Từ vựng nhóm 11
62
lượt xem 20
download
lượt xem 20
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第19課:おもいだす 職場:nơi làm việc よほど:nhiều, lắm 夕暮れ:hoàng hôn 庭弄り:làm vườn 抜く:nhổ ,rút ニッコリする:mỉm cười 陽:mặt trời 乾き切る:ráo trơn 夕涼み:hóng mát 連れ出す:dẫn ra
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD