
BÀI T P MÔN K TOÁN QU N TR CH NG 3Ậ Ế Ả Ị ƯƠ
Bài t p 1ậ
Công ty Thành Phát cung c p nh ng d ch v s a ch a đ hàn chì, s d ng cáchấ ữ ị ụ ử ữ ồ ử ụ
đ nh giá d ch v trên c s th i gian lao đ ng và v t li u s d ng. Công ty đã d toánị ị ụ ơ ở ờ ộ ậ ệ ử ụ ự
các chi phí cho năm t i nh sau:ớ ư
- Ti n l ng và ph c p cho th hànề ươ ụ ấ ợ 340.000.000đ
- Chi phí v t li u theo hóa đ n ph c v s a ch aậ ệ ơ ụ ụ ử ữ 160.000.000đ
- Chi phí đ t hàng, b o qu n, l u kho v t li uặ ả ả ư ậ ệ 15% giá hoá đ n ơv t li uậ ệ
Công ty d tính kh i l ng s a ch a trong năm t i là 20.000 gi . Công ty tinự ố ượ ử ữ ớ ờ
r ng, đ phù h p v i đi u ki n c nh tranh, l i nhu n s đ t đ c trong năm t i làằ ể ợ ớ ề ệ ạ ợ ậ ẽ ạ ượ ớ
5.000đ/gi lao đ ng c a th hàn. T l l i nhu n b sung vào giá hóa đ n c a v tờ ộ ủ ợ ỷ ệ ợ ậ ổ ơ ủ ậ
li u là 30%.ệ
Yêu c u:ầ
Xác đ nh giá d ch v s a ch a d a vào ph ng pháp đ nh giá bán theo chi phíị ị ụ ử ữ ự ươ ị
nguyên v t li u và chi phí nhân công?ậ ệ
Bài t p 2ậ
Xí nghi p X đang nghiên c u s n xu t và bán 1 SP m i trên th tr ng, n u kinh doanhệ ứ ả ấ ớ ị ườ ế
SP này thì v n đ u t d ki n tăng thêm là 400.000 ngđ, t l hoàn v n đ u t 15%ố ầ ư ự ế ỷ ệ ố ầ ư
cho t t c các SP. Xí nghi p sau khi nghiên c u và t p h p các CP liên quan đ nấ ả ệ ứ ậ ợ ế
20.000 SP d ki n s n xu t và bán nh sau: ự ế ả ấ ư
- Bi n phí tính cho 1 s n ph mế ả ẩ
+ Chi phí NVLTT 18.000đ
+ Chi phí NC TT 3.600đ
+ Chi phí SXC 2.400đ
+ Ngoài s n xu t ả ấ 1.000đ
- T ng đ nh phí:ổ ị
+ S n xu t chungả ấ 120.000.000đ
+ Ngoài s n xu t ả ấ 145.000.000đ
Yêu c u:ầ
1. Đ nh giá bán cho 1 s n ph m theo ị ả ẩ ph ng pháp đ nh giá bán s n ph m d aươ ị ả ẩ ự
vào giá thành s n xu t và ph ng pháp đ nh giá bán s n ph m theo bi n phíả ấ ươ ị ả ẩ ế

trong giá thành toàn b s n ph m tiêu th đ xí nghi p đ t t l hoàn v n mongộ ả ẩ ụ ể ệ ạ ỷ ệ ố
mu n là 15%.ố
2. Gi s Xí nghi p có th bán h t 20.000 SP theo nh giá đã đ nh câu 1. Hãyả ử ệ ể ế ư ị
l p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh d ng lãi trên bi n phíậ ế ả ạ ộ ạ ế
Bài t p 3 ậ
Doanh nghi p s n xu t Hoa Mai d ki n năm 2013 s đ u t và s n xu t thêm 1 lo iệ ả ấ ự ế ẽ ầ ư ả ấ ạ
s n ph m A. Giá bán hi n nay trên th tr ng là 120.000 đ/sp, đ s n xu tả ẩ ệ ị ườ ể ả ấ
25.000sp/năm c n đ u t 1 l ng v n là 1.000.000.000đ. D ki n chi phí bán hàng vàầ ầ ư ượ ố ự ế
chi phí qu n lý doanh nghi p phân b cho s n ph m này 1 năm là 350.000.000đ trongả ệ ổ ả ẩ
đó ph n kh bi n là 125.000.000đ. Nhà đ u t mong mu n t l hoàn v n đ u t t iầ ả ế ầ ư ố ỷ ệ ố ầ ư ố
thi u c a s n ph m này là 17%.ể ủ ả ẩ
Yêu c u:ầ
1. Tính chi phí s n xu t t i đa cho 1 s n ph m A.ả ấ ố ả ẩ
2. Gi s trong chi phí s n xu t cho 1 đ n v s n ph m A tính đ c trên có 65%ả ử ả ấ ơ ị ả ẩ ượ ở
là chi phí NVLTT, 20% là chi phí NCTT; và trong t ng chi phí SXC có 25% làổ
kh bi n còn l i là b t bi nả ế ạ ấ ế . B ng ph ng pháp đ nh giá bán s n ph m theoằ ươ ị ả ẩ
bi n phí trong giá thành toàn b s n ph m tiêu th hãy xác đ nh l i giá bán đ nế ộ ả ẩ ụ ị ạ ơ
v c a s n ph m A.ị ủ ả ẩ
Bài t p 4ậ
Năm 2010, công ty Tr ng Th nh đã đ t đ c s n l ng s n xu t là 20.000 s n ph mườ ị ạ ượ ả ượ ả ấ ả ẩ
v i dây chuy n s n xu t hàng lo t. Chi phí phát sinh trong năm đ c k toán t p h pớ ề ả ấ ạ ượ ế ậ ợ
nh sau: ư
Lo i chi phíạS ti nố ề
1. Chi phí kh bi nả ế
- Chi phí NVL TT tính cho 1 s n ph mả ẩ
- Chi phí NC TT tính cho 1 s n ph mả ẩ
- Chi phí s n xu t chungả ấ
- Chi phí ngoài s n xu tả ấ
2. Đ nh phí ho t đ ng trong nămị ạ ộ
- Chi phí s n xu t chungả ấ
- Chi phí bán hàng và QLDN
20.000đ
8.000đ
5.000đ
4.500đ
260.000.000đ
180.000.000đ
Yêu c u:ầ

1. Đ nh giá bán s n ph m theo ph ng pháp d a vào giá thành s n xu t, bi t t lị ả ẩ ươ ự ả ấ ế ỷ ệ
ph n ti n c ng thêm là 48%.ầ ề ộ
2. Đ nh giá bán s n ph m theo ph ng pháp d a vào bi n phí toàn b s n ph mị ả ẩ ươ ự ế ộ ả ẩ
tiêu th , bi t t l ph n ti n c ng thêm là 72%.ụ ế ỷ ệ ầ ề ộ
Bài t p 5ậ
Năm 2013 công ty X d ki n s n xu t hàng lo t 1 lo i s n ph m A. Tài li u v cácự ế ả ấ ạ ạ ả ẩ ệ ề
kho n chi phí liên quan đ n s n ph m này d ki n nh sau: ả ế ả ẩ ự ế ư
- Chi phí NVLTT cho 1sp: 29.000đ
- Chi phí NCTT cho 1sp: 2.000đ
- Chi phí SXC kh bi n cho 1sp:ả ế 4.000đ
- Đ nh phí SXC:ị250.000.000đ/năm.
- Chi phí bán hàng & QLDN kh bi n 1sp:ả ế 1.000đ
- Chi phí bán hàng & QLDN b t bi n:ấ ế 100.000.000đ/năm
Gi s công ty X s đ u t 5.000.000.000đ đ ti n hành s n xu t và bán 50.000sp Aả ử ẽ ầ ư ể ế ả ấ
m i năm, t l hoàn v n đ u t mong mu n c a công ty là 15%.ỗ ỷ ệ ố ầ ư ố ủ
Yêu c u:ầ Hãy xác đ nh giá bán và l p phi u đ nh giá bán s n ph m A theo:ị ậ ế ị ả ẩ
1. Ph ng pháp d a vào giá thành s n xu tươ ự ả ấ
2. Ph ng pháp d a vào bi n phí trong toàn b s n ph m tiêu thươ ự ế ộ ả ẩ ụ
Bài t p 6ậ
Ban qu n tr công ty Minh Thu n d đ nh đ u t 1 lo i d ch v s a ch a 1 lo i thi tả ị ậ ự ị ầ ư ạ ị ụ ử ữ ạ ế
b công ngh cao trong lĩnh v c truy n thông. Chi phí phát sinh d ki n cho ho t đ ngị ệ ự ề ự ế ạ ộ
đ u t này đ c cho d i b ng sau: ầ ư ượ ướ ả
Ch tiêuỉTính toán chi ti tế
1. Chi phí l ng cho 1 gi côngươ ờ
2. Các kho n trích theo l ng đ a vào chi phíả ươ ư
3. Ph phí chi phí v t t ph c v s a ch aụ ậ ư ụ ụ ử ữ
4.Chi phí bán hàng và QLDN hàng năm
5.L i nhu n mong mu n/gi công tr c ti pợ ậ ố ờ ự ế
6.L i nhu n mong mu n/chi phí v t tợ ậ ố ậ ư
7.T ng s gi s a ch a d ki n trong nămổ ố ờ ử ữ ự ế
84.000đ
16.800đ
15% chi phí v t t ậ ư
900.000.000đ
30.000đ
25% chi phí v t tậ ư
25.000 giờ

Yêu c u:ầ
Công ty d ki n s s d ng cách đ nh giá bán d ch v theo th i gian lao đ ng vàự ế ẽ ử ụ ị ị ụ ờ ộ
v t t s d ng. Hãy xác đ nh giá c a d ch v s a ch a. Bi t: đ hoàn thành m t côngậ ư ử ụ ị ủ ị ụ ử ữ ế ể ộ
vi c s a ch a m i hoàn thành bình quân c n 6 gi lao đ ng tr c ti p và 1.600.000đ chiệ ử ữ ớ ầ ờ ộ ự ế
phí v t t . ậ ư
Bài t p 7ậ
Doanh nghi p t nhân Thành An đang nghiên c u s n xu t và tiêu th 1 lo i s n ph mệ ư ứ ả ấ ụ ạ ả ẩ
m i trên th tr ng. Ban qu n tr d ki n khi đ a vào s n xu t lo i s n ph m này sớ ị ườ ả ị ự ế ư ả ấ ạ ả ẩ ẽ
c n v n đ u t tăng thêm là 800.000.000đ so v i hi n t i, t l hoàn v n đ u t cóầ ố ầ ư ớ ệ ạ ỷ ệ ố ầ ư
th đ t đ c là 17,5%. Các chi phí liên quan đ n vi c s n xu t và tiêu th m cể ạ ượ ế ệ ả ấ ụ ở ứ
25.000sp m i này nh sau:ớ ư
1. Bi n phí tính cho 1 SPế
+ Chi phí NVLTT 36.000đ
+ Chi phí NCTT 7.200đ
+ Chi phí SXC 4.800đ
+ Chi phí ngoài SX 2.000đ
- T ng đ nh phíổ ị
+ Chi phí SXC 240.000.000đ
+ Chi phí ngoài SX 290.000.000đ
Yêu c u:ầ
1. L p phi u đ nh giá bán cho 1 s n ph m m i trên theo ph ng pháp d a vào giáậ ế ị ả ẩ ớ ươ ự
thành s n xu t và ph ng pháp d a vào bi n phí trong giá thành toàn b s n ph mả ấ ươ ự ế ộ ả ẩ
tiêu th đ công ty đ t t l hoàn v n mong mu n là 17,5%.ụ ể ạ ỷ ệ ố ố
2. Gi s doanh nghi p Thành An có th tiêu th h t 25.000sp m i theo nh giá đãả ử ệ ể ụ ế ớ ư
đ nh câu 1. Hãy l p báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh d ng lãi trên bi n phíị ậ ế ả ạ ộ ạ ế

