ạ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
Ả
ỳ Ổ Ợ
I GI I TÍCH T H P
n! = 1.2...n 1. Giai th a : ừ
0! = 1 n! /(n – k)! = (n – k + 1).(n – k + 2) ... n ắ ộ ườ ọ
ườ ề 2. Nguyên t c c ng : ọ ỗ ng h p 1 có m cách ch n, tr ợ ộ ườ ợ ộ ổ ố ợ ng h p 2 có n cách ng h p. Khi đó, t ng s cách
ọ ọ
ệ ượ ắ ọ ỗ ọ
ố ạ ệ ượ ế ổ ng 1 có m cách ch n, m i cách ch n này l Hi n t ọ ng 2. Khi đó, t ng s cách ch n liên ti p hai hi n t i có n ng là
n =
ậ ế ế ỗ ố ị Có n v t khác nhau, x p vào n ch khác nhau. S cách x p : P Tr ch n; m i cách ch n đ u thu c đúng m t tr ch n là : m + n. 3. Nguyên t c nhân : ệ ượ ọ cách ch n hi n t : m x n. 4. Hoán v :
n !.
Ck n
!n )!kn(!k
(cid:0) ậ ậ ọ ố ọ Có n v t khác nhau, ch n ra k v t. S cách ch n : ổ ợ 5. T h p : (cid:0)
=
=
A
, A
k n
k C .P n k
k n
ợ ỉ ọ ậ ế ậ ỗ ố 6. Ch nh h p :
cách : -
C
CCCCC
ợ ỉ Có n v t khác nhau. Ch n ra k v t, x p vào k ch khác nhau s n! (n k)! ổ ợ r i ồ hoán vị t h p Ch nh h p =
0 0 0 C 1 0 2 0 C 3 0 4
1 C 1 1 2 CCC 2 2 2 1 CC 3 3 1 2 4 4
4 4
3 C 3 3 4
7. Tam giác Pascal : 1 1 1 1 1 1 2 3 4 1 3 6 1 4 1
C,1C
C
n n
kn n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C
C
C
k n k 1n
k n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tính ch t :ấ 0 C n 1k n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ứ n )ba( *
n n
8. Nh th c Newton : 0n0 n a = b = 1 : ...
C,...,
(cid:0) ứ ượ ứ ứ ề ẳ c nhi u đ ng th c ch a :
0 n ớ V i a, b 1 0 C,C n n n n0 )xa( n
C,...,
11n1 n0n baC... baCbaC n n + = + + 1 n C C ... C 2 n {(cid:0) 1, (cid:0) 2, ...}, ta ch ng minh đ n n 1n1 xaCaC n ượ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) *
0 1 C,C n n
nn xC... n ẳ c nhi u đ ng th c ch a ầ
ứ ề ứ ứ ằ b ng cách :
n n (cid:0) 1, (cid:0) 2, ... a = (cid:0) 1, (cid:0) 2, ... ầ
ầ ạ
2
hay
...
ầ (cid:0) 1, (cid:0) 2, ... , a = (cid:0) 1, (cid:0) 2, ... (cid:0) (cid:0) b Ta ch ng minh đ Đ o hàm 1 l n, 2 l n, cho x = Nhân v i xớ k , đ o hàm 1 l n, 2 l n, cho x = ạ 1
0
0
1 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Cho a = (cid:0) 1, (cid:0) 2, ..., hay a
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
k n k
k
m
nC a
- ộ ậ ố ạ ứ ớ = b Kx
ả Chú ý : * (a + b)n : a, b ch a x. Tìm s h ng đ c l p v i x : c k. i pt : m = 0, ta đ Gi
ữ ỷ ố ạ ứ ượ * (a + b)n : a, b ch a căn . Tìm s h ng h u t .
k
k n k
m r q p b Kc d
- =
nC a Zp/m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ượ Gi i h pt : , tìm đ c k (cid:0) (cid:0)
...C,A
Zq/r k n
(cid:0) i pt , bpt ch a : đ t đi u ki n k, n ầ n. C n bi ế ơ t đ n
ứ ừ ừ ố N* ..., k (cid:0) gi n các giai th a, qui đ ng m u s , đ t th a s chung.
ặ ệ ề ẫ ố ặ ắ ệ ị ế ố * C n phân bi t : qui t c c ng và qui t c nhân; hoán v (x p, không b c), t ổ
k ả * Gi n ồ ả ắ ộ ầ ỉ ợ h p (b c, không x p), ch nh h p (b c r i x p). ể
ế ố ợ
ố ồ ế ợ ườ ơ ồ ặ ắ * Áp d ng s đ nhánh đ chia tr ế ng h p , tránh trùng l p ho c thi u
ợ ụ ng h p. tr
ườ ố ỏ
ườ ớ ấ ố ọ * V i bài toán tìm s cách ch n th a tính ch t p mà khi chia tr ỏ ườ ấ ọ ợ ơ ợ ng h p, ta ư ng h p h n, ta làm nh sau
ấ th y s cách ch n không th a tính ch t p ít tr :
ỏ
ọ ệ ế
ọ ậ ữ ố ể ứ ả ầ ừ ỏ t m nh đ ph đ nh p th t chính xác. * Vé s , s biên lai, b ng s xe ... : ch s 0 có th đ ng đ u (tính t trái
ọ ố s cách ch n th a p. ố ố = s cách ch n tùy ý s cách ch n không th a p. ề ủ ị ầ C n vi ố ố ố sang ph i).ả
ấ ệ * D u hi u chia h t :
ữ ố ố ợ ữ ố ố ợ ế ế ố ố
ữ ố ữ ố ế ế
ậ ậ ậ ổ ổ ậ
ế
ậ ế Cho 2 : t n cùng là 0, 2, 4, 6, 8. Cho 4 : t n cùng là 00 hay 2 ch s cu i h p thành s chia h t cho 4. Cho 8 : t n cùng là 000 hay 3 ch s cu i h p thành s chia h t cho 8. Cho 3 : t ng các ch s chia h t cho 3. Cho 9 : t ng các ch s chia h t cho 9. Cho 5 : t n cùng là 0 hay 5. Cho 6 : chia h t cho 2 và 3. Cho 25 : t n cùng là 00, 25, 50, 75.
0cb 0b
b/ca
II Đ I SẠ Ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ế a + b = c (cid:0) a = c – b; ab = c (cid:0) 1. Chuy n v : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
bc
1n2
1n2 a
b
a
b
0b
2n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/b = c (cid:0) ; (cid:0) (cid:0)
2n
2n
(cid:0) = b a = = a = 2n � � a b b, a b � (cid:0) (cid:0) (cid:0) a 0
b
a
a
ba
a,
log
b
b
0a
2 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỳ
ạ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) 0c,0b 0b
cba
ab;bca
c
b/ca 0b
b/ca
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ax
ax
x
;}b,amax{
x
}b,amin{
bx
bx
2. Giao nghi m :ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) p (cid:0) G (cid:0) (cid:0) < < < (cid:0) (cid:0) p q a x b(ne�ua b) � ; � � � G (cid:0) (cid:0) (cid:0) > x a < x b VN(ne�ua b) (cid:0) q (cid:0) G (cid:0)
ề ệ
ấ ả ặ ươ ế ế ng n u 2 v không âm. Làm m t ề ph i đ t đi u ấ ứ ầ 3. Công th c c n nh : ỉ ượ a. ẽ ụ ể Nhi u d u v : v tr c đ giao nghi m. ớ c bình ph : ch đ
0b
ba
ba,
2 ba0
0b 2 ba
ki n.ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0b
ba
0a
0b 2ba
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(b.a
)0b,aneáu
ab
.a
(b
)0b,aneáu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a (cid:0)
2 a 2
. : phá . b ng cách bình ph
ằ ươ ằ b. ng : ị hay b ng đ nh nghĩa :
(a
)0aneáu
a
(a
)0aneáu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0b
ba
a;
b
a
b
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
� � b
b
� � a b
-
<
a
� � b
b 0hay
- ���
b 0 a
b a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
b
2 2 ba
0
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y,0y,Rx,ay
y,1aneáu
.1a0neáu
+ m n
m/ n
0
n
m n
m.n
n
n
m m n 1/ a ; a .a =
n a ; a / b (a/ b)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. Mũ : - = = a - = a
n
m n ; (a ) = m a .b (ab) ; a
= a 1; a = m n a / a n n = = < �� (m n,0 a 1) a = 1
m
alog
,
a
n a
a
n a � )1aneáu )1a0neáu
(nm (nm
3 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
d. 1, y (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ế
ạ R = logaa
2
2
a
a
a
(cid:0) (cid:0) ((cid:0) )
1
log : y = logax , x > 0 , 0 < a (cid:0) (cid:0) n u 0 < a < 1, y(cid:0) n u a > 1, y loga(MN) = logaM + logaN ( (cid:0) ) loga(M/N) = logaM – logaN ( (cid:0) ) Mlog2,Mlog2Mlog Mlog a logaM3 = 3logaM, logac = logab.logbc
M
log a
Mlog logbc = logac/logab, a loga(1/M) = – logaM, logaM = logaN (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
a
M = N > < < 0 M N(ne�ua 1) (cid:0) < log M log N > > < <
ị ế ệ i, tránh
M N 0(ne�u0 a 1) ớ ộ ị ề ẹ ề ề ả ứ ề ấ ặ ạ Khi làm toán log, n u mi n xác đ nh n i r ng : dùng đi u ki n ch n l ệ dùng công th c làm thu h p mi n xác đ nh. M t log ph i có đi u ki n.
:
ax
t
t,0
x at,0xt,0x
t,0
Rx
log a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ế 4. Đ i bi n : ả ơ a. Đ n gi n 2 xt,Rb
N?u trong ?? bài có ?i?u ki?n c?a x, ta chuy?n sang ?i?u ki?n c?a t b?ng cách bi?
n ??i tr?c ti?p b?t ??ng th?c.
ể ề ế ề ố ệ ệ ủ f(x) dùng BBT đ tìm đi u ki n c a t. N u x có thêm đi u ki n,
b. Hàm s : t = ề ị cho vào mi n xác đ nh c a ủ f.
ế ượ ể c. L ng giác : t = sinx, cosx, tgx, cotgx. Dùng phép chi u l ng giác đ tìm
ượ ề
ướ c làm theo các cách trên.
ấ ả , d u A/B gi ng d u A.B; bên ph i cùng d u h
ệ ủ đi u ki n c a t. ừ ố ợ d. Hàm s h p : t ng b 5. Xét d u :ấ ứ ữ ỷ ấ a. Đa th c hay phân th c h u t ơ ệ ệ ố ộ ẻ ấ ổ ấ
ả
ứ b. Bi u th c f(x) vô t ứ c. Bi u th c f(x) vô t ẩ ơ ấ ủ ệ ứ ộ ố ậ s b c cao nh t; qua nghi m đ n (b i l ) : đ i d u; qua nghi m kép (b i ẵ ch n) : không đ i d u. ể : gi ệ ụ ể c : xét tính liên t c và đ n đi u mà cách b không làm đ ủ c a f, nh m 1 nghi m c a pt f(x) = 0, phác h a đ th c a f , suy ra d u c a f.
ươ ệ i f(x) < 0 hay f(x) > 0. ượ ọ ồ ị ủ : ấ ổ ấ ỷ ỷ ệ 6. So sánh nghi m ph ủ ớ (cid:0) ng trình b c 2 v i
f(x) = ax2 + bx + c = 0
* S = x1 + x2 = – b/a ;
1,x2) =
xS 1
x 2
ớ ẳ ứ ệ ể (cid:0) (cid:0) ậ (a (cid:0) 0) P = x1x2 = c/a ứ ố ứ ể Dùng S, P đ tính các bi u th c đ i x ng nghi m. V i đ ng th c g(x 0g (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ứ ả ệ 0 không đ i x ng, gi i h pt : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 – SX + P = 0
2 – 4P (cid:0) t S, P th a S ể
ỏ
x.xP 21 ừ pt : X , S, P đ so sánh nghi m v i 0 :
4 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
0, tìm x1, x2 t ệ ớ ế Bi * Dùng (cid:0)
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
0
0P
0S
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x1 < 0 < x2 (cid:0) P < 0, 0 < x1 < x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
0P
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x1 < x2 < 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0S ớ (cid:0) , af((cid:0) ), S/2 đ so sánh nghi m v i
0)(f.a
0)(f.a
2/S
2/S
ệ * Dùng (cid:0) af((cid:0) ) < 0 < x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : x1 < (cid:0) 0 ể 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < x1 < x2 (cid:0) ; x1 < x2 < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0)(f.a
0)(f.a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) < x1 < (cid:0) < x2 (cid:0) ; x1 < (cid:0) < x2 < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b < a.f( ) 0 a > a.f( ) 0 a < b (cid:0) (cid:0)
ậ ng trình b c 3 :
ươ 7. Ph a. Viête : ax3 + bx2 + cx + d = 0
x1 + x2 + x3 = – b/a , x1x2 + x1x3 + x2x3 = c/a , x1.x2.x3 = – d/a t xế 1 + x2 + x3 = A , x1x2 + x1x3 + x2x3 = B , x1.x2.x3 = C
3 – Ax2 + Bx – C = 0
ệ ng trình : x Bi thì x1, x2, x3 là 3 nghi m ph
ươ ươ ậ b. S nghi m ph
0
0)(f
ố (cid:0) x = (cid:0) ệ ng trình b c 3 : (cid:0) f(x) = ax2 + bx + c = 0 (a (cid:0) 0) : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 3 nghi m phân bi ệ (cid:0) t (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
0
0)(f
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 2 nghi m phân bi ệ (cid:0) t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0)(f = 0 ( )
D (cid:0) D (cid:0) (cid:0) < 0hay 1 nghi m ệ a = 0 f (cid:0)
ậ ươ ượ ệ ượ c 1 nghi m, m tách đ ế c sang 1 v :
ượ ượ ng trình b c 3 không nh m đ ữ ự ươ ng trình b c 3 không nh m đ c 1 nghi m, m không tách đ c sang 1
0
0
'y y.y CÑ
CT
ự ươ ữ (cid:0) Ph dùng s t (cid:0) Ph ươ ế v : dùng s t ẩ ng giao gi a (C) : y = f(x) và (d) : y = m. ẩ ậ ệ m) : y = f(x, m) và (Ox) : y = 0 ng giao gi a (C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 nghi m ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
0
'y y.y CÑ
CT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 nghi m ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
y' (cid:0)
0
'y y.y CÑ
CT
5 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 nghi m ệ (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
0
'y
y
uoán
ươ ệ ậ ậ c. Ph ng trình b c 3 có 3 nghi m l p thành CSC : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 ớ (cid:0) d. So sánh nghi m v i x = xo (cid:0) f(x) = ax2 + bx + c = 0 (a (cid:0)
ệ : (cid:0) ệ ươ ậ 0) : so sánh nghi m ph ng trình b c 2
ẩ ệ ự ươ c 1 nghi m, m tách đ ế c sang 1 v : dùng s t ng giao
ượ vào BBT.
ượ ệ c 1 nghi m, m không tách đ ự
ẩ ủ f(x) v i ớ (cid:0) . (cid:0) Không nh m đ ượ ư (cid:0) ủ c a f(x) = y: (C) và y = m: (d) , đ a (cid:0) Không nh m đ ươ ng giao c a (C t ế ượ c sang 1 v : dùng s m) : y = ax3 + bx2 + cx + d (có m) ,(a > 0) và (Ox)
x
x
2 x
1
3
(cid:0) 0 D > y' (cid:0) < (cid:0) 0 a (cid:0) (cid:0) < x1 < x2 < x3 (cid:0) y .y C� CT a < y( ) 0 (cid:0) (cid:0) x a <(cid:0)
C 0
x
0
'y y.y CÑ
1
2 x
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x1 < (cid:0) < x2 < x3 (cid:0)
ax
CT 0)(y
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CT 0
0
x
'y y.y CÑ
1 x
x
2
3
CT 0)(y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a (cid:0) x1 < x2 < (cid:0) < x3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x CÑ D > y'
x
x
1
2
x
3
CT
(cid:0) 0 (cid:0) < (cid:0) 0 a (cid:0) (cid:0) x1 < x2 < x3 < (cid:0) (cid:0) (cid:0) y .y C� CT a > y( ) 0 < a x (cid:0)
ậ 8. Ph ng trình b c 2 có đi u ki n :
0
0)(f
0)(f
0
0
0)(f
ươ ề f(x) = ax2 + bx + c = 0 (a (cid:0) ệ 0), x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 nghi m ệ (cid:0) , 1 nghi m ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 0)(f ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Vô nghi m ệ (cid:0) (cid:0) < 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ ệ ợ N u a có tham s , xét thêm a = 0 v i các tr ng h p 1 nghi m, VN.
6 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ố ậ ế ươ 9. Ph ng trình b c 4 :
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
2 xt
0
0)t(f
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ a. Trùng ph ng : ax4 + bx2 + c = 0 (a (cid:0) 0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0P
0P
0S
0S
t = x2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x = (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 nghi m ệ (cid:0) ; 3 nghi m ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0P
0P
0S
0
0
02/S
02/S
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 nghi m ệ (cid:0) ; 1 nghi m ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
>
P
0
0P
0 (cid:0)
<
S
0
0S
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VN (cid:0) (cid:0) < 0 (cid:0) (cid:0) < 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t0 1
t 2
t 2 t3 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 4 nghi m CSC (cid:0) (cid:0)
t9 1
t 2 tS 1
t 2
t.tP 21
2t (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ Gi i h pt : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ặ ủ ằ b. ax4 + bx3 + cx2 + bx + a = 0. Đ t t = x + . Tìm đk c a t b ng BBT :
1 x 1 x
(cid:0) ặ ủ ằ c. ax4 + bx3 + cx2 – bx + a = 0. Đ t t = x – . Tìm đk c a t b ng BBT : t R.
2 + (a + b)x. Tìm đk
ặ ớ d.
xt
ba 2
(x + a)(x + b)(x + c)(x + d) = e v i a + b = c + d. Đ t : t = x ằ ủ c a t b ng BBT. (cid:0) (cid:0) (cid:0) e. (x + a)4 + (x + b)4 = c. Đ t : ặ , t (cid:0) R.
ax
by
c
'cy'bx'a
c
b
a
c
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ ậ . Tính : 10. H ph ng trình b c 1 : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
'c
'b
'a
'c
'a
'b
D = , Dx = , Dy =
x/D , y = Dy/D.
0 : nghi m duy nh t x = D
ấ 0 : VN
ả ệ ớ ế i h v i m đã bi t).
ạ
ng trình đ i x ng theo x, y. Đ t S = x + y, P = xy.
ể 0;
7 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ả D (cid:0) ệ 0 (cid:0) Dy (cid:0) D = 0, Dx (cid:0) D = Dx = Dy = 0 : VSN hay VN (gi ố ứ ệ ươ ng trình đ i x ng lo i 1 : 11. H ph ừ ố ứ ươ T ng ph ĐK : S2 – 4P (cid:0) Th S, P vào pt : X ạ 2 – 4P (cid:0) 0. Tìm S, P. Ki m tra đk S 2 – SX + P = 0, gi ệ i ra 2 nghi m là x và y. (cid:0) ệ ệ ệ , (cid:0) ) là nghi m thì ( , (cid:0) ) cũng là nghi m; nghi m duy nh t ấ ế ((cid:0)
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
m = ? ả ệ ệ = (cid:0) Thay m vào h , gi
ạ
ừ ươ ấ i xem có duy nh t nghi m không. ố ứ ng trình đ i x ng lo i 2 : ố ứ ươ 2 ph ng trình, dùng
ứ ư ề ươ ẳ ng trình kia. Tr ng trình tích A.B = 0.
ệ ươ ươ ng trình này đ i x ng v i ph ằ ệ
d
2 x'a
xy'b
2 y'c
'd
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 12. H ph ớ Ph các h ng đ ng th c đ a v ph ấ Nghi m duy nh t làm nh h đ i x ng lo i 1. 2 cy ư ệ ố ứ 2 ax ạ bxy (cid:0) ệ ươ ấ 13. H ph ẳ ng trình đ ng c p : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ặ ể 0 : đ t x = ty, chia 2 ph (cid:0) ươ ng trình đ kh t. Còn 1 ph ể ặ Xét y = 0. Xét y (cid:0) ả trình theo y, gi ử i ra y, suy ra t, suy ra x. Có th xét x = 0, xét x ươ ng 0, đ t y = tx.
ấ 14. B t ph
., ớ ấ
ứ ậ ơ ả ủ ạ
ấ ả , log, mũ ươ ng
ươ ề ấ
ươ ấ ẳ ng trình, b t đ ng th c : ươ ấ ậ * Ngoài các b t ph ng trình b c 1, b c 2, d ng c b n c a ầ ậ ế ể ả ự có th gi i tr c ti p, các d ng khác c n l p b ng xét d u. V i b t ph ồ ạ trình d ng tích AB < 0, xét d u A, B r i AB. ng : không đ i chi u * Nhân b t ph ề
ươ
ạ ấ ớ ố ươ ng trình v i s d s âmố ươ ng t ế ế ế ổ ổ : có đ i chi u ự . ế c nhân 2 b t pt v theo v , n u 2 v không âm.
ab
ấ Chia b t ph ỉ ượ ấ ẳ ứ (cid:0) (cid:0) 0 : ng trình : t ấ * Ch đ * B t đ ng th c Côsi : ba a, b (cid:0) 2
3 abc
ấ ỉ D u = x y ra ch khi a = b. (cid:0) (cid:0) (cid:0) a, b, c (cid:0) 0 :
ả cba 3 ả ỉ ấ
ố
* B t đ ng th c Bunhiac pxki : a, b, c, d ả ấ ấ ẳ (ac + bd)2 (cid:0)
ệ 15. Bài toán tìm m đ ph
D u = x y ra ch khi a = b = c. ứ (a2 + b2).(c2 + d2); D u = x y ra ch khi a/b = c/d ỉ ng trình có k nghi m : ự ươ ượ ủ ế ng giao c a (C) : y = f(x) và (d) : y = m. S ố
(cid:0) (cid:0) ế ủ ậ ớ ể ươ c m, dùng s t N u tách đ ố ể ằ ệ nghi m b ng s đi m chung. ệ ủ ề N u có đi u ki n c a x I, l p BBT c a f v i x I. (cid:0) ể ấ ệ ệ ệ 16. Bài toán tìm m đ b t pt vô nghi m, luôn luôn nghi m, có nghi m x I : (cid:0) ớ ồ ị ậ c m, dùng đ th , l p BBT v i x I.
ướ
ế N u tách đ f(x) (cid:0) f(x) (cid:0) ượ m : (C) d i (d) m : (C) trên (d)
2-
+ 0 2p
(hay c t)ắ (hay c t)ắ ƯỢ III L NG GIÁC p
ượ 1. Đ ng tròn l ng giác : (cid:0)
0
ượ ớ ể ồ c l p 2-
2p
8 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) ạ ố ự ứ ớ ườ ấ ớ ng tròn l đ ng nh t v i cung Trên đ ng giác, góc ấ ể ượ AM, đ ng nh t v i đi m M. Ng i, 1 đi m trên ố ượ ườ ng giác ng v i vô s các s th c x + k2 đ ườ ồ ng tròn l .
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
M
ườ ượ ắ ặ Trên đ ệ t : (cid:0) (cid:0) ầ ư ộ ủ b i c a cung ph n t ) và ầ ư cung ph n t ) ( (
ạ ữ ng giác, n m v ng các góc đ c bi 1 2
4
a
6 k2 (cid:0) n
0A x+k2
ố ể ệ ạ x = (cid:0) + ng tròn l 1 3 : (cid:0) ề là 1 góc đ i di n, n : s đi m cách đ u tg
sin ng giác.
cotg
M
ườ ượ trên đ ng tròn l
M ng giác :
cos
ế
chi u xuyên tâm
chi u ế
ố ượ 2. Hàm s l
ố ổ ấ ư ( u tiên không đ i d u : sin bù,
2
3. Cung liên k t :ế ổ ấ ố ổ ổ ấ ụ ệ (cid:0) ổ * Đ i d u, không đ i hàm : đ i, bù, hi u ệ (cid:0) ). cos đ i, tg cotg hi u * Đ i hàm, không đ i d u : ph (cid:0) ổ ấ ệ ổ ấ ớ ổ * Đ i d u, đ i hàm : hi u ỏ (sin l n = cos nh : không đ i d u).
4. Công th c :ứ
ổ
(cid:0) ổ ơ ả ộ ổ b, ra a, b.
ứ ổ ậ ậ ừ ứ công th c
t (cid:0)
tg
a. C b n : đ i hàm, không đ i góc. b. C ng : đ i góc a ổ c. Nhân đôi : đ i góc 2a ra a. ổ d. Nhân ba : đ i góc 3a ra a. ậ ổ ậ ạ ậ e. H b c : đ i b c 2 ra b c 1. Công th c đ i b c 3 ra b c 1 suy t nhân ba.
a 2
ư ượ ư ề f. Đ a v : đ a l ề ạ ố ng giác v đ i s .
(cid:0) ổ
(cid:0) ổ ổ ổ ổ ổ ổ ổ g. T ng thành tích : đ i t ng thành tích và đ i góc a, b thành (a h. Tích thành t ng : đ i tích thành t ng và đ i góc a, b thành a b) / 2. b.
5. Ph sin(cid:0)
ươ ơ ả sin(cid:0) = 0(cid:0) cos(cid:0) = – 1 hay cos(cid:0) = 1(cid:0) (cid:0) = k(cid:0) , (cid:0) (cid:0) = 1 (cid:0) ng trình c b n : + k2(cid:0) ; sin(cid:0) (cid:0) = = –1 (cid:0) (cid:0) = – + k2(cid:0) ,
2 + k(cid:0)
(cid:0) ,
= 2 + k2(cid:0)
(cid:0) = 1 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) – v + k2(cid:0) = – 1 (cid:0) (cid:0) u = (cid:0)
2 = –1 hay sin(cid:0) = k2(cid:0) , cos(cid:0) u = v + k2(cid:0) u = (cid:0) u = v + k(cid:0)
v + k2(cid:0)
sin(cid:0) = 0 (cid:0) cos(cid:0) cos(cid:0) (cid:0) = 1 (cid:0) sinu = sinv (cid:0) cosu = cosv (cid:0) tgu = tgv (cid:0) cotgu = cotgv (cid:0)
asinu + bcosu = c 6. Ph
ươ ề c2
2 + b2 (cid:0) ứ ộ , dùng công th c c ng đ a v ph
9 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ệ ế ư ề ươ ơ ả * Đi u ki n có nghi m : a * Chia 2 v cho ng trình c b n. u = v + k(cid:0) ậ ng trình b c 1 theo sin và cos : ệ a (cid:0) 2 b 2
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
t (cid:0)
tg
u 2
ư ề ươ (cách khác : đ a v ph ậ ng trình b c 2 theo )
2sin u
2 t
= 2,sinu.cosu
2t 1 2
ươ 7. Ph ư ố ứ ố ứ ề ng trình đ i x ng theo sin, cos : Đ a các nhóm đ i x ng v sin + cos và sin.cos. p - - (cid:0) (cid:0) ặ Đ t : t = sinu + cosu =
ươ 8. Ph ng trình ch a
� �+ , � � 4 � � ứ (cid:0) sinu + cosu(cid:0) và sinu.cosu :
t
=
=
=
t
+ sin u cos u
sin u
t
,sin u.cos u
2
2
2 1 2
p � � + , 0 � � 4 � �
- (cid:0) (cid:0) Đ t : ặ
=
=
2,sinu.cosu
= t sinu cosu
2sin u
, 2 t
21 t 2
ươ ứ 9. Ph ng trình ch a sinu – cosu và sinu.cosu : p - - - - (cid:0) (cid:0) Đ t : ặ
2
1
=
t
ươ 10. Ph ng trình ch a - - - (cid:0) (cid:0)
� � � � 4 � � ứ (cid:0) sinu – cosu(cid:0) và sinu.cosu : = sin u cos u
sin u
= ,sin u.cos u
t
2
2
t 2
Đ t : ặ
ậ ươ
p � � , 0 � � 4 � � ậ ng (b c 2 và b c 0 theo sinu và cosu) :
11. Ph
2u, dùng công th c ứ
ế ươ 0, chia 2 v cho cos
ư ề ươ ậ ng trình b c 2 theo t = tgu.
ươ ng trình toàn ph Xét cosu = 0; xét cosu (cid:0) 1/cos2u = 1 + tg2u, đ a v ph 12. Ph ở ộ ng m r ng :
3u.
ế
ng trình toàn ph ậ ậ ế
* B c 3 và b c 1 theo sinu và cosu : chia 2 v cho cos * B c 1 và b c – 1 : chia 2 v cho cosu. ổ ế ươ ậ ậ i ph
ả 13. Gi ế
ng trình b ng cách đ i bi n : ề ạ ươ ử ặ ng trình v d ng tích, th đ t : ổ ở ng trình không đ i khi thay x b i – x. ở (cid:0) ổ ng trình không đ i khi thay x b i ở (cid:0) ổ ng trình không đ i khi thay x b i – x. + x.
ề ằ ươ ư ượ c ph N u không đ a đ ươ ế * t = cosx : n u ph ươ ế * t = sinx : n u ph ươ ế : n u ph * t = tgx ế ả * t = cos2x : n u c 3 cách trên đ u đúng
x 2
ế ả ề * t = tg : n u c 3 cách trên đ u không đúng.
2 u
2 v
0
0v
ươ 14. Ph t : (cid:0) (cid:0) ệ ặ ng trình đ c bi 0u (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0)
vu
Cu
Cu
Cv
Cv
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Au Bv
Au Bv BAvu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1usin 1vcos
usin vcos
1 1
10 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * sinu.cosv = 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
1usin
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ usin
ỳ 1
vcos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) * sinu.cosv = – 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1vcos 1 1, cosu.cosv = (cid:0)
(cid:0)
nyx
)2(
ự ươ ng t ệ ươ 1. V i F(x) là sin, cos, tg, cotg T 15. H ph cho : sinu.sinv = ng trình : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ )1(m)y(F)x(F (cid:0) ạ a. D ng 1 : ứ ổ . Dùng công th c đ i + thành nhân, (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ayx
byx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ề ệ ươ ế th (2) vào (1) đ a v h ph ng trình : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m)y(F).x(F
nyx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ự ạ ứ ổ ạ . T ng t d ng 1, dùng công th c đ i nhân b. D ng 2 : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m)y(F/)x(F
thành +. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ c. D ng 3 : . (cid:0) (cid:0) (cid:0)
nyx a b
c d
ca db
ca db
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ệ ứ ế ổ ươ ồ Dùng t l th c : bi n đ i ph ng trình (1) r i dùng (cid:0) (cid:0)
ứ ổ công th c đ i + thành x.
ố ợ ươ ư ề ơ ả d. D ng khác : tìm cách ph i h p 2 ph ng trình, đ a v các pt c b n.
ạ 16. Toán (cid:0) : (cid:0) ẵ
ụ ớ
(0, (cid:0) /2)
(0, (cid:0) /2) ;
ớ (0, (cid:0) ) ; A/2, B/2, C/2 (cid:0) (0, (cid:0) ) ; (A + B)/2 (cid:0) (– (cid:0) , (cid:0) ) , (A – B)/2 (cid:0) (– (cid:0) /2, (cid:0) /2)
* Luôn có s n 1 pt theo A, B, C : A + B + C = * A + B bù v i C, (A + B)/2 ph v i C/2. * A, B, C (cid:0) A + B (cid:0) A – B (cid:0) ấ Dùng các tính ch t này đ ch n k.
ể ọ ổ ổ ạ ạ ị * Đ i c nh ra góc (đôi khi đ i góc ra c nh) : dùng đ nh lý hàm sin :
2 = b2 + c2 – 2bc.cosA
ị a = 2RsinA hay đ nh lý hàm cos : a
S
Csinab
pr
ah a
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) *
abc R4 )cp)(bp)(ap(p
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 2 c2b2
2 a
m a
1 2
bc2
cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) * Trung tuy n : ế
A 2
cb
* Phân giác : ℓa = (cid:0)
IV TÍCH PHÂN
ị ứ ấ
ủ * F là 1 nguyên hàm c a ủ f (cid:0) f là đ o hàm c a F.
dx)x(f
ọ ấ ả H t
11 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(cid:0) 1. Đ nh nghĩa, công th c, tính ch t : ạ ủ f : t c các nguyên hàm c a = F(x) + C (C (cid:0) R)
ỳ
ạ
= +
=
+
du u C ; u du
C
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) (cid:0)
a+ 1u a + 1
u
u
a * , (cid:0) – 1 (cid:0) (cid:0)
=
=
+
+
u dua
Caln/a
du � u
= -
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
sin udu
u � ln u C; e du e C; + cos u C
udu
Cusin
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0)
2 sin/du
u
cot
Cgu
/du
2 cos
u
tgu
C
cos ; (cid:0)
b
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
= f(x)dx F(x)
F(b) F(a)
b a
a
a
b
a
c
b
c
- (cid:0) *
;0
,
a
b
a
a
b
a b
b
b
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)gf(
;g
kf
f
a
a
b fk a
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
� vdu
ầ 2. Tích phân t ng ph n :
ợ ỗ Th
(cid:0)
a ừ -� = udv uv ườ xn n x,ex
n x;xsin
ng dùng khi tính tích phân các hàm h n h p. n xu:xcos (cid:0) (cid:0) (cid:0) a.
xlnu:xlnxn
(cid:0) (cid:0) b.
x e
x e,xsin
x eu:xcos
hay
dv
x dxe
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c.
ầ ầ ả ươ ʃ ừ t ng ph n 2 l n, gi i ph ẩ ng trình n hàm
1n2
cos
.x
ạ
1n2
(cid:0) 3. Các d ng th m sin a. ặ ng g p : : u = sinx.
m cos
sin.x
m2
n2
sin
.x
cos
x
ườ (cid:0) x (cid:0) x (cid:0) u = cosx. :
m2
n2
tg
/x
cos
x
(cid:0) :
n2
m2 sin/xgcot
x
(cid:0) : u = tgx 0) b.
(cid:0) : ạ ậ ề ậ h b c v b c 1 (n (cid:0) (n (cid:0) u = cotgx 0)
(cid:0) ch a aứ 2 – u2 : u = asint c.
(cid:0) ch a uứ 2 – a2 : u = a/cost
,x
)xcos
(sinR
(cid:0) ch a aứ 2 + u2 : u = atgt
(cid:0) d.
: u = cosx : u = sinx : u = tgx (cid:0) u = cotgx
tg
x 2
12 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
, R : hàm h u tữ ỷ R(–sinx, cosx) = – R(sinx, cosx) R(sinx, –cosx) = – R(sinx, cosx) R(–sinx,–cosx) = R(sinx, cosx) u (cid:0) ả ơ R đ n gi n :
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
2/
:
thöû
uñaët
x
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
:
thöû
uñaët
x
0
q/pn
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m a(x
)bx
q u:Zn/)1m(,
a
n bx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e.
q/pn
m a(x
)bx
,
nq xu:Z
a
n bx
1m n
p q
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f.
/[(dx
hx
)k
2 ax
bx
hx:c
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g. (cid:0)
ax(,x(R
cx/()b
)d
u
ax(
cx/()b
)d
1 u ữ ỷ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) h. , R là hàm h u t :
k)m/n : th đ t u
ứ (cid:0) i. ch a (a + bx ử ặ n = a + bxk.
)x(Q/)x(P
ố ữ ỷ
4. Tích phân hàm s h u t : ậ ậ : b c P < b c Q (cid:0)
n, ax2 + bx + c ((cid:0) ả
ề ạ ủ < 0)
2
n
ừ ố ủ ứ ơ ề ạ ư ư ự ổ * Đ a Q v d ng tích c a x + a, (x + a) * Đ a P/Q v d ng t ng các phân th c đ n gi n, d a vào các th a s c a Q :
ax
n )ax(,
...
A ax
A 2 )ax(
A n )ax(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dx
2
2 ax
bx
(c
)0
(
)0
2 :)au/(du
uñaët
atgt
ax2(A 2 ax
bx
)b c
c
2 ax
bx
c
A 1 ax B bx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
2 ax ẳ
b
5. Tính di n tích hình ph ng :
dx)x(f
S D
a
(cid:0) ớ ạ ở (cid:0) a. D gi i h n b i x = a, x = b, (Ox), (C) : y = f(x) :
ữ ỉ ậ ứ ngượ
ủ ườ ể ở (cid:0) .(cid:0) ; f(x) : hàm l ượ ấ f(x) : phân th c h u t : l p BXD f(x) trên [a,b] đ m giác : xét d u f(x) trên cung [a, b] c a đ ng tròn l ng giác.
dx)x(g)x(f
S D
a
ớ ạ ở b. D gi i h n b i x = a, x = b , (C) : y = f(x) b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (C') : y = g(x) :
ư ườ ợ ng h p a/.
1) : f1(x, y) = 0 , (C2) : f2 (x, y) = 0
b
c. D gi ấ Xét d u f(x) – g(x) nh tr ở ớ ạ i h n b i (C f(x)
=
f(x) g(x) dx
S D
g(x)
a
x=b
x=a
b
y=b
a - (cid:0) /
=
f(y) g(y) dy
S D
g(y)
a
f(y) y=a
13 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
b - (cid:0) /
ỳ
ạ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) ắ i b gãy, ta c t D b ng các
ế ướ ị ằ V i tr
ườ ỗ đ
ả ắ ằ ị V i tr
ườ đ
ắ ị ỗ (cid:0) theo dx hay dy đ ể (cid:0)
ể
ễ d tính toán hay D ít b chia c t. ọ ộ ng trình t a đ giao đi m. ườ ơ ả ườ ặ ợ (cid:0) ) : n u biên trên hay biên d ớ ườ ng h p ẳ ứ ng th ng đ ng ngay ch gãy. ợ (cid:0) ) : n u biên ph i hay biên trái b gãy, ta c t D b ng các ớ ườ ế ng h p ng ngang ngay ch gãy. ọ Ch n tính ầ C n gi ầ C n bi ng g p : các hàm c b n, các đ ng tròn,
ệ ươ ả i các h ph ế ẽ ồ ị t v đ th các hình th ượ ng giác, hàm mũ, hàm
. . ứ
(E) , (H), (P), hàm l ế ừ ế t rút y theo x hay x theo y t công th c f(x,y) = 0 và bi
y
...
:
treân y,
...
:
x,döôùi
...
:
x,phaûi
...
:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ (cid:0) t ch n traùi ầ C n bi hay (cid:0)
f(x)
ể ể
b
a
b
ư ậ 6. Tính th tích v t th tròn xoay : a. D nh 5.a/ xoay quanh (Ox) :
V
)x(f
2dx
a
f(y)
b a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
V
)y(f
2dy
f(x)
a
b
g(x)
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b.
V
dx)]x(g)x(f[
b
a
a
b
b
f(y)
2
2
g(y)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c.
V
dy)]y(g)y(f[
a
a
f(x)
f(x)
g(x)
b
c
a
b
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d.
V
2 dx)x(f
dx)x(g
c
a
c
a
b
g(x 0)
b
c
b
f(y)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e.
V
dy)y(g
2 dy)y(f
c
c
a
g(y)
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f.
14 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
Chú ý : xoay quanh (Ox) : (cid:0) ...dx ; xoay quanh (Oy) : (cid:0) ... dy.
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
0 0
Ả Ố V KH O SÁT HÀM S (cid:0) 1. Tìm lim d ng ạ , d ng 1ạ :
1
( daïng
lim ax
lim)0/0 ax
lim ax
)x(P )x(Q
)x(P)ax( )x(Q)ax(
1
P 1 Q 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ữ ỷ a. Phân th c h u t : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
( daïng
),0/0
duøng
coâng
thöùc
1
lim 0u
lim ax
usin u
)x(f )x(g
( daïng
)0/0
(cid:0) b. Hàm lg : (cid:0) (cid:0)
lim ax(cid:0)
)x(f )x(g
3
ứ ượ ệ c. Hàm ch a căn : , dùng l ng liên hi p :
u/1
)u1(
e
ể ể a2 – b2 = (a – b)(a + b) đ phá (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ạ d. Hàm ch a mũ hay log (d ng 1 ) : dùng công th c ứ (cid:0) , a3 – b3 = (a – b)(a2 + ab + b2) đ phá lim 0u
)x(f
)x(f o
0
ạ 2. Đ o hàm : (cid:0) (cid:0) ằ ạ ị a. Tìm đ o hàm b ng đ nh nghĩa : (cid:0) (cid:0)
lim)x('f oxx ạ
xx o ừ
/
ứ ả o mà f đ i công th c, ph i tìm đ o hàm t ng phía :
.
o
o
/ )x(f o
/ )x(f o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) N u ế ạ thì f có đ o hàm t ạ o. i x (cid:0) (cid:0) ể ạ T i đi m x / lim)x(f oxx ổ lim)x(f, oxx
b. Ý nghĩa hình h c :ọ
k = tg(cid:0) = f/(xM)
a
f(x)
M
c.
f/ + : f (cid:0) , f// + : f lõm , iồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ d. f đ t CĐ t i M (cid:0) (cid:0) f/ – : f (cid:0) f// – : f l / 0)x(f M // 0)x(f M
/ 0)x(f M // 0)x(f M
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ f đ t CT t i M (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ố ủ M là đi m u n c a f (cid:0) ứ ằ e. Tính đ o hàm b ng công th c : C f//(xM) = 0 và f// đ i d u khi qua x M. (cid:0) –1 , (lnx)/ = 1/x , )/ = (cid:0) x ổ ấ / = 0, (x
(
) log x a
1 xlna
ể ạ (cid:0) = , (ex)/ = ex
of)/ = g/[f(x)] . f/(x)
v/, (uv)/ = u/v + uv/ ,
ế ấ ạ
g(x) hay f(x) d ng tích, th
ế ứ n ạ ồ ạ ... ng, ch a
15 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(ax)/ = ax.lna, (sinx)/ = cosx , (cosx)/ = – sinx, (tgx)/ = 1/cos2x, (cotgx)/ = –1/sin2x, (ku)/ = ku/ , (u (cid:0) v)/ = u/ (cid:0) (u/v)/ = (u/v – uv/)/v2 ợ * Hàm h p : (g ụ ơ ố * Đ o hàm lôgarit : l y log (ln : c s e) 2 v , r i đ o hàm 2 v ; áp d ng ươ ớ v i hàm [f(x)] f. Vi phân : du = u/dx ậ ệ 3. Ti m c n :
ạ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
y
(cid:0) (cid:0)
ỳ x = a : tcđ
lim ax
(cid:0) (cid:0) x a
(cid:0) y (cid:0)
by
lim x
(cid:0) (cid:0) y = b : tcn (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x +(cid:0)
y b b
ax(y[
0)]b
lim x
- (cid:0) x +(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y = ax + b : tcx (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0)
ệ ẽ ồ ị
ậ ế ng t c .
ầ ườ ng t c.
y (cid:0)
ế ườ thì đ ườ ầ ườ ng cong càng g n đ ầ ườ thì đ (cid:0) thì đ ng cong càng g n đ ườ ng cong càng g n đ ng t c.
* Xét * V đ th có ti m c n : (cid:0) ề (cid:0) t c đ : khi y càng ti n v ề (cid:0) ế t c x :khi x và y càng ti n v (cid:0) ề (cid:0) t c n :khi x càng ti n v )x(P )x(Q
0 (cid:0) (cid:0) ằ ấ b c Q : v i x (cid:0)
ớ ậ ố ạ , tìm lim y b ng cách l y s h ng ấ ủ (cid:0) Có tcđ x = a khi Q(a) = 0, P(a) (cid:0) (cid:0) Có tcn khi b c P ậ ậ ố ạ ấ ủ ậ b c cao nh t c a P chia s h ng b c cao nh t c a Q.
)x(f
ax
b
)x(P 1 )x(Q
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ậ ơ (cid:0) Có tcx khi P h n Q 1 b c, khi đó chia đa th c ta có : , tcx
(cid:0) ế , có th chia Honer.
=
+ +
y ax b
ể ậ ậ ậ ệ là y = ax + b. N u Q = x – ệ
0 )
a < 0
a = 0
a > 0
ậ * Bi n lu n ti m c n hàm b c 2 / b c 1 : c + ( d (cid:0) dx e 0 : có tcđ, tcx 0 : có tcn, tcđ. ế ườ ặ ng g p :
a > 0
a < 0
(cid:0) a (cid:0) 0, c (cid:0) (cid:0) a = 0, c (cid:0) (cid:0) c = 0 : (H) suy bi n thành đt, không có tc. ồ ị 4. Đ th các hàm th a/ y = ax + b : b/ y = ax2 + bx + c c/ y = ax3 + bx2 + c + d
= 0
< 0
> 0
a> 0 :
a < 0 :
16 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
d/ y = ax4 + bx2 + c
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
ab < 0
ab > 0
a > 0
a < 0
e/ y = (ax + b) / (cx + d) (c (cid:0) 0)
ad bc > 0 ad bc < 0
ax2
c
bx e
dx
= 0
> 0
(cid:0) (cid:0) f/ y = (ad (cid:0) 0) (cid:0)
< 0
ad > 0
x = a
ad < 0
y > b
x < a
a x > a
b
y = b
y < b
Ố Ứ Ồ Ị 5. Đ I X NG Đ TH :
g(x) = f(–x) : đx qua (Oy) g(x) = – f(x) : đx qua (Ox)
ữ ấ ầ ầ : gi nguyên ph n (C) bên trên y = 0, l y ph n (C) bên d ướ i y
)x(f (C/) : y = ố ứ = 0 đ i x ng qua (Ox). )x(f (C/) : y = ố ứ = 0 đ i x ng qua (Oy).
ữ ầ ấ ầ ả : gi ả nguyên ph n (C) bên ph i x = 0, l y ph n (C) bên ph i x
Ể Ặ Ệ
o, yo) (cid:0)
0A 0B
0B 0C
17 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ể 6. ĐI M Đ C BI T C A (Cm) : y = f(x, m) (Cm), (cid:0) m (cid:0) Ủ ố ị a/ Đi m c đ nh : M(x Am + B = 0, (cid:0) (cid:0) yo = f(xo, m), (cid:0) m (cid:0) 0A (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (hay Am2 + Bm + C = 0, (cid:0) m) (cid:0) ). Gi ả ệ ượ i h , đ c M. (hay (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể b/ Đi m (Cm) không đi qua, (Cm), (cid:0) m (cid:0)
ạ ỳ (cid:0) m : M(xo, yo) (cid:0)
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) f(xo,m), (cid:0) m
0A
0A
0A
0B
0B
0
0C
yo (cid:0) (cid:0) Am + B = 0 VN m (hay Am2 + Bm + C = 0 VN m) (cid:0) yo = f(xo, m) VN m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (hay ). Gi ả ệ ượ i h , đ c M. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0B
C
BC
VN
A (cid:0) B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Chú ý : VN (cid:0) B = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A ủ ọ ệ
ườ ng (Cm) qua M(x
ng cong c a h (Cm) đi qua : Có n đ ầ
(cid:0) ườ ệ ậ ữ ệ ươ ươ ậ ể c/ Đi m có n đ o, yo) (cid:0) ủ ắ yo = f(xo, m) có n nghi m m. C n n m v ng đi u ki n có n nghi m c a ề ạ ng. các lo i ph ậ ng trình : b c 2, b c 2 có đi u ki n x ệ , b c 3, trùng ph ề (cid:0)
ƯƠ Ế
y
y C / y
C
/C
/C / y ế
Ế ệ ươ ệ 7. TI P XÚC, PH a. Ế NG TRÌNH TI P TUY N : (C) : y = f(x), tx (C/) : y = g(x) khi h ph ng trình sau có nghi m : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ộ ế ể ệ . Nghi m x c a h là hoành đ ti p đi m. (cid:0) (cid:0)
ớ ế b. Tìm ti p tuy n v i (C) : y = f(x)
ế ươ
o, yo) : y = f'(xo)(x – xo) + yo. ng trình đ t ph ố ượ
ề ế ế
o) + ng th ng qua M : (d) : y = k(x – x ậ ng ti p tuy n (n u f b c 3 ế ng ti p
ệ ậ ẳ ườ ố ượ ng k = s l ệ ươ ế ố ượ ng trình đk tx = s l
ờ (d) : y = ax + m. Tìm m nh đk tx.
1(cid:0) a
ờ ạ * T i M(x * Qua M (xo, yo): vi ệ yo. Dùng đi u ki n tx tìm k. S l ố ậ hay b c 2 / b c 1 thì s nghi m x trong h ph tuy n).ế * // ((cid:0) ((cid:0) * (cid:0) ) : y = ax + b : (d) // ((cid:0) ) : y = ax + b (a (cid:0) ) (cid:0) 0) : (d) (cid:0) ) (cid:0) ((cid:0) (d) : y = x + m. Tìm m nh đk tx.
(cid:0) ố ượ ừ ế c. Bài toán s l
C
y C / y
ế ế ế ượ ế ng ti p tuy n : tìm M c đ n (C) đúng n ti p tuy n (n = 0, 1, 2, ...), M(x (C/) (cid:0) đ (C/) : g(x, y) = 0 sao cho t o,yo) (cid:0) ẻ M k g(xo,yo) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế (1). Th k vào (1) đ ượ c 0; (d) qua M : y = k(x – xo) + yo; (d) tx (C) : (cid:0) (cid:0)
ặ ẩ ng trình này có n
y d k ươ ể ượ o hay yo. c x
ố ế
8. T
/) : y = g(x) là : f(x) =
ể ủ ng trình hđ đi m chung c a (C) : y = f(x) và (C
ố ể
ể
ể ệ ế
ộ ể ượ ề ệ ể ặ
ế t ng trình hoành đ đi m chung; đ t đk đ pt có n nghi m. N u pt hoành c m sang 1 v : F(x) = m : đ t đi u ki n đ (C) : y = ể
m) và (C/
m) :
ậ ự ươ ố o hay yo. Đ t đk đ ph ươ ng trình n x, tham s x ph ệ ố ế ệ nghi m x (s nghi m x = s ti p tuy n), tìm đ ƯƠ NG GIAO : ươ * Ph ệ ố g(x). S nghi m pt = s đi m chung. m) : y = f(x, m) và (C/ * Tìm m đ (Cể m) : y = g(x, m) có n giao đi m : Vi ặ ươ ph ế ộ ể đ đi m chung tách đ F(x) và (d) : y = m có n đi m chung. * Bi n lu n s t ng giao c a (C
ố ể ủ ể ủ ạ (cid:0) N u pt hđ đi m chung d ng : F(x) = m : l p BBT c a F; s đi m chung
18 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ố ể ủ ậ m) = s đi m chung c a (C) và (d). ệ ế m) và (C/ c a (Củ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
ạ ượ
ỳ ạ
2 + bx + c = 0 (x (cid:0) i pt f(x) = 0 đ bi
(cid:0) PThđ đi m chung, không tách đ (cid:0) ậ , gi ể ế t
(cid:0) f(x) = 0 : l p ậ (cid:0) ố ớ c m, d ng f(x) = ax , xét d u ấ (cid:0) ả ệ ị ớ ệ là nghi m c a f, v i m đó, s nghi m b b t đi 1.
ự ầ ể (cid:0) ) hay d ng b c 3 : x = ạ m nào thì (cid:0) ủ Ị Ự 9. C C TR : ị (cid:0) * f có đúng n c c tr (cid:0) (cid:0) (cid:0) * f đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ o (cid:0) i x (cid:0) (cid:0) f/ đ i d u n l n. ổ ấ / 0)x(f o // 0)x(f o
/ 0)x(f o // 0)x(f o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) f đ t c c ti u t ạ ự ể ạ o (cid:0) i x (cid:0) (cid:0)
/f
D f có CĐ và CT (cid:0) > 0
ự ự ậ ậ ậ ậ ị (cid:0) * f b c 3 (hay b c 2 / b c 1) có c c tr ị * f b c 3 (hay b c 2 / b c 1) có c c tr : (cid:0) ậ ậ (cid:0)
1 < x2 < (cid:0)
>
.y
0
(cid:0) Bên ph i (d) : x = ả (cid:0) Bên trái (d) : x = (cid:0) < x1 < x2. . (cid:0) y/ = 0 có 2 nghi m ệ (cid:0) y/ = 0 có 2 nghi m xệ 0 (cid:0) (cid:0) D > /f (cid:0) (cid:0) 1 bên (Ox) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CT 0
y CD D > /f
<
.y
0
CT
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 bên (Ox) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CĐ.yCT < 0 (>0) có th thay b i y = 0
y CD ậ ậ * V i hàm b c 2 / b c 1, các đi u ki n y ệ VN (có 2 nghi m.). * Tính yCĐ.yCT :
/ (Ax + B) + (Cx + D)
ớ ề ệ ể ở
/ = 0.
y (cid:0)
ớ (cid:0) Hàm b c 3 : y = y ậ yCĐ.yCT = (CxCĐ + D).(CxCT + D), dùng Viète v i pt y
/
CÑ
ậ ậ (cid:0) Hàm b c 2/ b c 1 :
/ = 0.
/
/ x(u / x(v
u v )x(u). CT )x(v). CT
CÑ
ớ , dùng Viète v i pt y yCĐ.yCT =
ẳ ườ
ậ ậ ậ
ự * Đ ng th ng qua CĐ, CT : (cid:0) Hàm b c 3 : y = Cx + D (cid:0) Hàm b c 2 / b c 1 : y = u / / v/ ị (cid:0) * y = ax4 + bx2 + c có 1 c c tr ab (cid:0) ị (cid:0) ự 0, 3 c c tr ab < 0
Ệ
Ơ ệ ậ ự ế ậ 10. Đ N ĐI U : a. Bi n lu n s bi n thiên c a hàm b c 3 :
ố ố ả ế ị hàm s tăng trên R (luôn luôn tăng) hàm s gi m (ngh ch bi n) trên R (luôn luôn
ủ i) a > 0 và y’ = 0 vô nghi m ệ (cid:0) ii) a < 0 và y’ = 0 vô nghi m ệ (cid:0) gi m)ả iii) a > 0 và y’ = 0 có 2 nghi m phân bi t x ệ 1, x2 v i xớ 1 < x2 (cid:0) hàm s đ t c c đ i t i x ệ ố ạ ự ạ ạ 1 và đ t c c ti u t i x ạ ự ể ạ 2.
19 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ộ ể ố Ngoài ra ta còn có : + x1 + x2 = 2x0 v i xớ 0 là hoành đ đi m u n.
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
(cid:0) (cid:0)
ố + hàm s tăng trên ( ố + hàm s tăng trên (x ố ả + hàm s gi m trên (x
1 + x2 = 2x0
iv) a < 0 và y’ = 0 có 2 nghi m phân bi t x (cid:0) ệ 1, x2 v i xớ 1 < x2 ỏ ề ệ ạ ự hàm đ t c c ti u t i x ể ạ 1 và đ t c c đ i t ạ ự ạ ạ 2 th a đi u ki n x
, x1) 2, +(cid:0) ) 1, x2) ệ i x ố ộ ể
(cid:0) (cid:0)
, x1) )
2, +(cid:0) 1, x2)
(x0 là hoành đ đi m u n). Ta cũng có : ố ả + hàm s gi m trên ( ố ả + hàm s gi m trên (x ố + hàm s tăng trên (x
2baäc 1baäc
ậ ự ế ủ ệ b. Bi n lu n s bi n thiên c a y =
/ = 0 vô nghi m thì hàm tăng ( đ ng bi n) trên t ng kh ang
ừ ệ ế ồ ỏ
/ = 0 vô nghi m thì hàm gi m ( ngh ch bi n) trên t ng ừ ả
ế ệ ị
ỏ ị
+
/ = 0 có 2 nghi m phân bi ệ 1, x2 thì hàm đ t c c đ i t x 2
ệ ế i) N u a.m > 0 và y ị xác đ nh. ế ii) N u a.m < 0 và y kh ang xác đ nh. ế iii) N u a.m > 0 và y ạ ự ạ ạ 1 i x
x ạ ự ể ạ 2 th a xỏ 1 < x2 và 1
p m
t x = - và đ t c c ti u t i x .
2 / = 0 có 2 nghi m phân bi +
ế ệ ạ ự iv) N u a.m < 0 và y ể ạ 1 i x
x ạ ự ạ ạ 2 th a xỏ 1 < x2 và 1
2
p m
ệ 1, x2 thì hàm đ t c c ti u t t x x 2 = - và đ t c c đ i t i x .
(cid:0) ậ ể ề c. Tìm m đ hàm s b c 3, b c 2/b c 1 đ ng bi n (ngh ch bi n) trên mi n x
ặ ố ậ ằ ế ủ ế ị ị ế
ậ ồ .
ồ I ế ể : đ t đk đ I n m trong mi n đ ng bi n (ngh ch bi n) c a các BBT trên; so ệ ậ sánh nghi m pt b c 2 y Ậ Ố ề / = 0 v i ớ (cid:0) Ệ Ồ Ị Ằ Ệ
ủ ế ậ 11. BI N LU N S NGHI M PT B NG Đ TH : a. Cho pt : F(x, m) = 0; tách m sang 1 v : f(x) = m; l p BBT c a f (n u f đã
ố
ế kh o sát thì dùng đ th c a f), s nghi m = s đi m chung. ỗ ế ớ b. V i pt mũ, log, ế t m i bi n m i t đ ượ c
ầ ế ả ớ ấ ủ
Ỹ
o,
ự
ể (C) : F(x, y) = 0; gi ứ o, yo, m; kh m, đ ử ứ ồ ạ (cid:0) ớ ạ i i h n qu tích : M t n t ượ c F(x m ? (cid:0)
ế ố ể ệ ồ ị ủ ầ ổ ượ ., ng giác : đ i bi n; c n bi , l ể ắ ớ ồ ị ế t đk c a t đ c t b t đ th f. m y bi n cũ x; c n bi Ộ Ể 12. QU TÍCH ĐI M DI Đ NG M(x o, yo) : ẳ ấ D a vào tính ch t đi m M, tìm 2 đ ng th c ch a x yo) = 0; suy ra M (cid:0) ỹ xo ? (hay yo ?) (cid:0) N u xế (cid:0) N u yế (d) : x = a. (d) : y = b.
Ể
ể ậ
o = a thì M (cid:0) o = b thì M (cid:0) Ặ Ụ ậ ổ ọ ộ i I : đ i t a đ : x = X + x
I, y = Y + yI; th vào hàm s : Y = F(X), cm :
ậ ố ố ọ ộ , đ th có tđx là g c t a đ I.
ụ ệ Ố Ứ 13. TÂM, TR C, C P ĐI M Đ I X NG : ố a. CM hàm b c 3 có tâm đx (đi m u n), hàm b c 2/b c 1 có tâm đx (gđ 2 tc) ạ t F(–x) = – F(x), suy ra F là hàm l b. CM hàm b c 4 có tr c đx // (Oy) : gi i pt y
/ = 0; n u x = a là nghi m duy nh t ấ ế ổ ọ ộ hay là nghi m chính gi a c a 3 nghi m : đ i t a đ x = X + a, y = Y; th vào
20 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ế ẻ ồ ị ả ệ ữ ủ ậ ệ ế
ỳ
ồ ị ố
ụ
ạ Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) ụ ố ẵ hàm s : Y = F(X); cm F(–X) = F(X); suy ra F là hàm ch n, đ th có tr c đ i ứ x ng là tr c tung X = 0, t c x = a.
ố ứ ả ệ ẩ i h 4 pt 4 n : ứ c. Tìm trên (C) : y = f(x) c p đi m M, N đ i x ng qua I : gi + = (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) 2x I 2y I (cid:0) = (cid:0) (cid:0) = (cid:0) ể x N y N f(x ) M f(x ) N
(cid:0) ặ x M y M y M y N ặ ể d. Tìm trên (C) : y = f(x) c p đi m đ/x qua đt (d) : y = ax + b : dt (d) là
1 a
ủ ể ậ ả ử (d') : y = – x + m; l p pt hđ đi m chung c a (C) và (d'); gi
(cid:0) ố ứ ủ ể ọ ộ ệ s pt có 2 nghi m I (cid:0)
A, xB, suy ra yA, yB.
xA, xB, tính t a đ trung đi m I c a AB theo m; A, B đ i x ng qua (d) (d) (cid:0) ể ả m?; thay m vào pthđ đi m chung, gi
e
c
y
b
c
M
ax M
y
b
e
M
ax M
dx M
e
dx M
c
Z
y,x
Z
,x M
MM
e
dx M
(cid:0) (cid:0) ể ọ ộ (C) : y = ax + b + có t a đ nguyên (a, b, c, d, e Z) : 14. Tìm đi m M (cid:0) i tìm x c dx (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) gi ả ệ i h (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
c
y
b
M
ax M
ccuûa
e
x
M
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dx e M öôùc soá ố
dx,Z M ủ 15. Tìm min, max c a hàm s y = f(x)
ề L p BBT, suy ra mi n giá tr và min, max.
f
ax
xb
g
ồ ị ươ ậ ả ấ 16. Gi ị ằ ng trình b ng đ th : i b t ph (cid:0) (cid:0) f < g (cid:0) a < x < b, f > g (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ax
a
b
bx
(cid:0) (cid:0) f (cid:0) g (cid:0) a (cid:0) x (cid:0) b , f (cid:0) g (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ả Ọ VI HÌNH H C GI I TÍCH
ọ ộ ơ 1. T a đ , vect
: (a/, b/) = (a (cid:0) * (a,b) (cid:0) a/, b (cid:0) b/)
/ aa
/ bb
k(a, b) = (ka, kb) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (a, b) = (a/, b/) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r r /
=
cos( v ,v )
(cid:0) (cid:0)
21 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(a, b).(a/,b/) = aa/ + bb/ 2 b 2 )b,a( a r r / v.v r r / v . v
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
AB
AB),y
AB
x( B
y,x A B
A ỉ ố (cid:0) M chia AB theo t s k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y,
MBk (k (cid:0)
M
M
x kx A B k1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) (cid:0) (cid:0)
MA (cid:0) y ky A B k1 x A
x B
y A
y B
x
y,
M
M
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể M : trung đi m AB
2 x A
x C
x
M
y A
y C
y
M
x B 3 y B 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ M : tr ng tâm (cid:0) ABC (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ự ề cho vect 3 chi u).
ng t ơ ề ướ ỗ ợ ươ (t * Vect ơ 3 chi u có thêm tích có h ng và tích h n h p :
/ (cid:0) v),c,b,a(v
)'c,'b,'a(
(cid:0)
,
,
rr / v,v
b / b
c / c
a / a
a / a r r /
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
r r / v // v
r r / [ v ,v ]
rrr // / v,v,v
(cid:0) ẳ ồ * = 0 ; đ ng ph ng
(cid:0) = 0 ; 0
S ABC
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)AC,AB (cid:0) AS.AC,AB
V ABC.S
b c / / b c r r r r / / [ v ,v ] v . v .sin( v ,v ) rr rr / / v,v]v,v[ rr r (cid:0) r (cid:0) /vv /v.v (cid:0)rrr / // v].v,v[ 1 2 1 6
/
V
AA].AD,AB[
ABCD
'D'C'B'A.
(cid:0)
uuur uuur AB // AC
BC.AH
0
AC.BH
0
(cid:0) ẳ A, B, C th ng hàng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự * (cid:0) trong mp : H là tr c tâm (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
a (cid:0)
BC.AH BC//BH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ H là chân đ ng cao h (cid:0) (cid:0)
MB (cid:0)
MC
A (cid:0)
(cid:0) (cid:0) M là chân phân giác trong
MC
MB (cid:0)
AB AC AB AC
(cid:0) (cid:0) M là chân phân giác ngòai
A (cid:0) ạ ế (cid:0) ng tròn ngo i ti p
B c a ủ (cid:0) ABM v iớ
A c a ủ (cid:0) ABC.
ườ I là tâm đ IA = IB = IC. (cid:0) ườ I là tâm đ ộ ế (cid:0) ng tròn n i ti p I là chân phân giác trong (cid:0) M là chân phân giác trong
22 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ườ ẳ 2. Đ ng th ng trong mp :
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
o,yo) và 1vtcp v = (a,b) hay 1 pháp vect
ơ ể (A,B) :
at
:)d(,
xx o a
yy o b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (d) : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ị * Xác đ nh b i 1 đi m M(x xx o yy o
1
bt (d) : A(x – xo) + B(y – yo) = 0 y b
x a
(cid:0) (cid:0) * (d) qua A(a, 0); B(0,b) :
xx A x x B A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) * (AB) : (cid:0) (cid:0)
)B,A(n;)A,B(v
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(d) : Ax + By + C(cid:0) = 0
/
(d) : – Bx + Ay + C/ = 0
)
/
uur uuur cos( n ,n ) d
d
/
(cid:0) thì : ( cos(cid:0) =
yy A y y A B * (d) : Ax + By + C = 0 có ) : Ax + By + C = 0 (cid:0) * (d) // ((cid:0) ) (cid:0) * (d) (cid:0) ((cid:0) ọ (cid:0) * (d), (d/) t o góc nh n ạ uur uuur n .n d d uur uuur n . n d d By
Ax
C
M
M
2
2 B
A
/) : A/x + B/y + C/ = 0 là :
/
/
/
(cid:0) (cid:0) * d(M,(d)) = (cid:0)
CyBxA 2/ 2/
By 2
B
A
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ Ax (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Phân giác c a (d) : Ax + By + C = 0 và (d C 2 B
/dd n.n /dd n.n ươ
> 0 : phân giác góc tù + , nh n –ọ
ể
< 0 : phân giác góc tù – , nh n +ọ ng giao : Xét hpt t a đ giao đi m. ẳ
n = (A, B, C) hay 2
o, yo, zo) và 1 pháp vect
'v,v
ể ị ọ ộ * T ặ 3. M t ph ng trong không gian : ở * Xác đ nh b i 1 đi m M(x : ơ
'v,v
vtcp .
(P) : A(x – xo) + B(y – yo) + C(z – zo) = 0 n = [ ]
(P) : Ax + By + Cz + D = 0 có n = (A, B, C). (P) qua A(a,0,0); B(0,b,0); C(0,0,c) (cid:0) (P) : x/a + y/b + z/c = 1
D
Ax o
By o
Cz o
2
A
2 2 CB
* Cho M(xo, yo, zo), (P) : Ax + By + Cz + D = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d(M,(P)) = (cid:0) (cid:0)
)n,ncos( )P( )'P(
n
n
n//
j =
n (cid:0) )P(
)'P(
)P(
)'P(
thì : cos , (P) // (P/) (cid:0)
23 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ọ (cid:0) * (P) , (P/) t o góc nh n ạ (P/) (cid:0) * (P) (cid:0) ẳ ườ 4. Đ ng th ng trong không gian :
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) :ơ
o, yo, zo) và 1 vtcp v = (a, b, c) hay 2 pháp vect
'n,n
ể ị ở * Xác đ nh b i 1 đi m M (x
:
at
bt
:)d(,
xx o yy o
xx o a
yy o b
zz o c
ct
zz o
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (d) : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
=
z A z
x x
x A x
y y
B
A
B
A +
A +
=
- - - * (AB) : - - -
]'n,n[v (cid:0) z y A z y B + Ax By Cz D
+
+
=
0 + A' x B' y C' z D'
0
(cid:0) (cid:0) * (d) = (P) (cid:0) (P/) : (cid:0)
]v,AM[
* (d) qua A, vtcp v thì :
v
d(M,(d)) =
/) thì :
cos(
)v,v
d
ữ * (cid:0) là góc nh n gi a (d), (d
/d
=
cos(
)n,v p
d
* (cid:0) ữ là góc nh n gi a (d), (P) thì :
ọ cos(cid:0) ọ sin(cid:0) =
* (d) qua M, vtcp v , (P) có pvt n :
n.v
(cid:0) (cid:0)
n.v
n.v (P)
ắ (d) c t (P) (d) // (P) (cid:0) (P) (cid:0) (d) (cid:0) 0 = 0 và M (cid:0) = 0 và M (cid:0) (P)
'v :
'v,v
AB]'v,v[
/) (cid:0)
* (d) qua A, vtcp v ; (d /) qua B, vtcp
'v,v
[ ] (cid:0) = 0
'v,v
AB]'v,v[
(d/)
'v,v
[ (cid:0) 0
AB]'v,v[
(d) c t (dắ (d) // (d/) (cid:0) [ (d) chéo (d/) (cid:0) (d/) (cid:0) (d) (cid:0) [ 0 , ] = 0 , A (cid:0) ] (cid:0) 0 , ] = 0 , A (cid:0) (d/)
]'v,v[
* (d) chéo (d/) : d(d, d/) =
]'v,v[n (cid:0)
(cid:0) ứ ; tìm (P) ch a (d), //
chung ((cid:0) ) = (P) (cid:0) ) : tìm (P/).
/).
(cid:0) (d) n m trong mp
/).
ằ (P), ch a (dứ ứ
24 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ứ ứ ằ ằ * (d) chéo (d/) , tìm đ ườ ng /), // n ; ((cid:0) n ; tìm (P/) ch a (dứ * (d) (cid:0) /) (cid:0) ằ (P), c t (dắ * (d) qua A, // (P) (cid:0) /) (cid:0) * (d) qua A, c t (dắ /), // (d//) (cid:0) * (d) c t (dắ (d) n m trong mp ch a A, // (P). ứ (d) n m trong mp ch a A, ch a (d /), // (d//). (d) n m trong mp ch a (d
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
(cid:0) ằ
(cid:0)
(cid:0) (d), H = (d) (cid:0) (P) : H = (d) (cid:0) (P). (P). (cid:0) (d) n m trong mp ch a A, ế ố ố ế ủ (d/). ứ t pt mp (P) qua M, t pt đt (d) qua M, ế ứ * (d) qua A, (cid:0) (d/) (cid:0) ủ * Tìm hc H c a M xu ng (d) : vi ủ * Tìm hc H c a M xu ng (P) : vi ố * Tìm hc vuông góc c a (d) xu ng (P) : vi t pt mp (Q) ch a (d), (P);
(d/) = (P) (cid:0) (Q) (cid:0) ủ ươ ố ế ng ( ) xu ng (P) : vi ứ t pt mp (Q) ch a
* Tìm hc song song c a (d) theo ph (d)
(Q). ); (d/) = (P) (cid:0)
2
ị
2 + (y – b)2 = R2 2 A CB
(cid:0) (cid:0)
> R.
o,yo) : phân đôi t/đ trong (C) :
d(I, (d)) = R, c t ắ (cid:0) ạ ớ < R, không c t ắ (cid:0) ộ // ((cid:0) ườ 5. Đ ng tròn : ở ườ * Đ ng tròn (C) xác đ nh b i tâm I(a,b) và bk R : (C) : (x – a) * (C) : x2 + y2 + 2Ax + 2By + C = 0 có tâm I(–A,–B), bk R = * (d) tx (C) (cid:0) ế ế * Ti p tuy n v i (C) t i M(x
(cid:0) ế ế ế (C) (cid:0)
> 0. ớ PM/(C) < 0, ngoài (cid:0)
/) :2(A – A/)x + 2(B – B/)y + (C – C/) = 0
ươ ng c a (C) và (C (cid:0) ế ế II/ > R + R/ : (có 4 ti p tuy n chung); tx ngoài
/RR (cid:0)
= R ế (xo–a)(x–a) + (yo–b)(y–b) = R hay xox + yoy + A(xo + x) + B(yo + y) + C = 0 * Cho (C) : F(x,y) = x2 + y2 + 2Ax + 2By + C = 0 thì PM/(C) = F(xM, yM) = = MT2 = MI2 – R2 v i MAB : cát tuy n, MT : ti p tuy n ; M MB.MA PM/(C) = 0 , M trong (C) (cid:0) ủ ụ ẳ * Tr c đ ng ph * (C), (C/) ngoài nhau (cid:0) ắ (cid:0) + R/ (3 ti p tuy n chung); c t ế < II/ < R + R/ (2 tt chung); tx trong (cid:0)
/RR (cid:0)
/RR (cid:0)
(cid:0) ụ ẳ ươ = (1 tt chung là tr c đ ng ph ứ ng) ch a nhau < (không có
2 + (y – b2) + (z – c)2 = R2.
ở
tt chung). ặ ầ 6. M t c u : * Mc (S) xđ b i tâm I (a, b, c) và bk R : (S) : (x – a) * (S) : x2 + y2 + z2 + 2Ax + 2By + 2Cz + D = 0 có tâm I(–A,–B,–C), bk R =
DCB
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
> R.
2 d(I,(P)) = R, c t ắ (cid:0) ạ
ớ < R, không c t ắ (cid:0) ộ i M : phân đôi tđ (S).
M (cid:0) (S), < 0 (cid:0)
2 2 A * (P) tx (S) (cid:0) ệ ế * Pt ti p di n v i (S) t * Cho (S) : F(x, y, z) = 0. PM/(S) = F (xM, yM, zM); PM/(S) = 0 (cid:0) M ngoài (S). /) :
ươ ủ M trong (S), > 0 (cid:0) ặ ẳ * M t đ ng ph
ng c a (S) và (S 2(A – A/)x + 2(B – B/)y + 2(C – C/)z + (D – D/) = 0
/).
/) : nh (C), (C ư ệ
ươ ữ ng giao gi a (S), (S
ặ ẳ ế
t di n chung là m t đ ng ph ế ặ ẳ ng. ươ ng.
* T * Khi (S), (S/) tx trong thì ti ươ * Khi (S), (S/) c t nhau thì mp qua giao tuy n là m t đ ng ph ắ cho F1, F2, F2F2 = 2c, cho a > c > 0
2
(E) (cid:0) 7. Elip : MF1 + MF2 = 2a.
1(–c,0), F2(c,0); đ nh Aỉ
1(–a,0);
x (cid:0) 2 a
ể * (E) : = 1 (a > b > 0) : tiêu đi m : F * M (cid:0) 2 y 2 b
1F2 = 2c, tr c l n A
25 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ụ ớ ụ A2(a,0); B1(0,–b); B2(0,b); tiêu c : Fự ỏ 1A2 = 2a; tr c nh
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09)
(cid:0) ẩ ng chu n x = a/e; bk qua tiêu : MF1 = a + exM,
ớ ườ i M : phân đôi t a đ (E),
ọ ộ a2A2 + b2B2 = C2 ; a2 = b2 + c2.
1
1(0,–c), F2(0,c);
2 y 2 a
(cid:0) (cid:0) ể ắ * (E) : (a > b > 0) : không chính t c; tiêu đi m : F B1B2 = 2b; tâm sai e = c/a; đ ạ MF2 = a – exM; tt v i (E) t (E) tx (d) : Ax + By + C = 0 (cid:0) 2 x 2 b
1F2 = 2c; tr c l n A
ụ ớ
1(0,–a), A2(0,a), B1(–b,0), B2(b,0), tiêu c : Fự ỏ 1B2 = 2b; tâm sai e = c/a; đ
(cid:0) ẩ ng chu n y =
ườ ế ạ ớ ộ
(cid:0) ế
1A2 = 2a; a/e; bán kính qua tiêu ọ i M : phân đôi t a đ (E); tấ ằ ng h p chính t c trên b ng
a2B2 + b2 A2 = C2; a2 = b2 + c2 (Chú ý : t ợ ế ắ ợ ng h p này suy t ừ ườ tr
đ nh Aỉ ụ tr c nh B ế MF1 = a + eyM, MF2 = a – eyM; ti p tuy n v i (E) t (E) ti p xúc (d) : Ax + By + C = 0 ườ ả ủ ả c các k t qu c a tr ở ở cách thay x b i y, y b i x).
8. Hypebol :
MF (cid:0)
* Cho F1, F2, F2F2 = 2c, cho 0 < a < c.
M (cid:0) (H) (cid:0)
1 MF 2 2 x (cid:0) 2 a
(H) : = 1 (pt chính t c)ắ = 2a 2 y 2 b
1(–c,0), F2(c,0); đ nh tr.th c A ụ
ỉ ự ỉ ụ ả tiêu đi m Fể
1(–a,0), A2(a,0); đ nh tr c o ụ ả
ộ
(cid:0) ườ B1(0,–b), B2(0,b); tiêu c Fự 1F2 = 2c; đ dài tr c th c A B1B2 = 2b; tâm sai : e = c/a; đ
ả
ế ạ ớ ộ 1A2 = 2a; đ dài tr c o a/e; bán kính qua tiêu : M (cid:0) nhánh trái MF1 = – exM – a, ọ ộ i M : phân đôi t a đ (H);
b a
(cid:0) ệ ậ ự ẩ ng chu n : x = 1 = exM + a , MF2 = exM – a , M (cid:0) nhánh ph i MF ế MF2 = –exM + a; ti p tuy n v i (H) t (H) tx (d) : Ax + By + C = 0 (cid:0) a2A2 – b2B2 = C2 > 0; ti m c n y = x
(cid:0) b; c2 = a2 + b2.
1
(cid:0) (cid:0) (H) : (pt không chính t c)ắ ữ ậ ơ ở hình ch nh t c s : x = 2 y 2 a a, y = (cid:0) 2 x 2 b
ự tiêu đi m Fể ỉ 1(0,–c), F2(0,c); đ nh tr c th c A
ụ ộ ụ
1 = –eyM – a,
(cid:0) ườ
ướ ọ ộ ế ạ ớ ụ ả ỉ 1(0,–a), A2(0,a); đ nh tr c o ụ ả ự ộ 1A2 = 2a; đ dài tr c o a/e; bán kính qua tiêu : M (cid:0) i MF nhánh d i M : phân đôi t a đ (H); B1(–b,0), B2(b,0); tiêu c Fự 1F2 = 2c; đ dài tr c th c A ẩ B1B1 = 2b; tâm sai : e = c/a; đ ng chu n : y = nhánh trên MF1 = eyM + a, MF2 = eyM – a; M (cid:0) ế MF2 = – eyM + a; ti p tuy n v i (H) t
(cid:0) ệ ậ (H) tx (d) : Ax + By + C = 0 (cid:0) a2B2 – b2A2 = C2 > 0; ti m c n x = y
(cid:0) ấ ả ế hình ch nh t c s : y= a, x = (cid:0)
b a t c các k t qu ở
ợ ườ b; c2 = a2 + b2 (chú ý : t ắ ằ ợ ữ ậ ơ ở ng h p này suy t ừ ườ tr ả ở ng h p chính t c b ng cách thay x b i y, y b i
ủ c a tr x).
((cid:0) )
9. Parabol : * Cho F, F (cid:0) MF = d(M,((cid:0) (P) (cid:0) M (cid:0) ))
ươ ắ ng trình chính t c).
ể
M; i M : phân đôi t a đ ; (P) tx (d) : Ax + By +
26 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
(P) : y2 = 2px (p > 0) (ph ườ tiêu đi m (p/2, 0), đ ế ng chu n x = – p/2; bán kính qua tiêu MF = p/2 + x ớ ọ ộ ẩ ạ ế tâm sai e = 1, ti p tuy n v i (P) t
ạ
ỳ
Ph m Thu Linh – 12A10 THPT KT(06 – 09) pB2 = 2AC (p : h s c a x trong (P) đi v i B : h s c a y trong
ệ ố ủ ệ ố ủ ớ
C = 0 (cid:0) (d)); tham s tiêu : p.
ươ ắ ng trình không chính t c).
ể
ố (P) : y2 = – 2px (p > 0) (ph ườ ng chu n x = p/2; bán kính qua tiêu MF = p/2 – x ọ ộ ớ ẩ M; ạ i M : phân đôi t a đ ; (P) tx (d) : Ax + By +
tiêu đi m (–p/2, 0), đ ế ế tâm sai e = 1, ti p tuy n v i (P) t C = 0 (cid:0) pB2 = – 2AC.
ươ ắ
ể
(P) : x2 = 2py (p > 0) (ph ườ tiêu đi m (0, p/2), đ ế
M; i M : phân đôi t a đ ; (P) tx (d) : Ax + By + pA2 = 2BC (p : h s c a y trong (P) đi v i A : h s c a x trong
ọ ộ ớ ệ ố ủ
ng trình không chính t c). ẩ ng chu n y = – p/2; bán kính qua tiêu MF = p/2 + y ớ ạ ế tâm sai e = 1, ti p tuy n v i (P) t C = 0 (cid:0) ệ ố ủ (d)).
ươ ắ (P) : x2 = – 2py (p > 0) (ph
M;
ể tiêu đi m (0, – p/2), đ
ng trình không chính t c). ng chu n y = p/2; bán kính qua tiêu MF = p/2 – y ọ ộ ế tâm sai e = 1, ti p tuy n v i (P) t
ườ ẩ ạ ớ i M : phân đôi t a đ ; pA2 = – 2BC .
ế (P) tx (d) : Ax + By + C = 0 (cid:0) CHÚ Ý : ầ ể ả ặ
ẩ ể ể ỏ ầ i tích khi làm toán hình gi o,yo) : 2 n ; đi m trong không gian (3 n); đ
ẩ ẩ
ầ
ẳ ẩ ẩ ầ ẩ
(cid:0) ế ạ ườ i tích : đ t câu h i c n tìm ườ ng ự ng tròn : ế ạ t d ng ; (H) : nh (E); (P) : t d ng; mp (P) : 4 n A, B, C, D; m t c u (S) : 4 n a, b, c, ng tròn ặ ầ ng th ng trong không gian (d) = (P) (Q); đ
27 http://hoiphuonghoangvn.7forum.info
ầ ậ ớ ả * C n có quan đi m gi ẩ gì? (đi m trong mp M(x ườ th ng trong mp Ax + By + C = 0 : 3 n A, B, C th c ra là 2 n; đ ư ẩ 3 n a, b, R hay A, B, C; (E) : 2 n a, b và c n bi ẩ 1 n p và c n bi ẳ ườ R hay A, B, C, D; đ trong không gian (C) = (P) (cid:0) (S). ệ ụ ọ ộ * V i các bài toán hình không gian : c n l p h tr c t a đ .

