BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 3
lượt xem 10
download
Tham khảo tài liệu 'bài tập trắc nghiệm hóa học – số 3', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 3
- BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 3 Câu 101: D ùng t ổ h ợp 2 trong 4 ch ất sau: ddHCl, ddNaOH, n ư ớc Cl2, dd NH3 k ết h ợp v ới s ự đi ện ph ân đ ể t ách 3 kim lo ại Cu,Fe,Al ra kh ỏi h ỗn h ợp a) ddHCl, ddNaOH b) ddHCl, n ư ớc Cl2 c) ddNaOH, dd NH3 d ddNaOH,n ư ớc Cl2 Câu 102: D ùng t ổ h ợp 2 trong 4 ch ất sau: ddHCl, ddNaOH, n ư ớc Br2, dd NH3 đ ể ph ân bi ẹt Al, Zn,Cu Fe2O3 d) ddNaOH, n ư ớc a) ddHCl, ddNaOH b) ddNaOH, dd NH3 c) dd HCl, dd NH3 Br2 Câu 103: Đ ể ph ân bi ệt Fe, h ỗn h ợp FeO+Fe2O3, h ỗn h ợp Fe+ Fe2O3 c ó th ể d ùng: a) dd HNO3, dd NaOH b) ddHCl, dd NaOH c)n ư ớc Cl2 , dd NaOH d) ddHNO3, n ư ớc Cl2 Câu 104: X ác đ ịnh M ( thu ộc 1 trong 4 kim lo ại sau:Al,Fe,Na,Ca) bi ết r ằng M tan trong dd HCl cho dd mu ối A.M tác d ụng v ới Cl2 cho mu ối B. N ếu cho th êm M v ào dd mu ối B cho dd mu ối A a)Na b)Ca c)Fe d)Al Câu 105: X l à h ỗn h ợp Cu v à kim l ọ ại h óa tr ị 2. X t ác d ụng v ới dd HCl d ư 11,2l H2(đktc) v à c òn l ại ch ất r ắn A n ặng 10g v à dd B. Cho NaOH d ư v ào Bk ết t ủa D. Nung D đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi ch ất r ắn E n ặng 20g. X ác đ ịnh M v à kh ối l ư ợng hh X? a) Ca, 24g b)Mg,22g c)Fe,38g d)Zn, 42,5g Câu 106: M ột hh X g ồm Fe,Zn khi t ác d ụng v ới dd NaOH d ư 3,136l ít kh í (đktc) v à c òn l ại ch ất r ắn A. H òa tan A trong dd H2SO4lo ãng,sau đ ó th êm NaOH d ư v ào k ết t ủa B. Nung B ngo ài kk đ ến kh ối l ư ọng kh ông đ ổi ch ất r ắn n ặng 12,8g. T ính kh ối l ư ọng X a)18,24g b)18,06g c)17,26g d)16,18g Câu 107: Ch ỉ d ùng n ư ớc v à 1 dd axit hay bazo th ích h ợp ph ân bi ệt 3 kim loai:Na,Ba,Cu a)N ư ớc,HNO3 b)n ư ớc , dd NaOH c)n ư ớc, dd H2SO4 d)n ư ớc, dd HCl Câu 108: M ột kim lo ại M (ch ỉ c ó 1 h óa tr ị) tan h êt trong dd NaOH cho 13,44l ít kh í(đktc) v à dd A. s ục kh í CO2 d ư v ào dd A thu đ ư ợc k ết t ủa. Nung k ết t ủa đ ến kh ối l ư ơng kh ông đ ổi 20,4g ch ất r ắn. X ác đ ịnh M v à kh ối l ư ợng M đ ã d ùng a)Fe,33,6g b)Mg,28,8g c)Zn,39g d)Al,10,8g Câu 109: tr ư ớc đ ây th ư ờng d ùng Pb đ ể l àm ống n ư ớc: Pb c ó nh ững ưu v à nh ư ợc đi ểm sau: 1)Pb b ị oxihoas ch ậm h ơn Fe do c ó t ính kh ử y ếu h ơn Fe 2)N ư ớc c ó ch ứa cacbonat,s unfat t ạo ra tr ên b ề m ặt Pb 1 l ớp b ảo v ệ g ồm cacbonat,s unfat ch ì l àm cho Pb kh ông ti ếp t ục b ị oxihoa 3)Pb đ ộc do s ự t ạo th ành Pb(OH)2 tan 1 ít trong n ư ớc Trong 3 ph át bi ểu tr ên ch ọn ph át bi ểu đ úng a)1,2,3 b)1 c)2 d)1,2
- Câu 110: Ng ư ời ta d ùng t ôn tr áng Zn đ ể b ảo v ệ Fe v ì: 1)Zn c ó t ính kh ử m ạnh h ơn Fe n ên khi ti ếp x úc v ới m ôi tr ư ờng ẩm c ó t ính oxihoa th ì Zn b ị oxihoa tr ư ớc, Fe kh ông b ị oxihoa 2)Khi tr óc l ớp ZnO th ì fe v ẫn ti ếp t ục đ ư ợc b ảo v ệ 3)L ớp m ạ Zn tr ắng đ ẹp Ch ọn ph át bi ểu đ úng trong 3 ph át bi ểu tr ên: a)1 b)1,2 c)1,2,3 d)4 Câu 111: Đ ể b ảo v ệ Fe ng ư ời ta nh úng v ật v ào dd mu ối Ni2+, v ật ph ải m ạ đ ư ợc d ùng l àm katôt, anôt l à 1 đi ện c ực l àm b ằng Ni. Đi ện ph ân v ới I=1,93A trong th ời gian 20.000s. T ính b ề d ày l ớp m ạ n ếu di ện t ích ngo ài c ủa v ật l à 2dm2, Ni=58.7 t ỷ tr ọng 8,9 a)0,066mm b)0,066cm c)0,033mm d)0,033cm Câu 112: Đồ hộp đựng thực phẩm thường gồm Fe tráng Sn vì: 1)Sn có tính khử mạnh hơn Fe 2)Sn tạo 1 lớp màng oxit mỏng bảo vệ Fe 3)Khi màn ấy bị tróc, Sn bị oxihoa trước Fe Chon phát biểu đúng trong các phát biểu t rên a)chỉ có 1 b)1,2 c)1,2,3 d)2 Câu 113: Đ ể b ảo v ệ v ỏ t àu đi bi ển, trong c ác kim lo ại sau: Cu,Mg,Zn,Pb n ên d ùng kim lo ại n ào? a)ch ỉ c ó Mg b)ch ỉ c ó zn c)ch ỉ c ó Zn,Mg d)ch ỉ c ó Cu,Pb Câu 114: Đ ể đi ều ch ế Ba kim lo ại, c ó th ể d ùng c ác PP sau: 1) đi ên ph ân dd BaCl2 c ó v ách ng ăn x ốp. 2) đi ên ph ân BaCl2 c ó v ách ng ăn x ốp. 3) D ùng Al đ ẩy Ba ra kh ỏi BaO ( PP nhi ệt nh ôm) 4) D ùng Li đ ể đ ẩy Ba ra kh ỏi dd BaCl2 Chon PP th ích h ợp a)2 b)2,3 c)2,4 d)1,2 Câu 115: Đ ể c ó đ ư ợc NaOH c ó th ẻ ch ọn PP n ào trong c ác PP sau: 1) đi ện ph ân dd NaCl 2) đi ện ph ân dd NaCl c ó v ách ng ăn x ốp 3)th êm 1 l ư ợng v ưa đ ủ Ba(OH)2 v ào dd Na2CO3 4)Nhi ệt ph ân Na2CO3 Na2O + CO2 v à sau đ ó cho Na2O t ác d ụng v ới n ư ớc a)2,3 b)1 c)2 d)1,4 Câu 116: Đ ể đi ều ch ế Na2CO3 c ó th ể d ùng c ác PP sau: a)S ục kh í CO2 d ư qua dd NaOH b)t ạo NaHCO3 k ết t ủa t ừ CO2+NH3+NaCl v à sau đ ó nhi ệt ph ân NaHCO3 c)Cho dd (NH4)2CO3 t ác d ụng v ới dd NaCl d) cho BaCO3 t ác d ụng v ới dd NaCl Câu 117: Trong c ác ph át bi ểu sau v ề đ ộ c ứng c ủa n ư ớc: 1) đun s ôi n ư ớc ch ỉ lo ại đ ư ợc đ ộ c ứng t ạm th ời 2) C ó th ẻ d ùng Na2CO3 đ ể lo ại c ả đ ộ c ứng t ạm th ời v à v ĩnh c ửu 3) C ó th ể d ùng HCl đ ể lo ại đ ộ c ứng c ủa n ư ớc 4) C ó th ể d ùng Ca(OH)2 v ừa đ ủ đ ể lo ại đ ộ c ứng c ủa n ư ớc
- Ch ọn ph át bi ểu đ úng a)ch ỉ c ó 2 b)1,2,4 c)1,2 d)4 Câu 118: M ột hh g ồm 2 klk thu ộc 2 chu k ì li ên ti ếp c ó kh ối l ư ợng 8,5g h òa tan trong n ư ớc d ư3,36lit H2. X ác đinh 2 klo ại v à kh ối l ư ợng m ỗi kloai a)Na,K, 4,6g Na, 3,9g K b) Na,K, 2,3g Na, 6,2g K c) Li,Na, 1,4g Li, 7,1gNa d) Na,Li, 5,7g Na, 2,8g K Câu 119: M ột hh g ồm K v à Zn n ặng 14,3g tan h ết trong n ư ớc d ư thu đ ư ợc dd ch ỉ ch ứa 1 ch ất duy nh ất l à mu ối. X ác đ ịnh kh ối l ư ợng m ỗi kim lo ại trong hh v à th ể t ích H2 tho át ra(đktc) a) 3,9g K, 10,4g Zn, 2,24lit H2 b) 7,8gg K, 6,5g Zn, 2,24lit H2 c) 7,8g K, 6,5g Zn, 4,48lit H2 d) 7,8g K, 6,5g Zn, 1,12lit H2 Câu 120: 250ml dd A chứa Na2CO3 và NaHCO3 khi tác dụng với H2SO4 dư 2,24lit CO2(đktc). 500ml dd A với dd BaCl2 dư cho ra 15,76g kết tủa. Tính nồng độ mol của mỗi muối trong dd A a)CNa2CO3=0,08M, CNaHCO3=0,02M b) CNa2CO3=0,0016M, CNaHCO3=0,0004M c) CNa2CO3=0,16M, CNaHCO3=0,24M d) CNa2CO3=0,32M, CNaHCO3=0,08M Câu 121: Trong c ác ph át bi ểu sau đ ây c ủa klk: klk l à kl m ạnh nh ất trong t ất c ả c ác kl v ì: 1)Trong c ùng 1 chu k ì, klk c ó b án k ính l ớn nh ất 2)klk c ó Z nh ỏ nh ất so v ới nguy ên t ố c ùng chu k ì 3)ch ỉ c ần m ất 1e l à klk đ ạt đ ến c ấu h ình kh í hi ếm 4)klk l à kl r ất nh ẹ Chon ph át bi ểu đ úng a)1,2 b)1,2,3 c)3 4)3,4 Câu 122: Trong c ác ph át bi ểu sau : 1)Hydr oxit nh óm IIA l à bazo y ếu h ơn Hydr oxit nh óm IA 2) Hydr oxit nh óm IIA tan ít h ơn Hydr oxit nh óm IA 3)cacbonat trung h òa c ủa kl nh óm II tan ít h ơn cacbonat trung h òa c ủa kl nh óm I 4)Ngt ử kl nh óm IIA to h ơn nguy ên t ử kl nh óm IA thu ộc c ùng chu k ì a)1 b)1,2 c)2 d)1,3 Câu 123: Trong c ác ph át bi ểu sau đ ây v ề đ ộ c ứng c ủa n ư ớc: 1) Đ ộn c ứng v ĩnh c ửu do c ác mu ối clo, s unfat Ca, Mg 2) Đ ộ c ứng tam th ời do Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 3) C ó th ể lo ại h ết đ ộ c ứng c ủa n ư ớc b ằng dd NaOH 4) C ó th ể lo ại h ết đ ộ c ứng c ủa n ư ớc b ằng dd H2SO4 Chonc ác ph át bi ểu đ úng a)1,2,3 b)3,4 c)1,2,4 d)1,2 Câu 124: Nung 20g CaCO3 v à h ấp th ụ to àn th ể kh í CO2 t ạo ra do s ự nhi ệt ph ân CaCO3 n ois tr ên trong 0,5l ít dd NaOH 0,56M.T ính n ồng đ ộ mol/lit c ủa mu ối thu đ ư ợc a)CNa2CO3=0,12M , CNaHCO3=0.08M b) CNa2CO3=0,24M , CNaHCO3=0.16M c) CNa2CO3=0,4M , CNaHCO3=0. d) CNa2CO3=0 , CNaHCO3=0.04M
- Câu 125: m ột hh 2 klk th ổ A,B ph ản ứng v ừa đ ủ v ới 0,8lit dd H 2SO4 0,5M t ạo ra 46,6g k ết t ủa v à dd D. Cho D t ác d ụng v ới NaOH d ư cho 11,6g k ết t ủa. X ác đ ịnh A,B v à kh ối l ư ợng m ỗi kl trong hh X bi ết r ằng A,B c ùng s ố mol a)Ca,Ba, mCa=8g mBa=27,4g b) Ca,Ba, mCa=4,8g mBa=8g c) Mg,Ba, mMg=4,8g mBa=27,4g d) Mg,Ba, mMg=2,4g mBa=27,4g Câu 126: Gi ải th ích t ại sao d ùng PP đi ện ph ân Al2SO3 n ỏng ch ảy m à kh ông d ùng đi ện ph ân AlCl3 n ỏng ch ảy a)AlCl3 n óng ch ảy ở nhi ệt đ ộ cao h ơn Al2O3 b)AlCl3 l à h ợp ch ất c ộng h óa tr ị n ên th ăng hoa khi nung c)S ự đi ện ph ân AlCl3 n óng ch ảy cho ra Cl2 đ ộc h ại ( Al2O3 ch ỉ cho ra O2) d) Al2O3 cho ra Al tinh khi ết Câu 127: Khi th êm Na2CO3 v ào dd Al2(SO4)3 s ẽ c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra? a) n ư ớc v ẫn trong su ốt b) C ó k ết tua nh ôm cacbonat c) c ó k ết t ủa Al(OH)3 d) c ó k ết t ủa Al(OH)3 sau đ ó k ết t ủa tan ra Câu 128: M ặc d ù B v à Al đ ều c ùng thu ộc nh óm IIIA nh ứng B(OH)3 l à axit c òn Al(OH)3 l à m ột hi đr ôxit l ư ỡng t ính c ó t ính baz ơ m ạnh h ơn t ính axit . Gi ải th ích ? a) B c ó đ ộ âm đi ện l ớn h ơn Al b) B c ó b án k ính nguy ên t ửu to h ơn Al c) B thu ộc chu k ì 2 c òn Al thu ộc chu k ì 3 d) Al c ó t ính kh ử m ạnh h ơn B C âu 129. Khi đi ện ph ân Al2O3 n óng ch ảy , ng ư ời ta th êm ch ất cryolit Na3AlF6 v ới m ục đ ích : 1) l àm h ạ nhi ệt đ ộ n óng cah ỷ c ủa Al2O3 2) l àm cho t ính d ẫn đi ện cao h ơn 3) đ ể đ ư ợc F2 b ên anot thay v ì l à O2 4) h ỗn h ợp Al2O3 + Na3AlF6 nh ẹ h ơn Al n ổi l ên tr ên , b ảo v ệ Al n óng ch ảy n ằm ph ía d ư ới kh ỏi b ị kh ông kh í oxi h óa Trong 4 l í do n êu tr ên , ch ọn c ác l ý do đ úng a) Ch ỉ c ó 1 b) Ch ỉ c ó 1,2 c) c hỉ c ó 1,3 d) ch ỉ c ó 1,2,4 C âu 130. S ục kh í CO2 d ư v ào dd NaAlO2 s ẽ c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra ? a) dd v ẫn trong su ốt b) c ó k ết t ủa Al(OH)3 c) C ó k ết t ủa Al(OH)3 sau đ ó k ết t ủa tan tr ở l ại c) C ó k ết t ủa nh ôm cacbonat C âu 131. Tr ộn 100ml dd H2SO4 1,1M v ới 100ml dd NaOH 1M đ ư ợc dd A . Th êm v ào dd A 1,35g Al . T ính th ể t ích VH2 (đktc) bay ra . a) 1,12 l ít b) 1,68 l ít c) 1,344 l ít d) 2,24 l ít C âu 132. M ột h ỗn h ợp A g ồm Al v à Fe đ ư ợc chia l àm 2 ph ần b ằng nhau : Ph ần I v ới dd HCl d ư cho ra 44,8 l ít H2 (đktc) Ph ần II v ới dd NaOH d ư cho ra 33,6 l ít H2 (đktc) T ính kh ối l ư ợng Al v à kh ối l ư ợng Fe ch ứa trong h ỗn h ợp A .
- a) 27g Al , 28g Fe b) 54g Al , 56g Fe c) 13,5g Al , 14g Fe d) 54g Al , 28g Fe C âu 133: H òa tan 21,6g Al trong dd NaNO3 v à NaOH d ư. T ính V kh í NH3(đktc) tho át ra n ếu hi ệu su ất ph ản ứng l à 80% a)2,24lit b)4,48lit c) 1,12lit d)5,376l ít C âu 134: M ột hhX g ồm Fe v à m ột kl M c ó h óa tr ị n kh ông đ ổi. Kh ối l ư ợng X l à 7,22g. Chia X l àm 2 ph ần b ằng nhau: Ph ần I+ dd HCl d ư 2,128 lit H2(đktc) Ph ần II + dd HNO3 d ư kh í duy nh ất NO c ó V=1,792l ít(đktc) X ác đinh kh ối l ư ợng M v à %M trong hh X a)Al,53,68% b)Cu, 25,87% c)Zn,48,12% d)Al, 22,44% C âu 135:M ột h ỗn h ợp g ồm Al v à Fe c ó kh ối l ư ợng 8,3g . Cho X v ào 1 l ít dd A ch ứa AgNO3 0,1M v à Cu(NO3)2 0,2M. Sau khi ph ản ứng k ết th úc đ ư ợc ch ất r ắn B ( ho àn to àn kh ông t ác d ụng v ới dd HCl ) v à dd C ( ho àn to àn kh ông c ó m àu xanh c ủa Cu2+) . T ính kh ối l ư ợng ch ất r ắn B v à %Al trong h ỗn h ợp X a) 23,6g , %Al = 32,53 b) 24,8g , %Al = 31,18 c) 25,7g , %Al = 33,14 d) 24,6g , %Al = 32,18 C âu 136. H òa tan 0,54g Al trong 0,5 l ít dd H2SO4 0,1M đ ư ợc dd A . Them V l ít dd NaOH 0,1M cho đ ến khi k ết t ủa tan tr ở l ại m ột ph ần . Nung k ết t ảu thu đ ư ợc đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi ta đ ư ợc ch ất r ắn n ặng 0,51g . T ính V. a) 0,8 l ít b) 1,1 l ít c) 1,2 l ít d) 1,5 l ít C âu 137. 100ml dd A ch ứa NaOH 0,1M v à NaAlO2 0,3M . Th êm t ừ t ừ 1 dd HCl 0,1M v ào dd A cho đ ến khi k ết t ủa tan tr ở l ại m ột ph ần . Đem nung k ết t ảu đ ến kh ối l ưu ợng kh ông đ ổi thu đ ư ợc ch ất r ắn n ặng 1,02g . T ính th ể t ích dd HCl 0,1M đ ã d ùng a) 0,5 l ít b) 0,6 l ít c) 0,7 l ít d) 0,8 l ít C âu 138. H òa tan 10,8g Al trong m ột l ư ợng H2SO4 v ừa đ ủ thu đ ư ợc dd A đ ể c ó đ ư ợc k ết t ủa sau khi nung đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi cho ra m ột ch ất r ắn n ặng 10,2g a) 1,2 l ít v à 2,8 l ít b) 1,2 l ít c) 0,6 l ít v à 1,6 l ít d) 1,2 l ít v à 1,4 l ít C âu 139: Cho 100ml dd Al2(SO4)3 t ác d ụng v ới 100ml dd Ba(OH)2, n ồng đ ộ mol c ủa dd Ba(OH)2 b ằng 3 l ần n ồng đ ộ mol c ủa c ủa dd Al2(SO4)3 thu đ ư ợc k ết t ủa A. Nung A đ ến kh ối l ư ợng kh ông đ ổi th ì kh ối l ư ợng ch ất r ắn thu đ ư ợc b é h ơn kh ối l ư ợng c ủa A l à 5,4g. T ính n ồng đ ộ mol c ủa Al2(SO4)3 v à Ba(OH)2 trong dd ban đ ầu. Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr ên. a) 0,5M , 1,5M b)1M,3M c)0,6M,1,8M 0,4M; 1,2M C âu 140: Tr ộn 6,48g Al v ới 1,6g Fe2O3. Th ực hi ện ph ản ứng nhi ệt nh ôm thu đ ư ợc ch ất r ắn A. Cho A t ác d ụng v ới dd NaOH d ư, c ó 1,344l ít H2(đktc) tho át ra. T ính hi ệu su ất ph ản ứng nhi ệt nh ôm ( hi ệu su ất đ ư ợc t ính theo ch ất thi ếu) a)100% b)85% c)80% d)75%
- C âu 141: M ột hh Al, Fe2O3 c ó kh ối l ư ợng 26,8g. Ti ến h ành ph ản ứng nhi ệt nh ôm ( ph ản ứng h o àn to àn) thu đ ư ợc ch ất r ắn A. Chia A l àm 2 ph ần b ằng nhau 1/2A + NaOH cho ra kh í H2 1/2A + dd HCl d ư 5,6 l ít H2(đktc) T ính kh ối l ư ợng Al, Fe trong hh ban đ ầu a)5,4g Al ; 11,4gFe2O3 b) 10,8g Al ; 16gFe2O3 c)2,7g Al ; 14,1gFe2O3 d) 7,1g Al ; 9,7gFe2O3 C âu 142: Cho mg Al v ào 100ml dd ch ứa Cu(NO3)2 0,3M v à AgNO3 0,3M thu đ ư ợc ch ất rắn A. Khi cho A t ác d ụng v ới dd HCl d ư thu đ ư ợc 0,336 l ít kh í(đktc). T ính kh ối l ư ợng Al đ ã d ùng. Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr ên a)1,08g; 5,16g b)1,08g ;5,43g c)0,54g ;5,16g d)8,1g; 5,24g C âu 143: Cho100ml dd Al2(SO4)3 0,1M. Ph ải th êm v ào dd n ày bao nhi êu ml dd NaOH 0,1M đ ể ch ất r ắn c ó đ ư ợc sau kh i nung k ết t ủa c ó kh ối l ư ợng 0,51g a)300ml b)300ml v à 700ml c)300ml v à 800ml d)500ml C âu 144: M ột hh X g ồm Al, Fe2O3 . Th ực hi ện ph ản ứng nhi ệt nh ôm. Ph ản ứng x ảy ra ho àn to àn cho ra ch ất r ắn A. A t ác d ụng dd NaOH d ư cho ra 3,36l ít kh í H2(đktc) đ ể l ại ch ất r ắn B. Cho B t ác d ụng v ới H2SO4 lo ãng d ư, c ó 8,96l ít kh í (đktc). T ính kh ôi l ư ợng c ủa Al, Fe2O3 trong h ỗn h ợp X.Cho k ết qu ả theo th ứ t ự tr ên a)13,5g, 16g b)13,6g; 32g c)6,75g; 32g d) 10,8g; 16g C âu 145: Điện ph ân Al2O3 n óng ch ảy v ới c ư ờng đ ộ i=9,65A trong th ới gian 30.000s thu đ ư ợc 22,95g Al. T ính hi ệu su ất đi ện ph ân. C âu 146: Khi h òa tan AlCl3 trong n ư ớc, c ó hi ện t ư ợng g ì x ảy ra a) dd v ẫn trong su ốt b) c ó k ết t ủa c) C ó k ết t ủa Al(OH)3 sau đ ó k ết t ủa tan tr ở l ại c) C ó k ết t ủa đ ồng th ời c ó kh í tho át ra. C âu 147: Ch ỉ d ùng 1 ch ất đ ể ph ân bi ệt 3 klo ại: Al,Ba,Mg a) dd HCl b)n ư ớc C) dd NaOH d) dd H2SO4 3+ C âu 148: S ắp x ếp c ác ch ất sau : Al, Mg , Al theo th ứ t ự b án k ính t ăng d ần a)Al < Al3+
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Sổ tay hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 11: Phần 1
119 p | 326 | 99
-
Kỹ năng phân dạng và phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 - Hữu cơ: Phần 1
186 p | 326 | 87
-
Sổ tay hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 11: Phần 2
146 p | 224 | 75
-
Kỹ năng phân dạng và phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 - Hữu cơ: Phần 2
188 p | 270 | 74
-
Sổ tay hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10: Phần 1
96 p | 278 | 73
-
Các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Phương pháp và kỹ thuật giải nhanh (Đại cương - vô cơ): Phần 1
105 p | 254 | 59
-
Sổ tay hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10: Phần 2
74 p | 200 | 54
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Hình thành tư duy khái quát hóa một số dạng bài tập hóa học cho học sinh ứng dụng giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học
30 p | 234 | 52
-
Các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Phương pháp và kỹ thuật giải nhanh (Hữu cơ): Phần 1
110 p | 236 | 43
-
hướng dẫn giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa học 10 (tái bản lần thứ nhất): phần 1
63 p | 169 | 41
-
Chia sẻ phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Hóa hữu cơ: Phần 1
107 p | 175 | 31
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Đổi mới phương pháp giải bài tập trắc nghiệm Hoá học về kim loại và oxit kim loại
15 p | 193 | 29
-
Các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Phương pháp và kỹ thuật giải nhanh (Hữu cơ): Phần 2
128 p | 169 | 26
-
Tuyển tập các phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học: Phần 1
109 p | 138 | 22
-
Chia sẻ phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Hóa hữu cơ: Phần 2
234 p | 137 | 20
-
Tuyển tập các phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học: Phần 2
76 p | 142 | 19
-
Các dạng bài tập trắc nghiệm Hóa học - Phương pháp và kỹ thuật giải nhanh (Đại cương - vô cơ): Phần 2
95 p | 125 | 17
-
Bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 - Hướng dẫn luyện chọn nhanh đáp án (Tái bản lần thứ hai): Phần 1
66 p | 124 | 9
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn