ớ ọ
T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24 ƯƠ CH NG 5. HIĐROCACBON
LÍ THUY TẾ
ạ ồ ồ ẳ
5H12, C6H14, C7H16. G i tên các đ ng phân đó.
ồ ọ ớ ứ ố ồ
ọ ủ ấ ạ
2) CH3CH2C(CH3)2CH(C2H5)CH3 4) CH3 – CHBr – CH2 – CH(C2H5 ) – CH3
ế ấ t CTCT các ch t có tên goi sau :
e) 2,2,3trimetylpentan
ỉ ồ ủ ấ ồ D ng 1. Đ ng đ ng, đ ng phân, danh pháp ứ Câu 1. S đ ng phân ng v i các công th c C ấ Câu 2. Tên g i c a ch t có c u t o: 1) CH3 – CH(CH3) – CH2 – CH3 3) CH3 – CH2 – C(CH3)3 5) CH3–CH2–CH(C2H5)–CBr(CH3)–CH(CH3)2 Câu 3. Vi b) 1brom2clo3metylpentan a) 4etyl3,3đimetylhextan d) 2metylbutan c) 1,2điclo1metylxiclohexan g) 1_brôm_2_metyl xiclopentan f) 2,2 điclo3etylpentan ẳ ộ Câu 4. Dãy nào sau đây ch g m các ch t thu c dãy đ ng đ ng c a metan.
A. C2H2, C3H4, C4H6, C5H8 C. CH4, C2H6, C4H10, C5H12 B. CH4, C2H2, C3H4, C4H10 D. C2H6, C3H8, C5H10, C6H12 ề Câu 5. Câu nào đúng khi nói v hidrocacbon no: Hidrocacbon no là:
ch có liên k t đ n.
ợ ế ơ
ế ơ ch có liên k t đ n. ố
ợ ố C và H.
ạ ồ ữ ử ỉ A. là hidrocacbon mà trong phân t ử ỉ ấ ữ ơ B. Là h p ch t h u c mà trong phân t ử ỉ ứ ch ch a 1 n i đôi. C. Là hidrocacbon mà trong phân t ử ỉ ấ ữ ơ ch có hai nguyên t D. Là h p ch t h u c trong phân t Câu 6. Ankan có nh ng lo i đ ng phân nào?
ồ
ồ ồ ứ A. Đ ng phân nhóm ch c ứ ị C. Đ ng phân v trí nhóm ch c ấ ấ ạ B. Đ ng phân c u t o ạ ồ ả D. Có c 3 lo i đ ng phân trên ạ t o: có tên là : ứ ấ Câu 7. Ch t có công th c c u
CH
CH
CH2
CH3
CH3
CH3 CH3
A. 2,2đimetylpentan C. 2,2,3trimetylpentan B. 2,3đimetylpentan D. 2,2,3trimetylbutan ồ Câu 8. Ankan có CTPT C5H12 có bao nhiêu đ ng phân?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ừ ầ ự ư ằ ấ ạ ượ ợ ộ ử ẫ d u thô b ng s ch ng c t phân đo n đ ấ ớ ấ ạ c h p ch t v i c u t o phân t ử
CH3
CH3
CH CH CH2 C
CH3
CH2
CH2
CH2
CH3
CH2
CH2
CH3
Câu 9. M t m u th tách t ư nh sau
CH3 Tên IUPAC đúng c a ch t trên là:
ấ
1
ủ A. 2etyl2metyl4,5đipropylhexan B. 3,3 đimetyl4,5đipropylheptan
ớ ọ L p h c hotgirl !
ớ ọ
T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24
C. 2etyl2,5đimetyl4propyloctan D. 3,3,6trimetyl5propylnonan.
OH
CH2 CH2 CH CH CH2 CH3
Cl
CH2
CH2 CH3
ấ Câu 10. Cho ch t sau :
ố ế ủ Tên qu c t ấ c a ch t trên là:
A. 1 hidroxyl 3 clo 4 etylheptan. C. 5 clo 4 etylheptanol ủ ọ B. 3 clo4etylheptan1ol D. 3 – propyl clohexanol Câu 11. Cho ankan A có tên g i: 3 – etyl – 2,4 – đimetylhexan. CTPT c a A là:
A. C11H24 B. C9H20 C. C8H18 D. C10H22 ọ ủ ấ Câu 12. Tên g i c a ch t có CTCT sau là:
3
2
2
3
C H 2 5 | C | CH 3
- - - - - CH CH
5
CH CH CH | C H 2
ố ượ B. 3etyl5,5đimetylheptan D. 5etyl3,3đimetylheptan ấ ạ ủ ử ố ồ ng H trong phân t . S đ ng phân c u t o c a A là: A. 2metyl2,4đietylhexan C. 2,4đietyl2metylhexan Câu 13. Ankan A có 16,28% kh i l
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 ọ ề
ch có liên k t đ n.
ế ơ ợ
ố
PbCl
2
ượ ọ ử ỉ ố ế ơ ử ỉ ch có liên k t đ n. c g i là hiđrocacbon no. ch có 2 nguyên t cacbon và hiđro. ệ Câu 14. Hãy ch n khái ni m đúng v hiđrocacbon no: ử ỉ A. Hiđrocacbon no là hiđrocacbon mà trong phân t B. Hiđrocacbon no là h p ch t h u c mà trong phân t C. Hiđrocacbon mà trong phân t ch a 1 n i đôi đ D. Hiđrocacbon no là h p ch t h u c trong phân t ả ứ ấ ữ ơ ử ứ ấ ữ ơ ợ Câu 15. Cho các ph n ng :
/ CuCl 2 0 t
,p
0
Ni , 2000 C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CH4 + O2 HCHO + H2O (1)
Crackinh
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C + 2H2 CH4 (2)
C3H6 + CH4 (3)
etekhan
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C4H10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C4H10 + 2NaCl (4)
t sai là:
2C2H5Cl + 2Na ế ả ứ Các ph n ng vi A. (2) B. (2), (3) C. (2), (4) ấ ả ề D. T t c đ u đúng ạ ươ ọ ng trình hóa h c
(cid:0) tetraclometan.
metan (cid:0) clorofom (cid:0) etilen.
etan (cid:0)
2 đo cùng đi u ki n.
metylclorua (cid:0) propen (cid:0) ạ etan (cid:0) propan. ẳ etylclorua (cid:0) ộ ố ượ ể ề ệ c 4 th tích CO
2
ứ ấ ạ ủ ế D ng 2. Hoàn thành ph ả ứ Câu 1. B túcổ ph n ng : metan (cid:0) metylclorua (cid:0) metylenclorua (cid:0) a) Al (cid:0) Al4C3 b) Axit axetic (cid:0) natrixetat (cid:0) butan (cid:0) c) butan (cid:0) ể Câu 2. Đ t cháy hoàn toàn m t th tích ankan m ch th ng A thu đ a. Vi t công th c c u t o c a A.
ớ ọ L p h c hotgirl !
ớ ọ
ế ả ứ t các ph
ử ộ
ủ
ỉ ệ ượ ụ ề ế ạ ớ ẫ ệ 1:1 trong đi u ki n chi u sáng t o đ ấ c bao nhiêu d n xu t
2 t l ẩ t PTP và g i tên s n ph m.
ế ả ọ T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24 ả ươ ng trình ph n ng x y ra khi : b. Vi ỉ ệ ớ ụ mol 1:1. Cho A tác d ng v i Clo theo t l ỏ Tách m t phân t hydro kh i A. ố ả ứ Ph n ng đ t cháy c a A Câu 3. Cho isopentan tác d ng v i Cl Ư monoclo. Vi
BÀI T PẬ
ạ ế ả ứ
ể ạ ấ ợ ượ ẫ ấ
D ng 1. Ph n ng th Câu 1. H p ch t Y sau đây có th t o đ CH2 c bao nhiêu d n xu t monohalogen ? CH3
CH3 CH CH3 B. 3
A. 2 ợ ỗ ẫ ẫ ợ C. 4 ấ D. 5 ấ ộ ứ ấ ạ ư c h n h p 2 d n xu t monoclo và 4 d n xu t điclo. Công th c c u t o
Câu 2. Khi clo hóa m t ankan thu đ ủ c a ankan là :
C. (CH3)3CCH2CH3 D. CH3CH2CH2CH3 ộ ạ ượ B. (CH3)2CHCH2CH3 ấ ộ ẫ c m t d n xu t monoclo có %Cl là 55,04%. Ankan này có CTPT là: A. CH3CH2CH3 Câu 3. M t ankan t o đ
2 là 39,25. Ankan này có
A. CH4 B. C2H6 ượ D. C4H10 ớ ộ ẫ ố ơ ấ ỉ ộ C. C3H8 c m t d n xu t monoclorua có t kh i h i so v i H
Câu 4. Clo hoá m t ankan thu đ CTPT là:
2 là 87. CTPT ankan
A. C2H6 ộ B. C3H8 ượ C. C4H10 ứ ố ơ ộ ẫ ấ ỉ D. C5H12 ớ c m t d n xu t ch a Brom có t kh i h i so v i H
Câu 5. Brom hoá m t ankan thu đ này là:
A. CH4 C. C5H12 B. C3H8 ỉ ạ ượ ộ ẫ ố ơ ấ ấ ớ D. C6H14 ỉ c m t d n xu t monobrom Y duy nh t .Y có t kh i h i so v i không
Câu 6. Brom hóa ankan X ch t o đ khí b ng 5,027.Ankan X có tên là :
ằ A. pentan D. neopentan B. isobutan ứ ọ ượ ẫ C. isopentan ớ ụ ử 5H12 khi tác d ng v i clo ta đ C ấ c ba d n xu t monoclo là
ủ ủ Câu 7. Hiđrocacbon X có công th c phân t ồ đ ng phân c a nhau. Tên c a X là:
B. pentan C. neopentan D. 2 – metylbutan A. isopentan ả ứ ạ
4, C2H6 và C4H10 thu đ
ượ ố ỗ ợ ồ c 3,3g CO ị ủ 2 và 4,5 g H2O. Giá tr c a
D ng 2. Ph n ng cháy Câu 1. Đ t cháy hoàn toàn m g h n h p g m CH m là:
2
4, C2H6, C3H8 (đktc) thu đ
A. 1 gam B. 1,4 gam ố ỗ ợ C. 2 gam ồ D. 1,8 gam ượ c 16,8 lít khí CO
ị ủ Câu 2. Khi đ t cháy hoàn toàn 7,84 lít h n h p khí g m CH (đktc) và x gam H2O. Giá tr c a x là
2 và h i Hơ
2O theo
B. 13,5 gam D. 19,8 gam A. 6,3 gam ộ ỗ ợ ồ ố C. 18,0 gam ỗ ộ ượ ợ ượ ng h n h p X ta thu đ c CO
ủ ể Câu 3. M t h n h p X g m etan và propan. Đ t cháy m t l ỉ ệ ể t l
3
th tích là 11:15. Thành ph n % theo th tích c a etan trong X là: A. 45% ầ B. 18,52% C. 25% D. 20%
ớ ọ L p h c hotgirl !
ớ ọ
ể ằ ố ộ ồ
2 (đktc) và 9,9 gam H2O. Th tích không khí (
ượ ế ể
ể ể ố ấ ầ ượ T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24 Câu 4. Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi không khí (trong ở c 7,84 lít khí CO không khí, oxi chi m 20% th tích), thu đ đktc) nh nh t c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn l ng khí thiên nhiên trên là
ượ B. 78,4 lít ộ ủ ỏ A. 70,0 lít ố C. 84,0 lít c 6,72 lít CO Câu 5. Đ t cháy hòan toàn m t hidrocacbon X thu đ
B. C3H8 C. C4H10 A. C2H6
2 và H2O theo t l
D. 56,0 lít 2 ( đktc) và 7,2 g H2O. CTPT c a X là: D. không xác đ nhị cượ đ ố ượ ỉ ệ c CO mol 3:3,5. Ankan đó là Câu 6. Đ t cháy 1 ankan thu đ
B. pentan C. hexan D. heptan ố ủ ỗ ợ ớ ố ỗ ợ A. propan ỉ
ả Câu 7. T kh i c a h n h p metan và oxi so v i hidro là 40/3. Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p trên, sau ph n ứ ẩ c s n ph m và ch t d là: ng thu đ
2 và h i Hơ
2O theo t l
D. CH4, CO2, H2O ấ ư B. O2, CO2, H2O ượ ả A. CO2, H2O ợ ỗ ợ ồ ượ c khí CO ỉ ệ ể th
ố ủ ỗ ầ ợ ng c a h n h p là
2 và 5,4 gam n
C. H2, CO2, H2O ỗ Câu 8. H n h p khí A g m etan và propan. Đ t cháy h n h p A thu đ ố ượ tích 11:15. Thành ph n % theo kh i l B. 45 %; 55 % A. 18,52 %; 81,48 % C. 28,13 %; 71,87% ố ượ ộ D. 25 % ; 75 % ướ c 11 gam CO c. Khi clo hóa A theo t l ỉ ệ
ạ ẫ ấ
Câu 9. Đ t cháy hoàn toàn 3,6 g m t ankan A thu đ ấ mol 1:1 t o thành d n xu t monoclo duy nh t . CTCT c a A là: A. CH3CH2CH2CH2CH3 C. (CH3)3CCH2CH3 ủ B. (CH3)2CHCH2CH3 D. (CH3)4C ẩ ộ ả ố ế ẫ ướ ư ấ c vôi trong d th y có
Câu 10. Đ t cháy h t 2,24 lít ankan X (đktc), d n toàn b s n ph m cháy vào dd n ế ủ 40 gam k t t a. CTPT X
B. C4H10 A. C2H6 ố ỗ ợ ượ D. C3H8 ả c 9,45g H ẩ 2O. Cho s n ph m cháy qua bình
2 d thì kh i l
ố ượ ượ ư C. C3H6 Câu 11. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n h p 2 ankan thu đ ự đ ng Ca(OH)
ế ủ ng k t t a thu đ B. 52,5 gam c là bao nhiêu ? C. 15 gam A. 37,5 gam ố ượ c 17,6 g CO D. 42,5 gam ủ 2 và 0,6 mol H2O. CTPT c a hidrocacbon A
Câu 12. Đ t cháy hoàn toàn hidrocacbon A thu đ là:
A. CH4 B. C2H6 C. C3H8 ủ ế ượ ướ ồ ố ẳ D. C4H10 c 6,43 gam n c và 9,8 gam
ứ ử ủ
2 và 10,8 gam
Câu 13. Đ t cháy hai hiđrocacbon là đ ng đ ng liên ti p c a nhau ta thu đ CO2. Công th c phân t A. C2H4 và C3H6 ố c a hai hiđrocacbon đó là: B. CH4 và C2H6 ỗ ợ ồ ượ C. C2H6 và C3H8 4, C3H6 và C4H10 thu đ ấ ả ề D. T t c đ u sai c 17,6 gam CO
ị Câu 14. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m CH H2O. V y m có giá tr là:
2 (đktc). Cho s n ph m cháy đi vào
D. 8 gam ậ A. 2 gam ố B. 4 gam ộ ượ ẩ ả
2 d thu đ
C. 6 gam ầ ng hiđrocacbon c n có 8,96 lít O ế ủ ủ ị ượ ư
c 25g k t t a. CTPT c a hiđrocacbon là: B. C6H12 Câu 15. Đ t cháy hoàn toàn m t l dung d ch Ca(OH) A. C5H10 ố ỗ ợ ượ ẩ ả c 9,45 gam H D. C6H14 2O. Cho s n ph m cháy vào
2 d thì kh i l
ượ ư ị ế ủ ng k t t a thu đ c là:
4
C. C5H12 Câu 16. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n h p hai ankan thu đ ố ượ dung d ch Ca(OH) A. 37,5 gam B. 52,5 gam
ớ ọ L p h c hotgirl !
ớ ọ
ể T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24 C. 15,0 gam ỗ ợ ồ ượ ả ẩ
2 d thì kh i l
ố ượ ư ặ ị ủ ế ữ ệ ị D. không th xác đ nh vì thi u d ki n ự c cho đi qua bình 1 đ ng ng c a bình 1 tăng 6,3 gam và bình 2 có m gam
ị ủ Câu 17. Oxi hoá hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m 2 ankan. S n ph m thu đ ự H2SO4 đ c, bình 2 đ ng dung d ch Ba(OH) ế ủ k t t a xu t hi n. Giá tr c a m là :
ế C. 49,25 gam D. K t qu khác B. 59,1 gam ỗ ả ẩ ồ ấ ấ ệ A. 68,95 gam ố c cho h p th
2 d thu đ
ố ượ ượ ư ự ị ế ủ c 37,5 gam k t t a và kh i l ng bình đ ng dung d ch Ca(OH) ụ 2 tăng
ủ
2 là 12.
ị A. C2H6 và C3H8 C. CH4 và C3H8 ả ượ ợ Câu 18. Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol h n h p X g m hai hiđrocacbon no. S n ph m thu đ ị ế h t vào dung d ch Ca(OH) 23,25 gam. CTPT c a 2 hiđrocacbon trong X là : B. C3H8 và C4H10 ỗ ẩ Ở ề ồ ệ ợ D. Không xác đ nh đ ỉ ố ơ ủ ỗ ượ c ợ ố đi u ki n tiêu chu n có 1 h n h p khí g m 2 hiđrocacbon no A và B, t kh i h i c a h n h p đ i
2 và h i Hơ
ố ượ ố ợ ở ỗ Câu 19. v i Hớ a. Kh i l
2O sinh ra khi đ t cháy 15,68 lít h n h p ( đktc). B. 48,4 gam và 32,4 gam D. K t qu khác
ế ả ng CO A. 24,2 gam và 16,2 gam C. 40 gam và 30 gam ử ủ ứ c a A và B là:
ả
2 và
b. Công th c phân t A. CH4 và C2H6 C. CH4 và C4H10 ́ ́ B. CH4 và C3H8 D. C A, B và C ́ ́ ̀ ̃ ̃ ̀ ̀ ợ ượ ̉ c 24,2 gam CO
́ ử ư
2 (đktc). Hâp thu toan bô san phâm
D. C4H10 va C̀ 5H12 ̃ ̀ C. C3H8 va C̀ 4H10. ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ A. CH4 va C̀ 2H6 ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉
̀ ́ ́ ư ượ ̉ ́ ươ c vôi trong d đ c m gam kêt tua.
̣
C. 55 gam D. 15 gam ử ủ ứ B. 70 gam c a A và B là:
ả D. C A, B và C ̀ Câu 20: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm hai ankan kê tiêp trong day đông đăng đ ̀ 2 ankan la: 12,6 gam H2O. Công th c phân t B. C2H6 va C̀ 3H8 ́ Câu 21. X la hôn h p 2 ankan. Đê đôt chay hêt 10,2 gam X cân 25,76 lit O chay vao n a. Giá tri m là: A. 30,8 gam b. Công th c phân t A. CH4 và C4H10 ố C. C3H8 và C4H10 ẳ ồ ố ượ ợ ử ơ ng phân t h n kém nhau 28
2 (đktc) và 5,4 gam H2O. CTPT c a 2 hiđrocacbon trên là:
ượ ủ B. C2H6 và C4H10 ỗ Câu 22. Đ t cháy hoàn toàn h n h p hai hiđrocacbon đ ng đ ng có kh i l đvC, ta thu đ c 4,48 l CO
C. C3H4 và C5H8 A. C2H4 và C4H8 ố B. C2H2 và C4H6 ỗ ợ ồ ồ ượ D. CH4 và C3H8 ẳ ế ế c 96,8
ử ủ ứ Câu 23. Đ t cháy hoàn toàn h n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p thu đ gam CO2 và 57,6 gam H2O. Công th c phân t c a A và B là:
B. C2H6 và C3H8 C. C3H8 và C4H10 D. C4H10 và C5H12 ạ ả ứ
ượ ố ả ẩ c s s n ph m là: A. CH4 và C2H6 D ng 3. Ph n ng tách Câu 1. Cracking nPentan thu đ
A. 4 C. 6 D. 7 ề ượ ố ả ẩ c s s n ph m là:
5H12 thu đ
B. 5 Câu 2. Đ hydro hoá nButan thu đ B. 2 A. 1 C. 3 D. 4 ượ ả ứ ự ệ ấ ợ ỗ ợ ồ c h n h p 3 anken đ ng
ấ ạ ủ ủ Câu 3. Khi th c hi n ph n ng đehidro hóa h p ch t X có CTPT là C phân c u t o c a nhau. V y tên c a X là:
5
ậ A. 2,2 – đimetylpentan C. 2 metylbutan B. 2,2 – đimetylpropan D. Pentan ớ ọ L p h c hotgirl !
ớ ọ
ượ ỗ ợ ồ
4H10 (đktc) thu đ ượ
4, C2H6, C2H4, C3H6, C4H8, ươ ứ
2 và y gam H2O. Giá tr c a x và y t
c h n h p A g m CH ị ủ T yêu môn Hóa Cô Ng c 016.49.64.54.24 ế Câu 4. Khi ti n hành craking 22,4 lít khí C H2 và C4H10 d . Đ t cháy hoàn toàn A thu đ c x gam CO ng ng là
B. 44 và 18 C. 44 và 72 D. 176 và 90 ư ố A. 176 và 180
2, CH4, C2H4, C2H6, C3H6, C4H8 và m t ph n butan
ượ ợ ồ ầ ộ c h p A g m H
ư ị ượ Câu 5. Craking m gam nbutan thu đ ố ch a b craking. Đ t cháy hoàn toàn A thu đ c 9 gam H
2O và 17,6 gam CO2. Giá tr c a m là C. 2,6
A. 5,8 B. 11,6 ị ủ D. 23,2
ố ẫ ụ ệ ế ấ
XICLOANKAN ề ớ Câu 1. Khi cho metylxiclopentan tác d ng v i Clo trong đi u ki n chi u sáng . S d n xu t monoclo thu ượ đ
2 , bi
C. 4 c là? A. 6 ượ ế ấ D. 3 c 1,760 g khí CO t x làm m t màu
CH3
ứ ấ ạ ị B. 5 Câu 2. Khi oxi hóa hoàn toàn 0,224 lít (đktc) xicloankan X thu đ dung d ch brom . X có công th c c u t o là:
A. D.
ẫ C. ấ c bao nhiêu d n xu t monoclo? B. ạ ượ Câu 3. Metylxiclohexan t o đ
A. 2 B. 4 C. 6 ớ ể ạ ụ ượ ấ D. 5 ẫ c 4 d n xu t monoclo. X làm
CH3
CH3
CH2 CH3
CH3
ủ ấ ị Câu 4. Xicloankan X có CTPT là C5H10 khi tác d ng v i Clo có th t o đ m t màu dung d ch brom. CTCT c a X là:
A. B. C.
6H12, bi
ứ ử ế ị D. ấ là C
ạ ượ ộ ẫ ấ ớ t X không làm m t màu dung d ch brom, còn khi tác ấ ủ Câu 5. Hiđrocacbon X có công th c phân t ụ d ng v i brom t o đ
6
A. metylpentan c m t d n xu t monobrom duy nh t. Tên c a X là : B. 1,2đimetylxiclobuta C. xiclohexan D. 1,3đimetylxiclobuta
ớ ọ L p h c hotgirl !