intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng nhóm 9

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

108
lượt xem
37
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng nhóm 9 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao おおやけ:công cộng 慎重な:cẩn thận

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng nhóm 9

  1. Từ vựng nhóm 9 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao おおやけ:công cộng 慎重な:cẩn thận 性質:tính chất 反映する:phản ánh
  2. 楽天的な:tính lạc quan 与える:cho ,tặng 典型的な:có tính điển hình のんきな:không lo lắng gì 客観てきな:tính cách khách quan 感情:tình cảm 根拠:cơ sở 職業:nghề nghiệp ~うえで:sau khi
  3. 性格;tính cách 以外な:ngoài ý 思い浮かべる:hồi tưởng lại ルール:qui định 準備する:chuẩn bị なぜ:tại sao 対照的な:tính đối chiếu 同僚:đồng nghiệp 芸術:nghệ thuật
  4. リーダーシップ:khả năng chỉ đạo わがまま:ích kỉ 批評する:phê bình はっきりする:rõ ràng いい加減な:vô trách nhiệm 当てはめる:ứng dụng 初対面:gặp mặt áp mặt タイプ:bàn đánh máy 人気:được nhiều người hâm mộ
  5. (あいさつ)がわり:thay thế おもんじる:chú trọng 行動する:hành động 神経質な:tính tinh thần 縛る:trói buộc 気まぐれな:tính thất thường 芸術家:nhà nghệ thuật 事実;sự thật thực tế 平気:bình tâm
  6. 相性:tương hợp さまざま:mọi người 危険な:nguy hiểm より~:hơn gì đó れいの:như ví dụ こる:hết lòng 一般:nói chung 何事も:mọi thứ 傾向:khuynh hướng
  7. 一目で:nhìn thoáng qua 自由奔放:tự do phóng túng 印象:ấn tượng 実は:sự thật 一見する:nhìn nhanh 物事:sự vật ,sự tình 冷静な:bình tĩnh 科学的な:tính khoa học 分類する:phân loại
  8. だから:vì vậy 近道:đường tắt
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2