intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Báo cáo tài chính cho giai đoạn quý

Chia sẻ: Vũ Chu Cung | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:7

178
lượt xem
61
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

CHÍNH THỨC Jan 20 - 2006 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHO GIAI ĐOẠN QUÝ IV/2005 TỪ NGÀY 01/10/2005 ĐẾN NGÀY 31/12/2005 TP Hồ Chí Minh, tháng 1 - 2006 .BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Báo cáo tài chính cho giai đoạn quý

  1. CHÍNH THỨC Jan 20 - 2006 CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHO GIAI ĐOẠN QUÝ IV/2005 TỪ NGÀY 01/10/2005 ĐẾN NGÀY 31/12/2005 TP Hồ Chí Minh, tháng 1 - 2006
  2. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2005 MẪU SỐ B 01-DN Đơn vị tính : VNĐ Thuyết Mã TÀI SẢN 31/12/2005 01/10/2005 số minh 1 2 3 4 5 A-TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 2.900.222.974.202 2.055.174.089.282 (100=110+120+130+140+150 ) I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1 1.012.303.572.223 134.720.270.290 1. Tiền 111 130.303.572.223 134.720.270.290 2. Các khoản tương đương tiền 112 882.000.000.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 2.800.000.000 4.940.506.186 1. Đầu tư ngắn hạn 121 11 2.800.000.000 4.940.506.186 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn 129 hạn (*) III. Các khoản phải thu 130 758.519.689.938 1.020.214.858.519 1. Phải thu khách hàng 131 2 390.803.692.829 695.807.236.559 2. Trả trước cho người bán 132 2 82.640.654.414 83.565.526.830 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây 137 dựng 5. Các khoản phải thu khác 138 2 287.439.619.553 243.806.061.501 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 139 2 (2.364.276.858) (2.963.966.371) IV. Hàng tồn kho 140 1.092.949.522.780 859.405.388.931 1. Hàng tồn kho 141 3 1.092.949.522.780 859.405.388.931 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 33.650.189.261 35.893.065.356 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 12 7.150.159.945 9.952.204.752 2. Các khoản thuế phải thu 152 4 26.500.029.316 25.940.860.604 3. Tài sản ngắn hạn khác 158 0 0 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)
  3. Tại ngày 31 tháng 12 năm 2005 MẪU SỐ B01-DN Đơn vị tính : VNĐ Thuyết Mã TÀI SẢN 31/12/2005 01/10/2005 số minh 1 2 3 4 5 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 949.557.655.063 912.457.798.110 ( 200 = 210+220+240+250+260 ) I. Các khoản phải thu dài hạn 210 5 4.017.602.752 0 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 3. Phải thu dài hạn khác 213 4.017.602.752 4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 II. Tài sản cố định 220 746.696.397.268 737.987.475.786 1. Tài sản cố định hữu hình 221 6 558.790.114.303 549.030.216.455 - Nguyên giá 222 1.285.280.478.952 1.253.764.268.324 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 (726.490.364.649) (704.734.051.869) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 7 0 0 - Nguyên giá 225 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 0 0 3. Tài sản cố định vô hình 227 8 9.263.475.396 9.326.593.322 - Nguyên giá 228 21.002.808.861 20.934.667.497 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 (11.739.333.465) (11.608.074.175) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 230 9 178.642.807.569 179.630.666.009 III. Bất động sản đầu tư 240 10 0 0 - Nguyên giá 241 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 242 0 0 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 11 117.959.700.000 117.959.700.000 1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh 252 15.604.700.000 35.604.700.000 3. Đầu tư dài hạn khác 258 102.355.000.000 82.355.000.000 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 259 dài hạn (*) V. Tài sản dài hạn khác 260 80.883.955.043 56.510.622.324 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 12 80.883.955.043 56.510.622.324 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 13 0 3. Tài sản dài hạn khác 268 0 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 3.849.780.629.265 2.967.631.887.392 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ( tiếp theo ) Tại ngày 31 tháng 12 năm 2005
  4. MẪU SỐ B01- DN Đơn vị tính : VNĐ Thuyết Mã NGUỒN VỐN 31/12/2005 01/10/2005 số minh 1 2 3 4 5 A- NỢ PHẢI TRẢ 300 1.692.473.914.046 760.462.260.863 ( 300 = 310+320 ) I. Nợ ngắn hạn 310 1.648.448.362.796 737.787.692.863 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 14 12.463.052.000 3.844.745.000 2. Phải trả người bán 312 15 242.290.894.249 165.098.894.460 3. Người mua trả tiền trước 313 15 575.375.976 900.282.417 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 16 19.117.631.087 13.676.554.253 5. Phải trả công nhân viên 315 130.550.548 70.227.784.256 6. Chi phí phải trả 316 17 122.353.913.945 126.030.477.171 7. Phải trả nội bộ 317 0 0 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 318 0 0 xây dựng 9. Các khoản phải trả phải nộp khác 319 18 1.251.516.944.991 358.008.955.306 II. Nợ dài hạn 320 44.025.551.250 22.674.568.000 1. Phải trả dài hạn người bán 321 33.815.115.250 0 2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 19 0 0 3. Phải trả dài hạn khác 323 0 0 4. Vay và nợ dài hạn 324 20 10.210.436.000 22.674.568.000 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 B- VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 2.157.306.715.219 2.207.169.626.529 ( 400 = 410+420 ) I. Vốn chủ sở hữu 410 2.153.791.004.406 2.182.539.641.530 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 21 1.590.000.000.000 1.590.000.000.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 21 54.217.301.152 54.217.301.152 3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 0 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 0 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 21 0 260.295.540 6. Quỹ đầu tư phát triển 416 21 112.948.150.501 100.260.378.630 7. Quỹ dự phòng tài chính 417 21 56.473.648.204 50.129.762.268 8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 21 340.151.904.549 387.671.903.940 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 3.515.710.813 24.629.984.999 1. Quỹ khen thưởng,phúc lợi 421 3.389.937.645 24.493.051.831 2. Nguồn kinh phí 422 22 3. Nguồn kinh phí đã hình thánh TSCĐ 423 125.773.168 136.933.168 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 3.849.780.629.265 2.967.631.887.392 (430=300+400)
  5. CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN MẪU SỐ B01-DN Đơn vị tính : VNĐ CHỈ TIÊU Thuyết 31/12/2005 01/10/2005 minh 1. Tài sản thuê ngoài - - 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ 4.655.820.737 4.747.904.312 gia công 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi 4. Nợ khó đòi đã xử lý 30.363.065 30.363.065 5. Ngoại tệ các loại: USD 1.857.900,64 2.001.631,51 EUR 984,04 50.231,61 AUD 480,95 479,66 6. Dự toán chi hoạt động 7. Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có 6 0 0 Lập , ngày 20 tháng 01 năm 2006 Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc Nguyễn Trung Mai Kiều Liên Lê Thành Liêm
  6. BÁO BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2005 Giai đoạn từ ngày 01/10/2005 đến ngày 31/12/2005 MẪU SỐ B02-DN Đơn vị tính : VNĐ Thuyết Mã CHỈ TIÊU Q4 Năm trước Q4 Năm nay Số minh 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch 24 01 1.100.323.909.653 929.613.641.732 vụ 2. Các khoản giảm trừ 03 3.881.175.260 0 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 10 1.096.442.734.393 929.613.641.732 cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 ) 4. Giá vốn hàng bán 11 25 838.770.346.979 709.072.885.487 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20 257.672.387.414 220.540.756.245 dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 24.2 3.626.647.909 19.064.553.050 7. Chi phí tài chính 22 26 3.755.675.498 6.810.970.064 Trong đó : Chi phí lãi vay 23 494.368.927 5.242.815.369 8. Chi phí bán hàng 24 112.834.767.784 122.421.756.956 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 19.683.696.025 25.927.721.062 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 30 125.024.896.016 84.444.861.213 doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 ) 11. Thu nhập khác 31 2.469.046.155 1.301.167.123 12. Chi phí khác 32 194.511.883 40.990.524 13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) 40 2.274.534.272 1.260.176.599 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 127.299.430.288 85.705.037.812 ( 50 = 30 + 40 ) 15. Thuế thu nhập doanh nghiệp 51 0 0 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 60 127.299.430.288 85.705.037.812 nghiệp ( 60 = 50 – 51 ) Lập , ngày 20 tháng 01 năm 2006 Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc
  7. Nguyễn Trung Mai Kiều Liên Lê Thành Liêm
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2