intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2021-2022 - Unit 9: Lesson 1 (Trường Tiểu học Thạch Bàn B)

Chia sẻ: Mạc Lăng Thiên | Ngày: | Loại File: PPTX | Số trang:16

23
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2021-2022 - Unit 9: Lesson 1 (Trường Tiểu học Thạch Bàn B) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh hỏi và trả lời được các câu hỏi về những gì ai đó đang làm; luyện tập hát triển kỹ năng nói, nghe; học sinh chăm ngoan, ngoan ngoãn, yêu thương bạn bè;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2021-2022 - Unit 9: Lesson 1 (Trường Tiểu học Thạch Bàn B)

  1. Unit 9 What are they doing? Lesson 1
  2. A. Vocabulary V V-ing watch a video watching a video Xem video listen to music listening to music Nghe nhạc read a text reading a text Đọc đoạn văn write a dictation writing a dictation Viết chính tả
  3. 1. Look, listen and repeat.
  4. 2. Point and say What's she / he doing? She / he’s _________. watching a video reading a text listening to writing a music dictation
  5. Grammar v Hỏi và trả lời cô ấy/anh ấy đang làm gì: What's she / he doing? (Cô ấy / anh ấy đang làm gì?) She / he’s + V-ing _______. (Cô ấy / anh ấy đang _____) v Hỏi và trả lời BẠN đang làm gì: What are you doing? (Bạn đang làm gì?) I’m +_______. V-ing (Tôi đang _____)
  6. 4. Listen and tick 1 2 3
  7. Unit 9 What are they doing? Lesson 2
  8. A. Vocabulary V V-ing watch a video watching a video Xem video listen to music listening to music Nghe nhạc read a text reading a text Đọc đoạn văn write a dictation writing a dictation Viết chính tả
  9. VOCABULARY
  10. A. Vocabulary paper puppet mask kite /ˈpeɪpər/ /ˈpʌpɪt/ /mɑːsk/ /kaɪt/ Giấy Con rối Mặt nạ Diều picture boat plane /ˈpɪktʃər/ /bəʊt/ /pleɪn/ Bức tranh Con thuyền Máy bay
  11. A. Vocabulary V V-ing make /meɪk/ making Làm, tạo ra draw /drɔː/ drawing Vẽ paint /peɪnt/ painting Sơn, tô, vẽ
  12. GRAMMAR 
  13. 1. Look, listen and repeat.
  14. 2. Point and say What are they doing? They’re _________. painting making mask paper planes making playing puppet badminton
  15. 3. Let’s talk Where is he/she? He/she’s _________. Where are they? They’re _________. What's he/she He/she’s doing? ______. What are they doing? They’re _________.
  16. 4. Listen and number 1 2 3 4 2 4 3 1
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2