Th ng kê Ph n 2: ầ ố

ọ ứ

ố ệ ử ậ ố

ố ệ

ử ế ằ ậ

Th ng ố kê: Là b môn toán h c nghiên c u quy lu t c a ộ ậ ủ các hi n t ng ng u nhiên có tính ch t s l n ấ ố ớ ệ ượ trên c s thu th p và x lý các s li u th ng ơ ở kê. Có n i dung ch y u là xây d ng các ộ ủ ế ng pháp thu th p và x lý các s li u ph ậ ươ th ng kê nh m rút ra các k t lu n khoa h c và ọ ố th c ti n. ư ễ

c c a t ng th ể ướ ủ ổ

ấ ả

ệ *X

=

:i

p i

N N

N: Kích th * :X D u hi u kh o sát ệ :iX Giá tr c a d u hi u ị ủ ấ :iN T n s c a ầ ố ủ iX

X

X

...

X

*X

1

2

k

ip

...

ả ể:

p 1

p 2

p k

+

+

T n su t c a ấ ủ iX ầ B ng c c u c a t ng th ơ ấ ủ ổ Giá tr ị T n su t ấ

0

1

...

1

p i

+ : p p 1 i

p 2

= p k

£ £ "

k

ủ ổ ố ặ ư

= (cid:229)

x p i i

Các tham s đ c tr ng c a t ng thể

- Trung bình c a t ng th ủ ổ

m ể:

= 1

i

k

2

=

m

(

) 2

x i

p i

- (cid:229) - Ph ươ ng sai c a t ng th ủ ổ

s ể:

= 1

i

ng chăn nuôi ộ ạ ế ấ ượ

ng (kg)

10 20

12 31

14 27

16 22

Tr ng l ượ ọ S con l n ợ ố

Ví d 1ụ : M t tr i chăn nuôi có 100 con l n con. Ng ả ườ l n con đ ợ i ta ti n hành kh o sát ch t l c k t qu sau: ả ượ ế

ắ t bài toán và l p b ng c c u t ng ả ơ ấ ổ ậ

Hãy tóm t thể

- Kích th c c a t ng th ướ ủ ổ ể: N=100

-T ng th tr i chăn nuôi ổ ể: Các con l n con ợ ở ạ

- D u hi u nghiên c u ệ ấ ượ ng c a l n ủ ợ

ứ * :X Tr ng l ọ con

ơ ấ ủ ổ

10

12

14

16

*X

ip

20 100

31 100

27 100

22 100

- B ng c c u c a t ng ả thể:

) )

X X

, ... , , ... ,

X X

( ( W= X , W= X , 1 1

2 2

n n

ẫ ẫ ẫ ẫ

ứ ề

iX Là vi c quan sát l n th i v X

(

)

w=

, ... ,

x x , 1 2

x n

1.1.3 M u ng u ẫ nhiênKý hi uệ : M u ng u Ký hi uệ : M u ng u nhiên nhiên

ượ ủ ầ

c c a l n th ứ

i

M u c ẫ ụ th ể ix Là k t qu quan sát đ ả ế

Chú ý: * Vi c ch n m u ph i tiêu bi u ể ệ ả ẫ ọ

i ho c không hoàn ấ ẫ ạ ặ

* L y m u có hoàn l iạ l

n

ủ ọ ẫ

X

X

i

1.2.1 Kỳ v ng c a m u ng u nhiên

ẫ 1 = (cid:229) n = 1 i

Ký hi uệ :

Chú ý: - X Là đ i l

ng ng u

ạ ượ

X

n x i i

X là

1 n = (cid:229) n = 1 i

2

s

2

m=

=

=

m

= s

)

)

)

)

( E X

,

( D X

( E X

,

( D X

thì

nhiên - Ta có giá tr ị c aủ - N u ế

n

2

ẫ ủ ươ

=

X

X

S

i

ng ng u

1.2.2 Ph nhiênKý hi uệ : - ẫ ( (cid:229)

(

)

w=

, ... ,

nhiên ế

x x , 1 2

x n

thì

ng sai c a m u ng u ) 2 1 n n = i 1 Chú ý: * 2S Là đ i l ạ ượ

2

=

* N u có m u c ẫ ụ thể

) 2

S

X

( n x i i

1 k n = i 1

- (cid:229)

n

2

21

=

m

= s

)

)

) = 2

( E X

,

( D X

( E S

s n

2

2

=

- (cid:222) * N uế

S

X

2 n x i i

1 k n = i

1

- (cid:229) * Hay

2

n

k

ề ỉ

1

'2

'2

2

2

=

2 =

=

s

)

(

( = E S

X

X

X

S

i

n

1

n

1

n

1

= 1

i

= 1

i

ươ n - - (cid:222) ng sai đi u ch nh c a m u ng u nhiên ủ ) 1 ẫ ) Ph W S (cid:229) (cid:229) ẫ ( n x i i - - -

2

=

=

ộ ệ ẫ ẫ

- Đ l ch tiêu chu n c a m u ng u nhiên ẩ ủ W (

) 2

X

S

S

X

i

1 n n = 1 i

(cid:229)

ộ ệ ủ ề ỉ

n

1

'

'2

=

=

Đ l ch tiêu chu n đi u ch nh c a ẩ W

(

) 2

S

S

X

X

i

n

1

= 1

i

- (cid:229) -

2

s

m

N

,

(cid:230) (cid:246)

,N ms

n

m

ố )2 (cid:231) (cid:247) ấ ủ X * Quy lu t phân ph i xác su t c a ậ X có phân ph iố ( thì X có phân ph iố Ł ł

X

=

U

n

-

s

ố ẩ

ỡ ẫ

m

có phân ph i chu n N(0,1) 2s

X

và c m u nh thì ta s ử d ngụ

tế

=

T

n

có phân ph i Student ố

'

S

- Chú ý: N u không ế bi

ố ủ ầ ấ

(

)

p

=

- ậ f

ố ấ ỉ

(

n )

1

f

f

có phân ph i x p x N(0,1 l nớ

* Quy lu t phân ph i c a t n su t m uẫ U ) khi n đ ủ -

2S

ố ậ ấ

)2

( ,N ms

* Quy lu t phân ph i xác su t c a ủ

2

thì ố

n

-

(

) 2

X

i

2

=

= (cid:229)

1n

c có phân ph iố 2

2

nS s 2

X s

= 1

i

N u X có phân ph i ế chu nẩ c -

c ườ ng h p m u có kích th ẫ ợ ướ

iX

ườ ng l p ậ

k

=

n

1.4.1 Tr nhỏTa th b ngả

n i

= 1

i

in 1n 1x 2x 2n … … kx kn

(cid:229) V iớ

c ợ ườ ướ

ả ọ

2

2

=

ng h p m u có kích th 1.4.2 Tr ẫ l nớTa chia m u thành các kho ng và ch n các giá tr đ i di n cho kho ng và áp d ng ị ạ ẫ ệ ụ ả

X

x

2 n x i i

n x i i

1 k n = i

1

S

1 n = (cid:229) n = i 1

- (cid:229)

Đi u tra năng su t lúa trên di n tích 100 hecta tr ng lúa c a m t vùng, ta thu đ

ệ c b ng s li u sau: ượ ả

ố ệ

/ ha)

Năng su t (t

41 44 45 46 48 52 54

10 20 30 15 10 10 5

ng ng ứ

ấ ạ S ha có năng su t ố t ươ 1) Tính trung bình m u, ph

ng sai m u, ph

ng sai m u

ươ

ươ

hi u ch nh

48 t

ạ ở l

2) Nh ng th a ru ng có năng su t t ộ ộ

ấ ừ ấ

tr lên là th a ỷ ệ ử

ử nh ng th a ru ng có năng su t cao. Tính t ử năng su t cao ru ng có

ữ ữ ộ

Ví dụ: ề

2

in

i

i

in x 410 880 1350 690 480 520 270

in x 16.810 38.720 60.750 31.740 23.040 27.040 14.580

10 20 30 15 10 10 5 n=100 4600 212.680

ix 41 44 45 46 48 52 54 T ngổ

n

=

=

=

x

46

n x i i

4600 100

1 n = 1 i

(cid:229) t /haạ Năng su t trung bình ấ

k

ng sai c a năng ủ ươ

2

=

2 =

(

S

X

) 2 = 46

10,8

2 n x i i

212680 100

1 n = 1 i

Ph su tấ - - (cid:229)

ươ ề

'2

2

=

=

S

S

= 10,8 10,909

ng sai đi u ch nh c a năng ỉ n Ph su tấ

n

1

+

+

=

=

f

0, 25

10 10 5 100

- - ủ 100 100 1

T l ỷ ệ m u ẫ

ng pháp đ i ổ

x i

x 0

-

=

u i

h

0x Giá tr tuỳ ch n ọ ị

h Đ dài c a kho ng ủ

k

k

Ph ươ bi n:ế Đ tặ

2

2

=

=

+

=

(

) 2

u

;

X

hu

;

S

h

u

n u i i

x 0

2 n u i i

1 n

1 n

= 1

i

= 1

i

Ø ø - Khi đó: (cid:229) (cid:229) Œ œ º ß

Áp d ng: ụ 4<138>

2

in

ix

iu

in u

i

in u

i

-4 -3 -2 -1 0 1 2 3

2 3 3 4 4 6 4 4 30

-8 -9 -6 -4 0 6 8 12 -1

32 27 12 4 0 6 16 36 133

3 4 5 6 7 8 9 10 T ngổ

k

=

= -

u

n u i i

1 n

= 1

i

=

+

(cid:229)

hu

= - 7

6,97

= X x 0

209 30

2

k

2

»

2

2

=

1 30 1 30 (

Ø ø (cid:230) (cid:246) - » - - »

)

u

S

h

4,32

2 n u i i

1 n

133 30

1 30

= 1

i

2

=

(cid:229) (cid:231) (cid:247) Œ œ Ł ł º ß

S

S

2,1

»