YOMEDIA
ADSENSE
Tóm tắt các điểm ngữ pháp tiếng Anh
168
lượt xem 40
download
lượt xem 40
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tài liệu Tóm tắt các điểm ngữ pháp tiếng Anh giới thiệu tới các bạn những kiến thức về tiếng Anh như trợ động từ, thì, các loại mệnh đề, câu bị động, trật tự cúa tính từ,... Mời các bạn tham khảo tài liệu để bổ sung thêm kiến thức về lĩnh vực này.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tóm tắt các điểm ngữ pháp tiếng Anh
- Tóm tắt các điểm ngữ pháp tiếng Anh I. Auxiliary Verbs (Trợ động từ): + Công thức chung: Aux Verb + Main Verb 1. Modal Verb: a. Công thức: Subject + Modal Verb + bare Inf b. Các Modal Verbs: + will/shall/would + can/could + may/might + should/ought to/had better + must c. Cách dùng. 2. Be: a. Công thức: Be + V_ing / past participle (V3) b. Hình thức chia: – Present: am/is/are – Simple Past: was/were – Past participle: been – Future: will be c. Cách dùng: – be + V_ing: các thì tiếp diễn – be + past participle (V3): thể bị động 3. Have: a. Công thức: Have + past participle b. Hình thức chia: – Present: have/has – Past: had c. Cách dùng: dùng trong các thì hoàn thành. 4. Do: a. Công thức: do + bare Inf b. Hình thức chia: – Present: do/does – Past: did c. Cách dùng: – Câu hỏi Yes/No. – Câu phủ định.
- – Câu nhấn mạnh (emphatic “do”). – Câu hỏi đuôi (tag question). 5. Others: – be going to + bare Inf – used to + bare Inf – have to + bare Inf – be/get used to + V_ing (phân biệt sự khác nhau giữa “be” và “get”) – should have + past participle – could have + past participle – must have + past participle II. Tenses (Thì): A. Present: 1. Simple Present: a. Công thức. b. Cách dùng: – Fact. – Habit. – Routine. – Schedule, timetable. c. Trạng từ đi kèm: + always, usually, often, every day/month/year, every time, seldom, never, sometimes, from time to time, once in a while, etc. 2. Present Continuous: a. Công thức: S + am/is/are + V_ing b. Cách dùng: – Something happening at the time of speaking. (Ex: I’m eating now) – Something happening around now. (Ex: I’m studying at Da Nang University) – An arranged plan (kế hoạch đã được sắp xếp từ trước sẽ thực hiện trong tương lai gần). (Ex: I’m going to Hanoi tomorrow) – always + V_ing: việc gì đó xảy ra nhiều hơn mức có thể chấp nhận được > có ý phàn nàn. (Ex: He’s always getting up late) c. Trạng từ, định ngữ đi kèm: + now, at the moment, for the time being, at present, currently, etc. 3. Present Perfect: a. Công thức: S + have/has + past participle b. Cách dùng:
- – Chỉ sự việc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. (Ex: I have eaten dinner already) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. (Ex: I have worked here for 2 years) c. Trạng từ đi kèm: + just, already, yet, so far, never, always, up to now/present, etc. 4. Present Perfect Continuous: a. Công thức: S + have/has been + V_ing b. Cách dùng: – Chỉ sử việc vừa mới xảy ra và để lại hậu quả ở hiện tại. (Ex: They are sweating, and their clothes are dirty. They’ve been playing football) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: I’ve been studying English for 7 years) c. Từ đi kèm: + since, for, so far, until now B. Past: 5. Simple Past: a. Công thức: S + Verb (past form) b. Cách dùng: – Chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ (completed time in the past). (Ex: I went to the movies yesterday) c. Định ngữ đi kèm: + yesterday, n days/weeks/months/years AGO, last week/month/year, etc. 6. Past Continuous: a. Công thức: S + was/were + V_ing b. Cách dùng: – Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ex: I was driving home at 7PM yesterday) – Thường dùng trong câu diễn tả 1 hành động đang xảy ra (past continuous) và có 1 hành động chen ngang (simple past). (Ex: She was taking a bath when the phone rang). – Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. (Ex: My dad was reading a newspaper while my mom was making dinner) c. Định ngữ đi kèm: + at (time) yesterday, this time last week/month/year, while, etc.
- 7. Past Perfect: a. Công thức: S + had + past participle b. Cách dùng: – Hình thức quá khứ của Present Perfect. (Ex: When he came, we had finished our dinner) – Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động làm mốc trong quá khứ. (Ex: Yesterday, he had done his homework before he went out with his friends) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ. (Ex: By last month, he’d worked at that company for 3 years) c. Từ nhận diện đi kèm: + for, since, by + Thường xuất hiện trong câu có “before, after” ở quá khứ. 8. Past Perfect Continuous: a. Công thức: S + had been + V_ing b. Cách dùng: – Hình thức quá khứ của Present Perfect Continuous. – Diễn tả một hành động đã xảy ra và để lại hậu quả trong quá khứ. (Ex: They were sweating, and their clothes were dirty. They’d been playing football) – Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: By last month, he’d been working at that company for 3 years) C. Future: 9. Simple Future: a. Công thức: S + will + bare Inf b. Cách dùng: – Quyết định nhất thời (đưa ra tại thời điểm nói). (Ex: Your bags look heavy. I’ll help you carry them) – Dự đoán tương lai. (Ex: I think she’ll like the present we bought for her) * Chú ý phân biệt giữa các cách diễn đạt tương lai: + be going to + be + V_ing + will + will be + V_ing
- 10. Future Continuous: a. Công thức: S + will be + V_ing b. Cách dùng: – Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. (Ex: I’ll be watching an important football match on TV at 8PM tomorrow night) – Một kế hoạch đã được sắp xếp trước (tương tự với “be + V_ing”). (Ex: I’ll be meeting Ann tomorrow) c. Định ngữ đi kèm: at (time) tomorrow, this time next week/month/year, etc. 11. Future Perfect & Future Perfect Continuous: a. Công thức: S + will be + V_ing b. Cách dùng: – Hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương tai. (Ex: I’ll have finished my report by 8AM tomorrow) – Hành động đã diễn ra được một thời gian tính đến một thời điểm trong tương lai. (Ex: By the end of this month, I’ll have worked/have been working for this company for 5 years). c. Định ngữ đi kèm: + by + point of time III. Phrase & Clauses (Các loại mệnh đề): 1. Điều kiện (If): – Loại 1 – Loại 2 – Loại 3 – Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (should, were, had) – Unless (If… not…) – Các từ/cụm từ chỉ điều kiện khác: provided that, on condition that, as long as, so long as, suppose, supposing, in case, even if, etc. 2. Wish, If only (Mệnh đề với Wish/If only): – S + wish + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại) – S + wish + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ) – If only + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại) – If only + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ) 3. Purpose (Mục đích): a. Phrases:
- – to Inf – in order to Inf – in order for s.o to Inf – so as (not) to Inf b. Clauses: – so that + Clause – in order that + Clause 4. Result (Kết quả): a. Phrases: – too… to Inf – enough + (for + Object) + to Inf b. Clauses: – so… that + Clause – such + (a/an) + Adj + Noun + that + Clause 5. Reason (Lý do): a. Phrases: – because of + Noun/V_ing – owing to + N/V_ing – due to + N/V_ing b. Clauses: – Because/Since/As + Clause 6. Concession (Nhượng bộ): a. Phrases: – in spite of + N/V_ing – despite + N/V_ing b. Clauses: – Although + Clause – Even though + Clause – Though + Clause – No matter + who/what/when/where/why/how + Adj/Adv + S + V (Ex: No matter what you say, I always believe her) – Whatever (+ Noun) + S + V (Ex: Whatever others may say, you’re certainly right)
- 7. As if/as though; It’s (about/high) time, Would rather: – As if/as though + Clause (simple past/past perfect) – It’s (about/high) time + Clause (simple past) – Would rather (that) + Clause (simple past/past perfect) – S + would rather (not) + bare Inf 8. Noun Clause (Mệnh đề danh từ): Mệnh đề phụ có chức năng của một danh từ. – That/The fact that + Clause => Noun – What/When/Where/Who/Which/Whether/How + S + V => Noun 9. Relative (Quan hệ): – Mệnh đề quan hệ thay cho chủ ngữ (who, which) – Mệnh đề quan hệ thay cho tân ngữ (whom, which) – Mệnh đề quan hệ dùng “THAT” – Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu (whose) – Trạng từ quan hệ WHEN, WHERE, WHY – Phân loại mệnh đề quan hệ: xác định vs không xác định – Giới từ trong mệnh đề quan hệ (khi nào có thể đưa giới từ ra trước đại từ quan hệ, khi nào không thể) – Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ (4 dạng) IV. Passive (Bị động) – get/be + past participle * Chú ý: “get + V3″ thường mang nghĩa negative. V. Infinitives & Gerunds: – Verb + to Inf – Verb + Gerund – Verb + Inf/Gerund (same meaning) (Ex: begin, start, continue) – Verb + Inf/Gerund (different meanings) (Ex: remember, try, go on, regret) – Expression + to Inf: It’s hard, It’s easy, It’s difficult, etc. (Ex: It’s hard to remember everything) – Expression + Gerund: It’s no use, it’s no good, there’s no point, it’s (not) worth, etc. (Ex: There’s no point complaining all the time) – To Inf làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: To study hard is every student’s responsibility) – Gerund làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: My dream is traveling around the world)
- VI. Participles & Participle Clauses: (Thành lập Adjective từ Verb) – Present participle: V_ing as Adj (Ex: interesting) > nghĩa chủ động – Past participle: V3 as Adj (Ex: interested) > nghĩa bị động * Chú ý giới từ đi cùng past participle (Ex: interested IN, surprised BY, impressed WITH/BY, etc.) Present Participle Clause. (Ex: Feeling tired, he went to bed early) – Past Participle Clause. (Ex: Beaten by the gangsters, he couldn’t move for a few days) VII. Diễn tả về số lượng: – some/any – most/most of – many/a large number of/a great number of/a lot of/lots of + plural Noun – much/a great deal of/a large amount of/plenty of/a lot of/lots of + Uncountable Noun – a few/few + plural Noun – a little/little + Uncountable Noun VIII. SubjectVerb Agreement: – either… or… – neither… nor… not only… but also… with – together with – along with – as well as and – both… and… IX. Trật tự của tính từ: – Number + Quality + Size + Age + Color + Origin + Material + Noun Ex: a small black plastic bag CHÚC CÁC BẠN THI TỐT! ^^
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn