
1
•1. T séc kèm CMND ờđ ngh rút ti n m t, s ti n là 300 tr đ ề ị ề ặ ố ề đ ể
chu n b chi tr lẩ ị ả ương cho nhân viên.
•2. UNT kèm Hóa đơn bán hàng, s ti n 100 tri u ố ề ệ đ ng, ồđòi ti n bán ề
hàng cho Công ty TN A có TKTG t i NH Công thạ ương Đ ng nai.ồ
•3. Séc b o chi tr vào tài kho n, s ti n 60 tri u ả ả ả ố ề ệ đ ng do NH Công ồ
thương Bình Đ nh b o chi ngày 10/12/02 cho Công ty Lị ả ương th c ự
Khánh Hoà đi mua hàng. T séc h p pháp, h p l và ờ ợ ợ ệ đưc phép ghi ợ
có ngay.
•4. UNC s ti n 300 tri u ố ề ệ đ ng tr ti n hàng cho Công ty V t tồ ả ề ậ ư có
tài kho n ti n g i t i Ngân hàng ngo i thả ề ử ạ ạ ương Vũng tàu.
Thí d 1: ụ
Trong ngày 25/12/ Y t i NHCT Vũng tàu có các nghi p v ạ ệ ụ
kinh t phát sinh:ế
Công ty Thu tiên n p các ch ng t sau:ỷ ộ ứ ừ
chuong 5- K toán d ch v thanh toánế ị ụ

2
Yêu c u: ầ
X lý và ửđ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh trong ị ả ệ ụ ế
ngày.
Tài li u b sung :ệ ổ
- Các NH trên cùng đ a bàn ịđ u tham gia thanh toán bù tr ề ừ đi n ệ
t liên ngân hàng.ử
-S dố ư đ u kỳ m t s tài kho n nhầ ộ ố ả ư sau:
-TK Ti n g i c a CTy Thu tiên là 400 tri u ề ử ủ ỷ ệ đ ng; ồ
-TK Ti n g i c a CTy Thề ử ủ ương nghi p là 50 tri u ệ ệ đ ng.ồ
--Các tài kho n liên quan có ảđ s dủ ố ư h ch toán.ạ
chuong 5- K toán d ch v thanh toánế ị ụ
Thí d 1: ụ

3
Thí d 2ụ
1) Cty A n p UNC, s ti n 15.000.000 ộ ố ề đ ng, tr ti n cho công ty B ồ ả ề
có TKTG t i NHCT Đ ng Nai.ạ ồ
2) Nh n ậđưc t NHNo & PTNT- Chi nhánh 50 B n Chợ ừ ế ương
Dương -TP/HCM L nh chuy n Có TTBT, kèm UNC, s ti n ệ ể ố ề
10.000.000 đ ng, n i dung Xí nghi p nh a Bình Minh (TK NHNo ồ ộ ệ ự ở
& PTNT- Chi nhánh 50 B n Chế ương Dương -TP/HCM) tr ti n ả ề
mua hàng hoá c a Cty A.ủ
T i NHCT- HCM ngày 16/06/X có các nghi p v phát sinh sau :ạ ệ ụ
chuong 5- K toán d ch v thanh toánế ị ụ

4
Thí d 2ụ
3) Nh n ậđưc t NHCT Vĩnh Long.ợ ừ
a. LCC có, s ti n 120.000.000ố ề đ kèm UNC- chuy n ti n, s ti n ể ề ố ề
120.000.000 đ ng, chuy n ti n cho cá nhân Ông T .ồ ể ề
b. LCCĩ, s ti n là ố ề 80.000.000đ kèm NC, s ti n 80.000.000 Ủ ố ề đ ng, do ồ
Cty M (TK NHCT Vĩnh Long) tr ti n hàng hóa cho Cty N (NH CT- ở ả ề
HCM).
Yêu c u : ầH ch toán theo th t các nghi p v phát sinh ạ ứ ự ệ ụ
Bi t r ngế ằ : Các tài kho n có liên quan ảđ s dủ ố ư đ h ch toán.ể ạ
chuong 5- K toán d ch v thanh toánế ị ụ

5
Thí d 3ụ
1) Nh n ậđưc t NHNo & PTNT- Chi nhánh 50 B n Chợ ừ ế ương
Dương -TP/HCM LCCó TTBT, kèm UNC, s ti n 50 trố ề đ,
n i dung Xí nghi p nh a Bình Minh (TK NH Ngo i ộ ệ ự ở ạ
th ng- Chi nhánh -TP/HCM) tr ti n mua hàng hoá c a ươ ả ề ủ
Cty B.
2) Nh n ậđưc t NHNN TP/HCM B ng kê 11 kèm y nhi m ợ ừ ả ủ ệ
chi s ti n 50 trố ề đ n i dung Công ty An Độ ơng (TK NH ở
ĐT & PT Vũng Tàu) tr ti n cho Cty B.ả ề
T i NHCT - TP/HCM ngày 16/06/X có các nghi p v ạ ệ ụ
kinh t phát sinh sau :ế
chuong 5- K toán d ch v thanh toánế ị ụ

