Where’s my book?
-
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 3: Tuần 22 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí của các đồ vật trong nhà (số ít); các mẫu câu: Where’s the_____? - It’s here/there; từ vựng: poster, bed, chair, picture, coat, ball, here, there; đọc và hoàn thành các câu có ô trống, sử dụng hình ảnh,... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung giáo án!
8p bachtudu 11-11-2021 13 2 Download
-
it is my pleasure to present to you the kawaii world where hello kitty and friends are ready to unleash their cuteness onto fans both old and new.
159p narys2 21-09-2017 88 8 Download
-
Tiếng Anh 3, Tập Hai xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Family, Me and the World Around. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kĩ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp).
82p khanhbang2017 15-06-2017 723 88 Download
-
Đây là một số câu nói cần thiết khi bạn đi bằng máy bay và một số biển báo có thể gặp ở sân bay. Checking in - Đăng ký làm thủ tục I've come to collect my tickets tôi đến để lấy vé I booked on the internet tôi đã đặt vé qua mạng do you have your booking reference? anh/chị có mã số đặt vé không? your passport and ticket, please xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay here's my booking reference đây là mã số đặt vé của tôi where are you flying to?...
4p truongphiphi 19-08-2013 165 27 Download
-
Tài lệu gồm 30 bài giao tiếp tiếng Anh hằng ngày thông dụng nhất: Bai 1 ban tu dau toi Xin chào. Hello. Xin chào. Hi. Bạn khỏe không? How are you? Tôi khỏe. Bạn khỏe không? I'm good. How are you? Khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không? Good. Do you speak English? Một chút. Bạn là người Mỹ hả? A little. Are you American? Vâng. Yes. Bạn từ đâu tới? Where are you from? Tôi từ California. I'm from California. Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you. Tôi cũng rất vui được gặp bạn Nice to meet you...
12p bongbong_hong 08-12-2012 2865 1280 Download
-
stable stable 304 stammer stable / steb(ə)l/ adjective which does not change The hospital said his condition was stable. í noun a building for keeping a horse My horse is not in his stable, who’s riding him? stack /st k/ noun a pile or heap of things one on top of the other a stack of books and papers í verb to pile things on top of each other The skis are stacked outside the chalet. She stacked up the dirty plates. The warehouse is stacked with boxes. stadium / stediəm/ noun a large building where crowds of people watch sport, with seats arranged around...
39p meomap8 21-12-2011 68 9 Download
-
While I was still trying to get the word “Grok” into everyone’s mainstream vocabulary (see the introduction in my first book), I happened upon what at the time was called WinFX, later to be renamed .NET Framework 3.0. Shortly thereafter I attended a local MSDN event where they presented some of the new technologies in .NET Framework 3.0, such as Windows Presentation Foundation and Windows Communication Foundation. I could hardly contain myself. SOA (Service-Oriented Architecture) is an important concept to Microsoft.
0p nhungmon 19-03-2009 149 111 Download