intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển Korea phần 2

Chia sẻ: Quynh Ha | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

221
lượt xem
104
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển Korea phần 2

  1. memorize buy have meal mua ăn (theo bữa) nhớ smoke (cigarette) hút (thuốc lá) 2. Cardinal – Ordinal Number / Counting 0 1 2 3 Không một Hai Ba 4 5 6 7 bốn Năm Sáu b ẩy 10 8 9 11 Tám Chín mười một mười 12 13 14 18 mười hai mười ba mười bốn mười tám 21 45 67 89 hai mốt bốn mươi lăm sáu mươi bẩy tám mươi chín 100 134 199 101 một trăm ba mươi một trăm chín một trăm linh một tư mươi chín một trăm 1,000 1345 1569 1200 một nghìn ba trăm một nghìn năm một nghìn hai trăm bốn mươi lăm trăm sáu mươi chín một nghìn 10,000 10,100 10,135 15,789 123,456 324,986 250,000 100,000 một trăm hai muơi ba trăm hai mươi hai trăm năm mươi một trăm nghìn ba nghìn bốn trăm tư nghìn chín trăm nghìn năm mươi sáu tám mươi sáu 1,000,000 2,500,000 4,500,050 9,999,500
  2. một triệu hai triệu năm trăm bốn triệu năm trăm chín triệu chín ngàn ngàn không trăm trăm chín mươi năm mươi chín ngàn năm trăm 10,000,000 600,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000 -1 -100 0.1 0.2 trừ (âm) một trừ (âm) một trăm Không phẩy một Không phẩy hai 0.3 0.5 0.55 -0.125 Không phẩy ba Không phẩy năm Không phẩy năm trừ (âm) không mươi lăm phẩy một trăm hai mươi lăm 2.4 4.6 7.3 9.9 Hai phẩy bốn (tư) bốn phẩy sáu bẩy phẩy ba Chín phẩy chín ½ 1/3 ¼ 1/5 một phần hai một phần ba một phần bốn (tư) Một phần năm 1st 2nd 3rd 4th thứ một (nhất) thứ hai (nhì) thứ ba (tam) Thứ tư (bốn, tứ) 5th 6th 7th 8th thứ năm (ngũ) thứ sáu (lục) thứ bẩy thứ tám 9th 10th 11th 12th thứ mười một thứ mười hai thứ chín thứ mười add (+) subtract (-) multiply (x) devide (/) cộng trừ Nhân Chia equal greater than less than bằng lớn hơn nhỏ hơn 3. Places - Location market market shop chợ hàng ăn cửa hàng
  3. ( ) ( ) cinema theater theater rạp chiếu phim Nhà hát cửa hàng bách hoá university school police station trường đại học trường phổ thông trạm (đồn) cảnh sát park gas station hospital trạm ga bệnh viện Công viên museum airport bank bảo tàng sân bay ngân hàng zoo construction site factory
  4. vườn thú Công trường xây dựng Nhà máy immigration office embassy stadium sở di trú đại sứ quán sân vận động post office church swimming pool bưu điện nhà thờ bể bơi kindergarden library office vườn (nhà) trẻ thư viện cơ quan bar discotheque playground quán rượu rạp hát sân chơi
  5. beach mountain hill Bãi biển núi đồi valley river lake thung lũng Sông hồ island bridge gulf đ ảo cầu vịnh city downtown Great Wall thành phố khu trung tâm 4. Room – Location
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2