intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng nhóm 7

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:16

112
lượt xem
36
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng nhóm 7 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第14課:であう お坊さん;nhà sư

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng nhóm 7

  1. Từ vựng nhóm 7 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第14課:であう お坊さん;nhà sư 自然科学:khoa học tự nhiên 寺:chùa 苦い:đắng 活動する:hoạt động
  2. 文字:chữ viết 宇宙:vũ trụ 浮かぶ:nổi, lơ lửng 流す:chảy 生き物:thức ăn sống 思い立つ:chợt nhớ ra 提供する:cung cấp đưa ra 次々に:kế tiếp 週末:cuối tuần
  3. 栽培する:bồi dưỡng,vun đắp ~うちに:khi 自然:tự nhiên 教師;giáo sư さらに:hơn thế nữa 平和:hòa bình まさか:không thể tin 目に留まる:dừng mắt lại 地球:trái đất
  4. 球:quả cầu ばかばかしい:ngu ngốc 宇宙飛行士:du hành vu trụ 環境:môi trường 種:loại 反応する:phản ứng 大喜びする:vô cùng vui sướng 夢;giấc mơ 汗:mồ hôi
  5. 動植物:động thực vật 祖父:ông 勧める:thuyết phục 体験する:trải qua kinh nghiệm 衛星:vệ tinh 文章:văn chương 美しい:đẹp 争う:cãi nhau 民族:dân tộc
  6. 周り:xung quanh 移る:dời đi 分ける:phân ra 気を良くする:trở nên tốt hơn 懐かしい:thương nhớ , thuần phục おかげ:nhờ vào 現れる:biểu hiện 母校:trường học 代:thời , lứa..
  7. 仏教:phật 気が弱い:yếu đuối 添える:thêm , cho thêm 変える:thay đổi 夜空:bầu trời ban đêm 血:máu 種:loại ちっぽけな:nhỏ xíu アイデイア:sáng kiến
  8. 道具;đạo cụ 援助する:giúp đỡ ふるさと:quê hương 協力する:hiệp lực 第15課:わかりあう 旅の恥はかき捨て:vứt bỏ sự xấu hổ 困難な:khó khăn 上下関係:quan hệ cấp trên với cấp dưới 表現する:biểu hiện ,cách nói
  9. 目下:cấp dưới 息抜きする:nghỉ ngơi 集団:tập đoàn 課長:trưởng khoa 縦:chiều dọc 気にかける:bận tâm ふり:giả vờ 譲る:nhường lại グループ:nhóm
  10. 意識する:có ý thức 丁寧な:kính trọng 理解する:lý giải 作り上げる:xây dựng ことわざ:tục ngữ 限る:giới hạn 定める:qui định 会議:hội nghị しっかり:chắt vấn
  11. 支える:duy trì , ngăn chặn 秩序:trật tự 平社員:nhân viên bình thường 乱す:làm đảo lộn 外部:ngoài bộ phận 取引する:trao đổi , buôn bán 態度:thái độ 規律正しい:đúng qui luật いつまでも:lúc nào cũng
  12. ただし:thế nhưng けっして(ない):tuyệt đối là ….không ~まい:không có thể 少々:một chút その上:hơn thế nữa 枠:khuôn khổ 私的:tính riêng tư 決める:quyết định 現代:ngày nay
  13. 出来上がる:được xây dựng xong 身分:địa vị かかわり:quan tam ,liên quan 無関心:không quan tâm 取引先:nơi buôn bán 属する:thuộc về 一方:mặt khác 扱う:đối xử 明らかな:sáng sủa
  14. よそ者:người ngoài 非常な:phi thường 厳しい:khó 無礼講:bỏ hoang 目上:cấp trên 壊れる:bị vỡ 全体:toàn bộ 相変わらず:như mọi khi ~にしたがって:cùng với
  15. 気づく:để ý 慌てる:hốt hoảng 利益:lợi ích 関心:quan tâm 嘆く:than thở , thở dài 受け入れる:tiếp nhận なかなか:mãi mà
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2