Bài 1:
ủ ậ ấ 1. Nh n xét và đánh giá c u trúc tài chính c a công ty.
ỷ ọ + T tr ng TSNH =
Năm (N1) = = 0,3482
Năm N = =0,3795
ỷ ọ ỷ ọ + T tr ng TSDH = 1 t tr ng TSNH
Năm (N1) = 1 0,3482 = 0,6518
N = 1 0,3795 = 0,6205
ệ ố ợ + H s n =
Năm (N1) = = 0,5538
Năm N = = 0,5435
ệ ố ố ệ ố ợ + H s v n CSH = 1 H s n
Năm (N1) = 1 0,5538 = 0,4462
Năm N = 1 0,5435 = 0,4565
ậ ả L p b ng
ỉ Ch tiêu
ỷ Năm N1 DN 0,3482 nghành 0,71 Năm N DN 0,3795 nghành 0,73 T ọ tr ng
ọ tr ng 0,6518 0,6205 TSNH ỷ T
0,68 0,69
0,5538 0,4462 0,5435 0,4565
TSDH ệ ố ợ H s n ệ ố H s VCSH ậ Nh n xét:
ấ ỷ ọ ủ ư ế ấ ả So sánh k t qu ta th y t ơ tr ng TSNH năm N c a DN > năm N1 nh ng th p h n
ứ m c TB nghành
ệ ố ợ ủ ư ứ ấ ơ H s n c a DN trong năm N1 > năm N nh ng th p h n m c TB nghành nên có
ư ợ ể ấ ủ ệ th th y tài chính c a doanh nghi p ch a h p lý
ể ấ ệ ố ủ ả ự ủ H s VCSH c a DN năm N> năm N1 có th th y kh năng t ủ ch tài chính c a
ợ công ty là khá h p lý.
ủ ậ ả 2. Nh n xét kh năng thanh toán c a công ty
ỉ Ch tiêu
Năm N1 DN Ngành Năm N DN Ngành
ợ
ả ệ ố ả HS kh năng thanh toán n NH H s kh năng thanh toán 2,28 1,998 1,12 1,433 1,05 1,02
1,62 1,54
ằ nhanh HSKN thanh toán lãi vay HSKN thanh toán chung ề HSKN thanh toán b ng ti n 15, 07 1,805 0,68 1,3 1,84 0,21
ệ ố ủ ư ả ơ ứ H s kh năng thanh toán chung c a DN năm N> năm N1 nh ng cao h n m c
ể ệ ủ ả ố TB nghành. Th hi n kh năng thanh toán c a công ty là khá t t
ệ ố ủ ả ợ H s kh năng thanh toán n NH c a DN năm N< năm N1
ệ ố ủ ư ả ơ ứ H s kh năng thanh toán nhanh c a DN năm N< năm N1 nh ng cao h n m c
TB nghành. h p lýợ
ệ ố ư ượ ợ ằ ề ủ H s thanh toán b ng ti n c a DN năm N< N1. Ch a đ c h p lý
ả 3. Phân tích kh năng sinh l ờ i
ỉ Ch tiêu Năm N1 Năm N
Nghành Nghành
c a tài s n
ỷ ấ ỷ ấ ỷ ấ ỷ ấ
ợ i doanh thu ợ ố i v n kinh doanh ả ế ủ i kinh t ợ ố i v n CSH ỗ ủ T su t doanh l T su t doanh l ợ T su t sinh l T su t doanh l ậ Thu nh p ròng c a m i CPT DN 0,327 0,256 0,38 0,574 3,127 0,15 0,26 0,28 1250 DN 0,012 0,00344 0,0055 0,0075 0,067 0,12 0,19 0,25 1150
ỷ ấ ợ ủ ứ ồ T su t doanh l i doanh thu c a DN năm N ồ ợ ậ ổ ở ồ ợ ậ ạ
t o ra 32,7 đ ng l i nhu n dành cho c đông năm N1 và 1,2 đ ng l i nhu n năm N ấ ỷ ợ ứ ả ấ ố ơ T su t doanh l i v n kinh doanh gi m qua các năm và th p h n m c TB ả ợ ủ ử ụ ề ấ ợ nghành. Do kh năng sinh l i c a DN th p và chi phí lãi vay cao do s d ng nhi u n ỷ ấ ợ ố ủ ở ữ ủ ả ấ ơ T su t doanh l ứ
i v n ch s h u c a DN gi m qua các năm và th p h n m c ư ư ụ ẩ ấ TB nghành nh ng không th p nh ROA. Do đòn b y tài chính có tác d ng làm tăng l ợ
i ậ ổ ế
nhu n sau thu cho c đông. ả ợ ủ ệ ả Kh năng sinh l i c a DN còn kém hi u qu BÀI 2 Năm N – 1 Năm N ỉ
Ch tiêu Ngành DN Ngành DN ấ 1. C u trúc tài chính ỷ ọ ạ ả ắ 1.1. T tr ng tài s n ng n h n 0,81 0,92 0,78 0,93 ệ ố ợ 1.2. H s n 0,7 0,8568 0,75 0,88 8 ả 2. Kh năng thanh toán ả ợ ắ
2.1. Kh năng thanh toán n ng n 1,667 1,51 1,0967 1,56 h nạ 0,81 1,009 0,75 0,987 ả 2.2. Kh năng thanh toán nhanh 0,049 0,067 ả ằ
2.3. Kh năng thanh toán b ng ạ ộ ả ti nề
3. Kh năng ho t đ ng ả ổ 3.1. Vòng quay t ng tài s n 0,783 4,1 1,412 4,11 ắ ạ
3.2. Vòng quay TS ng n h n 0,84 6,1 1,535 6,31 ề ỳ 3.3. K thu ti n bình quân (ngày) ồ 10,77 15 18,4 16 ả 3.4. Vòng quay hàng t n kho
4. Kh năng sinh l ờ
i 4.1. ROS 0,003 0,003 0,0025 0,0034 4.2. ROA 7 0,0024 7 2 4.3. ROE 0,002 0,002 0,0036 0,0035 3 9 1 0,026 0,003 0,025 2
240 5. EPS 297 307 250 ậ
* Nh n xét: ấ ỉ ọ ạ ủ ủ ứ ệ ắ ợ ơ Ta th y t tr ng n ng n h n c a doanh nghi p là cao h n m c chung c a ngành ỏ ạ ớ ứ ả ả ắ ớ ơ ổ ứ
ch ng t ủ
công ty có tài s n ng n h n l n h n trong t ng tài s n so v i m c chung c a ư ạ ệ ố ứ ủ ạ ả ơ ngành nh ng l ấ
i có h s tài s n dài h n th p h n m c chung c a ngành ệ ố ợ ủ ứ ủ ề ấ ơ H s n c a công ty cao h n m c chung c a ngành đi u đó cho th y công ty có ả ả ủ ơ ứ
ợ
n ph i tr cao h n m c trung bình c a ngành ủ ạ ắ ả ợ ả ề
Kh năng thanh toán c a công ty c v thanh toán n ng n h n và thanh toán ứ ề ỏ ả ơ
nhanh đ u cao h n ngành ch ng t công ty có kh năng thanh toán là khá nhanh, s ự ổ ừ ề ả ố ể
chuy n đ i t tài s n sang ti n là khá t t ạ ộ ủ ả ả ổ ồ Kh năng ho t đ ng c a công ty bao g m: Vòng quay t ng tài s n, vòng quay ứ ề ề ấ ắ ạ ồ ơ ỳ TS ng n h n, k thu ti n bình quân, vòng quay hàng t n kho đ u th p h n m c chung ồ ự ủ ệ ử ụ ề ấ ớ ủ
c a ngành khá l n. Đi u đó cho th y vi c s d ng tài nguyên, ngu n l c c a doanh ế ượ ệ ự ự ố ủ ư ệ nghi p, chi n l c kinh doanh c a doanh nghi p là ch a th c s t t ả ờ ủ ư ươ ầ ự ủ ứ ớ Kh năng sinh l i c a công ty g n nh t ng t so v i m c chung c a c ả ư ệ ư ậ ả ả ủ ệ ấ ả ả
ngành. Nh v y hi u qu s n xu t kinh doanh c a công ty ngang nh hi u qu s n ấ ủ ệ xu t c a các doanh nghi p khác trong ngành. ế ượ ổ ể ạ ộ ư ậ công ty nên có chi n l ả
c thay đ i đ tăng kh năng ho t đ ng hay Nh v y ệ ử ụ ồ ự ế ượ ệ ả tăng hi u qu trong vi c s d ng tài nguyên, ngu n l c , các chi n l c kinh doanh ừ ẽ ả ờ ủ ơ ữ ủ
c a công ty t đó s tăng kh năng sinh l i c a công ty h n n a Bài 3 ấ
1. Phân tích c u trúc tài chính ệ ố ợ a. H s n ệ ố ợ H s n năm N1 = 0,554 ệ ố ợ H s n năm N = 0,544 ệ ố ố ủ ở ữ
b. H s v n ch s h u ủ ở ữ ệ ố ố H s v n ch s h u năm N = 0,446 ủ ở ữ ệ ố ố H s v n ch s h u năm N1 = 0,456 ỷ ọ ạ ả ắ c. T tr ng tài s n ng n h n ỷ ọ ả ắ ạ T tr ng tài s n ng n h n năm N1 = 0,348 ỷ ọ ả ạ ắ
T tr ng tài s n ng n h n năm N =0,38 ỷ ọ ạ ả d. T tr ng tài s n dài h n ỷ ọ T tr ng TSDH năm N1 = 0.642 ỷ ọ T tr ng TSDH năm N= 0.62 ủ ả 2.Phân tích kh năng thanh toán c a công ty ệ ố ả a.H s kh năng thanh toán chung ệ ố ả H s kh năng thanh toán chung năm N1 = 1,805 ệ ố ả H s kh năng thanh toán chung năm N = 1,840 ệ ố ả ắ ạ b. H s kh năng thanh toán ng n h n ệ ố ạ ắ ả H s kh năng thanh toán ng n h n năm N 1=2,28 ệ ố ắ ạ ả H s kh năng thanh toán ng n h n năm N= 1,434 ệ ố ả c. H s kh năng thanh toán nhanh ệ ố ả H s kh năng thanh toán nhanh năm N1 = 1,998 ệ ố ả H s kh năng thanh toán nhanh năm N= 1,054 ệ ố ả ề ằ d. H s kh năng thanh toán b ng ti n ệ ố ề ằ ả H s kh năng thanh toán b ng ti n năm N1=0,678 ệ ố ề ằ ả H s kh năng thanh toán b ng ti n năm N= 0,206 ệ ố ả e. H s kh năng thanh toán lãi vay ệ ố ả H s kh năng thanh toán lãi vay năm N1 =11,33 ệ ố ả H s kh năng thanh toán lãi vay năm N = 1,147 ạ ộ ả
3. Phân tích kh năng ho t đ ng ả ổ a. Vòng quay t ng tài s n ổ ả
Vòng quay t ng tài s n năm N1 = 0,783 ả ổ Vòng quay t ng tài s n năm N= 0,292 ả ắ ạ
b. Vòng quay tài s n ng n h n ả ạ ắ
Vòng quay tài s n ng n h n năm N1 = 2,248 ả ạ ắ
Vòng quay tài s n ng n h n năm N = 0,77 ủ ố c. S ngày c a 1 vòng quay TSNH ủ ố S ngày c a 1 vòng quay TSNH năm N1=162,3 ngày ủ ố S ngày c a 1 vòng quay TSNH năm N =474 ngày ồ d. Vòng quay hàng t n kho ồ Vòng quay hàng t n kho năm N 1=6,172 ồ
Vòng quay hàng t n kho năm N=1,541 ậ ỳ e. K nh p hàng bình quân ậ ỳ K nh p hàng bình quân năm N1 = 59,138 ậ ỳ K nh p hàng bình quân năm N = 236,84 ả 4. Phân tích kh năng sinh l ờ
i ỷ ấ ợ a. T su t doanh l i doanh thu ỷ ấ ợ T su t doanh l i doanh thu năm N1 = 0,327 ỷ ấ ợ T su t doanh l i doanh thu năm N = 0,0118 ợ ổ ả b. Doanh l i t ng tài s n ợ ổ ả Doanh l i t ng tài s n năm N1 =0,256 ợ ổ ả Doanh l i t ng tài s n năm N = 0,00344 ợ ố c. Doanh l ủ ở ữ
i v n ch s h u ợ ố ủ ở ữ Doanh l i v n ch s h u năm N1= 0,574 ợ ố ủ ở ữ Doanh l i v n ch s h u năm N = 0,00754 ờ ế ủ ổ ả ỷ ấ
d. T su t sinh l i kinh t c a t ng tài s n ỷ ấ ờ ế ủ ổ ả T su t sinh l i kinh t c a t ng tài s n năm N1 = 0,374 ỷ ấ ờ ế ủ ổ T su t sinh l i kinh t ả
c a t ng tài s n năm N=0,0359 Năm N1 Năm N ụ
ả
Kho n m c ỉ
Ch tiêu DN I ệ II ổ III
IV ỷ ọ
1.1 T tr ngTSNH
ỷ ọ
1.2 T tr ng TSDH
ệ ố ợ
1.3 H s n
ệ ố ố
1.4 H s v n CSH
ả
ờ
2.1 Kh năng TT hi n th i
ả
2.2 Kh năng TT nhanh
ả
2.3 Kh năng TT chung
ả
2.4 Kh năng TT lãi vay
ả
3.1Vòng quay t ng tài s n
ỷ ấ
i DT
4.1 T su t doanh l
ỷ ấ ợ
4.2 T su t l
ỷ ấ ợ
4.3 T su t l ợ
ậ
i nhu n TTS
ậ
i nhu n VCSH DN
0,348
0,652
0.554
0,446
2,28
1,998
1,805
11,33
0,783
0,327
0,256
0,574 Ngành
0,76
0,24
0,72
0,28
1,26
0,51
1,72
7,2
1,01
0,27
0,25
0,52 0,38
0,62
0,544
0,456
1,434
1,054
1,840
1,147
0,292
0,0118
0,00344
0,00754 Ngành
0,81
0,19
0,78
0,22
1,31
0,62
1,74
7,8
1,03
0,31
0,28
0,65 ậ Nh n xét và đánh giá ấ 1. C u trúc tài chính ỷ ọ ả ắ ạ ơ ớ ỷ ọ T tr ng tài s n ng n h n năm N cao h n so v i năm N1, t ạ
ả
tr ng tài s n dài h n ạ ạ ủ ỷ ọ ề ả ắ ấ ơ ơ năm N l i th p h n năm N1. T tr ng tài s n ng n h n c a ngành cao h n nhi u so ư ậ ệ ấ ầ ơ ỷ ọ ả ủ ệ ớ
v i doanh nghi p, g p h n 2 l n. Nh v y, t ư ậ
tr ng tài s n c a doanh nghi p nh v y ư ợ
ch a h p lý ệ ố ợ ủ ệ ố ợ ệ ả ớ H s n năm N là 0,544 gi m so v i năm N1, h s n c a doanh nghi p cũng ủ ở ữ ủ ệ ố ố ệ ấ ớ ơ ơ th p h n so v i trung bình ngành. H s v n ch s h u c a doanh nghi p cao h n so ớ ệ ố ợ ủ ở ữ ệ ố ố ư ậ ầ ầ ớ
v i trung bình ngành g n 2 l n. Nh v y v i h s n và h s v n ch s h u nh ư ả ự ủ ủ ệ ố ấ
trên cho th y kh năng t ch tài chính c a doanh nghi p là khá t t ả 2. Kh năng thanh toán ờ ủ ệ ệ ả ả
Kh năng thanh toán hi n th i c a doanh nghi p năm N1 là 2,28, năm N gi m ố ề ả ơ ớ xu ng còn 1,434 và t ỷ ệ
l này cũng cao h n so v i ngành khá nhi u. Kh năng thanh ủ ệ ả ạ ẫ ơ ớ
toán nhanh c a doanh nghi p năm N cũng gi m m nh, và cũng v n cao h n so v i ả ả ơ ngành. Kh năng thanh toán chung thì năm N cao h n năm N1. Kh năng thanh toán lãi ư ề ả ạ ố ơ ớ vay năm N1 cao h n nhi u so v i ngành, nh ng năm N thì gi m m nh xu ng còn ề ấ ơ ớ 1,147, th p h n nhi u so v i ngành. ủ ệ ề ả ố Nhìn chung kh năng thanh toán c a doanh nghi p trong 2 năm đ u khá t ư
t nh ng ả ả ớ năm N thì kh năng này gi m so v i năm N1 ạ ộ ả 3. Kh năng ho t đ ng ủ ả ạ ả ổ ớ ệ
Vòng quay t ng tài s n c a doanh nghi p năm N gi m m nh so v i năm N1, ủ ệ ấ ả ầ ơ ổ ơ ớ
ả
gi m h n 2 l n. Và vòng quay t ng tài s n c a doanh nghi p cũng th p h n so v i ả ủ ệ ề ấ ngành. Đi u này cho th y tình hình tài s n c a doanh nghi p ch a t ư ố
t ả 4. Kh năng sinh l ờ
i ấ ỷ ấ ợ ậ ổ ả Ta th y t su t doanh l i doanh thu và t ỷ ấ ợ
su t l i nhu n t ng tài s n, t ỷ ấ ợ
su t l
i ủ ở ữ ề ậ ố ơ ớ ỷ ấ nhu n v n ch s h u năm N1 đ u cao h n so v i năm N. 3 t su t này năm N1 thì ư ớ ơ ạ ấ ơ ớ cao h n so v i trung bình ngành, nh ng năm N thì l i th p h n so v i trung bình ngành. ư ậ ủ ư ệ ệ ả ạ Nh v y năm N1 hi u qu kinh doanh c a doanh nghi p cao, nh ng năm N l ả
i gi m Bài 4 ỉ I. Tính các ch tiêu ế ấ 1. K t c u tài chính ệ ố ợ 1.1 H s n H s n ệ ố ợ (N1) = H s n ệ ố ợ (N) = ệ ố ố
1.2 H s v n CSH (N1) = ệ ố ố H s v n CSH (N) = ệ ố ố H s v n CSH ệ ố ơ ấ ả
1.3 H s c c u tài s n ệ ố ơ ấ H s c c u tài s n ả (N1) = ệ ố ơ ấ H s c c u tài s n ả (N) = 2. Kh năng thanh toán ả ả (N1) = ả Kh năng thanh toán chung (N) = ả Kh năng thanh toán chung ạ ắ ả 2.2 Kh năng thanh toán ng n h n ả ắ ạ (N1) Kh năng thanh toán ng n h n = ả ắ ạ (N) Kh năng thanh toán ng n h n = ả 2.3 Kh năng thanh toán nhanh (N1) ả Kh năng thanh toán nhanh = (N) ả Kh năng thanh toán nhanh = ằ ả ề
2.4 Kh năng thanh toán b ng ti n ả ằ Kh năng thanh toán b ng ti n ề (N1) = (N) ả Kh năng thanh toán ằ
b ng ề
ti n = ủ ả ạ ộ
3. Kh năng ho t đ ng c a công ty ả ổ 3.1 Vòng quay t ng tài s n ổ
Vòng quay t ng tài s n ả (N1) = ổ
Vòng quay t ng tài s n ả (N) = ả ắ ạ
3.2 Vòng quay tài s n ng n h n (N1) = ả Vòng quay tài s n NH (N) = ả Vòng quay tài s n NH ồ 3.3 Vòng quay hàng t n kho (N1) = ồ Vòng quay hàng t n kho (N) = ồ Vòng quay hàng t n kho ả ả 3.4 Vòng quay các kho n ph i thu Vòng quay các KPT (N1) = Vòng quay các KPT (N) = ỳ ề
3.5 K thu ti n bình quân (N1) = ề ỳ K thu ti n bình quân (N) = ề ỳ K thu ti n bình quân 4. ả
Kh năng sinh l ờ
i ỷ ấ ợ 4.1 T su t doanh l i doanh thu ROS (N1) = ROS (N) = ờ ế ủ ổ ả ỷ ấ
4.2 T su t sinh l i kinh t c a t ng tài s n ROAE (N1) = ROAE (N) = ợ ổ 4.3 Doanh l ả
i t ng tài s n ROA (N1) = ROA (N) = ợ ố 4.4 Doanh l i v n CSH ROE (N1) = ROE (N) = ậ 4.5 Thu nh p ròng 1 CPT EPS (N1) = EPS (N) = ế ả ả ỉ II. B ng k t qu các ch tiêu Năm N1 Năm N Doanh Doanh ỉ
Ch tiêu Ngành Ngành ả ắ ạ ằ ả ả ồ ả ả ỳ ệ ố ợ
1. h s n
ệ ố ố
2. h s v n CSH
ệ ố ơ ấ
3. h s c c u tài s n
ả
4. kh năng thanh toán chung
ả
5. kh năng thanh toán ng n h n
ả
6. kh năng thanh toán nhanh
ề
ả
7. kh năng thanh toán b ng ti n
ả
8 kh năng thanh toán lãi vay
ổ
9. vòng quay t ng tài s n
ạ
ắ
10. vòng quay tài s n ng n h n
11. vòng quay hàng t n kho
12. vòng quay các kho n ph i thu
ề
13. k thu ti n bình quân
14. ROS
15. ROAE
16. ROA
17. ROE
18. EPS nghi pệ
0.7029
0.2971
0.7774
1.4227
2.1267
0.9926
0.2404
18.261
1.8796
2.418
3.8388
6.819
53
0.0301
0.0797
0.0565
0.1902
2253 0.71
0.61
1.32
1.51
0.71
12.45
2.1
2.6
3.2
35
0.038
0.067
0.125
2248 nghi pệ
0.7226
0.2774
0.7861
1.3839
2.5174
1.0663
0.3586
1.7753
2.2584
3.2399
8.009
45
0.0383
0.0907
0.068
0.2451
3108 0.82
0.6
1.16
1.16
0.65
11.23
2.0
2.4
3.1
32
0.032
0.064
0.113
2150 Bài 5 ị ỷ ấ ướ ế ả ổ 1. + Xác đ nh t su t LN tr c thu và lãi vay trên t ng tài s n. ả ổ ROAE = LNTT & lãi vay / T ng tài s n = = 0,1714 ỷ ấ ợ ậ ố + T su t l ế
i nhu n sau thu trên V n CSH ROE = = = 0,1784 ả ả ợ ủ 2. Phân tích và đánh giá kh năng thanh toán, kh năng sinh l i c a công ty ả + Kh năng thanh toán. ả ả ệ ố ả ả ổ ợ H s kh năng TT chung = t ng tài s n / n ph i tr = = 2,7344 ả ả ệ ố ả ợ H s kh năng TT NH = TSNH / N NH ph i tr = = 1,0256 ả ả ả ợ HS Kh năng TT nhanh = TSNH HTK / N NH ph i tr = = 0,641 ả ả ề ề ả ằ ợ ằ
HS kh năng TT b ng ti n = TS b ng ti n / N NH ph i tr = = 0,2307 ả ả ố ề ả HS kh năng TT lãi vay = LNTT & Lãi vay / S ti n lãi ph i tr = = 12 ả ờ i + Kh năng sinh l ROS = = = 0,0859 ROA = = = 0,1131 ả ỉ B ng tính các ch tiêu. ỉ
Ch tiêu Năm N ỉ
Ch tiêu Năm N ả ả 1. Kh năng TT 2. Kh năng sinh l ợ
i 1.1 TT chung 2,7344 2.1 ROS 0,0859 1.2 TT NH 1,0256 2.2 ROAE 0,1714 1.3. TT nhanh 0,641 2.3 ROA 0,1131 ề
ằ
1.4 TT b ng ti n 0,2307 2.4 ROE 0,1784 1.5 TT lãi vay 12 (cid:0) Phân tích: ủ ệ ả 1. Kh năng thanh toán c a doanh nghi p. ệ ố ả ế ứ ả ồ ợ ả H s kh năng thanh toán chung cho bi t, bình quân c 1 đ ng n ph i tr có ả ồ
2,7344 đ ng tài s n. ạ ớ ệ ố ứ ắ ả ơ ỏ ự H s kh năng thanh toán ng n h n l n h n 1 ch ng t ạ ộ
s ho t đ ng bình ườ ủ ả ủ ề ạ ả ắ ợ th ng v tài chính c a DN. DN có đ kh năng thanh toán các kho n n ng n h n mà ượ ầ không c n vay m n. ệ ố ủ ệ ả ế ẫ ả H s kh năng thanh toán nhanh c a doanh nghi p cho bi ả
t DN v n đ m b o ợ ớ ạ ồ ự ữ ề ặ ả ớ thanh toán các kho n n t i h n, ngu n d tr ti n m t không quá l n. ư ậ ủ ạ ạ ẳ ượ ự ưở Nh v y, kh năng thanh toán c a DN là lành m nh, t o đ c s tin t ng khi ầ ư các nhà đ u t vào DN. ả ợ 2. Kh năng sinh l i. ỷ ấ ợ ể ệ ủ ạ T su t doanh l i doanh thu (ROS) c a DN đ t 8,59%, th hi n qua 100đ doanh ượ ạ
thu t o ra đ c 8,59đ LNST. ỷ ấ ờ ế ủ ể ệ ạ ả ả ổ T su t sinh l i kinh t c a T ng tài s n đ t 17,14%, th hi n kh năng sinh l ờ
i ướ ủ ế ẫ ị ở ứ ấ tr c thu và lãi vay c a công ty, giá tr này v n còn m c th p. ợ ổ ả ủ ể ệ ạ ả ợ Doanh l i t ng tài s n c a DN đ t 11,31 % th hi n kh năng sinh l ỗ
i trên m i ả ủ ấ ồ
đ ng tài s n c a DN còn th p. ợ ố ủ ở ữ ể ệ ạ ả ợ Doanh l i v n ch s h u đ t 17,84%, th hi n kh năng sinh l ỗ ồ
i trên m i đ ng ị ổ ủ ư ầ ố ườ ủ ấ V n CSH c a công ty còn ch a cao và giá tr c ph n th ng c a công ty còn th p. ư ậ ờ ủ ấ ả
Nh v y, kh năng sinh l i c a công ty còn th p. ế ụ ế ẫ ượ ế ụ E =17,14% thì công ty nên ti p t c gia c ROA ợ ể ạ ỷ ấ ợ ế ế ậ ố tăng n đ khuy ch đ i t su t l i nhu n sau thu trên V n CSH (hay là ROE). Ta có ệ ố ợ
ROE = x + 1 / (1 H s n ) ả ệ ố ợ
= Doanh thu x Vòng quay tài s n x 1/ (1 H s n ) ứ ệ ớ ỉ ạ
Hi n nay công ty m i ch đ t m c là ROE là 17,84% ậ ố ợ ố ủ ỏ ữ ế ố ầ ộ Vì v y, mu n tăng doanh l i v n ch s h u ta c n tác đ ng vào các y u t sau: ả ổ Tăng vòng quáy t ng tài s n ợ Tăng doanh l i doanh thu ệ ố ợ Gia tăng h s n Bài 6 Năm N1 Năm N Doanh Doanh ỉ
Ch tiêu Ngành Ngành STT nghi pệ nghi pệ ổ ợ
ợ
ố ế ướ c thu và lãi vay ế ợ
ợ ố ả ả
T ng tài s n
ề
ằ
ả
Tài s n b ng ti n
ạ
ắ
ả
Tài s n ng n h n
ồ
Hàng t n kho
ả ả
N ph i tr
ắ
ạ
N ng n h n
ủ ở ữ
V n ch s h u
Doanh thu
Lãi vay
ậ
L i nhu n tr
ậ
L i nhu n sau thu
Giá v n hàng bán
C u trúc tài chính
H s n
ủ ở ữ
H s v n ch s h u
H s c c u tài s n ả
ả ắ ạ ề ằ ả H s kh năng thanh toán chung
H s kh năng thanh toán ng n h n
H s thanh toán nhanh
H s kh năng thanh toán b ng ti n
H s thanh toán lãi vay ả
ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố
ả ạ ộ ạ ả ả
c a tài s n 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ấ
13
ệ ố ợ
14
ệ ố ố
15
ệ ố ơ ấ
16
17 Kh năng thanh toán
18
19
20
21
22
23 Kh năng ho t đ ng
ả
ổ
Vòng quay t ng tài s n
24
ắ
Vòng quay tài s n ng n h n
25
ồ
Vòng quay hàng t n kho
26
ờ
ả
27 Kh năng sinh l
i
ỷ ấ
ợ
i doanh thu
T su t doanh l
28
ế ủ
ờ
ỷ ấ
i kinh t
T su t sinh l
29
ả
ợ ổ
i t ng tài s n
Doanh l
30
ủ ở ữ
ợ ố
i v n ch s h u
Doanh l
31 11636000
1200000
8106000
3555500
10040100
5769950
1627400
42360500
612550
230000
165600
39218000
0.863
0.140
0.697
1.159
1.405
0.789
0.208
0.375
3,640
5,226
11,030
0.00391
0.0198
0.0142
0.1018 11689100
1151000
8034100
2554500
10110900
6200650
1578200
43546800
825300
240000
172800
39924200
0.865
0.135
0.687
1.156
1.296
0.884
0.186
0.291
3,725
5,420
15,629
0.00397
0.0205
0.0148
0.1095 0,85
1,52
1,21
0,61
6,45
4,1
5,6
9,2
0,048
0,017
0,155 0,91
1,46
1,16
0,55
5,23
3,9
5,4
9,1
0,042
0,015
0,153 ậ Nh n xét: ề ấ ủ 1. V c u trúc tài chính c a công ty ệ ố ợ ủ ư H s n c a công ty năm N1 là 86,3% và có tăng qua các năm nh ng không ể ệ ố ợ ủ ứ ả ơ
đáng k . H s n c a công ty cao và cao h n m c trung bình ngành ph n ánh tình hình ứ ộ ủ ủ ế ạ tài chính c a công ty thi u lành m nh, m c đ r i ro cao. ủ ở ữ ệ ố ố ả ố H s v n ch s h u là 14% năm N1 và gi m xu ng còn 13,5% vào năm N. ủ ở ữ ủ ệ ố ố ấ ả ả ự ủ ủ H s v n ch s h u c a công ty th p ph n ánh kh năng t ch tài chính c a công ty kém. ệ ố ơ ấ ư ể ầ ả ả H s c c u tài s n gi m d n qua các năm nh ng không đáng k . Năm N là ả ủ ế ấ ấ ợ 68,7% cho th y k t c u tài s n c a công ty khá h p lý. → ấ ư ượ ủ ứ ộ ủ ả ợ C u trúc tài chính c a công ty ch a đ c h p lý, m c đ r i ro cao, kh năng ấ ự ủ ề
t ch v tài chính th p. ủ ề ả 2. V kh năng thanh toán c a công ty ệ ố ủ ả ư
H s kh năng thanh toán chung c a công ty là 1,156 năm N có tăng lên nh ng ể ệ ủ ể ả ơ ớ không đáng k và cao h n so v i ngành. Th hi n kh năng thanh toán c a công ty ch a t ư ố
t ệ ố ắ ạ ả ơ H s kh năng thanh toán ng n h n tăng lên qua các năm, cao h n ngành, th ể ể ả ệ ể ả ả ắ ạ ả ổ ơ ứ
ề
hi n kh năng chuy n đ i tài s n thành ti n đ tr các kho n n ng n h n cao, m c ạ ủ ả ắ ả ợ ơ ớ ộ ả
đ đ m b o thanh toán các kho n n ng m h n c a công ty cao h n so v i trung bình ngành. ệ ố ơ H s thanh toán nhanh tăng lên và cao h n trung bình ngành ệ ố ả ể ệ ề ằ ấ ả H s kh năng thanh toán b ng ti n th p và gi m qua các năm th hi n kh ả ề ủ ả ả ắ ạ ằ ấ ả ợ năng thanh toán các kho n n ph i tr ng n h n b ng ti n c a công ty th p. ệ ố ệ ố ủ ấ ả ấ
H s thanh toán lãi vay c a công ty r t th p và gi m qua các năm và h s này ề ả ả ấ ơ ớ ủ
c a công ty th p h n nhi u so v i trung bình ngành ph n ánh kh năng thanh toán lãi ủ ợ ủ ố ớ ộ ủ ủ ấ vay c a công ty th p và đ r i ro đ i v i ch n c a công ty cao. → ả ế ủ
Kh năng thanh toán c a công ty còn y u kém ủ ề ả 3. ạ ộ
V kh năng ho t đ ng c a công ty ủ ả ổ Vòng quay t ng tài s n c a công ty năm N 1 là 3,64 và năm N tăng lên 3,725 ấ ử ụ ủ ệ ả ả ố ớ ph n ánh hi u su t s d ng tài s n c a công ty khá t t. Tuy nhiên so v i trung bình ệ ẫ ấ ấ ơ
ủ
ngành, hi u su t này c a công ty v n th p h n ể ệ ệ ạ ả ắ Vòng quay tài s n ng n h n cao và tăng lên qua các năm th hi n hi u qu s ả ử ạ ủ ả ắ ươ ố ố ụ
d ng tài s n ng n h n c a công ty t ng đ i t t ủ ồ Vòng quay hàng t n kho c a công ty cao và tăng nhanh qua các năm năm N 1 là ủ ồ ố ơ ớ
11, 030 và năm N là 15, 629. S vòng quay hàng t n kho c a công ty cao h n so v i ứ ỏ ệ ổ ứ ủ ả ố trung bình ngành ch ng t vi c t ồ
ch c và qu n lý hàng t n kho c a công ty là t t. → ả ủ ử ụ ệ ươ ố ố Tình hình s d ng tài s n c a doanh nghi p t ng đ i t t ả ờ ủ 4. Kh năng sinh l i c a công ty ỷ ấ ợ ư ể ấ T su t doanh l i doanh thu th p, tăng lên qua các năm nh ng không đáng k và ề ấ ơ ớ
th p h n nhi u so v i trung bình ngành ỷ ấ ờ ế ủ ổ ả ấ T su t sinh l i kinh t c a t ng tài s n th p và có tăng lên qua các năm ợ ổ ả ủ ư ệ Doanh l i t ng tài s n c a doanh nghi p tăng lên qua các năm nh ng không đáng ấ ơ ớ
ể
k và th p h n so v i trung bình ngành. ợ ố ủ ở ữ ấ ấ ơ Doanh l ớ
i v n ch s h u th p, có tăng lên qua các năm và th p h n so v i trung bình ngành. Năm N1 là 0,1048 và năm N tăng lên 0,1095. → ồ ỉ ượ ồ ợ ế ậ ủ
1đ ng doanh thu c a công ty ch thu đ c 0,0039 đ ng l i nhu n sau thu và so ậ ả ấ ơ ờ ủ ệ ớ
v i trung bình ngành thì th p h n. Do v y, kh năng sinh l i c a công ty kém hi u qu ả ớ so v i trung bình ngành. ướ ụ Các h ắ
ng kh c ph c: ử ụ ả ợ ổ ơ ố ả
S d ng tài s n h p lý h n, tăng s vòng quay t ng tài s n ả ử ụ ệ ố
Tăng hi u qu s d ng v n ế ệ ể ỏ ợ ậ Ti t ki m chi phí b ra đ tăng l i nhu n BÀI 7 ả ắ ạ ả ầ ừ TÀI S NẢ
A. Tài s n ng n h n
I.Ti nề
II. Các kho n đ u t 31/12/N2
61563339
12861374
0 31/12/N2
65227043
9245968
0 31/12/N2
93858808
7984905
10926270 31/12/N2
63395191
11053671
0 31/12/N2
79542926
8615437
5481135 ắ
TC ng n ả ả ắ ồ ạ ầ ư h nạ
ạ
III. Các kho n ph i thu ng n h n
IV. Hàng t n kho
ắ
ả
V. Tài s n ng n h n khác
ố ị
ả
B. Tài s n c đ nh và đ u t dài 14954902
32956624
790439
20294364 17533634
37600255
847186
17140359 25636215
48388704
886714
11877560 16244268
35278440
818813
18717362 21584925
42994480
866950
14508960 h nạ ả ố ị
I. Tài s n c đ nh
II. Nguyên giá
ị
Giá tr hao mòn lũy k
ầ ư
ả
II. Các kho n đ u t ế
tài chính dài 16865243
62039579
45174336
498064 14070071
60548238
46478167
0 11787860
60146780
48358920
0 15467657
61293909
45826252
249032 12928966
60347509
47418544
0 ả ổ ạ
ả 2931057
81857703 3070288
82367402 89700
105736368 3000673
82112553 1579994
94051885 ố h nạ
III. Tài s n dài h n khác
ộ
T ng c ng tài s n khác
Ồ
Ố
NGU N V N
ợ
ả ả
A. N ph i tr
ơ
ạ
ắ
I. N ng n h n
ạ
ợ
II.N dài h n
ợ
III. N khác
ủ ở ữ
ố
ồ
B. Ngu n v n ch s h u
ầ ư
ch s h u
I. V n đ u t ủ ở ữ (3,5 27851408
18163843
9687565
0
54006295
35000000 28546380
18058948
10487432
0
53821022
35000000 36869321
25267655
11601666
0
68867047
35000000 28198894
18111396
10087499
0
53913659
35000000 32707851
21663302
11044549
0
61344035
42500000 ế ặ ệ ổ
ố ồ ổ ộ tri u c phi u)
ư
II. V n th ng d
ố
ế ư
III. LN sau thu ch a phân ph i
ệ
ỹ
IV. Các qu doanh nghi p
ố
T ng c ng ngu n v n 5853387
1089266
2260542
81857703 5853387
8473295
4494340
82367402 5853387
8850944
2262716
105736368 5853387
9682831
3377441
82112553 5853387
8662120
3378528
94051885 ạ ắ ả ợ ạ ắ ạ ả ỷ ấ ợ ậ i nhu n doanh thu (ROS) Ỉ
CH TIÊU
ỷ ọ
1.. T tr ng tài s n ng n h n
ệ ố ợ
2. H s n
ả
3. Kh năng thanh toán n ng n h n
ả
4. Kh năng thanh toán nhanh
ả
5. Kh năng thanh toán lãi vay
ả
6.Kh năng thanh toán chung
ả
ổ
7. Vòng quay t ng tài s n
ắ
8. Vòng quay tài s n ng n h n
ề
9. Kì thu ti n bình quân
ồ
10. Vòng quay hàng t n kho
11. T su t l
ợ ổ
ả
i t ng tài s n (ROA)
12. Doanh l
ủ ở ữ
ợ ố
i v n ch s h u (ROE)
13.Doanh l
14. EPS (đ ng)ồ Năm N1
0,772
0,3434
3,500
1,5524
26,68
2,912
2,486
3,221
30,56
4,575
0,0415
0,1032
0,157
2420,9 Năm N
0,845
0,3477
3,671
1,678
28,294
2,875
3,285
3,8849
26,83
5,995
0,0286
0,0941
0,1443
2528,8 Trong đó; ầ ị ầ
Doanh thu bán ch u = 85% . doanh thu thu n +10% . doanh thu thu n ị ị Doanh thu bán ch u bình quân 1 ngày = doanh thu bán ch u : 365 BÀI 8 TÀI S NẢ
ả ắ ầ ừ ả ạ
A. Tài s n ng n h n
I.Ti nề
II. Các kho n đ u t TC 31/12/N2
329550046
35002126
0 31/12/N2
673787099
129951448
51955112 31/12/N2
838639915
211742360
2336531 31/12/N2
501668573
82476787
25877556 31/12/N2
756213507
170846904
27145822 ạ ắ ả ng n h n
ả
III. Các kho n ph i thu 166439693 257381961 309930102 211910827 283656032 ắ ồ
ả ắ ạ
ng n h n
IV. Hàng t n kho
ạ
V. Tài s n ng n h n 121353384
6754843 230278977
4219601 308201817
6429105 175816181
5487222 269240397
5324353 ố ị ả khác
B. Tài s n c đ nh và 178555252 201625841 236550795 190090547 21908318 ạ dài h n
ả ố ị ế
ầ ư ả ầ ư
đ u t
I. Tài s n c đ nh
1. Nguyên giá
ị
Giá tr hao mòn lũy k
II. Các kho n đ u t tài 173600000
215600000
42000000
1608800 162100000
220500000
58400000
38224890 168142000
230500000
62358000
66696850 167850000
218050000
50200000
19916845 165121000
225500000
60379000
52460870 ả ổ ạ
ả 3346452
508105298 1300951
875412940 1711945
1075190710 2323702
691759119 1506448
975301825 ố ồ chính dài h nạ
III. Tài s n dài h n khác
ộ
T ng c ng tài s n khác
Ồ
Ố
NGU N V N
ả ả
ợ
A. N ph i tr
ơ
ạ
ắ
I. N ng n h n
ạ
ợ
II.N dài h n
ợ
III. N khác
B. Ngu n v n ch s ủ ở 312405791
291128018
21277773
0
195699507 290631417
289817842
813575
0
584781523 376599062
361433965
15165097
0
698591648 301518604
290472930
11045674
0
390240515 333615240
325625904
7989336
0
641686586 ầ ố ư h uữ
I. V n đ u t ch s ủ ở 80000000 80000000 80000000 80000000 80000000 ế ư ố
ợ ậ ệ ổ
ữ
h u(8 tri u c phi u)
ặ
II. V n th ng d
III. L i nhu n sau thu ế 0
16913296 383220121
66013402 498468892
96748342 191610061
41463349 440844507
81380872 ư ỹ ố
ch a phân ph i
IV. Các qu doanh 98786211 55548000 23374414 77167106 39461207 ổ nghi pệ
ố
ộ
T ng c ng v n 508105298 875412940 1075190710 691759119 975301825 Năm N1 Năm N ạ ắ ả ợ ạ ắ ạ ả ỷ ấ ợ ậ i nhu n doanh thu (ROS) Ỉ
CH TIÊU
ỷ ọ
1.. T tr ng tài s n ng n h n
ệ ố ợ
2. H s n
ả
3. Kh năng thanh toán n ng n h n
ả
4. Kh năng thanh toán nhanh
ả
5. Kh năng thanh toán lãi vay
ả
6.Kh năng thanh toán chung
ả
ổ
7. Vòng quay t ng tài s n
ắ
8. Vòng quay tài s n ng n h n
ề
9. Kì thu ti n bình quân
ồ
10. Vòng quay hàng t n kho
11. T su t l
ợ ổ
ả
i t ng tài s n (ROA)
12. Doanh l
ủ ở ữ
ợ ố
i v n ch s h u (ROE)
13.Doanh l
14. EPS (đ ng)ồ 0,725
0,436
1,727
0,47
45,97
2,855
1,255
1,73
104,8
2,29
0,076
0,095
0,169
825 0,775
0,342
2,32
0,44
42,71
2,92
1,30
1,68
95,96
2,23
0,0762
0,099
0,15
1209 Trong đó ; ầ ầ ị Doanh thu bán ch u = 75%. Doanh thu thu n + 105 . doan thu thu n ộ ị ị Doan thu bán ch u m t ngày = doanh thu bán ch u : 365 Bài 9 PV = 150TR; r = 8%/năm ỳ ạ ề ằ ố ố a) Ngân hàng ghép lãi vào v n g c theo k h n h ng năm, sô ti n có trong tài ả kho n vào ngày 1/1/N + 7 FV = PV (1+r)n = 150*(1+ 8%)7 = 150*1,7138 = 257,07 ố ư ế ả ố ố b) S d tài kho n vào ngày 1/1/n+7, n u ngân hàng ghép lãi vào v n g c theo quý thay vì theo năm rquý= 8/4 = 2% FV = PV(1+ 2%)4*7 = 150* 1,7410 = 261,15 ỗ ề ệ ầ ỳ ầ ả ỳ c) Theo bài ra ta có: 4 k đ u là chu i ti n t ề
ỳ
đ u k : 37,5, 3 k sau là kho n ti n đ n.ơ FV = A[ (1+r)n11/r*](1+r)*(1+r)n2 = 37,5*[ (1+8%)41/8%*](1+8%)*(1+8%)3 = 37,5* 4,5061*1,08*1,2597 = 229,892 ố ề ử ỗ ầ ọ d) G i A là s ti n g i m i l n trong các năm N, N+1, N+2, N+2, N+3 FV = A[ (1+r)n11/r*](1+r)*(1+r)n2 257,07 = A *[ (1+8%)41/8%*](1+8%)*(1+8%)3 A = 40,86 (tr) Bài 10 ố ề ầ ử ể ượ ố ư a) S ti n c n g i vào ngày 1/1/N đ có đ c s d 250 vào ngày 1/1/ N+3 PV = FV(1+r)n = 250(1 +8%)2 = 250* 0,8573 = 214,325 b) Theo bài ra ta có FV = A[ (1+r)n1/r*](1+r) 250 = A *[ (1+8%)31/8%*](1+8%) A = 71,3(tr) = 230* 1,2597 = 289,731 ạ ể ấ ậ ờ So sánh 2 FV t ọ
i th i đi m 1/1/N+4 = ta th y 289,731 > 250. V y nên ch n ườ ợ ử ầ tr ng h p g i 1 l n vào 230 tr vào ngày 1/1/N d) Ta có: FV = PV(1+ r)n (1+r)2 = FV/PV = 350/280= 1,25 1+ r = r = 0,12 Bài 11 ươ ủ ề ề ị
1. Tr giá t ng lai c a các dòng ti n đ u là = 450* 15,937*1,1= 7888,815 (tr) = 225* 5,5256*1,05 = 1305,423 (tr) = 450* 5,895*1,09 = 2891,4975(tr) ’ = A[ (1+r)n1/r*] = 450 *[ (1+10%)101/10%] = 450* 15,937*1,1= 7171,65 ’ = A[ (1+r)n1/r*] = 225 *[ (1+5%)51/5%] FV2 = 225* 5,5256= 1243,26 (tr) ’ = A[ (1+r)n1/r*] = 450 *[ (1+9%)51/9%] FV3 = 450* 5,895* = 2652,75(tr) ị ươ ủ ề ề 1. Giá tr t ng lai c a dòng ti n đ u = 450 * 6,1446 = 2765,07 = 225 * 4,3295 = 974,1375 = 450 * 3,8897= 1750,365 ’= A[1 (1+r)n/r*](1+r) = 450 *[1 (1+10%)10/10%*](1+10%) = 450* 6,1446*1,1 = 3041,577 ’= A[1 (1+r)n/r*](1+r) = 225 *[1 (1+5%)5/5%*](1+5%) PV2 = 225* 4,3295*1,05 = 1022,8444 ’= A[1 (1+r)n/r*](1+r) = 450 *[1 (1+9%)5/9%*](1+9%) PV3 = 450* 3,8897*1,09 = 1907,89785 Bài 12 ị ệ ạ ủ ề ườ ợ 1. Giá tr hi n t i c a các dòng ti n trong các tr ng h p a) R = 9%, phát sinh cu i kố ỳ PVA = + + + + = 802,302 PVA = + + + + = 829,052 ’
PVA ỳ b) r = 10%, phát sinh đ u kầ = 100 + + + + ’
PVB = 858,316 = 200 + + + + = 890,014 ị ệ ạ ủ ề ế ử ầ ỗ 2. Giá tr hi n t i c a dòng ti n bi t A = 550trđ g i đ u m i năm. ử ầ a) r = 12%, ghép lãi n a năm 1 l n, n = 5 ref = ( 1+ )m – 1 = ( 1+ )2 – 1 = 12,36% PV = A (1+ref)n ](1+ref)/ ref = 550 (1+12,36%)5 ](1+12,36%)/ 12,36% = 2583,052 b) r = 12%, ghép lãi hang quý, n = 5 ref = ( 1+ )m – 1 = ( 1+ )4 – 1 = 12,55% PV = A (1+ref)n ](1+ref)/ ref = 550 (1+12,55%)5 ](1+12,55%)/ 12,55% = 2201,374 ị ươ ố ỳ ủ ề ề 3. Giá tr t ng lai c a dòng ti n đ u cu i k ử ử ầ a) G i 450$, n a năm 1 l n, n = 5 r = 10%/2 = 5% FV = A [(1+r)n – 1]/r = 450[(1+5%)5 – 1]/5% = 450*12,5779= 5660,055 ử b) G i 225$ hang quý trong 5 năm r = 10%/4 = 2,5% FV = A [(1+r)n – 1]/r = 225[(1+2,5%)20 – 1]/2,5% = 225*25,5447 = 5747,5575 Bài 13 TH1: PV1 = + + + + ...+ = 292,05 TH2:PV2 = FV ( 1+ 10%)2(1+ 12%)2 = 450*1,12*1,122 = 296,477 1 < PV2 ,v y nên c s kinh doanh nên ch n ph ơ ở ậ ọ ươ ứ ấ Ta th y PVấ ng án th nh t. Bài 14 1 = 30*20% + ươ ứ Ph ng th c 1: FV *[(1+r)n – 1]/r = 6 + 2*[(1+1,5%)12 – 1]/1,5% = 6 + 2*13,0412 = 32,0824 2 = 30*40% + ươ ứ Ph ng th c 2: FV *[(1+r)n – 1]/r = 12 + 3*[(1+1,5%)6 – 1]/1,5% = 12 + 3* 6,2292 = 3=,6888 ươ Ph ứ
ng th c 3: FV3= 30*15% + *[(1+r)n – 1]/r = 4,5 + 25,5/9*[(1+1,5%)9 – 1]/1,5% = 4,5 + 22,5/9* 9,5593 = 31,5849 Bài 15 ố ề ầ ả ả ế ầ a. S ti n lãi hàng quý mà ông Gi u ph i tr cho Ngân hàng tính đ n l n thanh ứ ề ầ toán ti n nhà l n th hai: ệ ồ (10% *90*70 + 200) * = 24.9 (tri u đ ng) ả ử ề ề ể ầ ả ỉ b. Gi ộ ầ
s ông Gi u ch ph i vay ti n Ngân hàng đ thanh toán ti n mua căn h l n ủ ề ể ự ả ố ề ứ ấ ầ th nh t thôi, các l n thanh toán sau đó ông có đ ti n đ t tr n t ti n mua căn h .ộ ả ả ế ố ề ể ờ ượ ầ
Khi đó, s ti n lãi mà ông Gi u ph i tr đ n th i đi m đ c giao nhà: ồ ệ
=343 (tri u đ ng) ố ề ư ậ ế ể ầ ờ Nh v y, s ti n mà ông Gi u đã chi cho mua nhà tính đ n th i đi m ông đ ượ
c giao nhà là: ệ ồ 343 + 90% *70*90 = 6013 (tri u đ ng) ế ể ờ ườ ả ệ ồ ố ề Đ n th i đi m giao nhà, có ng i tr ngay 79 tri u đ ng/ khi đó, s ti n bán ậ ượ ầ nhà mà ông Gi u nh n đ c là: ệ ồ 79 * 70 =5530 (tri u đ ng) → ể ầ ờ Ta có: 5530 < 6013 ậ
ông Gi u không có lãi khi bán nhà vào th i đi m đó. Vì v y, ầ ộ
ông Gi u không nên bán căn h . Bài 16: ấ Nhà cung c p A: ứ ư ấ ở ờ ệ ạ M c giá nhà cung c p A đ a ra ể
th i đi m hi n t i là: ệ ồ NPVA = 1650 + 10 = 1660 ( tri u đ ng) ấ Nhà cung c p B: ứ ư ấ ở ờ ệ ạ M c giá nhà cung c p B đ a ra ể
th i đi m hi n t i là: ệ ồ NPVB = 925 + 925 . PV(9%,1) = 925 + 925 . (1 + 9%)1 = 1174 (tri u đ ng) ấ Nhà cung c p C: ứ ư ấ ở ờ ệ ạ M c giá nhà cung c p C đ a ra ể
th i đi m hi n t i là: NPVC = 350 + 525 . PV(9%,1) + 875 . PV(9%,2) = 350 + 525. (1 + 9%)1 + 875 . (1 + 9%)2 ệ ồ = 1568 ( tri u đ ng) A > NPVC > NPVB ậ Nh n xét: NPV ứ ủ ư ấ ấ ậ ấ M c giá c a nhà cung c p B đ a là nh nh t. Do đó, công ty nên ch p nh n đ n
ơ
ỏ ủ
chào hàng c a công ty B. Bài 17: ỷ ấ ợ ủ ổ ứ ế ậ T su t l i nhu n bình quân c a c phi u A trong quá kh là: = = 18,3% ỷ ấ ợ ủ ổ ứ ế ậ T su t l i nhu n bình quân c a c phi u B trong quá kh là: = = 19,102 % ả ử ụ ầ ư ồ ế ế ổ ổ Gi s có danh m c đ u t g m 50% c phi u A và 50% c phi u B thì t ỷ ấ ợ
su t l
i ụ ầ ư ậ ủ
nhu n trung bình c a danh m c đ u t là: 50% . 18,3% + 50% . 19,102% = 18,701% Bài 18 ủ ổ ế ậ ợ ọ
a. L i nhu n kì v ng c a c phi u A: = = 0,25 . (8,2) + 0,5 . 12,3 + 0,25 . 25,8 = 10,55% ủ ổ ế ậ ọ ợ L i nhu n kì v ng c a c phi u B: = = 0,25 . (15,5) + 0,5 . 20,5 + 0,25 . 32,5 = 14,5% ẩ ỷ ấ ộ ệ ờ ủ ổ ế b. Đ l ch chu n t su t sinh l i c a c phi u A: ỷ ộ ệ T ấ
su t Đ l ch so Bình Xác su tấ Xác su tấ i) sinh l iờ ớ
v i t ỷ ệ
l ph ngươ ả
x y ra ( P bình ươ (%) sinh l i kờ ỳ ộ ệ
đ l ch ph ng đ ộ i v ngọ l ch ệ ( )2 i i Pi . ( ( ) 18,75
1,75
15,25 351,5625
3,0625
232,5625 0,25
0,5
0,25
1,0 8,2
12,3
25,8
T ngổ )2
87,89
1,53
58,14
147,56 VAR (A) = = = 147,56 = = 12,15 ẩ ỷ ấ ộ ệ ờ ủ ổ ế Đ l ch chu n t su t sinh l i c a c phi u B: i) i i i Xác su tấ ộ ệ Đ l ch so bình Bình ớ ỷ ệ
v i t l ỷ ấ
T su t ươ ph ng đ ộ ph ngươ Xác su tấ sinh l i kờ ỳ sinh l iờ l chệ ộ ệ
đ l ch ả
x y ra ( P v ngọ (%) Pi . ( ( )2 ( ) 30
6
18 900
36
324 15,5
20,5
32,5
T ngổ 0,25
0,5
0,25
1,0 )2
225
18
81
324 VAR (B) = = = 324 = = 18 ụ ầ ư ồ ế ế ổ ổ c. Khi danh m c đ u t g m 40% c phi u A và 60% c phi u B thì ta có t ỷ ấ
su t ờ ổ ư ế ổ sinh l i c phi u thay đ i nh sau: Xác su tấ 0,25 0,5 0,25 ỷ ấ ờ ổ ế 3,28 4,92 10,32 T su t sinh l i c phi u A ỷ ấ ờ ổ ế 9,3 12,3 19,5 ( r’A = rA . 40%)
T su t sinh l i c phi u B ( r’B = rB . 60%) ỷ ấ ờ ủ 12,58 17,22 29,82 T su t sinh l i c a danh m c đ u t ụ ầ ư ( r = r’A + r’B)
Ta có: ỷ ấ ờ ụ ầ ư ủ ọ T su t sinh l i kì v ng c a doanh m c đ u t là: = = 0,25 . (12,58) + 0,5 . 17,22 + 0,25 . 29,82 = 12,92% ẩ ủ ộ ệ Đ l ch chu n c a doanh m c đ u t ụ ầ ư
: ỷ ộ ấ
T su t sinh ệ
Đ l ch so Bình ph ngươ Xác su tấ ấ
Xác su t bình ươ ờ
l i (%) ớ ỷ ệ
v i t l sinh ộ ệ
đ l ch ả
x y ra ph ng đ ộ i ờ ỳ ọ
l i k v ng ( Pi) l chệ ( )2 ) Pi . ( )2 (
i
25,5
4,3
16,9 650,25
18,49
285,61 i
162,56
9,245
71,4
243,205 12,58
17,22
29,82
T ngổ 0,25
0,5
0,25
1,0 ậ V y VAR = = = 243,205 = = 15,6 Bài 19 ờ ỳ ọ ế ủ ổ
i k v ng c a c phi u A: ỷ ấ
a. T su t sinh l = = 0,3 . 0,1 + 0,4 . 0,15 + 0,3 . 0,2 = 0,15 = 15% ỷ ấ ờ ỳ ọ ế T su t sinh l ủ ổ
i k v ng c a c phi u B: = = 0,3 . 0,05 + 0,4 . 0,13 + 0,3 . 0,25 = 0,142 = 14,2% ẩ ủ ỷ ấ ộ ệ ờ ỳ ọ ế su t sinh l ổ
i k v ng c phi u A: b. Đ l ch chu n c a t = = = = 0,039 = 3,9% ẩ ủ ỷ ấ ộ ệ ờ ỳ ọ ế Đ l ch chu n c a t su t sinh l ổ
i k v ng c phi u B: = = = = 0,078 = 7,8% ạ ổ ỷ ấ ờ ỳ ọ ể su t sinh l i k v ng nên đ so sánh ế
c. Do hai lo i c phi u này không có cùng t ứ ộ ủ ệ ố ươ ả m c đ r i ro ta ph i đi tính h s ph ng sai. ệ ố ươ ủ ổ ế H s ph ng sai c a c phi u A: CV (A) = = = 0,26 ệ ố ươ ế H s ph ủ ổ
ng sai c a c phi u B: CV (B) = = = 0,55 ậ Nh n xét: ả ổ ộ ủ ế ơ CV (A) < CV (B) nên kho n c phi u B có đ r i ro cao h n. Bài 20 ứ ụ Áp d ng công th c V= + +...+ + ủ ệ ệ ồ ế
M nh giá c a 2 trái phi u A,B là 150 tri u đ ng ệ ệ
a. A.Rd= 12%, n=10 năm, MV=150 tri u, I= 18 tri u V= + +...+ + = V=18. 5,6502 +150.0,322=252,0256 ệ ệ
B.Rd=12%, n=5năm, MV=150 tri u, I= 18 tri u V= 18. 3,6048 + 150. 0,5674= 149,9964 ệ ệ
b. A.Rd= 14%, n= 10 năm, MV= 150 tri u, I= 18 tri u V= 18 . 5,2162 + 150. 0,2697= 134,3466 ệ ệ
B.Rd= 14%, n=5 năm, MV= 150 tri u, I=18 tri u V= 18. 3,4332 + 150. 0,5194= 139,7076 ệ ệ
c. A.Rd= 9%, n= 10năm, MV= 150 tri u, I= 18 tri u V= 18. 6,4176 + 150. 0,4224=178,8768 ệ ệ
B.Rd= 9%, n=5năm, MV= 150 tri u, I=18 tri u V= 18. 3,8896+ 150. 0,6499= 167,4978 ủ ế ạ ấ ơ ơ ờ
d. Trái phi u A có r i ro h n vì có th i gian đáo h n lâu h n. Khi lãi su t th ị ườ ủ ế ạ ổ ơ ờ tr ẽ ế
ng thay đ i, trái phi u nào có th i gian đáo h n dài h n thì giá c a nó s bi n ơ ạ
ộ
đ ng m nh h n. Bài 21 ệ ệ Ta có: I=12 tri u, rd= 12%, MV=120tri u, n=10 A. Giá phát hành trái phi uế + +...+ + = V= 12. 5,6502 + 120. 0,322= 106,4424 ế ỷ ệ
t
l chi phí phát hành trái phi u là 1% ừ ế ta có: giá trái phi u sau khi đã tr đi chi phí phát hành là P= 106,4424 (11%)= 105,38 ế ủ ố ộ Chi phí huy đ ng v n băng trái phi u c a công ty V= + +...+ + = 105,38 ế ượ ấ ấ ơ ớ b. trái phi u đ ầ
ệ
c phát hành v i giá th p h n m nh giá vì lãi su t mà các nhà đ u ế ấ ơ ỏ ư
t đòi h i cao h n lãi su t trái phi u. Bài 22 ậ ượ ề ỗ ỳ ố Ti n lãi nh n đ c cu i m i k I= 1,5 . 10%= 0,15 tri uệ ế ạ ể ờ Giá trái phi u t i th i đi m sau 5 năm là: V= 0,15. 3,8896 + 1,5. 0,6499= 1,55829 ị ươ ủ ề ầ ư ỗ ỳ ằ ố Giá tr t ng lai c a ti n lãi đ u t sau 5 năm cu i m i k b ng nhau là: FV= A. = 0,15. = 0,89775 ổ ượ ố ề
T ng s ti n thu đ c sau 5 năm 1,55829+ 0,89775= 2,45604 Bài 23 ế ổ Giá c phi u KDC V= D0(1+g)/ (reg)= 1200(1+0,12)/(0,150,12)= 44800 Bài 24 ế ổ Giá c phi u REE: V= D0(1+g)/ (reg)= (10000. 0,2)(1+0,1)/(0,180,1)=27500 BÀI 25 Ta có : g1 = 14%, g2 = 12% , g3= 10% , Do= 2000, re = 12% ế ị ổ
A, Đ nh giá c phi u VNM V = + + + = + + + = + + + = 120145,66 ị ổ ế B, Giá tr c phi u VNM V = + + + + + = + + + + + = 52771,76 BÀI 26 MV = 100000 , n = 10 ỗ ỳ ố ị ề Ti n lãi c đ nh m i k : I = 12% . 100 000 = 12 000 ế ạ ị ể ằ ờ A, Giá tr trái phi u t i th i đi m giao bán b ng : V = + + + … + = + . 12 000 = 100 000 . 0,5132 + 12 000 . 4,8684 = 109 740,8 đ ng ồ ư ậ ỏ ơ ầ ư ế ế ị Nh v y giá tr trái phi u nh h n giá giao bán trái phi u nên nhà đ u t không ế nên mua trái phi u này ế ả ấ ố ỉ B, N u lãi su t gi m xu ng ch còn là 8%/ năm thì lúc này ta có: ỗ ỳ ố ị ề ồ Ti n lãi c đ nh m i k : I = 8% . 100 000 = 8000 đ ng ế ệ ằ ậ V y m nh giá trái phi u lúc này b ng : V = + . 8000 = 100 000 . 0,5132 + 8 000 . 4,8684 = 90 267,2 đ ngồ ư ậ ỏ ơ ị ườ ế ệ Nh v y m nh giá trái phi u nh h n giá giao bán trên th tr ầ
ng nên nhà đ u ế ư
t không nên mua trái phi u này BÀI 27 ứ ổ ứ ồ ồ ổ ế
M c c t c D = 2100 đ ng/ c phi u , g = 8%/năm , MV = 47500 đ ng ỷ ấ ợ ầ ư ủ ầ ậ A, T su t l i nhu n yêu c u re c a nhà đ u t Ta có: V = = re = + g = + 8% = 12,77% ị ủ ổ ế ế ằ B, N u re = 16% khi đó giá tr c a c phi u b ng: V = = = = 28350 đ ng ồ BÀI 28 STB: DO = 1400 , g = 0% PVF : Do = 1800 , g = 10% và g = 6% REE: Do =1200 , g = 12%, 10% và 0% ị ổ ế ằ A, Giá tr c phi u b ng ổ ế
* C phi u STB V = = = = 9655,17 đ ng ồ ế ủ ổ * C phi u c a PVF V = + = + = 1729,332 + 1661,3784 + 1596,08196 + 19904,08 = 24890,87 ị ổ ế * Giá tr c phi u REE V= + + = + + = + 144. 1,1 . 0,8734 + 144. 0,7628 . 1,21 + 144. 1,3310 . 0,6662 + 144. 0,5818. 1,4641 + 144. 1,6105. 0,5081 + 144. 0,4438. 1,7716 + = 1659,2 đ ng ồ ế ỷ ấ ợ ứ ằ ầ ậ B, N u t su t l i nhu n yêu c u re tăng thêm 1 m c b ng 5,5% hay re = 20% thì ta có: ằ ổ ế
* Giá c phi u STB b ng V = = = = 7000 đ ng ồ ằ ổ ế
* Giá c phi u PVF b ng + V = + = = 1649,99 + 1512,49 + 1386,45 + 10497,4 = 15046,33 đ ng ồ ị ổ ế * Giá tr c phi u REE V= + + = + + = 144. 0,8333 + 144. 1,1 . 0,8333 + 144. 0,69444. 1,21 + 144. 0,5787. 1,331 + 144. 0,48225 . 1,4641 + 144. 0,40188 . 1,6105 + + 144 . 0,3349 . 1,7716 = 1191,39 Bài 30 ạ ủ ị
Giá tr còn l ả
i c a tài s n là: 3602. =240 ị ỗ B l khi bán là: 15240= 90 ế ệ ế ề ộ Ti t ki m ti n n p thu : 54015025%.90=367,5 ΔPrt =[ (T2 – T1) (C2 –C1) (KH2KH1)].(1t) Ỉ 2007 2008 2009 2010 2011 2012 CH TIÊU
ầ ư
1. Chi đ u t
ế
2. Mua thi XDCB
ị ả
t b s n 3200
12300 xu t ấ
ố ư ộ
3. V n l u đ ng 1600 1600 2800 ả 4. Doanh thu thu n ầ
ấ
5. Chi phí s n xu t 10000
5400 16000
8500 40000
20000 40000
20000 40000
20000 ự ế
tr c ti p
6. Chi phí QLDN và 800 1600 4000 4000 4000 ấ ả bán hàng
7. Kh u hao TSCD
ề
8. Chi phí tr lãi ti n 3100
620 3100
465 3100
310 3100
165 3100
165 ậ ợ vay
9. L i nhu n tr ướ
c 1580 735 9790 12735 12735 ậ ợ thuế
ế
10. Thu TNDN
11. L i nhu n sau (1520)
0
1580 183,75
551,25 2447,5
7342,5 3183,75
9551,25 3183,75
9551,25 ề (1520)
1520 3651,25 10442,5 12651,25 12651,25 ệ ầ thuế
ầ
12. Dòng ti n thu n
13. Hi n giá thu n (155500)
25416,25 =56,25 tri uệ ΔKH = KH2 – KH1 =75 tri uệ ầ ư ả ệ ầ ầ ề
Kho n ti n đ u t thu n đ u năm là: 367,5 tri u ề ủ ự ệ ệ ầ ố Dòng ti n c a d án 3 năm đ u là 131, 75 tri u và năm cu i là 206,75 tri u ế 2. N u r =12% thì ế ị ớ Công ty nên mua thi t b m i này V i rớ 2 = 22% thì NPV2 = 5,33 IRR = 12%+ (22% 12%). 80,013/(80,013 + 5,33) =21,37% Bài 29 ả ử ừ ả ụ ệ ấ s doanh thu t s n xu t ph ki n này là 600000 USD . Ta có Bài 31 Gi 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 V n CĐố 150000 V n LĐố 30000 30000 30000 30000 30000 30000 30000 30000 30000 30000 CPSX 450000 450000 450000 450000 450000 450000 450000 450000 450000 450000 ự ế
tr c ti p Doanh thu 600000 600000 600000 600000 600000 600000 600000 600000 600000 600000 KHTS 18750 18750 18750 18750 18750 18750 18750 18750 18750 18750 TNTT 101250 101250 101250 101250 101250 101250 101250 101250 101250 101250 TNST 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 75937,5 Dòng ti nề 150000 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 94687,5 thu nầ ọ ự
Nên ch n d án này Bài 32 ơ ị Đ n v : Nghìn USD 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0
550 1
1050 260 310 360 400 400 400 400 400 400 Năm
ố ầ ư
V n đ u t
ề
Dòng ti n thu đ cượ ớ a. V i r =15% thì: ậ ự ấ Ch p nh n d án. ớ b. V i r = 15% thì NPV = 8,7325 nghìn USD ớ V i r = 17% thì NPV = 0,10569 nghìn USD IRR = 15% + ( 17%15%).8732,5/(8732,5+105,69) = 15,1% ế c. N u r = 12% thì NPV là: ậ ự ấ Ch p nh n d án. ố ủ ự ế ờ d. N u th i gian hoàn v n c a d án không quá 7 năm ầ ư ố Năm Dòng ti nề Dòng ti nề V n đ u t ả
còn ph i ấ chi thu h i cu i năm t kh u ủ ự
c a d án
(550)
(1050)
260
310
360
400
400
400
400 ế
(550)
(913,043)
196,597
269,565
205,831
198,87
172,931
150,375
130,76 ồ
ố
(1463,034)
(1463,034)
1266,446
996,881
791,05
601,18
428,249
277,874
147.117 0
1
2
3
4
5
6
7
8 ồ ế ố ầ ư ư ẫ ấ ớ V i r =15% ta th y trong 7 năm thì công ty v n ch a thu h i h t v n đ u t nên ầ ư ể ọ ự
không th ch n d án đ u t này ớ ố ầ Năm Dòng ti nề Dòng ti nề V n đ u t ư ế ấ ủ ự
c a d án chi t kh u ả
còn ph i thu ồ (550)
(1050)
260
310
360
400
400 (550)
(937,5)
207,27
220,652
228,787
226,97
202,652 ố
h i cu i năm
(1487,5)
(1487,5)
1280,23
1059,578
830,791
603,821
401,169 0
1
2
3
4
5
6 400
400 180,094
161,553 221,075
59,522 7
8 ồ ố ư ẫ ờ ớ ồ ế ố
V i r =12% và th i gian thu h i v n là 7 năm thì công ty v n ch a thu h i h t v n ọ ự ầ ư ầ ư
đ u t nên công ty không nên ch n d án đ u t này Bài 33 B>NPVA ọ ự ạ ừ ầ ư ứ ự ế N u hai d án lo i tr nhau thì nên ch n d án đ u t th 2 vì NPV Bài 34 ự
a. D án A ờ Năm ề ủ
Dòng ti n c a Dòng ti nề V n đ u t ố ầ ư Th i gian thu ế ấ ả ồ ế d ánự chi t kh u ầ
c n ph i thu h i lũy k 3 ố
ồ
h i cu i năm
(200)
200
130,12
72,979
27,205 27,205/35,6 (200)
0
80
70
60
50
40 (200)
0
69,88
57,141
45,775
35,65
26,65 0
1
2
3
4
5
6 = 0,763 TA= 3 + 0,763 . 12 = 3 năm 9,2 tháng ự D án B ố ờ Dòng ti nề V n đ u t ầ ư ầ
c n Th i gian Dòng ti nề ả ồ Năm chi tế ố
ph i thu h i cu i ồ
thu h i lũy ủ ự
c a d án kh uấ năm kế 0 (100) (100) (193,46) 4 (193,46)
193,46
144,482
91,079
41,169
7,849 7,849/24,91 1
2
3
4
5
6
7
8 (100)
0
60
70
70
50
40
40 (93,46)
0
48,978
53,403
49,91
33,32
24,91
23,28 = 0,315 TB = 4+0,315.12 = 4 năm 3,78 tháng ớ b. V i r = 10%/năm A > NPVB ọ ự ạ ừ ự ế N u hai d án lo i tr nhau thì ch n d án A vì NPV ớ ự
c. V i d án A V i rớ 1 = 10% thì NPVA1 = 13,31 V i rớ 2 = 15% thì NPVA2 = 8,07 IRRA = 10+(15 10).13.31/(13,31+8,07) = 13,11% ớ ự V i d án B V i rớ 1 = 10% thì NPVA1 = 10,3 V i rớ 2 = 15% thìNPVB2 = 29,454 IRRB = 10+ (1510).10,3/(10,3+29,454) = 11,3% Bài 35 ầ ư ả ầ ủ ự Kho n đ u t thu n c a d án: = 250 – 50 x (125%) = 212, 5 ấ Kh u hao hàng năm = 250 : 5 = 50 ị Giá tr thanh lý TSCĐ ròng = 5 x (1 – 25%) = 3, 75 ề ủ ự
Dòng ti n c a d án là ợ Năm sử ậ
L i nhu n ướ ế tr Dòng ti nề c thu
10
20
20
18
10 57,5
65
65
63,5
61,25 d ngụ
1
1
3
4
5 Bài 36 ề ấ ế ự ệ ậ Hai nhà cung c p trên đ u ko mang l ạ ợ
i l ọ
i nhu n cho doanh nghi p. N u l a ch n B > NPVA ệ ấ ấ ộ ọ m t trong hai nhà cung c p thì doanh nghi p nên ch n nhà cung c p B vì NPV Bài 37 1. Tính NPV ầ ư ả ầ ủ ự ề
Kho n ti n đ u t thu n c a d án = 12.000.000 – 800.000 x (125%) = 11.400.000 ầ ư ớ ề ầ Dòng ti n thu n tăng lên hàng năm do đ u t m i = 3.000.000 + (12.000.000 1.000.000)/10 = 3.020.000 ự ế ề Dòng ti n khi k t thúc d án = 3.020.000 + 10.000 x (125%) = 3.027.500 ự ọ ươ ế ớ Vì NPV > 0 nên l a ch n ph ng án máy m i thay th máy cũ. ch n rọ 1 = 11% , NPV= 6.388.122,06 Ch n rọ 2 = 15%, NPV= 241.464,86 ự ọ ươ ầ ư IRR=14,85% >11% nên l a ch n ph ng án đ u t này. Bài 38 ả ả ề Do công ty mua nhà nên không ph i tr ti n thuê nhà hàng tháng là 60tr. Đây đ ượ
c ề ủ ề ệ ả ạ coi là kho n ti n thu v c a công ty do vi c mua nhà mang l i. ạ ế ệ ầ ỗ ượ Công ty cho thuê l ử ụ
i ph n di n tích không s d ng h t, m i năm thu đ c 40tr. ề ậ ỗ V y dòng ti n m i năm là 100tr ứ ế ạ ầ ớ ị Đ n năm th 5 công ty bán l i ngôi nhà v i giá tr thu n là: 500 x (125%) Vì NPV < 0 nên công ty không nên mua căn nhà này. Bài 39 1. Tính NPV LNTT = DT – CP = 4000 – (60% x 4000 + 600 + 400) = 600tr LNST = LNTT x (1 25%) = 600 x (1 – 25%) = 450tr ầ ừ ứ ứ ế ề
Dòng ti n thu n t năm th 1 đ n năm th 4: 450+400= 850tr ứ ề ầ Dòng ti n thu n năm th 5: 450+400+600+15x(1 25%)= 1461.25tr 2. Tính IRR Ch n ọ r1 = 20%, NPV1= 187.67 r2 = 25%, NPV2 = 113.818 = 23,11% ( > r2 = 20 % ) ọ ự ậ V y công ty nên ch n d án này. Bài 40 ố ệ ả
a. Ta có b ng s li u: ỉ
Ch tiêu Năm3 Năm4 Năm5 Năm6 Năm7 Năm 0 Năm 1 Năm 2
(5.600)
(2.400) 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750 ồ TSCĐ
ố ư ộ
V n l u đ ng
DT thu nầ
CP BĐ
CP CĐ
ấ
Kh u hao TSCĐ
LNTT
ế
Thu TNDN
LNST
ố ư
Thu h i v n l u 12.000
(8.400)
(1.800)
(800)
1.000
(250)
750
2.400 ầ (8.000) 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550 3.950 đ ngộ
ề
Dòng ti n thu n 2 = 15% các năm còn l V i rớ 1 = 12% hai năm đ u, rầ iạ NPV = CF0 = + + + + + + 8.000 = 549,37 (trđ) b. Tìm IRR. Ch n rọ 1 = 12 % thì NPV1 = 134,13 trđ Ch n rọ 2 = 15% thì NPV2 = 649,1 trđ Suy ra IRR = r1 + (r2 r1) x = 12% + (15% 12%) x = 12,5% ự ự ệ Không nên th c hi n d án vì ta có NPV = 549,37 (trđ) và IRR = 12,5% < chi phí ố ử ụ
s d ng v n. Bài 41 ự Xét d án A Năm ỉ
Ch tiêu 0 1 2 3 ố V n ĐT (350) ự D toán dòng 50 150 200 thu nh pậ Ta có NPV(A) = CF0 = + + 350 = 43, 415 ự D án B: Năm 0 1 2 3 ỉ
Ch tiêu ố (350) V n ĐT ự D toán dòng 80 180 140 thu nh pậ Ta có NPVB= + + 350 = 35,42 ấ ả ỏ ơ ự ề
Ta th y c hai d án đ u có NPV nh h n 0 ọ ự ạ ỏ Suy ra lo i b , không ch n d án nào. Bài 42 F=2.5 tỷ Q= 550.000 (sp) ế ổ
Chi phí bi n đ i = 65% Q.P ứ ừ T công th c EBIT = Q.P – (F+65% Q.P) = 35% Q.P – F P= = = 15.325 (sp). ể ố Đi m hòa v n: QBE = = = 250.973 (sp). BE x P = 250973 x 15325 = 3.846.153,85 (đ) ố Doanh thu hòa v n = Q Bài 43 ố ủ ế ấ ố ố K t c u v n c a công ty: 45% v n vay, 55% v n góp ầ ố ố Nhu c u v n 800 (trđ) : v n vay = 45% x 800 = 360 trđ ố v n góp = 55% x 800 = 440 trđ Doanh thu = 5.800 trđ nên EBIT = 0.15 x 5.800 = 870 trđ LNST = 870 x (1 25%) = 652,5 trđ ầ ư ợ ậ
L i nhu n tái đ u t : 60% x 652,5 = 391,5 trđ ệ ầ ớ Doanh nghi p c n phát hành thêm CPT m i = 440 391,5 = 45,5 trđ ể ạ ầ ư ử ụ
Chi phí s d ng LN đ l i tái đ u t : re = + g = + 3% = 28,75% re m = + g = + 3% = 31,3% ử ụ ố ế
Chi phí s d ng v n vay sau thu : có rdt = 9,5% nên rd = 9,5% x (1 25%) = 7,125% ử ụ ủ ố Chi phí s d ng v n bình quân c a công ty là: WACC = 45% x 7,125% + x 28,75% + x 31,3% = 19,17% WACC1 = 45% x 7,125% + 55% x 28,75% = 19,02% WACC2 = 45% x 7,125% + 55% x 31,3% = 20,42 % Bài 44 F = 5 tỷ V= 175.000 đ/sp P = 255.000 đ/sp ả ượ ủ ố a. S n l ng hòa v n hàng năm c a công ty QBE = = (5 x 109) : (255000 175000) = 62500 (sp) ủ ố Doanh thu hòa v n hàng năm c a công ty DT = P x QBE = 62500 x 255000 = 15,9 tỷ ế b. N u V’ = 165000 sp BE = = = 55556 sp Q’ BE = 55556 x 255000 = 14,2 tỷ DT = P x Q’ ả ượ ư ế ả ổ ố ố ẽ ả Nh chi phí bi n đ i gi m xu ng thì s n l ng và doanh thu hòa v n s gi m đi ộ ượ m t l ng: 62500 55556 = 6944 sp ố ẽ ả ộ ượ ỷ Doanh thu hòa v n s gi m đi m t l ng 15,9 14,2 = 1,7 t ố ị ế ỷ c. N u chi phí c đ nh tăng lên F’ = 5,5 t Q’’BE = = = 68750 sp DT = Q’’BE x P = 68750 x 255000 = 17,5 tỷ ư ậ ố ị ả ượ ế ố ượ Nh v y n u chi phí c đ nh tăng lên, s n l ẽ
ng hòa v n s tăng lên 1 l ng: 68750 62500 = 6250 sp ố ẽ ượ ỷ Doanh thu hòa v n s tăng lên 1 l ng 17,5 15,9 = 1,6 t ạ ộ ẩ ở ứ d. Đòn b y ho t đ ng ụ
m c tiêu th Q = 90000sp DOL = = = 3,27 ụ ế ố ừ ứ ổ ượ e. N u doanh s tiêu th tăng 12% t m c 90000 (sp) thì EBIT thay đ i 1 l ng = 3,27 x 12% = 39,24 %. Bài 45 ứ ộ ổ ủ ỉ ợ ỗ ổ ủ ế ậ ổ a) M c đ thay đ i c a ch tiêu l i nhu n ròng c a m i c phi u ph thông (EPS) ủ ề ủ ả ạ ẩ ộ ế do tác đ ng c a đòn b y tài chính trong c 3 tình tr ng c a n n kinh t ệ ồ ĐVT: tri u đ ng ề ề ề ỉ
Ch tiêu N n kinh t ế N n kinh t ế N n kinh t ế suy thoái tăng tr ngưở tăng tr ngưở bình th ngườ nhanh ợ ướ I.Tính l ậ
i nhu n tr c lãi ố ị
ế ổ
ổ
ổ vay và thuế
1.Doanh thu thu nầ
2.T ng chi phí c đ nh
ổ
3.T ng chi phí bi n đ i
4.T ng chi phí SXKD 2750
750
1787,5
2537,5 5250
750
3412,5
4162,5 7250
750
4712,5
5462,5 ậ ợ ướ 5. L i nhu n tr c lãi vay và 212,5 1087,5 1787,5 thuế
II. Tính EPS trong tr ngườ ợ ậ ợ ố
ử ụ
h p không s d ng v n vay
ướ
c lãi vay và
1.L i nhu n tr 212,5 1087,5 1787,5 ậ ướ ế thuế
ề
2.Lãi ti n vay
ợ
3.L i nhu n tr
ế
4.Thu c thu
ậ
thu nh p doanh 0
212,5
53,125 0
1087,5
271,875 0
1787,5
446,875 ế ỗ ợ nghi pệ
ậ
ợ
5. L i nhu n sau thu
ậ
L i nhu n trên m i c ổ 159,375
0,0007 815,625
0,0036 1340,625
0,0059 ầ ph n(EPS)
III.Tính EPS trong tr ngườ ợ ử ụ ố h p có s d ng v n vay ậ ướ 50%
ợ
1.L i nhu n tr c lãi vay và 1087,5 1087,5 1787,5 ướ ợ c thuê thu ậ thuế
ề
2.Lãi ti n vay (12%)
ế
ậ
3. L i nhu n tr
ế
4. Thu thu nh p doanh 135
77,5
19,375 135
952,5
238,125 135
1652,5
413,125 ế nghi pệ
ậ
ợ
5. L i nhu n sau thu 58,125 687,375 1212,375 ậ ỗ ợ L i nhu n trên m i c ổ 0.00052 0,006 0,01 ầ ph n(EPS) ấ ả b) Qua b ng trên ta th y: ề ề ệ ế ưở ệ *) Trong đi u ki n n n kinh t tăng tr ng nhanh, doanh nghi p đ t đ ạ ượ ợ
i c l ướ ệ ử ụ ế ẩ ơ ậ
nhu n tr c lãi vay và thu cao h n, vi c s d ng đòn b y tài chính đã làm cho EPS có ưở ớ ườ ề ơ ư ậ ợ ộ
ố
t c đ tăng tr ng cao h n nhi u so v i tr ề
ố
ng h p không vay v n. Nh v y, khi n n ế ưở ằ ộ ợ kinh t tăng tr ố
ng nhanh, công ty nên huy đ ng v n theo cách tài tr 50% b ng v n c ố ổ ầ ằ ổ ố ph n ph thông và 50% b ng v n vay. ệ ề ề ế ợ ướ ế ấ *) Trong đi u ki n n n kinh t suy thoái, l ậ
i nhu n tr c thu và lãi vay th p thì ệ ử ụ ẽ ả ẩ ộ
vi c s d ng đòn b y tài chính s làm cho EPS gi m sút. Do đó, công ty nên huy đ ng ố ổ ầ ằ ằ ợ ổ ố
v n b ng cách tài tr 100% b ng v n c ph n ph thông c) Ta có: EPS = → = ụ Áp d ng vào bài ta có: = → EBIT*112500 = (EBIT – 135)*225000 → ệ ồ EBIT = 270 (tri u đ ng) Bài 46 ứ ộ ổ ủ ỉ ợ ỗ ổ ủ ế ậ ổ a) M c đ thay đ i c a ch tiêu l i nhu n ròng c a m i c phi u ph thông (EPS) ủ ề ủ ả ạ ẩ ộ ế do tác đ ng c a đòn b y tài chính trong c 3 tình tr ng c a n n kinh t ệ ồ ĐVT: tri u đ ng ề ề N n kinh t ế N n kinh t ế ề N n kinh t ế tăng tr ngưở tăng tr ngưở ỉ
Ch tiêu suy thoái bình th ngườ nhanh ợ ướ I.Tính l ậ
i nhu n tr c lãi vay và thuế
1.Doanh thu thu nầ 3500 6500 8500 ố ị
ế ổ
ổ
ổ 2.T ng chi phí c đ nh
ổ
3.T ng chi phí bi n đ i
4.T ng chi phí SXKD 570
2275
2845 570
4225
4795 570
5525
6095 ậ ợ ướ 5. L i nhu n tr c lãi vay và 655 1705 2405 thuế
II. Tính EPS trong tr ngườ ợ ậ ợ ử ụ
ố
h p không s d ng v n vay
ướ
c lãi vay và
1.L i nhu n tr 655 1725 2405 thuế
ề
2.Lãi ti n vay 0 0 0 ậ ợ ướ ế 3.L i nhu n tr c thu 655 1705 2405 ế 4.Thu ậ
thu nh p doanh 163,75 426,25 601,25 ế nghi pệ
ậ
ợ
5. L i nhu n sau thu 491,25 1278,75 1803,75 ổ ứ ổ ế ư 6. C t c c phi u u đãi 98 98 98 ậ ỗ ợ L i nhu n trên m i c ổ 0,0014 0,0042 0,0061 ầ ph n(EPS)
III. Tính EPS trong tr ngườ ợ ử ụ ố h p có s d ng v n vay ậ ướ 50%
ợ
1.L i nhu n tr c lãi vay và 655 1705 2405 ề thuế
2.Lãi ti n vay (10%) 105 105 105 ậ ợ ướ ế 3. L i nhu n tr c thuê thu 550 1600 2300 ế ậ 4. Thu thu nh p doanh 137,5 400 575 ế 412,5 nghi pệ
ậ
ợ
5. L i nhu n sau thu 1200 1725 ổ ứ ổ ầ ư 98 6. C t c c ph n u đãi 98 98 ậ ỗ ợ L i nhu n trên m i c ổ 0,0018 0,0063 0,0093 ầ ph n(EPS) ả ấ b)Qua b ng trên ta th y: ệ ề ề ế ưở ườ ệ *) Trong đi u ki n n n kinh t tăng tr ng bình th ng, doanh nghi p đ t đ ạ ượ
c ướ ệ ử ụ ế ẩ ơ ợ
l ậ
i nhu n tr c lãi vay và thu cao h n, vi c s d ng đòn b y tài chính đã làm cho ố ộ ưở ớ ườ ề ơ ố ợ EPS có t c đ tăng tr ng cao h n nhi u so v i tr ư ậ
ng h p không vay v n. Nh v y, ề ế ưở ầ ộ ố khi n n kinh t tăng tr ng nhanh, công ty nên vay v n m t ph n. ề ề ệ ế ệ ử ụ ẩ *) Trong đi u ki n n n kinh t suy thoái vi c s d ng đòn b y tài chính làm cho ằ ầ ố ộ ố ộ
EPS tăng lên. Do đó, công ty nên huy đ ng v n b ng cách vay m t ph n v n. c) Ta có: EPS = → = → = ụ Áp d ng vào bài ta có: = → EBIT*175000 = (EBIT – 105)*280000 → EBIT = 280 (trđ) Bài 47 ứ ộ ạ ộ ẩ ộ ạ ứ ả ượ ủ
a) M c đ tác đ ng c a đòn b y ho t đ ng t i m c s n l ng Q: = ả ẩ Ta có: = = = 28125 (s n ph m) ứ ạ T i m c Q = 160000 → = = 1,21 ứ ệ ả ạ Ý nghĩa: T i m c Q = 160000, khi doanh nghi p tăng lên hay gi m đi 1% s n l ả ượ
ng ố ơ ướ ẽ ế ả thì s l ậ
i nhu n tr c thu và lãi vay s tăng lên hay gi m đi 1,21%. = I = 0,12*1200 = 144 (trđ) ứ ạ T i m c EBIT = 240 (trđ) → = = 2,5 ứ ệ ả ặ ạ Ý nghĩa: T i m c EBIT = 240 (trđ) thì khi doanh nghi p tăng ho c gi m s l ố ợ
i ậ ỷ ấ ợ ủ ở ữ ẽ ậ ả ặ ố nhu n này thì t su t l i nhu n trên v n ch s h u s tăng thêm ho c gi m đi 2,5%. ứ ả ượ ạ ẩ ả
ng 165000 s n ph m ta có: c) T i m c s n l = = = 1,2 = = = 1,07 = DOL*DFL = 1,2*1,07 = 1,284 ứ ả ượ ệ ẩ ả ạ
Ý nghĩa: T i m c s n l ả
ng Q =165000 s n ph m, khi doanh nghi p tăng hay gi m ậ ầ ổ ườ ả ả ượ
s n l ng 1% thì t ỷ ấ ợ
su t l i nhu n trên c ph n th ng tăng hay gi m 1,284% Bài 48 ả ượ ủ
ng hàng tháng c a công ty là : Q = = 4400(sp) → ổ ủ ế Chi phí bi n đ i c a côn6g ty: V = 1,5*4400 = 6600( trđ) → ố ị Chi phí c đ nh: F = DT LNTT CPBĐ = 8800 6600 = 1880 (trđ) ả ượ ủ ố b) S n l ng hòa v n hàng tháng c a công ty = 3760 (SP) = = ố Doanh thu hòa v n hàng tháng là: 3760*2 = 7520 (trđ) = ứ ộ ạ ộ ẩ ộ ạ ứ ả ượ i các m c s n l ng là: → M c đ tác đ ng c a đòn b y ho t đ ng t
ủ Q 4000
16,67 4400
6,87 4800
4,62 5200
3,61 6000
2,67 ồ ị
Đ th : ế ớ ầ ậ = 3760 thì DOL d n ti n t i vô t n Khi Q = 0 thì DOL = 0 → ế ớ ể ế ầ ố ợ Khi Q ti n càng xa đi m hòa v n thì DOL càng d n ti n t →
i 1 l ạ
ậ
i nhu n ho t ủ ả ộ
đ ng c a công ty càng gi m khi Q càng tăng ế ớ ể ế ế ầ ầ ố Khi Q ti n càng g n đ n đi m hòa v n thì DOL càng d n ti n t i vô cùng l i→
ợ ạ ộ ủ ậ nhu n ho t đ ng c a công ty càng tăng khi Q tăng ứ ả ượ ạ ệ ạ ủ ề T i m c s n l ng hi n t i c a công ty Q = 4400 thì DOL = 6,875. Đi u này cho ả ấ ố ợ ạ ộ ủ ậ th y: khi công ty tăng hay gi m doanh s 1% thì l i nhu n ho t đ ng c a công ty ả
tăng hay gi m di 6,875%. Bài 49 ứ ụ ủ ươ ạ ứ Ta có EPS c a các ph ng án t i m c EBIT = 1000000 là ĐVT: 1USD ươ ỉ
Ch tiêu Ph ướ 1.EBIT
2. Lãi su t (I)ấ
3. LN tr c thu ế (12) 1
1000000
0
1000000 2
1000000
240000
760000 ng án
3
1000000
400000
600000 4
1000000
400000
600000 ế 4.Thu thu nh ập 500000 380000 300000 300000 ế (3 500000 380000 300000 300000 (3*50%)
ậ
ợ
5.L i nhu n sau thu ế ư 0
500000 0
380000 0
300000 75000
225000 – 4)
ổ ứ ổ
6.C t c c phi u u đãi
ường (5
ổ
7.LN c đông th ườ ng CP th ng 250000
2 175000
2,17 125000
2,4 75000
3 6)
ố ượ
8.S l
9.EPS (7/8) Ta có: = → = 0 EBIT = 0 = = 0 khi EBIT = 240000 = = 0 khi EBIT = 400000 = = 0 khi EBIT = 550000 Đ thồ ị ứ ộ ủ ẩ ộ ấ ả ươ ạ b)M c đ tác đ ng c a đòn b y tài chính cho t t c 4 ph ng án t ệ
i EBIT=1 tri u USD Ta có DFL = ươ Ph ng án 1: = = 1 ươ Ph ng án 2: = = 1,32 ươ Ph ng án 3: = = 1,67 ươ Ph ng án 4: = = 2,22 ươ ố ử ụ ế ư ấ ợ ổ ng án 4 là t t nh t: s d ng 50% n vay, 20% c phi u u đãi, 30% c ổ ườ ứ ộ ủ ẩ ộ ế
phi u th ng vì: m c đ tác đ ng c a đòn b y tài chính = 2,22 và thu nh pậ ầ ườ ươ ổ
ròng 1 c ph n th ng ấ
= 3 là cao nh t trong các ph ng án. Bài 50 ố ủ ơ ấ ư 1. Trong năm N ta có c c u v n c a công ty nh sau: ơ ấ ạ ợ ố ồ ổ ố ổ ầ ưở ổ ồ ố
ng trên t ng ngu n v n = 2800/5600 = 50% ạ ộ ệ ố ố ố
Do trong năm N doanh nghi p mu n tăng v n ho t đ ng lên 1400 trđ khi đó v n ủ ố ợ ch tăng lên: 50% . 1400 = 700trđ, v n vay tăng lên 70 trong đó l ậ
i nhu n gi ữ ạ
l i là ầ ư ủ ầ ả ậ ố ộ ể
280trđ đ tái đ u t , do v y v n ch c n ph i huy đ ng thêm là: 700 280 = 420trđ ế ổ ườ ớ ừ ệ
t vi c phát hành thêm c phi u th ng m i. ử ụ ử ụ ầ ố ố ổ ổ ầ
ổ
2. Tính chi phí s d ng v n c ph n ph thông và chi phí s d ng v n c ph n ớ ổ ớ ph thông phát hành m i (re, re m i) (cid:0) ử ụ ầ ổ ố ổ
Chi phí s d ng v n c ph n ph thông Re= + g = + g = + 0.08 = 11.078% (cid:0) ử ụ ố ớ ổ
Chi phí s d ng v n ph thông phát hành m i: Re m i =ớ + g = +0.08 = 12.443% Trong đó: e là t ỷ ệ
l chi phí phát hành. ố ổ ử ụ ậ ổ ầ
V y chi phí s d ng v n c ph n ph thông là: Re = 11.078% ố ổ ử ụ ầ ậ ớ ớ ổ V y chi phí s d ng v n c ph n ph thông phát hành m i là: Re m i = 12.443% ợ ộ ộ ử ụ ủ ể ố ồ ị ử ụ
3. Tính đi m c a đô th MCC khi s d ng ngu n v n tài tr n i b . Khi s d ng ợ ậ ử ạ ớ ử ụ ố ế
h t 280trđ l i nhu n g i l i v i chi phí s d ng v n là 11.078% BPE = = 560(tr) ủ ể ị theo đi m gãy c a đô th MCC (cid:0) = 50% . 11.078% + 50% . rdt(1 t) = 5.539% + 3.75% = 9.289% (cid:0) = . 11.078% + . 12.433% + . 10%(1 0.25) = 4.874% + 0.74658% + 3.75% = 9.37058% Bài 51 ố V n vay: 40% ố ổ ầ ườ V n c ph n th ng: 60% ấ ố ớ ạ Lãi su t v n vay: 10% /năm không gi ờ
i h n th i gian vay ầ ổ = 2$/ c ph n/ năm g = 4% / năm ổ ầ
= 25$ / c ph n ừ ế ớ ổ P0m = 20$ (đã tr chi phí phát hành c phi u m i) ế ấ ế
Thu su t thu TNDN: 25% ữ ạ ự ệ LN gi i d tính năm nay: 180 tri u USD l Yêu c u:ầ (cid:0) ử ụ ể ợ ữ ạ ủ Tính đi m gãy s d ng l ậ
i nhu n gi i c a FEC? l (cid:0) ể ướ ằ ố ợ Tính WACC theo đi m gãy tr c và sau khi FEC tài tr tăng v n b ng ph ươ
ng ứ ể ế ổ ớ ổ th c phát hành theo c phi u ph thông m i theo đi m gãy? Gi i:ả ử ụ ể ợ ữ ạ ủ Đi m gãy s d ng l ậ
i nhu n gi i c a FEC l BPE = ệ
= 300 (tri u USD) ơ ị ệ Đ n v : tri u USD ổ ồ ồ
T ng ngu n Ngu n tài tr ỷ ọ
ợ T tr ng(%) Chi phí sử Chi phí sử ụ ụ ố ố
d ng v n(%) d ng v n k ố
v n ớ
m i ừ h.đ ngộ
ế
T 0 đ n 300 ố
ợ ậ V n vay
L i nhu n gi ữ 40%
60% 7.5%
12.32% ầ
c u(%)
3%
7.392% iạ
l 10.392% Chi phí sử ố
ụ
d ng v n bình ở quân
ừ
T 300 tr lên ố
ổ 3%
8.64% V n vay
C 40%
60% ầ
ph n 7.5%
14.4% ườ th ớ
ng m i 11.64% Chi phí sử ố
ụ
d ng v n bình quân Trong đó: ử ụ ố Chi phí s d ng v n vay là = rdt ( 1 t ) = 10% ( 1 0.25 ) = 7.5% (Sau thu )ế ố ủ ợ ử ụ ậ ử ạ Chi phí s d ng v n c a l i nhu n g i l i là: Re = + g = + g = + 4% = 12.32% ử ụ ế ố ổ ườ Chi phí s d ng v n khi phát hành c phi u th ớ
ng m i là: Rem = + g = + g = + 4% = 14.4% ế ậ K t lu n: (cid:0) ướ ố ổ ế ổ = 10.392% ( tr c khi FEC tăng v n c phi u ph thông phát hành) (cid:0) ế ổ ố ổ
= 11.64% ( sau khi FEC tăng v n c phi u ph thông phát hành) Bài 52 ư ế ệ ớ ổ ổ Công ty Alphanam hi n có: 1200000 c phi u ph thông đang l u hành v i giá th ị ườ ủ ở ữ ế ổ ố ỷ ồ tr ng là 70000đ/ c phi u, v n ch s h u : 84 t đ ng. Công ty cũng có 2 t ỷ ế ấ ợ ớ
ồ
đ ng n trái phi u v i lãi su t 6% / năm. ạ ợ ỷ ồ N dài h n: 20 t đ ng ổ ố ỷ ồ T ng v n % công ty: 104 t đ ng ầ ư ở ộ ự ệ ắ ưở ị Hi n nay công ty đang cân nh c d án đ u t m r ng nhà x ng tr giá 40 t ỷ ượ ề ợ ươ ự
ồ
đ ng. D án này đ c tài tr theo nhi u ph ng án. ươ ế ế ổ ổ ổ Ph ng án 1: Phát hành thêm c phi u ph thông Pph = 70000đ / c phi u = ỷ ộ ổ ế ổ Do phát hành 40 t = toàn b c phi u ph thông ố ổ ầ ổ ế
S c phi u phát hành = = 571428 (c ph n) ậ ố ổ ợ ằ ư ầ ổ ươ V y s c ph n ph thông l u hành khi tài tr b ng ph ng án này là: ầ ổ = 571428+ 1200000 = 1771428 (c ph n) ầ ổ = = 4233.9 (đ/ c ph n) ươ ộ ằ ấ ợ ợ ớ Ph ng án 2: Tài tr toàn b b ng n vay v i lãi su t là 8% / năm ta có ỷ ồ I = 40. 10^9. 0.08 = 3.2 (t đ ng) => = = = ầ ổ ồ 4250(đ ng/ c ph n) ươ ự ế ế ư ợ ằ ổ ổ Ph ng án 3: ầ
Tài tr b ng c phi u u đãi, giá phát hành d ki n là: 35đ/ c ph n ả ả ỗ ầ ổ ứ
t c ph i tr m i năm là 3000đ/ c ph n. ế ư ố ổ ượ ế ổ c phát hành là= =1.142857 (c phi u) ầ ư ổ ứ ả ổ ả ằ Khi đó c t c c ph n u đãi ph i tr h ng năm là: PD= 3000. 1142867= 3428571000 (đ ng)ồ = = ầ ổ ồ
3392,8575( đ ng/ c ph n) ươ ợ ế ằ ổ ớ ổ Ph ng án 4: Tài tr 50% b ng c phi u ph thông v i giá phát hành là: 70000 ầ ổ ợ ở ấ ớ ồ
đ ng/ c ph n và 50% còn l ạ ượ
i đ ế
c tài tr b i trái phi u v i lãi su t 8% ỷ ồ Ta có: I = . 0.08 = 1.6 (t đ ng) ố ổ ế ổ ế ổ S c phi u ph thông phát hành thêm là : = 285714( c phi u) ầ ổ = ồ
=4240,38( đ ng/ c ph n) ẽ ồ ị ữ ằ ươ ể
b. V đ th EBIT EPS, tính đi m cân b ng EBIT gi a các ph ng án và gi ả
i thích : Ta có : = = = Ta có : = (cid:0) T i ạ ế N u EBIT= 0 > = 0 ế ỷ ầ ổ N u EBIT= 10 t > ồ
= 4233,9( đ ng/ c ph n) (cid:0) T i ạ N u ế = 0 > EBIT= (đ ng)ồ ế ỷ ầ ồ ổ N u EBIT= 10 t > = 4250( đ ng/ c ph n) (cid:0) T i ạ : ế ỷ ầ ổ N u EBIT= 10 t > ồ
= 3392,8575( đ ng/ c ph n) ỷ ồ N u ế = 0 > EBIT= 4571428000 4,571 (t đ ng) (cid:0) T i ạ : ế ỷ ầ ổ N u EBIT= 10 t > ồ
= 4240,38( đ ng/ c ph n) ỷ ồ N u ế = 0> EBIT= 1,6( t đ ng) ẽ ồ ị
V đ th : EBIT EPS ữ ể ị ươ ằ
Xác đ nh đi m cân b ng EBIT gi a các ph ng án : ằ ữ ể ằ ươ cân b ng <> ( đi m cân b ng EBIT gi a ph ng án 1 và ươ ph ng án 2) <> cb= (đ ng)ồ <> ằ
cân b ng <> <> <> 28571 = 6,07346669. ỷ ồ <> cb= 14,17 (t đ ng) ằ
cân b ng <> <> <> 1485714 = 1771428 2,83428 ồ ỷ ồ <> cb= 9,92. (đ ng)= 9,92 (t đ ng) ươ Cách tính , và làm t ng t ự
.2.1 Kh năng thanh toán chung
3. N u DN v n ti p t c duy trì đ
c) FV = PV (1+ r)n = 230( 1+ 8%)3
a) FV1 = A[ (1+r)n1/r*](1+r) = 450 *[ (1+10%)101/10%](1+10%)
b) FV2 = A[ (1+r)n1/r*](1+r) = 225 *[ (1+5%)51/5%](1+5%)
c) FV3 = A[ (1+r)n1/r*](1+r) = 450 *[ (1+9%)51/9%](1+9%)
d) FV1
a) PV1 = A[1 (1+r)n/r*] = 450 *[ 1 (1+10%)10/10%]
b) PV2 = A[1 (1+r)n/r*] = 225 *[ 1 (1+5%)5/5%]
c) PV3 = A[1 (1+r)n/r*] = 450 *[ 1 (1+9%)5/9%]
d) PV1
B. V=
1. V i rớ 1 = 12% thì NPV1 = 80,013
ỉ
Ch tiêu
e. V i r = 12% , ta có:
2. Tính IRR
1
2
3
4
5
0
(152, 5)(166, 15) (181, 03)
(25)
60 60 60 60
60
40 40 40 40
40
500 x (1-25%)
b) Ta có:
a) S n l
c) Ta có:
DOLQ
Q
d) Khi Q =
a) Áp d ng công th c: EPS =
c) Ph
C c u n dài h n trên t ng ngu n v n = 2800/5600 = 50%
V n c ph n th
4. Tính
S c phi u u đãi đ
EPS2
EPS, EBIT
EPS1
EPS 4
EPS3
4
3
0
5
ỷ ồ
T đ ng