi n t ề ề - 2005 có A2C ( H i quan…), hi n có thêm m t s - 2005 có A2C ( H i quan…), hi n có thêm m t s ộ ố ộ ố ( th t b i ) ấ ạ ( th t b i ) ấ ạ ệ ệ

21

ậ ậ ả ả

ả ả A2C khác : pháp lu t, XN c nh… A2C khác : pháp lu t, XN c nh…

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

ậ ậ ấ ấ ề ề ề ỹ ề ỹ

ể ể ự ự

ố ố ổ ứ ổ ứ ố ố

ị ị ế ế

c u quy t đ nh ứ c u quy t đ nh ứ ế ị ế ị ầ ầ ề ề

ổ ổ

ế ế

22

ng phát ng phát ươ ươ ạ ạ

Đ tài c p qu c gia v K thu t TMĐT Đ tài c p qu c gia v K thu t TMĐT * D án “T ch c tr n khai phát tri n TMĐT ỉể * D án “T ch c tr n khai phát tri n TMĐT ỉể i HN, trong toàn qu c” : 3 sàn giao d ch TMĐT t ạ i HN, trong toàn qu c” : 3 sàn giao d ch TMĐT t ạ i các ĐN, TP HCM và 64 TT xúc ti n TMĐT t ạ i các ĐN, TP HCM và 64 TT xúc ti n TMĐT t ạ ỉT nh, TP T nh, TP * Xây d ng đ án ph i căn c : ả ự * Xây d ng đ án ph i căn c : ự ả minh ch ng: c ng TMĐT Lao Cai cung – minh ch ng: c ng TMĐT Lao Cai ứ cung – ứ toàn c u : Tác * Nhu c u khi h i nh p kinh t ầ ậ ộ ầ toàn c u : Tác * Nhu c u khi h i nh p kinh t ộ ầ ậ ầ d ng c a vi c gia nh p WTO, ngo i th ậ ệ ủ ộ d ng c a vi c gia nh p WTO, ngo i th ậ ệ ủ ộ ểtri n nhanh ... ể tri n nhanh ...

23

C NG TH C NG TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM Ổ Ổ ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

24

C NG TH C NG TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM Ổ Ổ ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

25

C NG TH C NG TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM Ổ Ổ ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

26

C NG TH C NG TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM Ổ Ổ ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

ng trong quá trình đàm ng trong quá trình đàm

 III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT III. NHẬN THỨC VỀ TMĐT * CHÍNH PH :Ủ * CHÍNH PH :Ủ - Gia nh p AFTA ậ - Gia nh p AFTA ậ - Cam k t tham gia E-ASEAN, E-APEC, E-ASEM ế - Cam k t tham gia E-ASEAN, E-APEC, E-ASEM ế - Các di n đàn song ph ươ ễ - Các di n đàn song ph ươ ễ phán vào WTO phán vào WTO - Nhu c u khi h i nh p kinh t ầ - Nhu c u khi h i nh p kinh t ầ

27

toàn c u ầ toàn c u ầ ế ế ậ ậ ộ ộ

ả ả ể ượ ậ ể ượ ậ ộ ộ t b c trong 10 năm qua t b c trong 10 năm qua ề ề ề ề ờ ờ

ị ị

ễ ễ ả ả

ủ ế ủ ế ệ ệ ậ ậ

28

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Ở VIỆT NAM  IV. HẠ TẦNG CƠ SỞ CÔNG NGHỆ IV. HẠ TẦNG CƠ SỞ CÔNG NGHỆ * * VI N THÔNG ỄVI N THÔNG - Phát tri n v - Phát tri n v - Gi m đ c quy n v i s ra đ i nhi u nhà cung ớ ự - Gi m đ c quy n v i s ra đ i nhi u nhà cung ớ ự c p d ch v ngòai VNPT : FPT, VIETEL, S-phone, ụ ấ c p d ch v ngòai VNPT : FPT, VIETEL, S-phone, ụ ấ NetNam, SaigonNet…  c c vi n thông có gi m c ứơ c vi n thông có gi m NetNam, SaigonNet… ứơ và khu v c ) (v n cao h n 50-150% qu c t ự ố ế ơ ẫ và khu v c ) (v n cao h n 50-150% qu c t ự ố ế ơ ẫ ng d ch v th p. ADSL m i tri n khai - Ch t l ể ớ ụ ấ ị ấ ượ - Ch t l ng d ch v th p. ADSL m i tri n khai ụ ấ ể ớ ị ấ ượ di n h p. Nhà cung c p ISP ch a đ m nh ư ủ ạ ấ ẹ ệ di n h p. Nhà cung c p ISP ch a đ m nh ư ủ ạ ấ ẹ ệ t b VT ch y u nh p ng ai 2005: 462 tri u - Thi ọ ế ị t b VT ch y u nh p ng ai 2005: 462 tri u - Thi ọ ế ị $$

TH TH VI T NAM VI T NAM Ạ Ạ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ

Ệ Ệ

Ơ Ở Ơ Ở

NG M I ĐI N T ƯƠ NG M I ĐI N T ƯƠ IV. H T NG C S CÔNG NGH Ạ Ầ  IV. H T NG C S CÔNG NGH Ạ Ầ * CN THÔNG TIN * CN THÔNG TIN ầ ứ ế ị ầ ứ ế ị

ố ố ạ ậ ậ ạ ủ ế ắ ủ ế ắ

ộ ị ộ ị

ề ề ậ ậ

ủ ế ủ ế

c ngoài c ngoài ố ố ệ ệ

29

ệ ệ ấ ấ

- Thi t b ph n c ng ch y u nh p ngo i. ủ ế - Thi t b ph n c ng ch y u nh p ngo i. ủ ế - Doanh s 2005 : 760 tri u $, ch y u l p ráp ệ - Doanh s 2005 : 760 tri u $, ch y u l p ráp ệ N i đ a : CMS >5tri u $, FPT Elead >10 tri u -- N i đ a : CMS >5tri u $, FPT Elead >10 tri u ệ ệ ệ ệ $$ - Khu t p trung CN Ph n m m : E-Town (TP - Khu t p trung CN Ph n m m : E-Town (TP ầ ầ HCM ), Softech (Đà n ng),ch y u DN 100% ẵ HCM ), Softech (Đà n ng),ch y u DN 100% ẵ v n n ố ướ v n n ố ướ - Doanh s 2005 : 170 tri u $, 125 tri u ph c v ụ ụ ệ - Doanh s 2005 : 170 tri u $, 125 tri u ph c v ụ ụ ệ n i đ a, 45 tri u gia công xu t kh u ẩ ộ ị n i đ a, 45 tri u gia công xu t kh u ộ ị ẩ - - M i : Nhà máy s n xu t chip INTEL M i : Nhà máy s n xu t chip INTEL ả ớ ả ớ ấ ấ

VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ

ƯỜ ƯỜ

ố ừ ố ừ

ệ ệ

01/03/06 g m 8 ch 01/03/06 g m 8 ch ậ ậ ươ ươ ồ ồ

ị ị ng, 54 đi u v : ề ng, 54 đi u v : ề ữ ữ ề ề ự ự ứ ứ ữ ữ ệ ệ

ủ ơ ủ ơ ị ị

ế ế cướ cướ

ệ ả ệ ả i quy t tranh ch p và x lý vi ph m trong ử i quy t tranh ch p và x lý vi ph m trong ử ả ả ấ ấ ế ế ả ả ạ ạ

30

TH NG M I ĐI N T Ạ TH NG M I ĐI N T Ạ NG PHÁP LÝ V. MÔI TR  V. MÔI TR NG PHÁP LÝ Khung pháp lý TMĐT ASEAN 6 + Trung qu c t - Khung pháp lý TMĐT ASEAN 6 + Trung qu c t 2004 (Sin, Mal, Bru, Tha, Phi, Ind ) 2004 (Sin, Mal, Bru, Tha, Phi, Ind ) 11/2005 : VN thông qua Lu t Giao d ch ĐT có hi u - 11/2005 : VN thông qua Lu t Giao d ch ĐT có hi u l c t ự ừ l c t ự ừ Thông đi p ĐT, ch ký và ch ng th c ch ký - Thông đi p ĐT, ch ký và ch ng th c ch ký ĐTĐT Giao k t và HĐ ĐT, giao d ch ĐT c a c quan - Giao k t và HĐ ĐT, giao d ch ĐT c a c quan Nhà n Nhà n An ninh, an toàn, b o v , b o m t ậ - An ninh, an toàn, b o v , b o m t ậ Gi - Gi giao d ch ĐT ị giao d ch ĐT ị

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

ƯỜ ƯỜ

NG PHÁP LÝ NG PHÁP LÝ ả ướ ả ướ

i lu t đ y đ : lu t ậ i lu t đ y đ : lu t ậ ậ ầ ủ ậ ầ ủ

ng d n thi hành lu t : ng d n thi hành lu t : ẫ ẫ ậ ậ

, Ch ng th c ch ký ĐT… , Ch ng th c ch ký ĐT… ữ ữ ứ ứ

hành chính hành chính ắ ớ ắ ớ ệ ệ

V. MÔI TR  V. MÔI TR - - Ch a có h th ng văn b n d Ch a có h th ng văn b n d ư ệ ố ư ệ ố ch ng spam, ch tài đ i v i hacker,.. ố ố ớ ế ch ng spam, ch tài đ i v i hacker,.. ố ố ớ ế Ch a có đ y đ văn b n h ư ả ướ ầ ủ - Ch a có đ y đ văn b n h ư ả ướ ầ ủ Ch ký đi n t ự ệ ử ữ Ch ký đi n t ự ệ ử ữ ng m c v i th t c, thông l Còn v ủ ụ ướ ng m c v i th t c, thông l - Còn v ủ ụ ướ khác khác

31

ư ư

ư ươ ư ươ

- Ch a có qui đ nh ch t ch v b o m t ẽ ề ả ặ ậ ị - Ch a có qui đ nh ch t ch v b o m t ẽ ề ả ặ ậ ị thông tin, b o v s h u trí tu ệ ả ệ ở ữ thông tin, b o v s h u trí tu ệ ả ệ ở ữ H th ng mã v ch qu c gia : ố ạ ệ ố       ­ ­ H th ng mã v ch qu c gia : ố ạ ệ ố ng thích trên Internet - Ch a t ng thích trên Internet - Ch a t - Còn có tranh ch p n i b v nhà cung - Còn có tranh ch p n i b v nhà cung

ộ ộ ề ộ ộ ề

ấ ấ

c pấc pấ

- Không t - Không t

ươ ươ

ng thích v i h th ng qu c t ớ ệ ố ng thích v i h th ng qu c t ớ ệ ố

ố ế ố ế

32

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

TH TH VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ

ễ ễ

Ụ Ụ mi n phí : geocities, ố ế mi n phí : geocities, ố ế ượ ượ ặ ặ

ủ ụ ủ ụ ầ ầ ạ ạ

ộ ị ộ ị ấ ấ

ng t ng t

ầ ầ

33

NG M I ĐI N T Ệ Ử Ở Ệ Ạ NG M I ĐI N T Ệ Ử Ở Ệ Ạ VI. CÁC H TH NG H TR Ỗ Ợ Ệ Ố  VI. CÁC H TH NG H TR Ỗ Ợ Ệ Ố NHÀ CUNG C P D CH V HOSTING Ị Ấ • NHÀ CUNG C P D CH V HOSTING Ị Ấ Nhà cung c p qu c t ấ • Nhà cung c p qu c t ấ ng đ n 100 lycos, yahoo, brinkstone…dung l ế ng đ n 100 lycos, yahoo, brinkstone…dung l ế MB, không c n th t c, giá h ho c mi n phí ễ MB, không c n th t c, giá h ho c mi n phí ễ Nhà cung c p n i đ a ( có đuôi .vn) : vnn, fpt, • Nhà cung c p n i đ a ( có đuôi .vn) : vnn, fpt, 4 đ n vietel, netnam, saigonet…dung l ế ừ ượ 4 đ n vietel, netnam, saigonet…dung l ừ ế ượ c 100 MB, c n th t c đăng ký ch t ch , đ ẽ ượ ặ ủ ụ 100 MB, c n th t c đăng ký ch t ch , đ c ẽ ượ ặ ủ ụ http://home.vnn.vn Thí d truy c p: b o v . ệ Thí d truy c p: ậ http://home.vnn.vn ụ ả b o v . ậ ụ ệ ả M t s nhà cung c p c p II ấ ấ ộ ố • M t s nhà cung c p c p II ấ ấ ộ ố

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

Ỗ Ợ Ỗ Ợ

Ế Ế

ng, giá c khác nhau ả ng, giá c khác nhau ả t k theo design, thi t k theo design, thi ẫ ẫ ế ế ế ế t k ế ế t k ế ế

VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố  VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố NHÀ THI T K WEBSITE : Ế • NHÀ THI T K WEBSITE : Ế - R t nhi u, ch t l ấ ượ ề ấ - R t nhi u, ch t l ấ ượ ề ấ t k theo m u, thi (Thi ế ế t k theo m u, thi (Thi ế ế theo đ t hàng) ặ theo đ t hàng) ặ

ắ ắ ế ế ế ế

t k c a Cty, c quan, Nhà t k c a Cty, c quan, Nhà ậ ậ ế ế ủ ế ế ủ t k ( đ t ) t k ( đ t ) ơ ơ

ườtr ườ tr

34

home.vnn.vn tìm tìm home.vnn.vn - Nhà hosting cũng nh n thi - Nhà hosting cũng nh n thi - Các c quan thi ơ - Các c quan thi ơ ng có Trung tâm.. ng có Trung tâm.. - Có th vào ể - Có th vào ể

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

Ỗ Ợ Ỗ Ợ

ộ ộ

ộ ộ

35

VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố  VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố H TR AN NINH Ỗ Ợ • H TR AN NINH Ỗ Ợ H tr trên Internet : Norton AntiVirus, Ad- ỗ ợ • H tr trên Internet : Norton AntiVirus, Ad- ỗ ợ Aware, Spyware, Yahoo, bkav, các thông báo Aware, Spyware, Yahoo, bkav, các thông báo đ nh kỳ và đ t xu t ấ ị đ nh kỳ và đ t xu t ấ ị C quan an ninh m ng : TP HCM, Hà N i… ạ ơ • C quan an ninh m ng : TP HCM, Hà N i… ạ ơ Các Cty L p trình M ng ạ ậ • Các Cty L p trình M ng ạ ậ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

Ỗ Ợ Ỗ Ợ

ướ ướ

các hosting các hosting

t o theo đ t hàng c a các Công ty- t o theo đ t hàng c a các Công ty- ự ạ ự ạ ủ ủ ặ ặ

VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố  VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố * * H TR THANH TÓAN : H TR THANH TÓAN : Ỗ Ợ Ỗ Ợ : Trên Internet : Paypal, firstvirtual.com, - Qu c t ố ế : Trên Internet : Paypal, firstvirtual.com, - Qu c t ố ế tritheim.com, securetechcorp.com (thanh toán TT), tritheim.com, securetechcorp.com (thanh toán TT), ((smart card), ng v lu t verifone.com,…: còn v smart card), verifone.com,…: còn v ề ậ ng v lu t ề ậ ngân hàng ngân hàng - H tr t ỗ ợ ừ - H tr t ỗ ợ ừ - H th ng t ệ ố - H th ng t ệ ố C s L p trình m ng ơ ở ậ C s L p trình m ng ơ ở ậ

36

ạ ạ

VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ

Ỗ Ợ Ỗ Ợ

Ỗ Ợ Ỗ Ợ

NG M I ĐI N T TH Ệ Ử Ở Ệ Ạ NG M I ĐI N T TH Ệ Ử Ở Ệ Ạ VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố  VI. CÁC H TH NG H TR Ệ Ố * * H TR THANH TÓAN : H TR THANH TÓAN :

: v : v ố ế ố ế các ngân hàng các ngân hàng ướ ướ

ng v lu t NH VN ề ậ ng v lu t NH VN ề ậ ế ậ ệ ả ế ậ ệ ả ệ ệ ự ự ư ư

ầ ủ ầ ủ

c s p cho phép NH 100% c s p cho phép NH 100% ướ ắ ướ ắ

37

c ngoài vào ho t đ ng t c ngoài vào ho t đ ng t i VN i VN H tr t ỗ ợ ừ -H tr t ỗ ợ ừ + NH qu c t + NH qu c t + NH VN : Công ngh b o m t còn y u, + NH VN : Công ngh b o m t còn y u, ch a có NH VN nào hi n nay có th c hi n ệ ch a có NH VN nào hi n nay có th c hi n ệ d ch v online banking đ y đ ụ ị d ch v online banking đ y đ ụ ị M i : Nhà n + + M i : Nhà n ớ ớ v n n ố ướ v n n ố ướ ạ ộ ạ ộ ạ ạ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

NG H NG H Ạ Ạ ƯỚ ƯỚ NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể

ng CP VN phê duy t k ho ch ng CP VN phê duy t k ho ch

ở ở

ể ổ ể ổ

ủ ướ ủ ướ ể ể

ệ ế ạ ệ ế ạ VN giai đo n 2006 2010 ạ VN giai đo n 2006 2010 ạ

ế ế

ừ ừ

ỏ ỏ

ộ ộ

ử ụ ử ụ ệ ệ

ầ ầ

38

PH ƯƠ  PH ƯƠ 2006 – 2010 2006 – 2010 15/09/05 : Th t • 15/09/05 : Th t phát tri n t ng th TMĐT phát tri n t ng th TMĐT trong QĐ 222/2005/QĐ-TTg trong QĐ 222/2005/QĐ-TTg ỉCh tiêu : ỉ • Ch tiêu : 60% DN qui mô l n ti n hành B2B ớ - 60% DN qui mô l n ti n hành B2B ớ 80% DN v a và nh có s d ng ti n ích TMĐT trong ệ ử ụ - 80% DN v a và nh có s d ng ti n ích TMĐT trong ệ ử ụ B2B, B2C B2B, B2C 10% h gia đình có s d ng C2B, C2C - 10% h gia đình có s d ng C2B, C2C Chào th u công th c hi n A2B, A2C ự - Chào th u công th c hi n A2B, A2C ự

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N 2006 – NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N 2006 –

NG H NG H

Ể Ể

Ạ Ạ

ƯỚ ƯỚ

ƯƠ ƯƠ

ng trình TMĐT chính qui t ng trình TMĐT chính qui t i các i các ạ ạ

ng cho CB qu n lý DN nhà ả ng cho CB qu n lý DN nhà ả ự ự ế ế

ề ề

PH  PH 2010 2010 CHÍNH SÁCH VÀ GI I PHÁP Ả • CHÍNH SÁCH VÀ GI I PHÁP Ả Đào t o – Ph bi n ổ ế ạ • Đào t o – Ph bi n ổ ế ạ Đào t o ch ươ ạ - Đào t o ch ươ ạ c s đào t o ạ ơ ở c s đào t o ạ ơ ở Đào t o b i d ồ ưỡ ạ - Đào t o b i d ồ ưỡ ạ c và các khu v c kinh t n ướ n c và các khu v c kinh t ướ Tuyên truy n ph bi n r ng rãi TMĐT trong ổ ế ộ - Tuyên truy n ph bi n r ng rãi TMĐT trong ổ ế ộ Nhân dân Nhân dân

39

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

NG H NG H Ạ Ạ ƯỚ ƯỚ NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể

ệ ệ ậ ậ

ạ ạ ả ả ổ ổ

ậ ữ ậ ữ ế ế ự ự ự ự

40

PH ƯƠ  PH ƯƠ 2006 – 2010 2006 – 2010 CHÍNH SÁCH VÀ GI I PHÁP Ả • CHÍNH SÁCH VÀ GI I PHÁP Ả Hoàn thi n h th ng pháp lu t : ệ ố • Hoàn thi n h th ng pháp lu t : ệ ố - B sung so n th o, ban hành văn b n pháp lu t ậ ả - B sung so n th o, ban hành văn b n pháp lu t ậ ả còn thi u trong đi u ch nh TMĐT ỉ ề còn thi u trong đi u ch nh TMĐT ỉ ề - Xây d ng c ch b máy th c thi pháp lu t h u ơ ế ộ - Xây d ng c ch b máy th c thi pháp lu t h u ơ ế ộ hi uệhi uệ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

NG H NG H Ạ Ạ ƯỚ ƯỚ NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể

I PHÁP I PHÁP Ả Ả

ể ể ệ ỗ ợ ệ ỗ ợ

ụ ụ ụ ụ

ạ ạ

ộ ố ộ ố ạ ạ

41

PH ƯƠ  PH ƯƠ 2006 – 2010 2006 – 2010 CHÍNH SÁCH VÀ GI • CHÍNH SÁCH VÀ GI Phát tri n công ngh h tr TMĐT • Phát tri n công ngh h tr TMĐT CN TT-VT ph c v TMĐT - - CN TT-VT ph c v TMĐT ụ ụ ụ ụ - Công ngh m i trong ngân hàng ph c v thanh ệ ớ - Công ngh m i trong ngân hàng ph c v thanh ệ ớ toán ĐT toán ĐT - Qu n lý an ninh m ng ả - Qu n lý an ninh m ng ả - Xây d ng m ng kinh doanh ĐT cho m t s ngành - Xây d ng m ng kinh doanh ĐT cho m t s ngành kinh t kinh t ự ự qui mô l n ( T p đòan, TCty…) ậ qui mô l n ( T p đòan, TCty…) ậ ế ế ớ ớ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

NG H NG H NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể NG PHÁT TRI N GIAI ĐO N Ể Ạ Ạ ƯỚ ƯỚ

C : ƯỚ C : ƯỚ ề ề ệ ệ

ụ ỗ ợ ụ ỗ ợ ị ị

NG TRÌNH NHÀ N NG TRÌNH NHÀ N ạ ổ ế ạ ổ ế ự ự ấ ấ ể ể

ệ ỗ ợ ệ ỗ ợ

42

ậ ậ v TMĐT v TMĐT PH ƯƠ  PH ƯƠ 2006 – 2010 2006 – 2010 6 CH ƯƠ • 6 CH ƯƠ CT Ph bi n và đào t o v TMĐT 11-- CT Ph bi n và đào t o v TMĐT 2- CT Xây d ng và hoàn thi n HT pháp lý 2- CT Xây d ng và hoàn thi n HT pháp lý 3- CT cung c p d ch v h tr TMĐT 3- CT cung c p d ch v h tr TMĐT 4- CT phát tri n công ngh h tr TMĐT 4- CT phát tri n công ngh h tr TMĐT 5- CT th c thi pháp lu t liên quan TMĐT ự 5- CT th c thi pháp lu t liên quan TMĐT ự 6- CT h p tác qu c t ố ế ề ợ 6- CT h p tác qu c t ố ế ề ợ

TH TH NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T VI T NAM VI T NAM ƯƠ ƯƠ Ệ Ử Ở Ệ Ệ Ử Ở Ệ Ạ Ạ

K T LU N K T LU N

Ậ Ậ

Ế Ế

ầ ầ ạ ạ

c và m i khu v c kinh t c và m i khu v c kinh t

ướ ướ

đ u ph i c ả ố ế ề đ u ph i c ế ề ả ố qui mô, m c ứ ở qui mô, m c ứ ở ấ ấ ợ ợ ỗ ỗ

43

Th c hi n và phát tri n TMĐT là nhu c u và xu ể ệ ự • Th c hi n và phát tri n TMĐT là nhu c u và xu ể ệ ự t Nam trong giai đo n h i t y u c a Vi th t ộ ệ ế ấ ế ủ t Nam trong giai đo n h i t y u c a Vi th t ộ ệ ế ấ ế ủ c m t nh p tòan c u tr ắ ướ ầ ậ c m t nh p tòan c u tr ướ ầ ậ ắ Nhà n ự ọ ướ • Nhà n ướ ự ọ c phát tri n TMĐT g ng t ng b ể ừ ắ c phát tri n TMĐT g ng t ng b ể ừ ắ đ phù h p và không ng ng nâng c p theo m i giai ừ ộ đ phù h p và không ng ng nâng c p theo m i giai ừ ộ đo n phát tri n ể ạ đo n phát tri n ể ạ

TH TH

ƯƠ ƯƠ

NG M I ĐI N T Ệ Ử Ạ NG M I ĐI N T Ệ Ử Ạ Ở Ệ VI T NAM Ở Ệ VI T NAM

CHÀO T M BI T ! Ạ CHÀO T M BI T ! Ạ

Ệ Ệ

44

PHẦN ÔN TẬP PHẦN ÔN TẬP

45

CÂU HỎI ÔN TẬP CÂU HỎI ÔN TẬP DÙNG CHO  SINH VIÊN SỬ DỤNG TỰ  DÙNG CHO  SINH VIÊN SỬ DỤNG TỰ  CHUẨN BỊ ĐỀ CƯƠNG CHUẨN BỊ ĐỀ CƯƠNG

ầ ầ

ỏ ỏ

ậ ọ ậ ọ

NG M I ĐI N T NG M I ĐI N T

Ạ Ạ

Ệ Ử Ệ Ử

ƯƠ ƯƠ ọ ọ

ng v khái ni m Th ng v khái ni m Th

ệ ệ

ữ ữ

, phân tích ch đúng, ch h n ch c a t ng cách hi u đó. Nêu , phân tích ch đúng, ch h n ch c a t ng cách hi u đó. Nêu

ề ề ế ủ ừ ế ủ ừ

ử ụ ử ụ ể ể ỗ ỗ

ng m i ạ ươ ng m i ạ ươ ể ể

i thích và cho thí d v các quan i thích và cho thí d v các quan

ụ ề ụ ề

ạ ạ

th p đ n th p đ n

ệ ệ

ứ ộ ự ứ ộ ự

t ệ ử ừ ấ t ệ ử ừ ấ

ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ

ng m i B2C, B2B, A2C, A2B ng m i B2C, B2B, A2C, A2B ươ ươ

ế ế

ả ả

ạ ạ

ng m i truy n th ng ng m i truy n th ng

ề ề

ạ ạ

ự ự ươ ươ

ủ ủ

ọ ọ

ươ ươ

ề ề t c a th t c a th

ươ ươ ữ ư ữ ư

ả ả

ố ố

ế ế

ọ ọ

ệ ệ

46 . L i ích, khó khăn, hi m h a ? . L i ích, khó khăn, hi m h a ?

TH TH Câu h i ôn t p h c ph n : Câu h i ôn t p h c ph n :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007 Nêu nh ng cách hi u thông th  11/ / Nêu nh ng cách hi u thông th ườ ườ đi n t ỗ ạ ệ ử đi n t ỗ ạ ệ ử đ nh nghĩa theo Lou Gesternet. Gi ả ị đ nh nghĩa theo Lou Gesternet. Gi ả ị h th ệ ươ h th ệ ươ Trình bày các m c đ th c hi n th Trình bày các m c đ th c hi n th cao. cao. i thích và phân tích t m quan tr ng c a 2/ Gi công đo n : Gi i ầ ọ ạ ủ công đo n : Gi ớ  2/ Gi i thích và phân tích t m quan tr ng c a i ầ ọ ủ ạ ớ ng m i. So sánh hi u trong th thi u hàng, qu ng cáo, ti p th ế ệ ươ ị trong th ả ệ thi u hàng, qu ng cáo, ti p th ng m i. So sánh hi u ế ệ ươ ị ả ệ qu vi c th c hi n công đo n này trong Th ố ươ ạ ệ ả ệ qu vi c th c hi n công đo n này trong Th ố ươ ạ ệ ả ệ . ng m i đi n t và trong Th ệ ử ạ . ng m i đi n t và trong Th ạ ệ ử 3/ Gi : Chăm sóc i thích và phân tích t m quan tr ng c a công đo n ầ ạ : Chăm sóc ả  3/ Gi i thích và phân tích t m quan tr ng c a công đo n ạ ầ ả ng m i. So sánh cách làm và hi u qu vi c trong th sau bán hàng trong th ả ệ ệ ạ ng m i. So sánh cách làm và hi u qu vi c sau bán hàng ả ệ ệ ạ ng m i truy n th ng và trong th c hi n công đo n này trong th ố ạ ệ ự ng m i truy n th ng và trong th c hi n công đo n này trong th ố ạ ệ ự ng m i đi n t ng m i đi n t Th ệ ử ạ ươ ệ ử ạ ươ ng m i đi n t ng m i đi n t Th ạ ệ ử ươ ệ ử ạ ươ ng m i truy n th ng trong vi c theo dõi, qu n lý khách so v i th ạ ươ ớ ng m i truy n th ng trong vi c theo dõi, qu n lý khách so v i th ạ ươ ớ hàng. Đi u đó có nh h ệ ả ề hàng. Đi u đó có nh h ệ ả ề 4/ Gi ả  4/ Gi ả trong th trong th th ươ th ươ

ạ ạ Nêu rõ nh ng u vi ệ ủ Nêu rõ nh ng u vi ệ ủ ề ệ ề ệ ng gì đ n hi u qu kinh doanh ? ả ưở ng gì đ n hi u qu kinh doanh ? ả ưở công đo n thanh toán i thích và phân tích t m quan tr ng c a ủ công đo n thanh toán ạ ầ i thích và phân tích t m quan tr ng c a ủ ạ ầ ng m i. Nêu nh ng bi n pháp th c hi n thanh toán trong ự ữ ươ ng m i. Nêu nh ng bi n pháp th c hi n thanh toán trong ự ữ ươ ng m i đi n t ể ạ ng m i đi n t ể ạ

ạ ạ ệ ử ợ ệ ử ợ

ệ ệ ọ ọ

ử ụ ử ụ

ng m i nói chung. Cách th c ng m i nói chung. Cách th c

ấ ấ

ạ ạ

ự ự

trong th trong th ươ ươ

ọ ọ ươ ươ ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ ề ề

. ệ ử . ệ ử ng m i truy n th ng có giao d ch mua ố ng m i truy n th ng có giao d ch mua ố

ị ị

ố ố

ạ ỗ ợ ọ ạ ỗ ợ ọ

ạ ạ

ươ ươ ư ế ư ế

ả ả

ư ư

ủ ủ so v i th ươ ớ so v i th ươ ớ

ạ ạ

ố ố

t c a Th ệ ủ t c a Th ệ ủ ự ệ ự ệ

ng m i là gì ? Trong ng m i là gì ? Trong

ạ ạ

ị ị

ặ ặ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007 5/ B n ch t các lo i hàng hóa trong th ạ ả  5/ B n ch t các lo i hàng hóa trong th ạ ả hi n ệhi n ệ công đo n giao hàng công đo n giao hàng ươ ạ ươ ạ Hàng hóa s là gì ? Trong th ạ ố  Hàng hóa s là gì ? Trong th ạ ố bán hàng hóa s không ? bán hàng hóa s không ? công đo n h tr ch n 6/ Phân tích và nêu rõ t m quan tr ng c a ọ ầ ủ công đo n h tr ch n  6/ Phân tích và nêu rõ t m quan tr ng c a ọ ầ ủ hàng trong th công đo n đó ng m i đi n t ng m i. Trong th trong th ệ ử ạ ươ ạ ng m i đi n t hàng công đo n đó ng m i. Trong th ệ ử ạ ươ ạ th c hi n nh th nào ? Nêu m t s ti n ích h tr . ỗ ợ ộ ố ệ ệ ự th c hi n nh th nào ? Nêu m t s ti n ích h tr . ỗ ợ ộ ố ệ ệ ự công đo n qu n lý kho 7/ / Phân tích và nêu rõ t m quan tr ng c a ạ ủ công đo n qu n lý kho ọ ầ  7/ / Phân tích và nêu rõ t m quan tr ng c a ạ ủ ọ ầ hàng đ i v i chi n l c kinh doanh c a doanh nghi p. Nêu rõ u đ i v i chi n l ệ ế ượ ố ớ c kinh doanh c a doanh nghi p. Nêu rõ u hàng ệ ế ượ ố ớ ng m i truy n th ng trong ng m i đi n t vi ề ệ ử ạ ươ ng m i truy n th ng trong ng m i đi n t vi ươ ề ệ ử ạ vi c th c hi n công đo n này. ạ ệ vi c th c hi n công đo n này. ạ ệ 8/ Nh ng yêu c u ch y u trong giao d ch th ươ ủ ế ầ  8/ Nh ng yêu c u ch y u trong giao d ch th ươ ủ ế ầ , th c hi n nh ng yêu c u đó có khó khăn đ c th ầ ệ ử ự th , th c hi n nh ng yêu c u đó có khó khăn đ c ệ ử ự ầ bi bi

ệ ệ t gì? Bi n pháp kh c ph c nh ng khó khăn đó. ụ t gì? Bi n pháp kh c ph c nh ng khó khăn đó. ụ

ữ ữ ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ ệ ệ

ươ ươ ệ ệ

ữ ữ ữ ữ

ắ ắ

47

ử ụ ử ụ

ọ ọ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007

t khái ni m t khái ni m

ệ ệ

ệ Thông tin ệ

. Đ n v đo Tri th cứ . Đ n v đo ơ ị ơ ị

và khái ni m ệ Tri th cứ

Thông tin và khái ni m ệ

ng thông tin là gì ? Các b i s c a nó ? ng thông tin là gì ? Các b i s c a nó ?

ộ ố ủ ộ ố ủ

ế ế

ữ ữ

ế ế

thông tin (Information Economy) ? Nh ng thông tin (Information Economy) ? Nh ng thông tin là gì ? T i sao g i là n n ề ạ thông tin là gì ? T i sao g i là n n ề ạ

ọ ọ

tri th c (Knowledge Economy)? Tiêu tri th c (Knowledge Economy)? Tiêu

ứ ứ

ế ế

ể ể

ng m i đi n t ạ ươ ng m i đi n t ạ ươ ng m i đi n t ệ ử ạ ng m i đi n t ệ ử ạ

ươ ươ

9/ Phân bi  9/ Phân bi l ượ l ượ 10/ Th nào là n n kinh t ề ế  10/ Th nào là n n kinh t ề ế tiêu chí chính c a m t n n kinh t ộ ề ủ tiêu chí chính c a m t n n kinh t ộ ề ủ s ( Digital Economy ) ? kinh t ế ố s ( Digital Economy ) ? kinh t ế ố 11/ T i sao g i là n n kinh t ề ọ ạ  11/ T i sao g i là n n kinh t ề ọ ạ tri th c là gì? chí ch y u c a m t n n kinh t ứ ế ủ ế ủ ộ ề tri th c là gì? chí ch y u c a m t n n kinh t ứ ế ộ ề ủ ế ủ ( Learning Economy)? h c h i n n kinh t 12/T i sao g i là ế ọ ỏ ( Learning Economy)? ề ọ ạ  12/T i sao g i là h c h i n n kinh t ế ọ ỏ ề ọ ạ kém phát tri n ? 12/ Nêu nh ng tác gì đ i v i nh ng n n kinh t ữ ế ề ữ ố ớ gì đ i v i nh ng n n kinh t kém phát tri n ? 12/ Nêu nh ng tác ữ ế ề ố ớ ữ đ i v i s d ng ch y u c a s ra đ i c a Th ệ ử ố ớ ự ờ ủ ủ ế ủ ự ụ đ i v i s d ng ch y u c a s ra đ i c a Th ệ ử ố ớ ự ủ ế ủ ự ờ ủ ụ có nh ng tác đ ng toàn c u. Th phát tri n kinh t ộ ữ ầ ế ể toàn c u. Th phát tri n kinh t có nh ng tác đ ng ế ộ ữ ầ ể và thách th c ứ và thách th c ứ

48

ử ụ ử ụ

ọ ọ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007

 13/ Thế nào là trang web tĩnh ? Trang web tĩnh có thể sử  13/ Thế nào là trang web tĩnh ? Trang web tĩnh có thể sử  dụng cho những công việc gì trong Thương mại điện tử ?  dụng cho những công việc gì trong Thương mại điện tử ?  Nêu lên một vài phần mềm chuyên dùng để xây dựng trang  Nêu lên một vài phần mềm chuyên dùng để xây dựng trang  web tĩnh ( So sánh ). web tĩnh ( So sánh ).  14/ Thế nào là một trang web động ? Trang web động có thể  14/ Thế nào là một trang web động ? Trang web động có thể  sử dụng cho những công đoạn nào trong TMĐT ? Nêu một  sử dụng cho những công đoạn nào trong TMĐT ? Nêu một  phần mềm chuyên dụng để xây dựng trang web động. Phân  phần mềm chuyên dụng để xây dựng trang web động. Phân  tích rõ tính năng. tích rõ tính năng.  15/ Tại sao phải sử dụng họ giao thức TCP/IP trên Internet ?  15/ Tại sao phải sử dụng họ giao thức TCP/IP trên Internet ?  Nêu các tính năng của họ giao thức TCP/IP Nêu các tính năng của họ giao thức TCP/IP

49

ử ụ ử ụ

ọ ọ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007

50

 16/ Thế nào là địa chỉ website ? Ý nghĩa và tầm quan trọng  16/ Thế nào là địa chỉ website ? Ý nghĩa và tầm quan trọng  của tên miền website trong thương mại điện tử. của tên miền website trong thương mại điện tử.    Đặt một website lên Internet như thế nào ? Những điều gì  Đặt một website lên Internet như thế nào ? Những điều gì  cần lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hosting ? cần lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hosting ?  17/  Nêu một số dịch vụ thông dụng trên Internet. Trình bày  17/  Nêu một số dịch vụ thông dụng trên Internet. Trình bày   www. Nêu rõ những tính năng chủ yếu cho  kỹ về dịch vụụ www. Nêu rõ những tính năng chủ yếu cho  kỹ về dịch v ng website trong thương mại điện tử. So sánh  phép ta sử dụụng website trong thương mại điện tử. So sánh  phép ta sử d hiệu quả việc thông tin quảng cáo trên website và trên các  hiệu quả việc thông tin quảng cáo trên website và trên các  phương tiện truyền thông khác như : báo chí in, truyền  phương tiện truyền thông khác như : báo chí in, truyền  thanh, truyền hình thanh, truyền hình  18/ Trình bày đầy đủ các chức năng trong dịch vụ Email.  18/ Trình bày đầy đủ các chức năng trong dịch vụ Email.  Những chức năng nào quan trọng nào của dịch vụ E­mail có  Những chức năng nào quan trọng nào của dịch vụ E­mail có  ích lợi đặc biệt cho việc thực hiện thương mại điện tử ? So  ích lợi đặc biệt cho việc thực hiện thương mại điện tử ? So  sánh Email với dịch vụ FTP. sánh Email với dịch vụ FTP.

ọ ọ

ộ ộ

ộ ộ

và cách phòng ch ng ? và cách phòng ch ng ?

ị ị

ố ố

ọ ọ

ể ể

ả ả

ố ứ ố ứ

ử ụ ử ụ

ậ ậ

ệ ệ

i và khó khăn khi s d ng. Mã hóa khóa công i và khó khăn khi s d ng. Mã hóa khóa công ơ ồ ơ ồ ố ố ọ ọ

ặ ớ ặ ớ

ể ố ể ố

ụ ụ

ệ ử ệ ử

ệ ố ệ ố

ạ ạ

t Nam). Th nào là phong t Nam). Th nào là phong

ữ ữ ệ ử ệ ử

ữ ữ

ệ ệ

và h th ng qui ph m xác và h th ng qui ph m xác ế ế i ta có s d ng con d u s ấ ố i ta có s d ng con d u s ấ ố

, Vi , Vi ườ ườ

ử ụ ử ụ

ố ố

i thích t i thích t

i ạ i ạ

ả ả

ơ ơ

có nguy c gì ? Gi có nguy c gì ? Gi ố ố

ự ự

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007 ử ụ ử ụ 19/ Hacker có th tác đ ng nh ng gì lên m t website ? Các ữ ể  19/ Hacker có th tác đ ng nh ng gì lên m t website ? Các ữ ể hi m h a trong giao d ch đi n t ệ ử hi m h a trong giao d ch đi n t ệ ử (Virus, Spam, DoS, Spyware...) (Virus, Spam, DoS, Spyware...) 20/ Th nào là mã hóa m t văn b n ? Mã đ i x ng - ộ ế  20/ Th nào là mã hóa m t văn b n ? Mã đ i x ng - ế ộ Thu n l ậ ợ Thu n l ậ ợ khai và khóa bí m t ( riêng ). S đ trao khóa công khai. khai và khóa bí m t ( riêng ). S đ trao khóa công khai. Khi đã trao khóa công khai cho đ i tác thì vi c trao đ i văn ổ Khi đã trao khóa công khai cho đ i tác thì vi c trao đ i văn ổ b n có th đ i m t v i hi m h a nào ? Vì sao ? Cách ể ả b n có th đ i m t v i hi m h a nào ? Vì sao ? Cách ả ể kh c ph c. ắ kh c ph c. ắ 21/ Đ nh nghĩa ch ký đi n t ị  21/ Đ nh nghĩa ch ký đi n t ị (qu c t l p ch ký đi n t ố ế ậ (qu c t l p ch ký đi n t ố ế ậ bì s (digital envelop) ? Ng bì s (digital envelop) ? Ng không ? Vì sao ? không ? Vì sao ? 22/ S d ng ch ký đi n t ệ ử ữ ử ụ  22/ S d ng ch ký đi n t ệ ử ữ ử ụ sao ph i có h th ng ch ng th c s ( CA )? ứ ệ ố ả sao ph i có h th ng ch ng th c s ( CA )? ứ ệ ố ả 51

ọ ọ

ử ụ ử ụ

ỉ ỉ

ệ ệ

i m t siêu th o i m t siêu th o

ộ ộ

ả ả

ụ ủ ệ ố ụ ủ ệ ố ạ ạ

ầ ầ

ề ề

ỗ ỗ

ị ị

ươ ươ

ộ ộ

ứ ứ ệ ệ ỏ ỏ

ề ề

ộ ộ

ng m i đi n t ạ ng m i đi n t ạ

ươ ươ

ệ ệ

ườ ườ

Vi Vi

ệ ử ỉ ệ ử ỉ ư ế ư ế ề ề

ư ư

ủ ủ

ệ ệ

ươ ươ

t Nam hi n nay có đ các đi u ki n đó ch a? t Nam hi n nay có đ các đi u ki n đó ch a? ng m i đi n ạ ng m i đi n ạ ớ ẫ ớ ẫ

ệ ệ ổ ậ ổ ậ

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần : THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Câu hỏi ôn tập học phần :       S d ng cho năm h c 2006 - 2007        S d ng cho năm h c 2006 - 2007 23/ Ch rõ v trí, ch c năng, nhi m v c a h th ng nhân ứ ị  23/ Ch rõ v trí, ch c năng, nhi m v c a h th ng nhân ứ ị s đ m nhi m khâu qu n lý kinh doanh t ị ả ệ ự ả s đ m nhi m khâu qu n lý kinh doanh t ị ả ệ ự ả (Market Space) (Market Space) 24/ Nêu rõ nhu c u nhân l c v công ngh thông tin ệ ự ề  24/ Nêu rõ nhu c u nhân l c v công ngh thông tin ệ ự ề truy n thông, v trí, ch c năng, nhi m v c a m i lo i ạ ụ ủ ệ truy n thông, v trí, ch c năng, nhi m v c a m i lo i ạ ụ ủ ệ . ng m i đi n t trong m t doanh nghi p th c hi n th ệ ử ạ ệ ự ng m i đi n t . trong m t doanh nghi p th c hi n th ệ ử ệ ự ạ i quy t v n đ nhân l c M t doanh nghi p nh có th gi ự ế ấ ể ả ệ M t doanh nghi p nh có th gi i quy t v n đ nhân l c ự ế ấ ể ả ệ đó nh th nào? ư ế đó nh th nào? ư ế ch có th th c hi n 25/ Ho t đ ng th ể ự ạ ộ  25/ Ho t đ ng th ch có th th c hi n ể ự ạ ộ ng khách hàng nh th nào ? Theo anh/ch , trong môi tr ị ng khách hàng nh th nào ? Theo anh/ch , trong môi tr ị ệ ệ ở ệ ở ệ 26/ Doanh nghi p v a và nh th c hi n th ệ ừ ệ ỏ ự  26/ Doanh nghi p v a và nh th c hi n th ệ ừ ệ ỏ ự i ích n i b t nào so v i v n c nh ng l có th thu đ t ượ ợ ữ ể ử c nh ng l có th thu đ t i ích n i b t nào so v i v n ượ ợ ữ ể ử ng m i truy n th ng ? ti n hành th ề ươ ế ng m i truy n th ng ? ti n hành th ươ ề ế

ạ ạ

ố ố

52

CHÚC CÁC B N THÀNH Ạ CHÚC CÁC B N THÀNH Ạ CÔNGCÔNG

53