CH
NG 7
ƯƠ
PHÂN TÍCH CÁC CH Đ Đ C BI T
Ủ Ề Ặ
Ệ
N I DUNG
Ộ
2
1
2
tr
ườ
Phân tích d u hi u ệ ấ kh ng ho ng ả ủ tài chính & phá s n ả doanh nghi pệ
Phân tích i góc đ d ộ ướ nhà đ u t ầ ư trên th ị ng ch ng ứ khoán
Ị Ổ
Ộ Ổ
Ế
1
GIÁ TR S SÁCH C A M T C PHI U Ủ PH THÔNG
Ổ
ỉ
ố
V n ch s h u qui cho c ph n ph thông
ủ ở ữ ổ
ổ
ầ
S l
ố ượ
ng c phi u ph ổ
ế
Giá tr s sách ị ổ c a 1 c phi u = ế ổ ủ ph thông
ổ
ổ thông l u hành ư
Ch tiêu này th ể ng hi n trong tr ườ ệ h p công ty ng ng ừ ợ ho t đ ng, m i c ỗ ổ phi u ph thông s ẽ ổ c nh n báo ậ
ạ ộ ế đ ượ nhiêu giá tr .ị
Giá th tr
ng c a 1 c phi u ph thông
ị ườ
ủ
ổ
ổ
ế
=
Giá tr s sách c a 1 c phi u ph thông
ị ổ
ủ
ổ
ổ
ế
H s Giá th ị ng/Giá tr tr ị s sách (M/B)
ệ ố ườ ổ
H s M/B – Ví d
ệ ố
ụ
4
ợ
ế
L i nhu n trên c phi u ổ ậ (Earnings per Share - EPS)
LN sau thu – C t c u đãi
ổ ứ ư
ế
ợ
=
L i nhu n trên ậ c phi u ổ
ế
bình quân
SL c phi u ph thông l u hành ổ
ư
ế
ổ
ỉ
phi u ph thông đã t o ra đ
c
Ch tiêu này th hi n m i c ỗ ổ ượ
ế
ổ
ể ệ ạ i nhu n.
bao nhiêu l
ậ
ợ
T l
chi tr c t c
ỷ ệ
ả ổ ứ
C t c cho 1 c phi u ph thông ổ
ổ ứ
ế
ổ
T l
ỷ ệ
chi tr ả
=
c t cổ ứ
EPS
ỉ ệ
Ch tiêu này th ể i hi n ph n l ầ ợ nhu n t o ra ậ ạ c s d ng đ ử ụ ượ ả ổ ứ ể
đ chi tr c t c trong kỳ.
ệ ố
ậ
H s giá trên thu nh p P/E (Price-Earnings Ratio)
Giá th tr
ị ườ
ng 1 c phi u ổ
ế
=
H s P/E
ệ ố
EPS
th
Ch tiêu này ỉ c các ng đ ượ ườ s nhà đ u t ầ ư ử d ng đ d báo ể ự ụ giá tr c a c ổ ị ủ phi u. Nói chung, ế H s P/E càng ệ ố cao, c h i công ty phát tri n càng l n.
ơ ộ ể
ớ
T su t c t c (Dividend Yield)
ấ ổ ứ
ỷ
C t c 1 c phi u
ế
ổ
=
T su t ấ ỷ c t cổ ứ
ổ ứ Giá th tr ị ườ
ng 1 c phi u ổ
ế
ỉ
ể ệ
Ch tiêu này th hi n m c hoàn v n trên giá ứ ố th tr ị ườ ế
ng c a c ổ ủ c phi u, th hi n ể ệ ở ổ t c b ng ti n m t. ặ ứ
ề
ằ
ư
ề
ế
ể
ầ
ổ
L u chuy n ti n thu n trên c phi u (operating cash flow per share)
LC ti n thu n t
HĐKD – c t c u đãi
ầ ừ
ề
ổ ứ ư
=
ề
S l
ố ượ
ng CF ph thông l u hành bình quân ư
ổ
L u chuy n ể ư ti n thu n ầ trên c phi u ế ổ
ượ
ườ
Ch tiêu này th ỉ đ u t ầ ư ử ụ
ng đ ể
c các nhà s d ng đ đánh giá kh ả năng chi tr c t c và ra các quy t ế ả ổ ứ v n c a doanh nghi p. đ nh đ u t ệ ủ ị
ầ ư ố
Ủ
Ấ
Ả
2
PHÂN TÍCH D U HI U KH NG HO NG Ệ TÀI CHÍNH
ả
Kh ng ho ng tài chính là gì ? M c đích phân tích d u hi u kh ng ho ng tài ấ
ủ
ệ
ả
ng pháp phân tích d u hi u kh ng
ủ
ệ
ấ
ho ng tài chính
ủ ụ chính Ph ươ ả
KH NG HO NG TÀI CHÍNH
Ủ
Ả
ấ
ạ
Là tình tr ng m t cân đ i gi a nhu c u & ầ kh năng thanh toán n ng n h n.
ố ữ ợ
ắ
ả
ạ
Số tiền
Thâm hụt dòng tiền
Các khoản nợ theo hợp đồng
Dòng tiền của DN
khả năng thanh toán
Ụ
Ấ
Ệ
M C ĐÍCH PHÂN TÍCH D U HI U KH NG HO NG TÀI CHÍNH
Ủ
Ả
Bên trong DN:
Ngăn ch n, phòng tránh các kh năng x u
ấ
ặ
ả
Bên ngoài DN:
ầ ư
Quy t đ nh đ u t ế ị Quy t đ nh cho vay ế ị Quy t đ nh các đi u kho n thanh toán ề ế ị
ả
NG PHÁP PHÂN TÍCH D U HI U
Ấ
Ệ
PH KH NG HO NG TÀI CHÍNH
ƯƠ Ủ
Ả
13
Ph
Ph
ươ
ừ
ươ
ng pháp đánh giá t ng ch s tài chính
ng pháp k t h p các ch ỉ ế ợ s tài chính
ỉ ố
ố
Uylliam Beaver Edward Altman
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ T NG CH Ỉ
Ừ
ƯƠ
PH S TÀI CHÍNH Ố
14
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ T NG CH Ỉ
Ừ
ƯƠ
PH S TÀI CHÍNH Ố
15
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ T NG CH Ỉ
Ừ
ƯƠ
PH S TÀI CHÍNH Ố
16
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ T NG CH Ỉ
Ừ
ƯƠ
PH S TÀI CHÍNH Ố
17
NG PHÁP ĐÁNH GIÁ T NG CH Ỉ
Ừ
ƯƠ
PH S TÀI CHÍNH Ố
18
NG PHÁP K T H P CÁC CH S Ỉ Ố
Ế Ợ
PH ƯƠ TÀI CHÍNH
L i nhu n tr c thu và lãi vay ậ ợ ướ ế
X1 = T ng tài s n ổ ả
LN sau thu l u gi ế ư ữ
X2 =
T ng tài s n ả ổ
V n ho t đ ng thu n ạ ộ ầ ố
X3 =
T ng tài s n ả ổ
Doanh thu thu nầ X4 =
T ng tài s n ả ổ
V n ch s h u (giá th tr ng) ủ ở ữ ị ườ ố
X5 = N ph i tr (giá ghi s ) ổ ả ả ợ
NG PHÁP K T H P CÁC
Ế Ợ
PH CH S TÀI CHÍNH
ƯƠ Ỉ Ố
ể
ấ
ố
Hàm s ch m đi m Z (Edward Altman) Z= 0,033X1 + 0,014 X2 + 0,012 X3 + 0,010 X4 + 0,006X5
ẽ
i (v i xác su t
N u ế Z < 2,675 thì DN s có kh năng b ị ấ
ả ớ
ả
ớ
phá s n trong vòng 1 năm t 95%)
Trong th c t
: ự ế
c d đoán là s phá s n
ự
ẽ
ả
ượ ậ
t
n uế Z ≤ 1,81: DN đ n u ế Z≥ 2,99: k t lu n DN có tình hình tài chính ả
ẽ
ố
ế
t, s không b phá s n
ị
n u ế 1,81 ậ ế DN không niêm y t trên TTCK
Z= 0,0311X1 + 0,0085 X2 + 0,0072 X3 + 0,010 X4 + 0,0042X5 kh năng b phá s n ả ả ị
s n ả ẽ
ẽ ị ế ả ả ợ Z < 1,23: doanh nghi p s có
ệ
Z > 2,90: doanh nghi p s không b phá
ệ
1,23≤Z≤2,9: khó k t lu n
ậ
X5= VCSH (giá ghi s )/N ph i tr (Giá ghi s )
ổ
ổ ự ả ộ DN không thu c lĩnh v c s n xu t
ấ
Z= 0,0105X1 + 0,0326X2 + 0,0656 X3 + 0,0672 X5 c d đoán là s phá s n ự ả ị Z<1,1: doanh nghi p đ
ẽ
ệ
ượ
Z>2,6: doanh nghi p s không b phá s n
ả
ẽ
ệ
1,1≤Z≤2,6: khó k t lu n ế ậ NG PHÁP K T H P CÁC PH
Ế Ợ
CH S TÀI CHÍNH – Ví d ắ ƯƠ
Ỉ Ố
Ch tiêu
ỉ
Tài s nả
100 Tài s n ng n h n
ạ
ả
200 Tài s n dài h n
ả
270 T ng c ng tài s n ạ 31.12.2010
5.919.803
4.853.229
10.777.032 ả ổ ố 3.105.466 2.808.596 ộ
Ngu n v n
ồ
ả ả 300 N ph i tr
ợ 310 N ng n h n 2.946.537 1.645.012 ắ ạ ợ 158.929
12.477.205 163.583
7.964.436 330 N dài h n
ạ
ợ
400 Ngu n v n ch s h u
ố ủ ở ữ ồ c a ch s h u 5.561.148 3.530.721 411 V n đ u t
ố ầ ư ủ ủ ở ữ 412 Th ng d v n c ph n 1.276.994 - ư ố ầ ặ ổ 414 C phi u quĩ (2.522) (669) ế ổ 417 Quĩ đ u t phát tri n 908.024 2.172.291 ầ ư ể 418 Quĩ d phòng tài chính 556.115 353.072 ự 4.177.446 1909.021 420 LN sau thu ch a phân ph i
ố
ế ư 15.582.671 10.777.032 530 T ng c ng ngu n v n
ộ ổ ồ ố NG PHÁP K T H P CÁC PH
Ế Ợ
CH S TÀI CHÍNH – Ví d ƯƠ
Ỉ Ố ụ 2011 2010 Ch tiêu
ỉ Mã số
10 21.267.429 15.752.866 Doanh thu thu n BH & CCDV
ầ TM25 Chi phí lãi vay 13.933 6.171 30 HĐKD 4.750.580 3.642.656 L i nhu n thu n t
ậ ầ ừ ợ 50 L i nhu n k toán tr c thu 4.978.992 4.251.207 ế ậ ợ ướ ế • Ngày 31/12/2011 S l ng c phi u l u hành c a ế ư ủ ổ • Giá đóng c a c a c phi u Vinamilk ngày 30/12/2011 là ủ ổ ế ố ượ
Vinamilk là 555.867.614
ử
86.500 đ ng/ 1 c phi u ế ổ ồ 60 4.218.182 3.616.186 L i nhu n sau thu
ậ ợ ế K t thúc ch ng 7 ế ươNG PHÁP K T H P CÁC CH S
Ỉ Ố
Ế Ợ
PH
ƯƠ
TÀI CHÍNH
NG PHÁP K T H P CÁC CH S
Ỉ Ố
Ế Ợ
PH
ƯƠ
TÀI CHÍNH
23
ụ
31.12.2011
9.467.683
6.114.988
15.582.671
24
25