intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Clothing (Read)

Xem 1-5 trên 5 kết quả Clothing (Read)
  • Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: Clothing (Getting started + Listen and Read) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với các từ vựng: poet, poem, poetry, to mention, tradition, a long silk tunic, loose pants; luyện tập trả lời câu hỏi T/F; tiếp tục ôn tập về thì hiện tại hoàn thành;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!

    ppt11p caixukun_0208 09-02-2022 29 2   Download

  • Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 9 - Unit 2: Clothing (Read) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với chủ đề "loại quần áo yêu thích của bạn"; làm quen với các từ vựng: material, cotton, wear out, (to) embroider, (a) label; thực hành đọc đoạn văn và điền các từ còn thiếu vào câu đã cho;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!

    ppt16p caixukun_0208 09-02-2022 26 2   Download

  • I. Mark the letter A, B, C, or D on your ans wer s heet to indicate the correct ans wer to each of the following questions. Question 1: He never lets anything ______ him and his weekend fishing trip. A. come up B. come between C. come among D. come on Question 2: “You’ll recognize Jenny when you see her. She ______ a red hat.” A. wears B. will wear C. is wearing D. will be wearing Question 3: Before I left for my summer camp, my mother told me to take warm clothes with me ______ it was cold. A. whereas...

    pdf15p peheo_4 20-09-2012 107 42   Download

  • Unit 1: Home Life (Advanced textbook) I. Reading: 1. iron clothes : ủi quần áo 2. mop the floor : lau sàn nhà 3. air-dry the clothes/ the laundry : phơi quần áo 4. dispose of garbage : đổ rác 5. laundry (n) : quần áo cần giặt, sự giặt, tiệm giặt 6. pigsty (n) : chuồng lợn 7. teenage children : con/ trẻ em vị thành niên 8. disgust (n) : sự kinh tởm disgusted (a) : cảm thấy kinh tởm disgusting (a) : làm kinh tởm disgustedly (adv) : 1 cách kinh tởm 9. glare (n) : cái nhìn...

    pdf4p liverpool246 21-06-2011 196 17   Download

  • Listen ! somebody (sing ) 3. How often (you /read )a newspaper ? 4 The sun always( rise )in the east .look! it( rise )now 5. I (hear) you ,I know what you (say ) 6. The concert (start) at 7.30 this evening 7.Ann ,We go to town ,(you /come )with us ? 8.She (have ) coffee for breakfast every morning 9. I (see) that you( wear )your best clothes.

    pdf7p liverpool246 21-06-2011 133 5   Download

CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM

ADSENSE

nocache searchPhinxDoc

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2