intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Lập trình Web: Kiến trúc Web

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:26

20
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Lập trình Web được biên soạn nhằm cung cấp cho bạn kiến thức về kiến trúc web; Giao thức HTTP; Mô hình MVC. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo chi tiết nội dung bài giảng này.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Lập trình Web: Kiến trúc Web

  1. Kiến trúc Web
  2. Nội dung  Kiến trúc web  Giao thức HTTP  Mô hình MVC
  3. Kiến trúc Web  Kiến trúc Web Platform  Platform • Hardware • Software modules & configurations • Choice of software platform (e.g., J2EE, .NET)  Kiến trúc Web Application  Mô hình hóa các tiến trình xử lý  Trong một lĩnh vực cụ thể  Module hóa và phức tạp
  4. Kiến trúc Web Platform  Web platform dựa trên các thành phần sau  TCP/IP  HTTP  HTML  Mô hình kiến trúc Client/Server  Là mô hình phức tạp…  Các thành của network (firewall, proxy, load balancer)  Các thành phần của intranet (web server, application server, database, web services)
  5. Mô hình Web (tầng ứng dụng)  Các thành phần ngữ nghĩa  Dịch vụ Web: Nội dung của Web động và có tính tương tác  URLs/URIs  PHP, Python, Java  HTTP  HTML HTML/XHTML HTTP for for display transport HTTP Server URL/URI for PHP, python etc. Clients addressing for interaction (browsers)
  6. Mô hình Web (các tầng giao thức) Client Web server HTTP message HTTP HTTP TCP segment TCP TCP Router Router IP packet IP packet IP packet IP IP IP IP Ethernet Ethernet SONET SONET Ethernet Ethernet interface interface interface interface interface interface Ethernet SONET link Ethernet
  7. Giao thức HTTP  Những bước xử lý của browser http://origin/.. DNS query DNS server Client Origin Establish TCP connection server HTTP request HTTP HTTP response transaction Optional parallel connections HTML
  8. Giao dịch của HTTP  Một giao dịch của giao thức HTTP là một request và một response (một phản hồi của một request nào đó) giữa web client và web server GET / HTTP/1.1 Accept: image/gif, image/x-xbitmap, image/ jpeg, image/pjpeg, */* Accept-Language: en-us Accept-Encoding: gzip, deflate User-Agent: Mozilla/4.0 (compatible; Client MSIE 5.01; Windows NT) Origin Host: www.eurecom.fr Connection: Keep-Alive server HTTP/1.1 200 OK Date: Mon, 15 Jul 2002 08:49:00 GMT Server: Apache/1.3.26 (Unix) PHP/4.2.1 Last-Modified: Wed, 12 Jun 2002 08:49:49 GMT ETag: "2a-50ea-3d070b2d" Accept-Ranges: bytes Content-Length: 20714 Keep-Alive: timeout=15, max=100 Connection: Keep-Alive Content-Type: text/html ... HTML
  9. HTTP Message  HTTP message ở dạng ASCII text, gồm:  Một dòng yêu cầu Method Request-URI HTTP-Version (Request-Line) HTTP-Version Status-Code Reason-Phrase (Status-Line)  Các trường Header field-name ":" [ field-value ]  Một dòng trống  Phần thân thông báo (tùy chọn)
  10. HTTP Request  Ví dụ GET /foo.html HTTP/1.1 Accept: image/gif, image/x-xbitmap, image/ jpeg, image/pjpeg, */* Accept-Language: en-us Accept-Encoding: gzip, deflate User-Agent: Mozilla/4.0 (compatible; MSIE 5.01; Windows NT) Host: www.eurecom.fr Connection: Keep-Alive GET /foo.html HTTP/1.1 — request "/foo.html" using HTTP version 1.1 Accept: — types of documents accepted by browser Accept-Language: — preferred language is english Accept-Encoding: — browser understands compressed documents User-Agent: — identification of browser (real type is IE 5.01) Host: — what the client thinks the server host is Connection: — keep TCP connection open until explicitly disconnected
  11. HTTP Response  Ví dụ: HTTP/1.1 200 OK Date: Mon, 15 Jul 2002 08:49:00 GMT Server: Apache/1.3.26 (Unix) PHP/4.2.1 Last-Modified: Wed, 12 Jun 2002 08:49:49 GMT ETag: "2a-50ea-3d070b2d" Accept-Ranges: bytes Content-Length: 20714 Connection: close Content-Type: text/html ... HTTP/1.1 200 OK — document found (code 200); server is using HTTP 1.1 Date: — current date at the server Server: — software run by the server Last-Modified: — most recent modification of the document ETag: — entity tag (unique identifier for the server resource, usable for caching) Accept-Ranges: — server can return subsections of a document Content-Length: — length of the body (which follows the header) in bytes Connection: — the connection will close after the server's response Content-Type: — what kind of document is included in the response ... — document text (follows blank line)
  12. Client Methods  GET  DELETE Retrieve a resource from the Remove a resource from the server (static file, or server dynamically-generated data)  OPTIONS (HTTP 1.1)  HEAD Request other options for an Get information about a URI (methods understood by a resource (but not the actual server or allowed for a given resource) URI)  POST  TRACE (HTTP 1.1) Client provides some Ask proxies to declare information to the server, e.g., themselves in the headers through forms (may update (used for debugging) the state of the server)  CONNECT (HTTP 1.1)  PUT Used for HTTPS (secure Provide a new or replacement HTTP) through a proxy resource to put on the server
  13. HTTP Caching  Dữ liệu Cache gần người dùng hơn  Improves Web performance, reduces load on server  Cache control directives in HTTP header (no cache, age, etc.) Cache Origin GET http://origin/.. server server Client 1 GET http://origin/.. 200 OK 200 OK Client 2 GET http://origin/.. 200 OK
  14. HTTP Client Authentication  Cơ chế bảo mật đơn giản thông qua username/password  Basic scheme: username:password base-64 encoded echo -n “user:password" | openssl base64 echo "c2NvdHQ6dGlnZXI=" | openssl base64 -d GET /private/ HTTP/1.1 Client Origin HTTP/1.1 401 Unauthorized WWW-Authenticate: Basic realm="secret" server Username: joe Password: ******** GET /private/ HTTP/1.1 Authorized: Basic SHY3GH7D3SH== HTTP/1.1 200 OK ... HTML
  15. Cookies  Cho phép Web servers lưu trạng thái của Client  Dùng cặp khóa – giá trị Client  Thường dùng quản lý các Origin phiên giao dịch session GET http://origin/.. server  Cookie có thể truy xuất bởi 200 OK một site/domain Set-Cookie: ABC=XYZ  Server có thể định thời gian hết hạn GET http://origin/..  Client có thể từ chối cookie, Cookie: ABC=XYZ giới hạn kích thước, thời 200 OK gian…
  16. Mô hình: Model View Controller  Mô hình được sử dụng trong Smalltalk (1979)  Tách riêng giữa tầng dữ liệu và hiển thị  Dễ dàng phát triển
  17. Mô hình: Model View Controller  Model  Tượng trưng cho dữ liệu trong phần mềm ứng dụng  View  Tầm nhìn hay khung nhìn (view) bao gồm các thành phần của giao diện người dùng  Controller  Quản lý sự trao đổi dữ liệu  Các nguyên tắc nghề nghiệp trong các thao tác liên quan đến mô hình
  18. Model-View-Controller 2 cho Web  Sự thích ứng của MVC đối với Web  Kết nối không bền vững giữa client và server  Thông báo những thay đổi  Truy vấn lại server để phát hiện những thay đổi
  19. Client/Server (2-Layer) Client Client Server Web/App Server Services Database Dynamic HTML Static HTML
  20. Client/Server (2-Layer)
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2