Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 6: The young pioneers club
lượt xem 69
download
Quý thầy cô giáo và học sinh sẽ có những tiết học hiệu quả và hấp dẫn nhất khi sử dụng các bài giảng của unit 6 The young pioneers club để chuẩn bị cho tiết học. Chúng tôi đã chọn lọc những bài giảng đặc sắc nhất, với nội dung và bố cục rõ ràng, hình thức trình bày đẹp với những slide sinh động hy vọng mang đến cho quý thầy cô và các bạn một tiết học tốt nhất với đầy đủ kiến thức của unit 6 The young pioneers club. Mong rằng các bạn sẽ hài lòng với bộ sưu tập này.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 6: The young pioneers club
- * Change the sentences into reported speech : Miss Jackson said : 1. “Please wait for me outside my office.” Tim’s mother reported it to Tim: Miss Jackson asked me to wait for her outside her office . Miss Jackson said : 2. “Tim should spend more time on Spanish pronunciation.” Tim’s mother reported it to Tim: Miss Jackson said you should spend more time on Spanish pronunciation.
- UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started
- Ho Chi Minh Young Pioneer: Youth Organization: Đội Thiếu Niên Tiền Phong Tổ chức (Đoàn) Hồ Chí Minh Thanh niên Ho Chi Minh Young Pioneer and Youth Organization (Y & Y)
- UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started Identify the activities that the Ho Chi Minh Young Pioneer and Youth Organization (Y&Y) participate in. Check (√) the boxes, then add more activities to the list.
- UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started - Ho Chi Minh Young Pioneer: Đội Thiếu Niên Tiền Phong Hồ Chí Minh - Youth Organization: Tổ chức (Đoàn) Thanh niên - blind (Adj.) : mù - handicapped (Adj.) : khuyết tật - elderly (Adj.) : già - to care for animals : chăm sóc động vật
- THE Y & Y’S ACTIVITIES 2. helping elderly 3. helping handicapped 1. helping blind people children √ people √ √ 6. taking part in 4. cleaning up beaches 5. caring for animals x sports √
- UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started Identify the activities that the Ho Chi Minh Young Pioneer and Youth Organization (Y&Y) participate in. Check (√) the boxes, then add more activities to the list. 1. helping blind people 7. cleaning up the streets 2. helping elderly people 8. planting trees and flowers 3. helping handicapped children 9. collecting old paper 4. cleaning up beaches 5. caring for animals 6. taking part in sports
- Nga Secretary
- Unit 6: The Young Pioneers Club Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started - Ho Chi Minh Young Pioneer : Đội TNTP Hồ Chí Minh - Youth Organization: Tổ chức (Đoàn) Thanh niên ĐƠN XIN THAM GIA HOẠT - blind (Adj.) : mù ĐỘNG HÈ pioneers club - handicapped (Adj.) : khuyết tật 2011 - elderly (Adj,) : già Kính gửi: Ban Điều Hành hoạt động - to care for animals :chăm sóc động hè 2011 Liên Đội Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm. * Listen and read vật Tên tôi(em) là:................................ Sinh ngày:....................... * New words: Quê quán:............................................. - enroll (v) :đăng ký vào học Trường:........................................... - application form (n): mẫu (Lý do muốn tham gia hoạt động - fill out (fill it out) (v): điền n đơ(vào mẫu hè ............................... (Lời hứa và lời cảm ơn). đơn) -When were you born?=What’s your date of birth? Tôi(em) tham gia hoạt động: : ngày, tháng, năm sinh của bạn là gì? 1. Thời gian từ...đến... - hobbies (n) = interests (n) : sở thích 2. Phương tiện đi lại.... - drawing (gerund): vẽ tranh Vạn Thắng Ngày...tháng...năm... - outdoor activities: các hoạt động ngoài ký tên: - acting (gerund) : diễtrời ch n kị
- Unit 6: The Young Pioneers Club Period 32: Getting started, Listen and read * Getting started - Ho Chi Minh Young Pioneer : Đội TNTP Hồ Chí Minh - Youth Organization: Tổ chức (Đoàn) Thanh * I like drawing. - blind (Adj.) : mù niên * I enjoy acting. - handicapped (Adj.) : khuyết tật - elderly (Adj.) : già - to care for animals :chăm sóc động * Listen and read vật * New words: - enroll (v) : đăng ký vào học - application form (n): mẫu - fill out (fill it out) (v): đđin n (vào mẫu ơề ơn) -When were you born?=What’sđyour date of birth? : ngày, tháng, năm sinh của bạn là gì? - hobbies (n) = interests (n) : sở thích - drawing (gerund): vẽ tranh - outdoor activities: các hoạt động ngoài - acting (gerund) : diễni kịch trờ
- Unit 6: The Young Pioneers Club Period 32: Getting started, Listen and read * Matching 1. application form a. các hoạt động ngoài trời 2. hobbies b. mẫu đơn 3. enroll c. đăng ký vào học 4. outdoor activities d. vẽ tranh e. sở thích 5. fill out f. điền (vào mẫu 6. drawing đơn)
- * Listen and complete the dialogue. enrolling hobbies application form fill _ _ _ out outdoor activities drawing Secretary: Hello, May I help you? Nga: Good morning. I’m (1) ___________ for the activities for this summer. Secretary: Right. Let me get an (2) _______________ and we can (3)_____ it ____ . What’s your full name ,please? Nga: Pham Mai Nga. Secretary: And when were you born? Nga: April 22, 1989. Secretary: Where do you live and do you have a phone number? Nga: I live at 5 Tran Phu Street, and I don’t have a phone at home. Secretary: Now, what are your (4) ____________ ? Nga: I like (5) ___________ and outdoor activities. And I enjoy acting, too. Secretary: Drawing, (6) _________________ ,… and acting. Well, please take this form to your teacher and ask her to sign it. Then bring the form back to me. Nga: All right. Thank you.
- 1. Practice the dialogue with a partner. Secretary: Hello, May I help you? Nga: Good morning. I’m enrolling for the activities for this summer. Secretary: Right. Let me get an application form and we can fill it out. What’s your full name ,please? Nga: Pham Mai Nga. Secretary: And when were you born? Nga: April 22, 1989. Secretary: Where do you live and do you have a phone number? Nga: I live at 5 Tran Phu Street, and I don’t have a phone at home. Secretary: Now, what are your hobbies? Nga: I like drawing and outdoor activities. And I enjoy acting, too. Secretary: Drawing, outdoor activities,… and acting. Well, please take this form to your teacher and ask her to sign it. Then bring the form back to me. Nga: All right. Thank you.
- * Answer the questions about Nga. 1. Is Nga a boy or a girl ? 2. What is her full name ? 3. Where does she live ? 4. What’s her date of birth ? 5. Does she have a phone number ? 6. What are her hobbies ?
- 1 2 3 4 5 6 7 8
- (It’s) April 22, 1989.
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 13: Festivals
27 p | 366 | 67
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 9: A first - Aid course
28 p | 293 | 60
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 8: Country life and city life
22 p | 496 | 58
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 7: My neighborhood
21 p | 433 | 57
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 11: Traveling around Vietnam
37 p | 319 | 52
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study habits
26 p | 497 | 51
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 2: Making arrangements
21 p | 390 | 49
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 4: Our past
24 p | 309 | 44
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 10: Recycling
42 p | 194 | 38
-
Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 16: Inventions
17 p | 201 | 26
-
Bài giảng Tiếng Anh 10 - Unit 8: The story of my village (Speaking)
10 p | 49 | 5
-
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Listening)
14 p | 41 | 4
-
Bài giảng Tiếng Anh 10 - Unit 8: The story of my village (Reading)
32 p | 44 | 4
-
Bài giảng Tiếng Anh 10 - Unit 8: The story of my village (Listening)
18 p | 50 | 4
-
Bài giảng Tiếng Anh 10 - Unit 8: The story of my village (Reading) (Phùng Thị Thanh Giang)
20 p | 44 | 3
-
Bài giảng Tiếng Anh 10 - Unit 8: The story of my village (Writing)
23 p | 39 | 3
-
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Language focus)
36 p | 59 | 2
-
Bài giảng Tiếng Anh 12 - Unit 8: Life in the future (Reading)
23 p | 50 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn