intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Lập kế hoạch (Planning)

Chia sẻ: Lavie Lavie | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

233
lượt xem
53
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Dưới đây là bài giảng Lập kế hoạch (Planning) do TS. Đỗ Minh Đức biên soạn. Bài giảng giới thiệu tới các bạn những nội dung về tầm quan trọng của việc lên kế hoạch, khái niệm planning, tại sao phải lập kế hoạch, Planning Activities và một số nội dung khác.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Lập kế hoạch (Planning)

L P K HO CH<br /> (PLANNING)<br /> <br /> TS Nguy n Minh ð c<br /> <br /> GI I THI U<br /> Vi c l p k ho ch có quan tr ng không?<br /> T i sao?<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 2<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 3<br /> <br /> 1<br /> <br /> T m quan tr ng c a vi c lên k ho ch<br /> H u h t các d án kinh doanh ñ u b h n<br /> ch b i th i gian và ngu n l c ưu tiên<br /> M i ñơn v ch c năng (functional unit) có<br /> nh ng cách th c ghi chép vi c ho ch ñ nh<br /> khác nhau, và ít có liên h ñ n cơ quan<br /> ch c năng khác<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 4<br /> <br /> Planning là gì?<br /> là m t quá trình ñ ng và ph i ñư c hi n th trong su t<br /> th i gian th c hi n 1 chương trình marketing<br /> ch n l a các m c tiêu marketing c a công ty và thi t<br /> l p các chính sách, th t c và chương trình ñ ñ t<br /> ñư c các m c tiêu ñó<br /> ñ xu t các ho t ñ ng trong m t môi trư ng ñư c tiên<br /> ñoán trư c<br /> ph i có tính h th ng, linh ñ ng ñ th c hi n các ho t<br /> ñ ng chuyên bi t,<br /> K t h p v i ho t ñ ng c a các phòng ban khác trong<br /> công ty<br /> Xác ñ nh và mô t t t c các công vi c c n thi t<br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 5<br /> <br /> Th o lu n<br /> Vì sao c n ph i l p k ho ch?<br /> T i sao vi c xác ñ nh và mô t t t c các<br /> công vi c c n thi t là c n thi t?<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 6<br /> <br /> 2<br /> <br /> T i sao ph i l p k ho ch<br /> Gi m s r i ro<br /> Tăng hi u qu ho t ñ ng<br /> Tăng s hi u bi t<br /> T o cơ s cho vi c theo dõi và ki m<br /> soát công vi c<br /> <br /> 7<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> Planning and Control System<br /> Goals/<br /> Objectives<br /> <br /> Work Description<br /> and Instructions<br /> <br /> Master/<br /> Detailed<br /> Schedules<br /> <br /> Management<br /> DecisionMaking<br /> System<br /> Reports<br /> <br /> Network<br /> Scheduling<br /> <br /> Time/Cost/<br /> Performance<br /> Tracking<br /> <br /> Budgets<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 8<br /> <br /> Planning Activities<br /> Công vi c planing quy t ñ nh vi c nào c n<br /> ph i làm, ai làm, khi nào làm, chi phí bao<br /> nhiêu,...<br /> Giai ño n l p k ho ch d án có 9 ph n:<br /> M c tiêu (goal)<br /> Chương trình (program)<br /> Th i gian bi u (schedule)<br /> Ngân sách (budget)<br /> D ñoán (forecast)<br /> T ch c (organization)<br /> Chính sách (policy)<br /> Th t c (procedure)<br /> Tiêu chu n (standard)<br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 9<br /> <br /> 3<br /> <br /> Planning Activities<br /> m i c p ñ s có nh ng yêu c u v planning<br /> khác nhau<br /> C p ñ cá nhân: suy nghĩ trư c khi hành ñ ng<br /> m c ñ nhóm:<br /> Th a thu n v m c ñích<br /> Phân công và ch p nh n các trách nhi m, nghĩa v<br /> ði u ph i các ho t ñ ng<br /> Hư ng ñ n m c tiêu chung c a nhóm<br /> Truy n thông theo chi u ngang (ñ ng thu n)<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 10<br /> <br /> Planning Activities<br /> c p ñ công ty, vi c ho ch ñ nh s :<br /> Phát hi n và gi i quy t các mâu thu n v<br /> m c tiêu<br /> Phân công và ch p nh n các trách nhi m<br /> Kích thích và g n k t v i các m c tiêu<br /> Truy n thông<br /> ði u ph i các ho t ñ ng gi a các nhóm kinh<br /> doanh<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 11<br /> <br /> Các câu h i khi l p k ho ch<br /> Phân tích môi trư ng<br /> Chúng ta ñang ñâu, v trí nào?<br /> T i sao và làm cách nào chúng ta<br /> ñã ñây? Hay ñã ñ t ñư c v trí<br /> hi n t i?<br /> <br /> ð t ra các m c tiêu<br /> V trí hi n nay có là nơi chúng ta<br /> mu n hay không?<br /> Chúng ta s<br /> v trí nào? Trong<br /> năm t i? Trong 5 năm n a?<br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 12<br /> <br /> 4<br /> <br /> M c tiêu c a k ho ch<br /> Các yêu c u c a m t m c tiêu (goal)<br /> SPECIFIC (C th )<br /> MEASURABLE (ðo lư ng ñư c)<br /> ATTAINABLE (Có th ñ t ñư c, nhưng tham<br /> v ng)<br /> RELEVANT (Có liên quan, tương thích)<br /> Time-Focus (Có th i h n)<br /> <br /> SMART OBJECTIVE<br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 13<br /> <br /> Các câu h i khi l p k ho ch<br /> Li t kê các gi i pháp th c hi n<br /> Chúng ta s<br /> v trí nào n u<br /> như chúng ta v n ti p t c như<br /> trư c ñây?<br /> chúng ta có mong mu n v trí<br /> ñó hay không?<br /> Chúng ta có th làm gì ñ ñ t<br /> ñư c v trí mong mu n<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 14<br /> <br /> Các câu h i khi l p k ho ch<br /> Li t kê các thách th c và<br /> cơ h i<br /> Nh ng gì khi n chúng ta khó<br /> có th ñ t ñư c m c tiêu mong<br /> mu n?<br /> Nh ng gì s giúp chúng ta ñ t<br /> ñư c m c tiêu<br /> <br /> Prapared by NMð c 2009<br /> <br /> 15<br /> <br /> 5<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2