intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng nhóm 10

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:9

62
lượt xem
20
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 18課:かこむ 表紙:biểu bì 団欒する:tán ngẫu 当然:đương nhiên 結び付き:kết nối

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng nhóm 10

  1. Từ vựng nhóm 10 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 18課:かこむ 表紙:biểu bì 団欒する:tán ngẫu 当然:đương nhiên
  2. 結び付き:kết nối ~べき:phải 居間:phòng khách 場:quảng trường 登場:lên sân khấu ほのぼのする:mơ hồ 果たす:hoàn thành 高度成長する:tăng cao ,phát triển mạnh 生活様式:hình thhức sinh hoạt
  3. そこで:vì lẽ đó ~以外:ngoài~ コミュニケーション:sư giao tiếp với nhau いわゆる:tóm lại おそらく:có lẽ,có thể なくす:chết 中心:trung tâm 光景:quang cảnh 通じる:thông hiểu
  4. いっそう:hơn nhiều もっとも:rất nhiều 兼ねる:khó 活躍する:sôi nổi ~にもかかわらず:mặc dù …….nhưng 暖める:hâm nóng 作り出す:tạo nên ~とともに:cùng với 自立する:tự lập
  5. 教育する:giáo dục べつべつに;riêng biệt 極端:cực đoan 断絶する:đoạn tuyệt 青少年:thanh thiếu niên シンボル:biểu tượng 家計簿:sổ kinh tế gia đình リビングルーム:phòng khách したがって:cùng với
  6. 現に:thực sự , thực tế là 以前に:từ trước 食卓:bàn ăn 替わる:thay thế 和やかな:yên tĩnh 戦後:sau chiến tranh 余裕:dư thừa 反省する:phản tỉnh せめて:ít nhất
  7. 携帯電話:điện thoại ばらばらな:riêng biệt 暴力:bạo lực 犯罪:phạm tội 取り返す:lập lại 姿:hình dáng 記事:tin tức 流行る:thịnh vượng とても(ない):rất(không)
  8. 食後:sau khi ăn こたつ:bàn có lò sưởi 柔らかい:mềm 役割:trách nhiệm 経済:kinh tế 欧米:âu mỹ 習慣:tập quán 個室:phòng riêng 気ままな:tự do,tùy ý
  9. 結果:kết quả 起きる:xảy ra 増加する:gia tăng
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2