Anh văn 6 Unit 1: Greetings (part A, B)
lượt xem 6
download
Tài liệu tham khảo tiếng anh dành cho các giáo viên, bạn học sinh lớp 6, tài liệu hay giúp bạn có thêm nhiều kỹ năng làm bài và nắm vững kiến thức tiếng anh. Chúc các bạn may mắn nhé.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Anh văn 6 Unit 1: Greetings (part A, B)
- M«n: Anh v¨n Líp: 6 TiÕt: 1 Unit 1: Greetings (part A, B) I. Y ªu cÇu träng t©m: - Grammar: Introduce yourself: - greeting - name - health - Vocabulary: G reeting words II. C¬ së vËt chÊt. - Pictures - Video & overhead (projector). III. Tæ chøc líp: Nhãm C«ng viÖc C«ng cô 1 Picture drill pictures 2 Rub out and remember dialogue open dialogue 3 Mapped dialogue papers and pens TiÕn tr×nh tiÕt d¹y: Môn: Anh văn Lớp: 6 Tiết: 1 Unit 1: Greetings (part A, B) IV. Y ÊU CẦU TRỌNG TÂM: - Grammar: Introduce yourself: - greeting - name - health - Vocabulary: G reeting words CƠ SỞ VẬT CHẤT. V. - Pictures - Video & overhead (projector). TỔ CHỨC LỚP: V I. Nhóm Công việc Công cụ 1 Picture drill pictures 2 Rub out and remember dialogue open dialogue TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 1
- 3 Mapped dialogue papers and pens TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY: V II. THỜ CÔNG VIỆC CÁC HO ẠT ĐỘNG I HỌC SINH GIÁO VIÊN GIA N 3' Warm up Introducing herselft Listening 5' Presentation Giving the model Listening Practice Guiding the game Group work 21' (exchange activities) Controling Production Guiding the game Playing the game 10' 'Jumble words' 'Matching the dialogue' Checking Giving checking Doing the exercises 5' comprehension comprehension exercises 1' Home work TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 2
- NHÓM 1, 2, 3 1. N hiệm vụ: G reeting each other 2. Công cụ, tài liệu: Pictures, open dialogue, papers 3. Các hoạt động: HOẠT ĐỘNG TH ỜI GIAN 7’ Hoạt động 1 7’ Hoạt động 2 7’ Hoạt động 3 Nội dung hoạt động: A ctivity 1: “Picture drill” - Teacher provides some pictures. - Students make up greeting dialogues, using the pictures. TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 3
- A ctivity 2: “Rub out and remember” - Teacher provides open dialogues. - Students fill up the dialogues: a) Nam: Hello, ....... How ......? Lan: Hi, I'm ...... b) Miss Hoa: Good ....... , children. Children : Good ...... , Miss Hoa. Miss Hoa: How ....... ? Children : We ........ How ......... Miss Hoa: .......... , thanks ............. Children: Good bye. A ctivity 3: “Mapped dialogue” - Teacher provides students a form ( mapped dialogue). - Students play roles, using cue words. name? name? How ... ? well you? TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 4
- fine good bye! TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 5
- BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. 1. “Jumble words”: - Teacher provides students jumble words. eg: lleho, neif, saknht, maen, tanfenoro - Students rebuild the meaning words. eg: hello, fine, thanks, name, afternoon 2. “Matching the dialogue”: - Teacher provides the following form. A B a. Fine, thanks. Good bye! a. We're fine, thank you. b. Good morning. And you? c. How are you? b. Bye. c. Good morning, teacher. - Students match sentences to make the complete dialogue. T IÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ Điểm Nội dung Not - Accurate Trình bày qualified OK - Clear Unclear Bad - Good Kiến thức OK - Exact Wrong - Exact Slow Kỹ năng OK - Q uick Unexact V III. Thêi C«ng viÖc C¸c ho¹t ®éng TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 6
- gian Gi¸o viªn häc sinh 3' Warm up Introducing herselft Listening 5' Presentation Giving the model Listening Practice Guiding the game Group work 21' (exchange activities) Controling Production Guiding the game Playing the game 10' 'Jumble words' 'Matching the dialogue' Checking Giving checking Doing the exercises 5' comprehension comprehension exercises 1' Home work TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 7
- Nhãm 1, 2, 3 4. N hiÖm vô: G reeting each other 5. C«ng cô, tµi liÖu: Pictures, open dialogue, papers 6. C ¸c ho¹t ®éng: ho¹t ®éng Thêi gian 7’ Ho¹t ®éng 1 7’ Ho¹t ®éng 2 7’ Ho¹t ®éng 3 Néi dung ho¹t ®éng: A ctivity 1: “Picture drill” - Teacher provides some pictures. - Students make up greeting dialogues, using the pictures. TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 8
- A ctivity 2: “Rub out and remember” - Teacher provides open dialogues. - Students fill up the dialogues: a) Nam: Hello, ....... How ......? Lan: Hi, I'm ...... b) Miss Hoa: Good ....... , children. Children : Good ...... , Miss Hoa. Miss Hoa: How ....... ? Children : We ........ How ......... Miss Hoa: .......... , thanks ............. Children: Good bye. A ctivity 3: “Mapped dialogue” - Teacher provides students a form ( mapped dialogue). - Students play roles, using cue words. name? name? How ... ? well you? TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 9
- fine good bye! TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 1 0
- Bµi tËp tr¾c nghiÖm. 1. “Jumble words”: - Teacher provides students jumble words. eg: lleho, neif, saknht, maen, tanfenoro - Students rebuild the meaning words. eg: hello, fine, thanks, name, afternoon 2. “Matching the dialogue”: - Teacher provides the following form. A B a. Fine, thanks. Good bye! d. We're fine, thank you. b. Good morning. And you? c. How are you? e. Bye. f. Good morning, teacher. - Students match sentences to make the complete dialogue. Tiªu chuÈn ®¸nh gi¸ §iÓm N éi dung Not - Accurate Tr×nh bµy qualified OK - Clear Unclear Bad - Good K iÕn thøc OK - Exact Wrong - Exact Slow Kü n¨ng OK - Q uick Unexact TiÕt 1 Unit 1: Greeting (part A, B) 1 1
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo án tiếng anh lớp 6 trọn bộ
253 p | 1783 | 376
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 13. ACTIVITIES AND SEASONS Lesson 1 A1-2 (P134-135)
4 p | 448 | 43
-
Bài tập tiếng anh lớp 6 - Unit 1: Back to school
8 p | 292 | 37
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 14 MAKING PLANS Lesson 1 A1-3 (P134-135)
5 p | 355 | 36
-
Giáo án tiếng anh lớp 6 - UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 - Trường THCS Phan Bội Châu
20 p | 331 | 27
-
Anh văn 6 Unit 8: Out and about (A 1)
7 p | 253 | 25
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 13. ACTIVITIES AND SEASONS Lesson 2 A2-3 (P135)
4 p | 319 | 23
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 15 COUNTRIES Lesson 5 C1-2 (P162-164)
4 p | 297 | 22
-
Giáo án Anh văn lớp 7 : Tên bài dạy : Unit 6: After school. Lesson 1: A1.
4 p | 367 | 20
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 14 MAKING PLANS Lesson 2 A4-5 (P142-143)
4 p | 336 | 19
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 13. ACTIVITIES AND SEASONS Lesson 3 A4-5 (P136)
4 p | 423 | 19
-
GIÁO ÁN GIẢNG DẠY TIẾNG ANH LỚP 6 - Trường THCS Lương Khánh Thiện
3 p | 169 | 18
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 16 MAN AND THE ENVIROMENT Lesson 2 A2 (P166-167)
5 p | 193 | 8
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : Unit 5: THINGS I DO A1 - 2 (P52 - 53)
4 p | 131 | 7
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : UNIT 16 . MAN AND THE ENVIROMENT Lesson 1
4 p | 179 | 7
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : Unit 6. PLACES A1 - 3 (P62-63)
4 p | 107 | 6
-
Giáo án Anh văn lớp 6 : Tên bài dạy : Unit Eight. OUT AND ABOUT Lesson 3 A 2 - 7 (P83-85)
4 p | 90 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn