intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 8

Chia sẻ: Thanh Cong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

80
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'bài tập trắc nghiệm hóa học – số 8', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 8

  1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÓA HỌC – SỐ 8 Câu 351. H ợp ch ất là anfa-aminoaxit . Cho 0,01mol X t ác d ụng vừa đủ với 80ml dd HCl 0,125M. Sau đó đem cô cạn thu được 1,875g muối. Ph ân tử khối của X bằng bao nhiêu A.145 đ.v.c B.149 đ.v.c C.147 đ.v.c D.189 đ.v.c Câu 352. Cho 8g hỗn hợp 2 andehyt mạch hở kế tiêp nhau trong dãy đồng đẳng ca HCHO tác dụng với lượng dư dd AgNO3/NH3 thu được 32,4g Ag. CTPT của 2 andehyt đ ó l à: A.CH3CHO, C2H5CHO B.HCHO,CH3CHO C.C2H5CHO, C3H7CHO D.A,B,C đ ều sai Câu 353.Trong d ãy đi ện h óa c ủa kim lo ại, v ị tr í 1 s ố c ặp oxihoa-kh ử đ ư ợc s ắp x ếp nh ư sau: Al3+/Al; Fe2+/Fe; Ni2+/Ni; Cu2+/Cu;Fe3+/Fe2+ ;Ag+/Ag; Hg2+/Hg. Trong c ác kim lo ại Al, Fe,Ni, Ag, Cu,Hg, kim lo ại n ào t ác d ụng v ới muoi ó Fe(III)? D.K ết qu ả kh ác A.Al,Fe,Ni,Hg B.Al,Fe,NiCu,Hg C.Al,FeNi,Cu Câu 354. Nh ận bi ết c ác dd mu ối: Fe2(SO4)3, F eSO4, FeCl3 c ó th ể d ùng h óa ch ất n ào? A. dd BaCl2 B. dd BaCl2, NaOH C. dd AgNO3 D. dd NaOH Câu 355. C ó 3 ống nghi ệm đ ựng SO2, O2, CO2. D ùng PP th ực nghi ệm: A.Cho t ừng kh í l ội qua dd Ca(OH)2 d ư, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ B. Cho t ừng kh í l ội qua dd H2S, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ C.Cho hoa h ồng v ào c ác kh í, d ùng que đ óm c òn t àn đ ỏ D. B,C đ úng Câu 356. M l à 1 d ẫn xu ất c ủa benzen c ó CTPT C7H9NO2. 1mol M t ác d ụng v ừa đ ủ v ới dd NaOH, sau khi c ô c ạn thu đ ư ợc 144g mu ối khan. CTCT c ủa M l à? A.CH3-C6H4-NO2 B.HO-CH2-C6H3(OH)NH2 D. T ất c ả đ ều sai C.C6H5C OONH4 Câu 357. Hai đ ồng ph ân X,Y l à ch ất h ữu c ơ đ ơn ch ức c ó CT đ ơn gi ản l à C2H3O. Khi cho 6,6g m ỗi ch ất t ác d ụng v ới dd NaOH d ư thu đ ư ợc 2 mu ối Na l ần l ư ợt c ó kh ối l ư ợng 8,2g v à 9,4g CTCT c ủa X,Y l à: A.CH3COOC2H3 , C2H3COOCH3 B.HCOOCH3, CH3COOH C.CH3COOC2H3, HCOOCH3 D. C2H3COOCH3, HCOOCH3 Câu 358. Đ ể trung h òa 8,3g h ỗn h ợp 2 axit đ ơn ch ức X,Y c ần d ùng 150g dd NaOH 4%. M ặt kh ác c ũng cho kh ối l ư ợng tr ên t ác d ụng v ới l ư ợng d ư dd AgNO3/NH3 cho 21,6g Ag. CT c ủa X,Y l à? A.CH3COOH, C2H5COOH B.HCOOH, CH3COOH C. C2H5COOH, C3H7COOH D HCOOH, C2H5COOH Câu 359. Đi ện ph ân có m àng ng ăn, đi ện c ực tr ơ 100ml dd MgCl2 0,15M v ới I=0,1A trong9650s . N ồng đ ộ mol/l c ủa dd MgCl2 sau đi ện ph ân l à bao nhi êu? A.0,12M B.0,15M C.0,5M D.0,1M Câu 360. Ch 8lit h ỗn h ợp CO v à CO2, trong đ ó CO2 chi ếm 39,2%( theo th ể t ích ở đktc) đi qua dd ch ưa 7,4g Ca(OH)2. Kh ối l ư ợng ch ất kh ông tan sau ph ản ứng l à bao nhi êu A.6g B.6,2g C.9g D.6,5g Câu 361. Để tách ri êng h ỗn h ợp C6H6, C6H5OH, C6H5NH2 c ó th ể ti én h ành theo tr ình t ự n ào sau đ ây: A.D ùng NaOH, l ắc nh ẹ, chi ết, d ùng dd HCl, chi ết, d ùng dd NaOH, kh í CO2
  2. B. d ùng dd HCl, l ắc nh ẹ, chi ết, kh í CO2 C. D ùng NaOH, l ắc nh ẹ, chi ết, kh í CO2 D.d ùng n ư ớc, l ắc nh ẹ, D ùng NaOH, kh í CO2 Câu 362. M ột h ợp ch ất X c ó CT C3H7O2N. X ph ản ứng v ới dd Brom, X t ác d ụng v ới dd NaOH v à dd HCl. X ác đ ịnh CTCT c ủa X? A.H2N-CH2-CH2-C OOH B.CH2=CH-C OONH4 C.H2N-CH(CH3)-C OOH D.A,B,C đ ều sai Câu 363. V ới n t ối thi ểu b ằng bao nhi êu th ì c ó h ợp ch ất X c ó CTPT CnH2nO2, kh ông t ác d ụng v ới Na, khi đun n óng X v ới axit v ô c ơ đ ư ợc 2 ch ất Y1, Y2. Y2 oxihoa th ành HCHO, Y1 tham gia ph ản ứng tr áng Ag Câu 364. h ợp ch ất h ữu c ơ coa M Cu2+/Cu> Pb2+ /Pb> Fe2+/Fe B. Ag+/Ag> Cu2+/Cu> Fe2+/Fe> Pb2+ /Pb C. . Ag+/Ag> Pb2+ /Pb> Cu2+/Cu> Fe2+/Fe D. T ất c ả d ều sai Câu 366. M ột dd ch ứa xmol KAlO2 t ác d ụng v ới dd ch ứa ymol HCl. Đi ều ki ên đ ể sau ph ản ứng thu đ ư ợc k ết t ủa l ớn nh ất l à: A.x>y B.y
  3. Câu 371. H ợp ch ất P c ó CTPT C4H11O2N, khi cho P v ào dd NaOH lo ãng, đun n óng nh ẹ th ấy bay ra kh í K l àm xanh gi ấy qu ì ẩm. Axit h óa dd c òn l ại sau ph ản ứng b ằng dd H2SO4 lo ãng. r ồi ch ưng c ất thu đ ư ợc 1 ch ất h ữu c ơ. P c ó CTCT l à ? D. T ất c ả đ A.CH3COOH3NCH2CH3 B.C2H5COOH3CH3 C.HCOOH3NCH2CH3 ều sai Câu 372. Tinh b ột đ ư ợc t ạo th ành trong c ây xanh nh ờ quang h ợp, kh í CO2 chi ếm 0,03% th ể t ích kk . Mu ốn c ó 50g tinh b ột th ì th ể t ích kk (đktc) c ần d ùng đ ể cung c ấp CO2 cho qu á tr ình quang h ợp l à: D.A,B,C đ ều sai A.138266,7lit B.140256,5lit C.1500200,6lit Câu 373. Cho dd ch ứa c ác ion Na+, K+,Cu2+,SO42-, NO3-,Mg2+,Cl-. C ác ion n ào kh ông b ị đi ện ph ân khi ở tr ạng th ái dd? A. Na+, SO42-, Cl-, K+ B. Cu2+, Mg2+, SO42, NO3-, Cl- C. Na+, K+ , SO42-, NO3-, Mg2+ D. T ất c ả đ ều sai Câu 374. C ó 4 dd trong su ốt, m ỗi dd ch ỉ ch ứa 1 lo ại anion, 1lo ại kation: Pb2+, Ba2+,Mg2+,K+, SO42, Cl-, NO3-,CO32-. B ốn dd đ ó l à 4 dd n ào sau đ ây? A. BaCl2, MgCO3,K2SO4, Pb(NO3)2 B. BaCl2, MgSO4,K2CO3, Pb(NO3)2 C. BaCl2,PbCO3, K2SO4, Mg(NO3)2 D. MgCl2, PbSO4, K2CO3,Ba)NO3)2 Câu 375. Tinh bột và xen lulô đều là políaccarit có CTPT (C6H10O5)n. Nhưng xenlulô có thể kéo thành sợi còn tinh bột thì không .Cách giải thích nào sau đây là đúng? A.PT xenlulô không phân nhánh, các PT rất dài dễ xoắn lại thành sợi B. PT xenlulô không phân nhánh, các PT rất dài s ắp x ếp song song v ới nhau theo m ột tr ục xo ắn l ại th ành s ợi C.Tinh b ột l à h ỗn h ợp c ủa 2 th ành ph ần amilozo v à amilopect in, m ạch PT c ủa ch úng s ắp x ếp s ong song v ới nhau l àm cho ting b ột ở d ạng h ạt D. 2 th ành ph ần amilozo v à amilopectin xoắn lại thành vòng xoắn, các vòng xoắn đó cuộn lại làm cho tinh bột ở dạng hạt Câu 376. Cho s ơ đ ồ chuy ển h óa: Y Z A1  A2  A3 A  X  Y  C  A A1 T B  B1  B2 U Bi ết: A l à h ợp ch ất c ủa 1 kim lo ại v à 1 phi kim A1, A2, A3, C l à h ợp ch ất c ủa S B, B1,B2 l à h ợp ch ất c ủa Cu ho ăc Cu kim lo ại X ác đ ịnh c ác ch ất? A A1 A2 A3 B B1 B2 C a. Cu2S SO3 H2SO4 C uSO4 Cu CuCl2 C CuO uSO4 H2SO4 Ag2SO4 CuCl2 C b. C uS SO2 CuO Cu uSO4 H2SO3 Ag2SO3 CuO Cu CuCl2 C c. Cu2S3 SO2 uSO4 d. T ất c ả đ ều sai Câu 377. H ỗn h ợp x g ồm 2 kim lo ại ki ềm v à 1 kim lo ại ki ềm th ổ tan ho àn ton à v ào n ư ớc, t ạo đung d ịch Y v à gi ải ph óng 2,688 lit H2 (đktc). Th ể tich dd H2SO4 2M c ần đ ể trung h òa dd Y l à: D. T ất c ả đ ều sai A.30ml B. 120ml C.60ml
  4. Câu 378. H ãy ch ọn tr ình t ự ti ến h ành đ ể t ách c ác oxit ra kh ỏi h ỗn h ợp Al2O3, Fe2O3, CuO A. D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO2, nhi ệt ph ân, d ùng dd HCl d ư, đi ện ph ân dd , đ ốt, d ùng dd NaOH, nhi ệt đ ộ B. d ùng dd HCl, D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO2, nhi ệt ph ân, d ùng dd HCl d ư, đi ện ph ân dd, d ùng dd NaOH, nhi ệt ph ân C.Kh í H2, d ốt n óng, dd HCl,l ọc, đ ốt, D ùng dd NaOH d ư, l ọc, kh í CO2, nhi ệt ph ân D. A,B,C đ ều đ úng Câu 379. X l à este c ủa 1 axit h ữu c ơ đ ơn ch ức v à ancol đ ơn ch ức. Đ ể th ủy ph ân ho àn to àn 6,6g X d ùng 34,1ml dd NaOH 10% c ó D=1,1g/ml. L ư ợng NaOH n ày d ư 25% so v ới l ư ợng NaOH c ần d ùng cho ph ản ứng. Xc ó CTCT n ào sau đ ây? A. HCOOC3H7 v à CH3COOC2H5 B.HCOOC3H7 C. CH3COOC2H5 D. C2H5COOCH3 Câu 380. Cho dd chứa c ác ion sau: K+, Ca2+, Mg2+, Pb2+, H+,Cl-. Mu ốn t ách đ ư ợc nhi ều ion ra kh ỏi dd m à kh ông d ưa ion l ại v ào dd ta c ó th ể cho dd t ác d ụng v ới ch ất n ào trong c ác ch ất sau: A.Dung d ịch NaOH v ừa đ ủ B Dung d ịch K2SO4 v ừa đ ủ C. Dung d ịch Na2CO3 v ừa đ ủ D. Dung d ịch K2CO3 v ừa đ ủ Câu 381. M ộ-t c ốc n ư ớc c ó ch ứa 0,01mol Na+, 0,01mol Mg2+,0,02molCa2+, 0,02mol Cl- v à 0,05mol HCO3 . N ư ớc trong c ốc l à? C.Nước cứng vĩnh cửu D. Nước A. N ước cứng toàn phần B. Nước cứng tạm th ời mềm Câu 382.(hay-T125) H òa tan h ỗn h ợp g ồm 6,4g CuO v à 16gam Fe2O3 trong 320ml dd HCl 2M. Sau ph ản ứng c ó mgam ch ất rắn không tan, m có g á trị trng khoảng nào sau đây: (Ho ặc bằng) A. 1,6
  5. Câu 390. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X c ó CTPT C4H6O2 v à ch ỉ c ó 1 lo ại nh óm ch ức. T ừ X v à c ác ch ất v ô c ơ kh ác , b ằng 3 ph ản ứng li ên ti ếp c ó th ể đi êu ch ế cao su buna CTCT c ủa X l à: A.OHC-CH2-CH2-CHO B.HO-CH2-CC-CH2OH D. Tất cả đều đúng C.CH3COCOCH3 Câu 391. Cho V l ít kh í CO2 (đktc), h ấp th ụ ho àn to àn b ởi 2 l ít dd Ba(OH)2 0,0225M th ấy c ó 2,955g k ết t ủa. T ính V? A. 0,336 l ít hay 1,68lit B.0,168l ít hay 0,84lit C.0,436lit hay 1,68lit D.0,336lit hay 2,68lit Câu 392. H ãy ch ọn tr ình t ự ti ến h ành n ào trong ácc tr ình t ự sau đ ể ph ân bi ệt dd c ác ch ất : CH3NH2, H2NCH2C OOH , CH3C OONH4, anbumin . A. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd HNO3 đ ặc , d ùng dd NaOH B. D ùng qu ỳ t ím , d ùng Cu(OH)2 C. D ùng Cu(OH)2 , d ùng phenolphtalein , d ùng dd HCl D. D ùng qu ỳ t ím , d ùng dd C úO4, d ùng dd NaOH Câu 393. T ỉ l ệ th ể t ích c ủa CO2 : H2O (h ơi) khi đ ốt ch áy ho àn to àn m ột đ ồng đ ẳng X c ủa gl ixin l à 6 : 7 (ph ản ứng ch áy sinh ra N2 ) . X t ác d ụng v ớigl ixin cho s ản ph ẩm đipeptit . C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à : A. CH3CH(NH2)C OOH B. NH2CH2CH2C OOH D. A v à B đ úng C. C2H5CH(NH2)C OOH Câu 394. Mu ốn di ều ch ế c aosu butadien c ó th ể d ùng nguy ên li ệu c ó s ẵn trong thi ên nhi ên. Nguy ên li ệu đ ó l à? A. Đi t ừ d ầu m ỏ B. Đi t ừ than đ á , đ á v ôi C. Đi t ừ tinh b ột, xenlul ô D.A,B,C đ ều đ úng Câu 395. H ãy ch ọn PPHH n ào trong c ác c ác PP sau đ ể nh ận bi ết m ỗi kim lo ại Na, Ca, Al theo th ư t ự ti ến h ành: A.D ùng N ư ớc, l ọc, d ùng Na2CO3 B. D ùng H2SO4 đ ặc ngu ội, d ùng n ư ớc C.D ùng n ư ớc, l ọc, d ùng fenolftalein D. d ùng n ư ớc , l ọc. qu ì t ím Câu 396. (CAO CỰ GIÁC) Ion M3+ c ó ph ân l ớp ngo ài c ùng l à 3d2. C ấu h ìnhe n ào sau đ ây l à c ủa M A.1s22s22p63s23p63d5 B. 1s22s22p63s23p6 4s2 3d5 C1s22s22p63s23p63d34s2 22 62 6 2 3 D. 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d Câu 397. Đ ể ph ân bi ệt kh í SO2 v à kh í C2H4 c ó th ể d ùng dd n ào trong s ố c ác dd sau đ ây: A.Dung d ịch KMnO4/n ư ớc B. dd Brom/n ư ớc C. dd brom/CCl4 D. dd NaOH/n ư ớc Câu 398. PP n ào sau đ ây đ ể đi ều ch ế H2 trong P.T,N A. Cho m ẩu Na v ào n ư ớc B. Cho m ầu Fe v ào H2SO4 đ ặc C. Cho m ầu Fe v ào H2SO4 lo ãng D. Cho m ầu Fe v ào H2SO4 lo ãng c ó them v ài gi ọt C uSO4 Câu 399. Đ ể đi ều ch ế O2 t ừ KclO3 c ó th ể d ùng d ụng c ụ n ào sau đ ây tro ng P.T.N A. Ống nghi ệm C.B ình cầu có nh ánh D. Ống sinh h àn B.B ình k íp Câu 400. Đ ể thu đ ư ợc k ết t ủa Al(OH)3 c ó th ể d ùng c ách n ào sau đ ây: A.Cho t ừ t ừ dd NaOH v ào dd AlCl3 d ư B. Cho nhanh dd NaOH v ào dd AlCl3 d ư C. Cho t ừ t ừ dd AlCl3 v ào dd NaOH d ư D. Cho nhanh dd AlCl3 vào dd NaOH d ư
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2