intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 3: Các số có sáu chữ số

Chia sẻ: Trần Thanh Duy | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:15

155
lượt xem
16
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời quý thầy cô giáo và các bạn học sinh cùng tham khảo Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 3: Các số có sáu chữ số thiết kế bằng Powerpoint chuyên ghiệp giúp nâng cao kĩ năng và kiến thức trong việc soạn bài giảng điện tử giảng dạy và học tập. Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 3: Các số có sáu chữ số trình bày bằng Slide rất sống động với các hình ảnh minh họa giúp các em học sinh dễ dàng hiểu được bài giảng và nhanh chóng năm bắt các nội dung chính bài học.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Toán 4 chương 1 bài 3: Các số có sáu chữ số

  1. Toán Kiểm tra bài cũ: Viết vào ô trống ( theo mẫu ) Cạnh hình a b 9 cm 131 cm vuông Chu vi ax4 bx4 9 x 4 = 36 (cm ) 131 x 4 = 524 ( dm ) hình vuông
  2. Toán Các số có sáu chữ số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn nghìn nghìn vị 100 1 100 000 100 1 100 000 10 000 1 100 1000 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số 4 32516
  3. Toán Các số có sáu chữ số Trăn nghìn Chục nghin Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 100 000 1 Nêu cách 100 số viết 1 10.0 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số Viết theo thứ tự từ trái sang phải, lần lượt từ hàng cao đến hàng thấp
  4. Toán Các số có sáu chữ số Viết số: 432 516 Đọc số Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. Nêu cách đọc số Đọc theo thứ tự từ trái sang phải, bắt đâu từ hàng trăm nghìn
  5. Toán Các số có sáu chữ số C¸ch ®äc hai sè nµy cã g× kh¸c nhau ? Số 32516 Ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu 432516 Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu So sánh cách đọc hai số này ? Viết căp số Đọc số: 13214 Mười ba nghìn hai trăm mười bốn. và 3 13214 và Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
  6. Toán Các số có sáu chữ số Bài 1: Viết tiếp vào chỗ chấm Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn nghìn 100 000 100 000 100 10 1 1 000 100 000 10 000 1 000 100 10 1 3 1 2 2 2 2 Viết số: Đọc số: Ba tr¨m mêi hai ngh×n hai tr¨m hai m¬i hai
  7. Toán Các số có sáu chữ số Bài 2: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống Viết số Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số nghìn nghìn vị Bốn trăm hai mươi lăm Nêu cách Nêu cách 425 671 425 671 nghìn sáu trăm bảy đọc số ? mươi mốt ? viết số Ba trăm sáu mươi 3 6 9 8 1 5 chín mươi ngàn tám 369 815 trăm mười lăm Bảy trăm tám mươi 786 612 7 8 6 6 1 2 sáu nghìn sáu trăm mười hai.
  8. Toán Các số có sáu chữ số Bài 3: Đọc các số sau: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười 96 315 lăm nghìn. Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm 796 315 mười lăm. 106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm. Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai 106 827 mươi bảy.
  9. Toán Các số có sáu chữ số Bài 4: Viết các số sau: a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười 63 118 tám. b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu. 723 936 c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba. 943 103 d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai. 860 372
  10. Toán Các số có sáu chữ số Đúng hay sai Số có sáu chữ số hàng cao nhất là hàng: Chục nghìn Trăm nghìn Triệu
  11. Sai rồi, Bạn cần cố gắng hơn.
  12. Đúng rồi ! Bạn thông minh lắm.
  13. Toán Các số có sáu chữ số Nêu các hàng đã học theo thứ tự từ thấp đến cao ? Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chôc Đơn vị
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
8=>2