BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT NĂM 2007 CỦA CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH
lượt xem 108
download
"Báo cáo tài chính hợp nhất tóm tắt" của Công ty CP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành tại ngày 31/12/2007 (Được kiểm toán bởi Công ty kiểm toán và tư vấn tài chính kế toán AFC.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT NĂM 2007 CỦA CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH (TTF) Mãu CBTT-03 (Ban hành kèm theo thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ Tài Chính) BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT TẠI NGÀY 31/12/2007 (ĐƯỢC KIỂM TOÁN BỞI CÔNG TY KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN – AFC) II. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT 31/12/2007. STT NỘI DUNG Số cuối năm Số đầu năm I TÀI SẢN NGẮN HẠN 997,994,445,160 429,265,451,645 Tiền và các khoản tương đương tiền 13,662,990,021 1 30,358,306,656 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,996,135,000 - Các khoản phải thu 116,308,348,079 3 48,840,744,465 Hàng tồn kho 767,776,678,462 4 329,686,233,518 Tài sản ngắn hạn khác 40,250,293,598 5 20,380,167,006 II TÀI SẢN DÀI HẠN 375,336,825,925 60,393,202,191 1 Các khoản phải thu dài hạn - - Tài sản cố định 146,108,866,065 2 53,445,311,970 - Tài sản cố định hữu hình 100,474,421,511 38,322,708,597 - Tài sản cố định vô hình 6,485,491,704 6,395,735,382 - Tài sản cố định thuê tài chính - - - Giá trị xây dựng cơ bản dở dang 39,148,952,850 8,726,867,991 3 Bất động sản đầu tư - - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 224,377,470,728 4 5,474,500,000 Tài sản dài hạn khác 4,850,489,132 5 1,473,390,221 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,373,331,271,085 489,658,653,836 IV NỢ PHẢI TRẢ 687,651,190,319 413,573,820,567 Nợ ngắn hạn 659,151,870,034 1 397,907,842,007 Nợ dài hạn 28,499,320,285 2 15,655,978,560
- V VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,817,522,699 60,941,881,751 Vốn chủ sở hữu 664,579,293,309 1 60,941,881,751 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần 477,123,202,955 10,001,900,000 - Cổ phiếu quỹ - - - Các quỹ - - - Lợi nhuận chưa phân phối 37,456,090,354 825,581,751 - Nguồn vốn đầu tư XDCB - - 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 238,229,390 - - Quỹ khen thưởng và phúc lợi 238,229,390 - - Nguồn kinh phí - - - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - VI LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 20,862,558,067 15,142,951,518 VII TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,373,331,271,085 489,658,653,836 II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH STT CHỈ TIÊU Năm 2007 Năm 2006 1. Doanh thu bán háng và cung cấp dịch vụ 611,275,736,482 358,836,469,678 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,145,654,998 1,694,403,917 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 603,130,081,484 357,142,065,761 4. Giá vốn hàng bán 460,311,523,091 265,106,762,182 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,818,558,393 92,035,303,579 6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,088,563,212 3,917,061,855 7. Chi phí tài chính 35,517,680,960 23,554,349,406 8. Chi phí bán hàng 22,469,198,083 14,599,467,002 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,566,300,102 35,249,117,208 10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 54,353,942,460 22,549,431,818 11. Thu nhập khác 4,411,590,051 1,404,203,159 12. Chi phí khác 461,752,776 1,092,229,133 13. Lợi nhuận khác 3,949,837,275 311,974,026 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,303,779,735 22,961,405,844 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,274,007,198 159,999,801 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,029,772,537 22,701,406,043 17.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,785,190,568 6,665,762,641 17.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 52,244,581,969 16,035,643,402 Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong 18. kỳ 10,176,502 3,473,854 19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 5,134 4,616
- III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN Đơn vị STT CHỈ TIÊU tính Năm 2007 Năm 2006 1. Cơ cấu tài sản % - Tài sản dài hạn/Tổng Tài sản 27.33 12.33 - Tài sản ngắn hạn/Tổng Tài sản 72.67 87.67 2. Cơ cấu nguồn vốn % - Nợ phải trả/Tổng Nguồn Vốn 50.07 84.46 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng Nguồn vốn 48.41 12.44 3. Khả năng thanh toán Lần - Khả năng thanh toán nhanh 1.51 1.08 - Khả năng thanh toán hiện hành 0.35 0.25 4 Tỷ suất lợi nhuận % Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản 4.08 4.64 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần 9.29 6.36 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu 8.43 37.25 Bình Dương, ngày 25 tháng 03 năm 2008 Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Biểu mẫu " Hợp đồng giao khoán công việc, sản phẩm ngoài giờ"
3 p | 3965 | 174
-
BÁO CÁO " BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GÒ TRƯỞNG THÀNH"
4 p | 864 | 171
-
Thủ tục về Bảng cân đối kế toán hợp nhất
14 p | 450 | 118
-
Báo cáo tài chính hợp nhất tóm tắt Quý 1/2008 của Công tu cổ phần Vincom
3 p | 320 | 113
-
Tổng công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí
2 p | 319 | 48
-
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT - CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH HOÀN
42 p | 291 | 45
-
Cấp giấy phép thầu cho nhà thầu nước ngoài là tổ chức nhận thầu các gói thầu thuộc dự án nhóm B,C
3 p | 219 | 22
-
MẪU CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG Lãnh đạo và tập thể cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của Tên cơ quan
3 p | 88 | 6
-
MẪU BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỔ CHỨC LỚP HỌC CẬP NHẬT KIẾN THỨC KIỂM TOÁN VIÊN Năm …
2 p | 124 | 5
-
MẪU ĐƠN XIN CHIA, TÁCH, SÁP NHẬP, HỢP NHẤT, CHUYỂN ĐỔI HÌNH THỨC
1 p | 87 | 4
-
Mẫu báo cáo tài sản của Quỹ trước và sau khi hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
6 p | 97 | 3
-
Mẫu Báo cáo kết quả công việc cá nhân theo quý
1 p | 63 | 3
-
Mẫu Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
2 p | 37 | 3
-
Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất năm
3 p | 52 | 3
-
Mẫu Báo cáo ngày - chế độ chính sách
1 p | 31 | 3
-
Bảng cân đối tài khoản kế toán (Mẫu số 02/SO-KTT)
5 p | 11 | 3
-
Mẫu Nhật ký - Sổ cái theo Thông tư 133/2016/TT-BTC (Mẫu excel)
2 p | 93 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn