
Hình 1
Hình 3
Hình 3
BÀI T P K THU T ĐI N 1Ậ Ỹ Ậ Ệ
CH NG 1 - ƯƠ M CH T TRONG CÁC THI T B K THU TẠ Ừ Ế Ị Ỹ Ậ
ĐI N.Ệ
CH NG 2ƯƠ – CÁC NGUYÊN LÝ BI N Đ I NĂNG L NGẾ Ổ ƯỢ
ĐI N C .Ệ Ơ
Bài 1: M ch t trong hình 1 có các kích th c: S = Sạ ừ ướ δ =9cm2; δ = 0,05cm; lc = 30cm;
N = 500 vòng. M ch t có ạ ừ µr = 70.000, Bc = 1T.
1. Hãy xác đ nh t tr Rị ừ ở c và Rδ.
2. Hãy xác đ nh t thông ị ừ Φ.
3. Dòng đi n I.ệ
4. T c m L.ự ả
5. Năng l ng d tr W.ượ ự ữ
6. Đi n áp c m ng, v i Bệ ả ứ ớ c = 1.sinωt.
Bài 2: C u trúc m ch t c a m t máy đi n đ ng b đ c mô t nh hình 2. Choấ ạ ừ ủ ộ ệ ồ ộ ượ ả ư
r ng rotor và stator có t th m không xác đ nh (t c là ằ ừ ẩ ị ứ µ → ∞). Hãy xác đ nh giá trị ị
t thông qua khe h ừ ở Φδ và t c m Bừ ả δ. Bi t I = 10A, N = 1000 vòng, δ = 1cm, Sếδ =
2000cm2.
Bài 3: M ch t trong hình 3 bao g m cu n dây N vòng đ t trong m t lõi t có tạ ừ ồ ộ ặ ộ ừ ừ
th m vô cùng l n. M ch t có hai khe h không khí song song có đ l n t ngẩ ớ ạ ừ ở ộ ớ ươ
ng là δứ1 và δ2 và ti t di n lõi t ng ng là Sế ệ ươ ứ 1 và S2. Hãy xác đ nh:ị
1
Hình 2
Sδ

BÀI T P K THU T ĐI N 1Ậ Ỹ Ậ Ệ
1. T c m L c a cu n dây.ự ả ủ ộ
2. M t đ t thông Bậ ộ ừ 1 trong khe h th nh t khi cu n dây mang dòng đi n I.ở ứ ấ ộ ệ
B qua hi u ng rò, t n vùng các khe h không khí.ỏ ệ ứ ả ở ở
Bài 4: Cho r ng v t li u c a lõi thép trong bài 1 có đ ng t hóa DC nh trongằ ậ ệ ủ ườ ừ ư
hình 4. Hãy xác đ nh dòng đi n I đ i v i Bị ệ ố ớ c = 1T.
Bài 5: Lõi thép trong hình 5 đ c làm t thép cán đ nh h ng M-5. Cu n dây đ cượ ừ ị ướ ộ ượ
kích thích b i đi n áp, sinh ra trong lõi thép t c m có giá tr b ng B = 1,5sin377tở ệ ừ ả ị ằ
(T).
H s ép ch t c a lõi thép là 0,94. Tr ng l ng riêng c a thép là 7,65g.cmệ ố ặ ủ ọ ượ ủ 2.
Hãy xác đ nh:ị
1. Giá tr đi n áp đ t lên cu n dây.ị ệ ặ ộ
2
Hình 4

Hình 5
Hình 6
BÀI T P K THU T ĐI N 1Ậ Ỹ Ậ Ệ
2. Biên đ dòng đi n.ộ ệ
3. Giá tr hi u d ng c a dòng đi n kích t lõi thép.ị ệ ụ ủ ệ ừ
4. T n hao trong lõi thép.ổ
Bài 6: Đ i v i nam châm đi n có m ch t hình ch U nh đ c bi u di n trongố ớ ệ ạ ừ ữ ư ượ ể ễ
hình 6. Hãy xác đ nh t d n rò đ n v theo ph ng pháp phân chia t tr ng.ị ừ ẫ ơ ị ươ ừ ườ
Bài 7: Đ i v i m ch t trong bài 6, hãy xác đ nh t d n c a khe h không khí khiố ớ ạ ừ ị ừ ẫ ủ ở
xét t i t d n t n xung quanh c c t và khi không xét t i t d n t n đó đ i v i haiớ ừ ẫ ả ự ừ ớ ừ ẫ ả ố ớ
giá tr c a ị ủ δ: δ1 = 4mm và δ2 = 1,6mm. Hãy gi i thích v t l ph n trăm c a ph nả ề ỷ ệ ầ ủ ầ
t d n t n so v i t d n toàn ph n ph thu c vào giá tr a/ừ ẫ ả ớ ừ ẫ ầ ụ ộ ị δ.
Bài 8: Hãy xác đ nh góc l ch pha ị ệ θ gi a hai t thông đi qua vòng ng n m ch Sữ ừ ắ ạ 2 và
không đi qua vòng ng n m ch v i di n tích c c t Sắ ạ ớ ệ ự ừ 1 các giá tr khe h không khíở ị ở
cho tr c t ng ng ướ ươ ứ δ1 và δ2 . T n s dòng đi n kích thích t f = 50Hz vòng ng nầ ố ệ ừ ắ
m ch có đi n tr rạ ệ ở nm = 3.10-4Ω; S1 = 0,6.10-4m2; S2 = 1,2.10-4m2; δ1 = δ2 = 0,1mm.
Bài 9: Đ i v i m ch t trong bài 8, hãy xác đ nh giá tr h s đ p m ch theo ph nố ớ ạ ừ ị ị ệ ố ậ ạ ầ
trăm p và h s d tr v l c. Ph n l c c a h th ng trên t i v trí n p hút Fệ ố ự ữ ề ự ả ự ủ ệ ố ạ ị ắ f =
12N, t thông làm vi c có giá tr ừ ệ ị Φ1 = 6,75.10-5 (Wb); Φ2 = 5,78.10-5 (Wb)
Bài 10: Hình 10 mô t m t m ch t có ch a m t thành ph n làm t v t li uả ộ ạ ừ ứ ộ ầ ừ ậ ệ
NCVC. Lõi t và ph n ng có t th m cao và m t cu n dây dùng đ t hóa v từ ầ ứ ừ ẩ ặ ộ ể ừ ậ
li u NCVC. Cu n dây có th l y đi (di chuy n) sau khi h th ng đã đ c t hóa.ệ ộ ể ấ ể ệ ố ượ ừ
3

Hình 10 Hình 11
BÀI T P K THU T ĐI N 1Ậ Ỹ Ậ Ệ
Ph n ng di chuy n theo ph ng x nh đ c ch d n trong hình, vì v y khe hầ ứ ể ươ ư ượ ỉ ẫ ậ ở
không khí có th thay đ i (2cmể ổ 2 < Sδ < 4cm2). Cho r ng v t li u là ALNICO-5.ằ ậ ệ
1. Hãy xác đ nh chi u dài lị ề m c a NCVC, sao cho h th ng v n hành trênủ ệ ố ậ
đ ng ph c h i, c t qua giá tr [B.(-H)]ườ ụ ồ ắ ị max trên đ ng cong kh t c a v tườ ử ừ ủ ậ
li u.ệ
2. Gi i thích quá trình t hóa c a nam châm.ả ừ ủ
3. Tính t c n Bừ ả δ trong khe h khi ph n ng chuy n đ ng.ở ầ ứ ể ộ
Bài 11: Đ i v i NCVC có hình th i ch nh t, hãy xác đ nh tgố ớ ỏ ữ ậ ị α, đ c tr ng choặ ư
đi m làm vi c trên đ ng cong kh t . Chi u dài c a nam châm: lể ệ ườ ử ừ ề ủ nc = 3,2.10-2m.
Các c nh: b = 1,78.10ạ-2m; a = 0,89.10-2m. (Hình 11)
Bài 12: M t m ch t có khe h không khí có kích th c nh sau: ti t di n Sộ ạ ừ ở ướ ư ế ệ c =
1,5.10-3 m2; chi u dài lõi t lề ừ c = 0,7m; δ = 2,5.10-3m; N = 75 vòng (Hình 12). B quaỏ
t thông rò, t n và khi dòng đi n I = 1A, hãy tính:ừ ả ệ
a. Gi thi t r ng lõi thép c a m ch t có đ t th m không xác đ nh (µả ế ằ ủ ạ ừ ộ ừ ẩ ị →∞).
1. T thông t ng.ừ ổ
2. T thông móc vòng c a cu n dây ừ ủ ộ ψ.
3. T c m L c a cu n dây.ự ả ủ ộ
b. Gi thi t r ng lõi thép c a m ch t có đ t th m µ = 1500µả ế ằ ủ ạ ừ ộ ừ ẩ 0.
4

Hình 12 Hình 13
BÀI T P K THU T ĐI N 1Ậ Ỹ Ậ Ệ
1. T thông t ng.ừ ổ
2. T thông móc vòng c a cu n dây ừ ủ ộ ψ.
3. T c m L c a cu n dây.ự ả ủ ộ
Bài 13: M ch t hình 13 đ c ghép t các vòng hình xuy n có đ dày b ng D =ạ ừ ượ ừ ế ộ ằ
2cm, các vòng xuy n có bán kính trong Rếi và bán kính ngoài R0. B qua rò, t n, hãyỏ ả
xác đ nh:ị
a. Gi thi t r ng s t t có t th m không xác đ nh (µả ế ằ ắ ừ ừ ẩ ị →∞).
1. Chi u dài chính c a lõi thép lề ủ c và ti t di n c a nó Sế ệ ủ c.
2. T tr c a lõi thép Rừ ở ủ c và c a khe h không khí Rủ ở δ khi N = 75 vòng.
3. T c m L c a cu n dây.ự ả ủ ộ
4. Dòng đi n I c n thi t t ng ng v i giá tr t c m khe h không khí Bệ ầ ế ươ ứ ớ ị ừ ả ở δ
= 1,2T.
5. T thông móc vòng c a cu n dây ừ ủ ộ ψ.
b. Gi thi t r ng s t t có t th m không xác đ nh µ = 750µả ế ằ ắ ừ ừ ẩ ị 0.
1. Chi u dài chính c a lõi thép lề ủ c và ti t di n c a nó Sế ệ ủ c.
2. T tr c a lõi thép Rừ ở ủ c và c a khe h không khí Rủ ở δ khi N = 75 vòng.
3. T c m L c a cu n dây.ự ả ủ ộ
4. Dòng đi n I c n thi t t ng ng v i giá tr t c m khe h không khí Bệ ầ ế ươ ứ ớ ị ừ ả ở δ
= 1,2T.
5. T thông móc vòng c a cu n dây ừ ủ ộ ψ.
Bài 14: Hình 14 trình bày m t c t c a m t m ch t đ i x ng có N vòng dây. Bặ ắ ủ ộ ạ ừ ố ứ ỏ
qua t thông rò t n, và cho r ng t th m c a lõi thép m ch t là không xác đ nhừ ả ằ ừ ẩ ủ ạ ừ ị
5

