
CHU NG 8 Ơ
ĐI N HÓA H CỆ Ọ
8.1. Ch n câu đúng.ọ
a. Trong ph n ng oxy hoá kh , quá trình oxy hoá và quáả ứ ử
trình kh l n l t x y ra.ử ầ ượ ả
b. Trong ph n ng oxy hoá kh , quá trình oxy hoá và khả ứ ử ử
cùng x y ra đ ng th i.ả ồ ờ
c. Quá trình oxy hoá là quá trình nh n electron g i là sậ ọ ự
oxy hóa. Quá trình kh là quá trình nh ng electronử ườ
g i là s kh .ọ ự ử
d. b, c đ u đúng.ề
8.2. Đi u ki n c a s đi n phân là:ề ệ ủ ự ệ
a. X y ra s oxy hóa và s kh c a các ch t.ả ự ự ử ủ ấ
b. Các ch t đi n phân tr ng thái nóng ch y hay dungấ ệ ở ạ ả
d ch.ị
c. D i tác d ng c a ánh sáng.ướ ụ ủ
d. X y ra s oxy hóa trên b m t đi n c c c a các ch t.ả ự ề ặ ệ ự ủ ấ
8.3. Ch n câu đúng.ọ
a. Trong ph n ng oxy hóa kh n u c p oxy hóa kh cóả ứ ử ế ặ ử
th kh l n h n thì ch t oxy hóa c a c p đó s đóngế ử ớ ơ ấ ủ ặ ẽ
vai trò ch t kh và ch t kh c a c p oxy hóa kh cònấ ử ấ ử ủ ặ ử
l i s đóng vai trò ch t oxy hóa.ạ ẽ ấ
b. Trong ph n ng oxy hóa kh n u c p oxy hóa kh cóả ứ ử ế ặ ử
th kh nh h n thì ch t oxy hóa c a c p đó s đóngế ử ỏ ơ ấ ủ ặ ẽ
vai trò ch t oxy hóa kh và ch t kh c a c p oxy hóaấ ử ấ ử ủ ặ
kh còn l i s đóng vai trò ch t kh .ử ạ ẽ ấ ử
c. Trong ph n ng oxy hóa kh n u c p oxy hóa kh cóả ứ ử ế ặ ử
th kh l n h n thì ch t oxy hóa c a c p đó s đóngế ử ớ ơ ấ ủ ặ ẽ
vai trò ch t oxy hóa và ch t kh c a c p oxy hóa khấ ấ ử ủ ặ ử
còn l i s đóng vai trò ch t kh .ạ ẽ ấ ử
d. a, b, c đ u sai.ề
8.4. Ch n câu đúng.ọ
a. C p Cuặ2+ – Cu, có Cu2+ d nh n electron nên ion Cuễ ậ 2+

là ch t oxy hóa m nh và Cu là ch t kh y u.ấ ạ ấ ử ế
b. C p Cuặ2+ – Cu, có Cu2+ d nh n electron nên ion Cuễ ậ 2+
là ch t kh m nh và Cu là ch t oxy hóa m nh.ấ ử ạ ấ ạ
c. C p Znặ2+ – Zn có Zn2+ khó nh n electron nên ion Znậ2+
là ch t oxy hóa y u và Zn là ch t kh m nh.ấ ế ấ ử ạ
d. a, c đ u đúng.ề
8.5. Ch n câu đúng.ọ
a. Th kh c a m t c p oxy hoá kh ph thu c vàoế ử ủ ộ ặ ử ụ ộ
nhi t đ , n ng đ .ệ ộ ồ ộ
b. Th kh c a m t c p oxy hoá kh không ph thu cế ử ủ ộ ặ ử ụ ộ
vào pH c a môi tr ng.ủ ườ
c. Th kh c a m t c p oxy hoá kh có th ph thu cế ử ủ ộ ặ ử ể ụ ộ
vào pH c a môi tr ng.ủ ườ
d. a, c đ u đúng.ề
8.6. Ch n câu đúng.ọ
a. Ch t kh là ch t nh ng electron, s kh là quá trìnhấ ử ấ ườ ự ử
nh ng electron c a nguyên t trong m t ch t.ườ ủ ố ộ ấ
b. Ch t kh là ch t nh n electron, s kh là quá trìnhấ ử ấ ậ ự ử
nh ng electron c a nguyên t trong m t ch t.ườ ủ ố ộ ấ
c. Ch t kh là ch t nh ng electron, s kh là quá trìnhấ ử ấ ườ ự ử
nh n electron c a nguyên t trong m t ch t.ậ ủ ố ộ ấ
d. Ch t kh là ch t nh n electron, s kh là quá trìnhấ ử ấ ậ ự ử
nh n electron c a nguyên t trong m t ch t.ậ ủ ố ộ ấ
8.7. Ch n câu đúng.ọ
a. Đi n c c là m t h g m m t thanh d n đi n ti p xúcệ ự ộ ệ ồ ộ ẫ ệ ế
v i dung d ch đi n ly.ớ ị ệ
b. Anot là đi n c c t i đó x y ra quá trình oxy hóa.ệ ự ạ ả
Catot là đi n c c t i đó x y ra quá trình kh .ệ ự ạ ả ử
c. Electron t đi n c c d ng theo dây d n m chừ ệ ự ươ ẫ ở ạ
ngoài di chuy n đ n đi n c c âm.ể ế ệ ự
d. Quá trình đi n hóa x y ra trong pin Daniell hoàn toànệ ả
gi ng ph n ng x y ra khi nhúng thanh Zn vào dungố ả ứ ả
d ch CuSOị4.
8.8. Nhúng t m đ ng vào dung d ch Ag(NOấ ồ ị 3) th kh tiêu chu nế ử ẩ
c a Agủ+/Ag là +0,799V và c a Cuủ2+/Cu là +0,337V thì:
a. Không có hi n t ng gì x y ra.ệ ượ ả
b. Có ph n ng x y ra và Cu đóng vai trò ch t kh vàả ứ ả ấ ử

Ag+ đóng vai trò ch t oxy hóa.ấ
c. Có ph n ng x y ra và Ag đóng vai trò ch t kh và Cuả ứ ả ấ ử
đóng vai trò ch t oxy hóa.ấ
d. Có ph n ng x y ra và Ag đóng vai trò oxy hóa và Cuả ứ ả
đóng vai trò ch t kh .ấ ử
8.9. Ch n câu đúng.ọ
a. Ph ng trình Nernst cho bi t s ph thu c c a thươ ế ự ụ ộ ủ ế
kh c a m t c p oxy hoá kh vào n ng đ d ng oxyử ủ ộ ặ ử ồ ộ ạ
hoá c a nó.ủ
b. Ph ng trình Nernst cho bi t s ph thu c c a thươ ế ự ụ ộ ủ ế
kh c a m t c p oxy hoá kh vào n ng đ d ng khử ủ ộ ặ ử ồ ộ ạ ử
c a nó.ủ
c. Ph ng trình Nernst cho bi t s ph thu c c a thươ ế ự ụ ộ ủ ế
kh c a m t c p oxy hoá kh vào n ng đ d ng oxyử ủ ộ ặ ử ồ ộ ạ
hoá và d ng kh c a nó.ạ ử ủ
d. a, b, c đ u sai.ề
8.10
.
Ph ng pháp đi n phân nóng ch y s có:ươ ệ ả ẽ
a. R t nhi u lo i s n ph m tùy thu c vào đi u ki n đi nấ ề ạ ả ẩ ộ ề ệ ệ
phân.
b. S n ph m là hoàn toàn xác đ nh.ả ẩ ị
c. Các quá trình oxy hoá kh s x y ra trong dung d chử ẽ ả ị
đ t o ra các s n ph m.ể ạ ả ẩ
d. b, c đ u đúng.ề
8.11
.
Cho ph n ng: Ox + ne = Kh, thì:ả ứ
a. Ox là ch t oxy hóa m nh và Kh là ch t kh y u.ấ ạ ấ ử ế
b. Ox là ch t oxy hóa y u và Kh là ch t kh y u.ấ ế ấ ử ế
c. Ox là ch t oxy hóa m nh và Kh là ch t kh m nh.ấ ạ ấ ử ạ
d. Không đ d ki n đ k t lu n v đ m nh c a ch tủ ữ ệ ể ế ậ ề ộ ạ ủ ấ
oxy hóa và ch t kh .ấ ử
8.12
.
Ch n câu đúng.ọ
a. N u Oxế1 có tính oxy hóa m nh h n Oxạ ơ 2 thì Kh2 s cóẽ
tính kh m nh h n Khử ạ ơ 1 nên ph n ng di n ra là : ả ứ ễ
Ox1 + Kh2 = Kh1 + Ox2.
b. N u Oxế1 có tính oxy hóa m nh h n Oxạ ơ 2 thì Kh2 s cóẽ

tính kh m nh h n Khử ạ ơ 1 nên ph n ng di n ra là : ả ứ ễ
Ox1 + Kh1 = Kh2 + Ox2.
c. N u Oxế1 có tính oxy hóa m nh h n Khạ ơ 2 thì Kh2 s cóẽ
tính kh m nh h n Khử ạ ơ 1 nên ph n ng di n ra là : ả ứ ễ
Ox1 + Kh2 = Kh1 + Ox2
d. N u Oxế1 có tính oxy hóa m nh h n Oxạ ơ 2 thì Kh1 s cóẽ
tính kh m nh h n Khử ạ ơ 2 nên ph n ng di n ra là : ả ứ ễ
Ox1 + Kh2 = Kh1 + Ox2
8.13
.
Cho: Sn2+ + 2Fe3+ = Sn4+ + 2Fe2+
a. Fe3+ là ch t oxy hóa và Feấ3+ + e → Fe2+ là s kh .ự ử
b. Fe3+ là ch t oxy hóa và Feấ3+ + e → Fe2+ là s oxy hóa.ự
c. Fe3+ là ch t kh và Feấ ử 3+ + e → Fe2+ là s khự ử
d. b, c đ u đúngề
8.14
.
Ch n câu đúng.ọ
a. Catot là đi n c c t i đó x y ra s oxy hóa.ệ ự ạ ả ự
b. Catot là đi n c c t i đó x y ra s kh .ệ ự ạ ả ự ử
c. Catot là đi n c c t i đó x y ra quá trình kh electron.ệ ự ạ ả ử
d. Anot là đi n c c t i đó x y ra s kh .ệ ự ạ ả ự ử
8.15
.
Ch n câu sai.ọ
a. Đi n c c hydro tiêu chu n đ c ch p nh n là đi n c cệ ự ẩ ượ ấ ậ ệ ự
so sánh có đi n th b ng 0 volt.ệ ế ằ
b. Th đi n c c tiêu chu n c a m t c p oxi hóa – khế ệ ự ẩ ủ ộ ặ ử
liên h p là s c đi n đ ng c a m t pin ráp b i đi n c cợ ứ ệ ộ ủ ộ ở ệ ự
chu n c a c p oxi hóa – kh liên h p đó v i đi n c cẩ ủ ặ ử ợ ớ ệ ự
hydro tiêu chu n.ẩ
c. Trong dung d ch, ph n ng oxi hóa – kh di n ra theoị ả ứ ử ễ
chi u: d ng oxi hóa c a c p có th kh l n h n nh nề ạ ủ ặ ế ử ớ ơ ậ
electron c a d ng kh c a c p có th kh nh h n.ủ ạ ử ủ ặ ế ử ỏ ơ
d. Th đi n c c kh đ c tr ng cho đ m nh c a m t c pế ệ ự ử ặ ư ộ ạ ủ ộ ặ
hóa – kh liên h p. D ng oxi hóa càng m nh thì d ngử ợ ạ ạ ạ
kh liên h p cũng càng m nh.ử ợ ạ
8.16
.
Ch n câu đúng.ọ
a. Quá trình nh n electron g i là s kh . Quá trìnhậ ọ ự ử

nh ng electron g i là s oxy hóa.ườ ọ ự
b. Ch t oxy hóa là ch t ch a nguyên t nh n electron.ấ ấ ứ ố ậ
c. Ch t kh là ch t ch a nguyên t nh ng electron.ấ ử ấ ứ ố ừơ
d. a, b, c đ u đúng.ề
8.17
.
Ch n câu đúng.ọ
a. Quá trình hóa h c x y ra trong đi n phân ch phọ ả ệ ỉ ụ
thu c vào b n ch t c a đi n c c.ộ ả ấ ủ ệ ự
b. Quá trình hóa h c x y ra trong đi n phân ph thu cọ ả ệ ụ ộ
vào b n ch t c a đi n c c, ch t đi n phân.ả ấ ủ ệ ự ấ ệ
c. Quá trình hóa h c x y ra trong đi n phân ch phọ ả ệ ỉ ụ
thu c vào ch t đi n phân.ộ ấ ệ
d. a, b, c đ u đúng.ề
8.18
.
Nhúng t m Ni và t m Cd vào dung d ch Hấ ấ ị 2SO4 loãng bi tế
th kh tiêu chu n c a Cdế ử ẩ ủ 2+/Cd là –0,403V và c a Niủ2+/Ni là
–0,250V. Khi n i hai t m kim lo i ph n ngoài dung d chố ấ ạ ầ ị
b ng dây d n đi n thì:ằ ẫ ệ
a. Ni tan ra và H2 sinh ra trên b m t thanh Ni.ề ặ
b. Ni tan ra và H2 sinh ra trên b m t thanh Cd.ề ặ
c. Cd tan ra và H2 sinh ra trên b m t thanh Ni.ề ặ
d. Cd tan ra và H2 sinh ra trên b m t thanh Cd.ề ặ
8.19
.
Ch n câu đúng.ọ
a. Kim lo i có th kh âm thì không đ y đ c hydro raạ ế ử ẩ ượ
kh i các axit.ỏ
b. Kim lo i có th kh d ng thì m i đ y đ c hydro raạ ế ử ươ ớ ẩ ượ
kh i các axit.ỏ
c. Hydro đ y ra kim lo i có th kh d ng Cu, Ag, Hg,…ẩ ạ ế ử ươ
ra kh i mu i c a chúng.ỏ ố ủ
d. a,b,c đ u sai.ề
8.20
.
Ráp hai đi n c c chu n Snệ ự ẩ 2+/Sn (th kh chu n –0,136V),ế ử ẩ
Fe2+/Fe (th kh chu n –0,44V) thành m t nguyên tế ử ẩ ộ ố
Galvani. Nguyên t này có s đ là:ố ơ ồ
a. Sn(r) | Sn2+(dd) || Fe2+(dd) | Fe(r)
b. Sn2+(dd) | Sn(r) || Fe(r) | Fe2+(dd)
c. Fe(r) | Fe2+(dd) || Sn2+(dd) | Sn(r)
d. Fe2+(dd) | Fe(r) || Sn2+(dd) | Sn(r)

