intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 10

Chia sẻ: Thanh Cong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

53
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'bài tập trắc nghiệm hóa học – số 10', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 10

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 10 Câu 451. C ó 3 dd h ỗn h ợp: a) (NaHCO3 + Na2CO3) b) (NaHCO3 + Na2SO4) c) (Na2SO4 + Na2CO3) Chỉ dùng thêm 1 cặp chất nào trong số các cặp chất cho dưới đây để có thể phân biệt được các dd hỗn hợp trên? A. dd NaOH và dd NaCl B. dd NH3 và dd NH4Cl C. dd HCl và dd NaCl D. dd HNO3 và dd Ba(NO3)2 Câu 452. Kh ẳng đ ịnh n ào sau đ ây SAI? A. C ó th ể đi ều ch ế este etyl axetat b ằng c ách đun r ư ợu etylic v ới d ấm ăn c ó m ặt H2SO4 đ ặc B. D ùng n ư ớc Br ôm c ó th ể ph ân bi ệt fenol v à anilin C.trong ph ản ứng Oxihoa-kh ử NH3 c ó th ể th ể hi ện t ính oxihoa D.C ó ph ản ứng gi ữa 2 dd mu ối tan c ùng g ốc axit v ới nhau t ạo ra 1 kim lo ại v à 1 mu ối m ới Câu 453. CTPT c ủa 1 r ư ợu A l à CnHmOx. Đ ể cho A l à r ư ợu no th ì m ph ải c ó gi á tr ị: A. m=2n B.m=2n+2 C.m=2n-1 D.m=2n+1 Câu 454. Trong s ố c ác dd c ó c ùng n ồng đ ộ sau đ ây, dd n ào c ó đ ộ d ẫn đi ện nh ỏ nh ất? A. NaCl B. CH3COONa C. CH3COOH D.H2SO4 Câu 455. X à ph òng h óa 22,2g h ỗn h ợp este l à HC OOC2H5 c à CH3C OOCH3 b ằng dd NaOH v ừa đ ủ. C ác mu ố i t ạo th ành đ ư ợc s ấy kh ô đ ến khan v à c ân đ ư ợc 21,8g > Gi ả thi ết c ác ph ản ứng x ảy ra ho àn to àn. S ố mol HC OOC2H5 c à CH3C OOCH3 l ần l ư ợt l à: A.0,15 v à 0,15 B. 0,2 v à 0,1 C.0,1 v à 0,2 D.0,25 v à 0,05 Câu 456. Đ ể thu đ ư ợc CO2 tinh khi ết t ừ ph ản ứng CaCO3 v ới dd HCl, cho c ác s ản ph ẩm kh í đi qua l ần l ư ợt c ác b ình n ào sau đ ây? A. NaOH v à H2SO4 đ ặc B. NaHCO3 v à H2SO4 đ ặc D. H2SO4 đ ặc v à NaOH C. H2SO4 v à NaHCO3 Câu 457. Đ ể b ảo qu ản dd Fe2(SO4)3 tránh hiện tư ợng thủy phân, ng ười ta thường nhỏ v ào ít giọt: A. dd H2SO4 B. dd NaOH C. dd NH3 D. dd BaCl2 Câu 458. Nh ỏ t ừ t ừ dung d ịch NaOH v ào dung d ịch X th ấy dung d ịch v ẫn đ ục . Nh ỏ ti ếp dung d ịch NaOH v ào th ấy dung d ịch trong tr ở l ại . Sau đ ó nh ỏ t ừ t ừ dung d ịch HCl v ào th ấy dung d ịch v ẫn đ ục , nh ỏ ti ếp dung d ịch HCl th ấy tr ở n ên trong su ốt . Dung d ịch X l à dung d ịch n ào sau đ ây : A. NaAlO2 B. Al2(SO4)3 C. Fe2(SO4)3 D. (NH4)2SO4 Câu 459. Cho s ơ đ ồ chuy ển h óa sau:   A1  B1 M   M   B1  A1 M  Bi ết A1 l à oxit c ủa kim lo ại A c ó đi ện t ich  h ạt nh â l à 3,2.10 C. B1 l à oxit c ủa kim lo ại B c ó c ấu h ình e l ớp ngoài cùng là 2s22p2. CT -18 của M,A1, B1 l à: D. K ết qu ả A. MgCO3, MgO, CO2 B.BaCO3, BaO, CO2 C. CaCO3, CaO, CO2 kh ác Câu 460. H ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa 1 lo ại nh óm ch ức c ó CTPT C8H14O4. Khi th ủy ph ân X trong dd NaOH thu đ ư ợc 1 mu ối v à h ỗn h ợp 2 r ư ợu A,B. B c ó s ố cacbon g ấp đ ôi A. Khi dun n óng v ới H2SO4 đ ặc: A cho 1 ol efin, B cho 3 olefin l à đ òng ph ân c ủa nhau. CTCT c ủa X l à?
  2. A.CH3 OOC(CH2)3C OOC2H5 B.C2H5 OOC(CH2)2C OOC2H5 C.C2H5 OOCC OOCH(CH3)C2H5 D.C2H5 OOCC OO(CH2)3CH3 Câu 461. Khi h òa tan SO2 v ào n ư ớc c ó c ân b ằng sau: SO2 + H2O  HSO3- + H+ .Nh ận x ét n ào sau đ ây đ úng? A. Th êm dd Na2CO3 c ân b ằng chuy ển d ịch sang tr ái B. Th êm dd H2SO4 c ân b ằng chuy ển d ịch sang ph ải C. Th êm dd Na2CO3 c ân b ằng chuy ển d ịch sang ph ải D. Đun n óng c ân b ằng chuy ển d ịch sang ph ải Câu 462. Đi ện ph ân dd h ỗn h ợp HCl, NaCl, FeCl3, CuCl=2 . Th ứ t ự đi ện ph ân ở catot l à: A.Cu2+> Fe3+>H+( axit)>Na+>H+(H2O) B Fe3+> Cu2+ > H+( axit)>Fe2+> H+(H2O) C. Fe3+> Cu2+ > H+( axit)> H+(H2O) D. Cu2+> Fe3+> Fe2+> H+( axit)> H+(H2O) Câu 463. Oxihoa ch ậm mg Fe ngo ài kk thu đ ư ợc 12g h ỗn h ợp A g ồm FeO, Fe2O3, Fe3O4 v à Fe d ư. H òa tan A v ừa đ ủ b ởi 200ml dd HNO3 thu đ ư ợc 2,24l ít NO duy nh ất(đktc). T ính m v à n ồng đ ộ CM c ủa dd HNO3? C. K ết qu ả kh ác D. Kh ông x ác đ ịnh A.10,08g v à 3,2M B.10,08g v à 2M Câu 464. H òa tan 0,9g 1 kim lo ại X v ào dd HNO3 thu đ ư ợc 0,28l ít kh í N2O(đktc). X ác đ ịnh X? A.Mg B.Al C.Zn D.Cu Câu 465. D ẫn 33,6 l ít kh í H2S(đktc) v ào 2 l ít dd NaOH1M. S ản ph ẩm mu ố i thu đ ư ợc sau ph ản ứng l à:A. N aHS B.Na2S C. N aHS v à Na2S D.Na2SO3 Câu 466. Ch ất n ào sau đ ây kh ông c ó t ính ch ât l ư ỡng t ính? A. CH3C OONH4 B. Zn(OH)2 C. AlCl3 D.Al2O3 Câu 467. Ph ản ứng n ào sau đ ây KH ÔNG x ảy ra? A. F eS + 2HCl  FeCl2 + H2S B. C uS + 2HCl  CuCl2 + H2S C. H2S + Pb(NO3)2  PbS + 2HNO3 D. Na2S + Pb(NO3)2  PbS + 2NaNO3 Câu 468. M ột ch ất l ỏng kh ông m àu c ó c ác t ính ch ất sau: - L àm cho fenolftalein m àu h ồng tr ở l ại kh ông m àu - T ác d ụng v ới 1 s ố kim lo ại gi ải ph óng H2 -T ác d ụng v ới mu ối cacbonat gi ải ph ong CO2 Ch ất l ỏng đ ó c ó th ể l à: A. dd NaOH B. dd NaCl C. dd HCl D. dd FeCl3 Câu 469. Trong CN s ản xu ất H2SO4, giai đo ạn oxihoa SO2 th ành SO3 đ ư ợc bi ểu di ễn b ằng PT ph ản ứng: 2SO2(k) + O2(k)  2SO3(k) + Q (x úc t ác V2O5, nhi ệt đ ộ) c ân b ằng h óa h ọc s ẽ chuy ển d ời v ề ph ía t ạo ra s ản ph ẩm SO3, n ếu: B. Gi ảm n ồng đ ộ O2 v à gi ảm áp su ất A. T ăng n ồng đ ộ O2, t ăng áp su ất C. T ăng nhi ệt đ ộ v à gi ảm áp su ất D. Gi ảm nhi ệt đ ộ v à gi ảm n ồng đ ộ SO2 Câu 470. H òa tan h ỗn h ợp X g ồm C uSO4 v à AlCl3 v ào n ư ớc thu đ ư ợc dd A. Chia A l àm 2 ph ần b ằng nhau: - Ph ần I cho t ác d ụng v ới dd BaCl2 d ư thu đ ư ợc 6,99g k ết t ủa -Ph ần II cho phan r ứng v ới dd NaOH d ư thu đ ư ợc k ết t ủa, l ọc k ết t ủa ,nung đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi thu đ ư ợc mg ch ất r ắn. Gi á tr ị m l à ? D. K ết qu ả kh ác A.2,4g B.3,2g C.4,4g Câu 471 Cho h ỗn h ợp X g ồm 0,8mol m ỗ i kim lo ại Mg, Al, Zn v ào dd H2SO4 đ ặc n óng, d ư thu đ ư ợc 0,07mol 1 s ản ph ẩm kh ử duy nh ất ch ứa l ưu hu ỳnh. X ác đ ịnh s ản ph ẩm kh ử?
  3. D. Kh ông x ác đ ịnh A. SO2 B. S C. H2S Câu 472. Đi ện ph ân dd h ỗn h ợp g ồm AgNO3, Cu(NO3)2 v à Fe(NO3)3 (đi ện c ực tr ơ). C ác kim lo ại l ần l ư ợt xu ất hi ện ở katot theo th ứ t ự: A.Ag-Cu-Fe B.Fe-Ag- Cu C.Fe-Cu-Ag D.Cu-Ag-Fe Câu 473. Nh óm kh í n ào sau đ ây kh ông t ác d ụng v ới dd NaOH ở đk th ư ờng? A. CO2, NO2, H2S B. CO2, SO2, SO3 C.NO2, N2O , Cl2 D. NO, N2O, CO Câu 474. H ợp ch ất h ữu c ơ A đ ơn ch ức ch ứa C,H,O. Đ ốt ch áy ho àn to àn A c ó nO2=nCO2=1,5nH2O Bi ét A ph ản ứng đ ư ợc v ới dd NaOH v à tham gia ph ản ứng tr áng b ạc. X ác đ ịnh CTCT c ủa A? A.CH2=CH-COOH B. HCOOCH=CH2 C.HCOOCH3 D.HCOOC2H5 Câu 475. Cho s ơ đ ồ chuy ển h óa sau: X  H 2,t  Y xt ,t ,  H Z tr .hop c aosauBuna  , Ni  2O    CTCT h ợp l í c ủa X à” A.HO-CH2-C  C-CH2OH B.CH2OH-CH=CH-CHO E.C ả A,B,C đ ều sai C. OHC-CH=CH-CHO D. c ả A,b,C đ ều đ úng Câu 476. Nguy ên t ắc chung đ ể đi ều ch ế kim lo ại: B Th ực hi ện QT oxihoa c ác ion kim lo A.Th ực hi ện QT kh ử c ác ion kim lo ại ại C. Th ực hi ện QT kh ử c ác kim lo ại D. Th ực hi ện QT oxihoa c ác kim lo ại Câu 477. Ng âm Cu d ư v ào dd AgNO3 thu đ ư ợc dd A. Sau đ ó ng âm Fe d ư v ào dd A thu đ ư ợc dd B. dd B g ồm: A.Fe(NO3)2 B. Fe(NO3)3 C. Fe(NO3)2 ,Cu(NO3)2 D. Fe(NO3)2 ,Cu(NO3)2 , AgNO3 Câu 478. Cho h ỗn h ợp b ột X g ồm Fe,Cu,Ag. Đ ể t ách nhanh Ag ra kh ỏi X m à kh ông l àm thay đ ổi kh ố i l ư ợng c ó th ể d ùng h óa ch ất n ào sau đ ây: A. dd AgNO3, B. dd HCl, kh í CO2 C. dd FeCl3 D. dd HNO3 Câu 479. Bi ết X l à ch ất r ắn, x ác đ ịnh X,Y trong s ơ đ ồ sau: XSO2YH2SO4 A. X l à S , Y l à SO3 B. X l à F eS2, Y l à SO3 D. A, B đ ều đ ư ợc C.X l à H2S, Y l à SO3 Câu 480. X l à ch ất l ỏng kh ông m àu, kh ông l àm đ ổ i m àu fenolftalein. X t ácd ụng v ới dd Na2CO3 v à dd agNO3/NH3. V ậy X c ó th ể l à: A.HCHO B.HC OOCH3 C.CH3C OOH D. HCOOH Câu 481. Cho Cu v ào dd FeCl3 th ì: A. Kh ông ph ản ứng B. C ó ph ản ứng: Cu + Fe3+  Cu2+ + Fe2+ C. C ó ph ản ứng: Cu + Fe3+  Cu+ + Fe2+ D. C ó ph ản ứng: Cu + Cl-  Cu2+ + Cl2 Câu 482. M ột s ợi d ây Cu n ối ti ếp v ới 1 s ợi d ây Al đ ể trong kk ẩm. Hi ện t ư ợng n ào s ẽ x ảy ra ở ch ỗ n ối c ủa 2 d ây kim lo ại sau 1 th ời gian: A. Kh ông c ó hi ện t ư ợng g ì B. D ây Al b ị m ũn v à đ ứt tr ư ớc , sau đ ó d ây Cu c ũng m ũn v à đ ứt C. D ây Cu b ị m ũn v à đ ứt tr ư ớc , sau đ ó d ây Al cũng mũn v à đứt D. C ả day Al,Cu đ ều bik m ũn v à đ ứt c ùng 1 l úc Câu 483. Phương pháp nào để nhận biết 2 khí CH3NH2 và NH3 ? A. Dựa vào mùi của khí B. Thử bằng quì t ím ẩm
  4. C. Đốt rôì cho sản phẩm đi qua dd Ca(OH)2 D. Thử bằng HCl đặc Câu 484. Trong qu á tr ình TN th ư ờng c ó kh í th ải g ây đ ộc h ại cho s ức kh ỏe nh ư Cl2, H2S, SO2, HCl, . C ó th ể gi ảm thi ểu c ác kh í th ải đ ó b ằng c ách n ào sau đ ây? A.N út b ông t ẩm n ư ớc v ôi trong ho ặc s ục ống d ẫn kh í v ào ch ậu đ ựng n ư ớc v ôi B. N út b ông t ẩm r ư ợu etylic ho ặc s ục ống d ẫn kh í v ào ch ậu đ ựng r ư ợu etylic C. N út b ông t ẩm gi ấm ăn ho ặc s ục ống d ẫn kh í vao ch ậu đ ựng gi ấm ăn D. N út b ông t ẩm n ư ớc mu ối ho ặc s ục ống d ẫn kh í vao ch ậu đ ựng n ư ớc mu ối Câu 485. H òa tan ho àn to àn 13,92g Fe3O4 b ằng dd HNO3 thu đ ư ợc 448ml kh í NxOy (đktc). X ác đ ịnh NxOy? A. NO B.N2O C.NO2 D.N2O5 Câu 486. Trong c ác PP sau PP n ào đ ư ợc d ùng đ ể đi ều ch ế kim lo ại Cu c ó đ ộ tinh khi ết cao t ừ h ợp ch ất malakit Cu(OH)2.CuCO3? A. Cu(OH)2.CuCO3 ddHCl  dd CuCl2 dpdd  Cu    B. Cu(OH)2.CuCO3 ddHCl  dd CuCl2 Zn  Cu    C ,t C. Cu(OH)2.CuCO3 t  CuO  Cu  D. Cu(OH)2.CuCO3 t  CuO H Cu ,t 2  Câu 487. Th ủy ph ân ho àn to àn h ợp ch ấ sau thu đ ư ơc h ợp ch ất n ào? H2NCH2CONHCH(CH2C OOH)CONHCH(CH2C6H5)CONHCH2C OOH A. H2N-CH2-C OOH B. C6H5CH2CH(NH2)C OOH C.H OOCCH2CH(NH2)C OOH D. C ả A,B,C Câu 488. M ột h ỗn h ợp X g ồm2,3g axit th ứ nh ất l à 3g axit th ứ hai . Trung h òa X c ần 50ml dd NaOH 2M . T ính kh ối l ư ợng mu ối thu đ ư ợc bi ết c ả hai axit h ữu c ơ đ ều đ ơn ch ức . D. K ết qu ả kh ác A. 7,5g B. 10,5g C. 12g C âu 489. Ph ản ứng n ào sau đ ây đi ều ch ế đ ư ợc Fe(NO3)3? A. Fe + HNO3 đ ặc ngu ội B. Fe + Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 + AgNO3 D. Fe + Fe(NO3)2 Câu 490. Hi ện t ư ợng n ào x ảy ra khi cho t ừ t ừ dd HCl đ ến d ư v ào dd NaAlO2 ? A. Kh ông c ó hi ện t ư ợng g ì B. L úc đ ầu c ó k ết t ủa sau đ ó tan h ết C. C ó k ết t ủa sau đ ó tan m ột ph ần D. C ó k ết t ủa kh ông tan Câu 491. Đ ể t ách nhanh Al ra kh ỏ i h ỗn h ợp b ột g ồm Mg , Al, Zn c ó th ể d ùng h óa ch ất n ào sau đây ? A. H2SO4 lo ãng B. H2SO4 đ ặc ngu ội C. DD NaOH , kh í CO2 D. DD NH3 C âu 492. Pha dd g ồm NaHCO3 v à N aHSO4 theo t ỉ l ệ mol 1 : 1 sau đ ó đun nh ẹ đ ể đu ổi h ết kh í thu đ ư ợc dd c ó : A. pH = 7 B. pH > 7 C. pH < 7 D. pH = 14 Câu 493. Đi ện ph ân dd C uSO4, th ấy kh ối l ư ợng katot t ăng b ằng kh ố i l ư ợng anot gi ảm, đi ều đ ó ch ứng t ỏ: A. Anốt tr ơ B. Anốt bằng Zn D katôt trơ C. Anốt bằng Cu
  5. Câu 494. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X c ó CTPT C7H12O4. Bi ết X ch ỉ c ó 1 lo ại nh óm ch ức. Khi cho 16g X phản ứng vừa đủ với 200g dd NaOH 4% thu đ ư ợc 1 r ư ợu Y v à 17,8g h ỗn h ợp 2 mu ối. X ác định CTCT c ủa X? A. CH3 OOC-C OOC2H5 B. CH3 OOC-CH2-C OOC2H5 C. CH3C OO-(CH2)2-C OOC2H5 D. K ết qu ả kh ác Câu 495. C ó 5 b ình m ất nh ãn đ ựng 5 ch ất l ỏng sau: HC OOH, dd CH3C OOH, r ư ợu etylic, gl yxerol v à dd CH3CHO. D ùng nh ững h óa ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết đ ư ợc c ả 5 ch ất l ỏng tr ên: A. AgNO3/NH3, quì tím B. AgNO3/NH3 ,Cu(OH)2 C.N ư ớc Br ôm, Cu(OH)2 D. Cu(OH)2, Na2CO3 Câu 496. Khi cho kim lo ại A v ào dd NaNO3/NaOH thu đ ư ợc h ỗn h ợp kh í g ồm H2, NH3. Kim lo ại A c ó th ể l à: A.Na B.Ca C. Zn D.Cu E.Ag Câu 497. Cho c ác dd sau đ ây: KOH, HCl, FeCl3, Al(NO3)3, Pb(NO3)2, NH4NO3. S ố h óa ch ất t ối đa c ần d ùng đ ể ph ân bi ệt c ác dd tr ên l à: A. Kh ông d ùng th êm b ất k ỳ h óa ch ất n ào B. Ch ỉ d ùng th êm 1 h óa ch ất C. Ch ỉ d ùng th êm 2h óa ch ất D. Ch ỉ d ùng th êm 3h óa ch ất Câu 498. Ng âm 1 l á Zn nh ỏ trong 1 dd c ó ch ứa 2,24g ion kim lo ại c ó đi ện t ích 2+. Ph ản ứng xong, khối l ượng lá Zn t ăng th êm 0.94g. X ác đ ịnh ion kim lo ại trong dd? A. Mg2+ B. Fe2+ C.Cu2+, D.Ni2+ E. k ết qu ả kh ác
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2