Nội dung Text: Biểu mẫu " Báo cáo thống kê tình hình đội ngũ CBQL"
Biểu 8
Đơn vị: …………………………
BÁO CÁO THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2008-2009
CBQL Giáo viên (Chuyên viên phòng GD) Nhân viên
Cấp học (Đơn Tăng +/giảm - Tăng +/giảm - Tăng +/giảm -
TT Trên Đạt Biên Hợp Trên Đạt Biên Hợp
vị) T.Số Nữ so với năm học T.Số Nữ so với năm học T. Số Nữ so với năm học
chuẩn chuẩn chế đồng chuẩn chuẩn chế đồng
trước trước trước
1 Phòng GD
2 Mầm non
2.1 Nhà trẻ
2.2 Mẫu giáo
3 Tiểu học
4 THCS
5 THPT
6 TT KT.TH-HN
7 TT GDTX
Tổng cộng
…………, ngày ….. tháng …. năm 200…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)
Biểu 9
Đơn vị: …………………………….
BÁO CÁO THỰC TRẠNG CSVC, LỚP HỌC CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN NĂM HỌC 2008-2009
Cơ sở vật chất của TT GDTX Số lớp học hiện có tại các cơ sở GDTX
TT Đơn vị Số phòng học Ph.thí Xóa Sau Bổ túc Bổ túc Ngoại Nghề Chuyên
Số M.tính Thư viện Tin học
Tổng số Kiên cố nghiệm MC XMC THCS THPT ngữ ngắn hạn đề
1 Trung tâm GDTX …
2 Trung tâm HTCĐ …
3 Trung tâm NN, TH …
Cộng
…………, ngày ….. tháng …. năm 200…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)
Biểu 10
Đơn vị: ………………………………
SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN NĂM HỌC 2008-2009
Tỉ lệ % Học viên CMC Học viên sau XMC Học viên BTTHCS Học viên BTTHPT Học viên các lớp bồi dưỡng
Số Đơn vị xã đạt Thành phần Thành phần Thành phần Thành phần
TT (huyện) CQG Tổng Tổng Tổng Tổng Tin học Ng.ngữ Chuyên Nghề
XMC số Là nữ Dân Ngoài số Là nữ Dân tộc Ngoài số Là Dân Ngoài số Là Dân Ngoài A, B, C A, B, C
t ộc độ tuổi độ tuổi nữ tộc độ tuổi nữ tộc độ tuổi
đề ngắn hạn
…………, ngày ….. tháng …. năm 200…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)
Biểu 12
Đơn vị: …………………………
THỐNG KÊ HUY ĐỘNG HỌC NGHỀ PHỔ THÔNG VÀ TƯ VẤN HƯỚNG NGHIỆP
Huy động học nghề PT Cấp THCS Huy động học nghề PT cấp THPT Tư vấn hướng nghiệp
Chia ra Chia ra THCS THPT
T.số Số HS
Số HS
HS lớp T.số HS được Số Số
TT Đơn vị T.số
9 huy
được
Tỉ l ệ
T.số
lớp 11 Tỉ lệ Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm cấp CC Tỉ lệ trường Số Số HS
HS Tỉ lệ % Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm cấp CC HS HS
trườn được Tỉ lệ
động nghề nghề nghề nghề nghề % huy động % nghề nghề nghề nghề Nghề PT % được Tỉ lệ được Tỉ lệ Tỉ lệ
lớp 9 lớp 11 g làm làm %
học NL TTCN DV khác học nghề NL TTCN DV khác (lớp 11 làm làm
PT TVHN TVHN
nghề và 12) TVHN TVHN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
…………, ngày ….. tháng …. năm 200…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)