Từ trái nghĩa
362
lượt xem 34
download
lượt xem 34
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Từ trái nghĩa ことば: ひま(な)(rãnh rỗi) # いそがしい(bận rộn) はやい (nhanh) # おそい (chậm) おおい (nhiều) # すくない (ít) ちかい (gần) # とおい (xa) かんたん(な) (dễ) # むずかしい (khó)
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD