intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng nhóm 6

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:18

115
lượt xem
35
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第12課:あつまる 植木:cây kiểng

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng nhóm 6

  1. Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第12課:あつまる 植木:cây kiểng 木陰:bóng cây 生き生きする:sinh động
  2. こい:cá chép ボランテイア:tình nguyện 一人暮らし:sống một mình 訪ねる:đến thăm 苦手:yếu kém ちょっとした~:nhỏ nhặt ~ところ: 区役所:cơ quan hành chính huyện
  3. 手助けする;giúp đỡ 申し込む:đăng ký 引っ越す:dọn nhà ひと時:trong khoảnh khắc いかに:(~か):như thế nào 祖母:bà 市:chợ 白髪:tóc bạc
  4. ぎんなん:trái hạnh nhân えさ:thức ăn cho cá ほっとする:nhẹ nhõm それぞれ:từng cái 普段:thường ngày 手入れする:có trong tay あきらめる:từ bỏ 公社:công xã
  5. ユニーク:độc đáo 若者:người trẻ もともと:vốn dĩ 親しい:thân thiết 戦争:chiến tranh 先輩:đàn anh (三)世代:3 thế hệ 主婦:vợ
  6. 小柄な:vóc dáng nhỏ bé ベンチ:ghế xích đu 孫:cháu きっかけ:dịp 独立する:độc lập それに;thêm nữa 大変:khủng khiếp しようがない:không còn cách nào
  7. 案内する:hướng dẫn 試み:làm thử 力:sức lực 出身:xuất thân 友人:bạn 苦労する:vất vả 感謝する:cảm tạ 偶然:ngẫu nhiên
  8. お互い:hỗ trợ こしを下ろす:ngồi xuống 話しかける:bắt chuyện 亡くす:chết ときには:thỉnh thoảng としをとる:lớn tuổi スーパー:siêu thị どんなに:như thế nào
  9. パンフレット:cuốn sách quảng cáo nhỏ 老人:ông lão 早速:ngay lập tức ~後:sau ~にとって:tùy vào 知識:tri thức 親類:họ hàng 関西
  10. 第13課:つかう 出張する:công tác 1. いまだに:vẫn còn 落ち着く:bình tĩnh ストレス:streess 縁: b ờ 何よりも:hơn hết 型:hình dáng
  11. 外出する:đi nước ngoài ~どころか:nhưng 身の回り:xung quanh mình 洗濯機:máy giặt 行き帰り:về nhà 気にする:quan tâm いらいら:sốt ruột 沸かす:đun suôi
  12. にらめっこする:nhìn chằm chằm 正確な:chính xác もうすぐ:sắp sửa 不明:không rõ ràng 給与:tiền lương しまいに:cuối cùng ,ruốt cuộc ~ぞ: 嫌う:ghét
  13. 海外:nước ngoài パート:người làm việc bán thời gian かえって:ngược lại 寝室:phòng ngủ 電化製品:sản phẩm điện khí hóa ビル:tòa nhà 気がつく:chú ý 合わせる:biểu hiện
  14. インスタント:ăn liền ,ngay lập tức はず:chắc chắn 気に入る:thích 墜落する:rơi ngã 遺言する:di chúc 昇進する:thăng tiến 定年:về hưu 商社:cty thương mại
  15. 形見:đồ kỉ niệm 免税店:cửa hàng miễn thuế 不便な:bất tiện ゆとり:sự còn đủ 電子レンジ:lò viba デジタル:kỹ thuật số あちらこちら:đây đó あと~:sau
  16. 腹時計:đồng hồ sinh học 注ぐ:rót 試す:làm thử 遭う:gặp 原因:nguyên nhân 遺体:di thể 調子:tình trạng 引っ込む:kéo dật
  17. 就職する:tìm việc 愛用する:thường dùng 動く:chuyển động 感じる:cảm giác ~わけではない:không có nghĩa là 炊飯器:nồi cơm 表示する:biểu thị 確かめる:xác định
  18. せきたてる:hối thúc 見当を付ける:thảo luận , ước tính いまでは:bây giờ ほぼ:hầu hết 語りかける:kể chuyện
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2