intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp

Chia sẻ: Phan Thi Ngoc Giau | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:80

133
lượt xem
21
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tại ngày 29 tháng 01 năm 2011 CHỈ TIÊU MÃ SỐ 1. Tổng doanh thu + Doanh thu trong nước 1 + DT hàng xuất khẩu 2 Các khoản giảm trừ (giảm giá) 3 2. Doanh thu thuần 10 + Giá vốn hàng bán 11 3. Lợi nhuận gộp 20 4. Lãi/ lỗ từ hoạt động tài chính 40 + Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 31 + Chi phí từ hoạt động tài chính 32 5. Lãi/ lỗ hoạt động bất thường 50 + Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 41 + Chi phí từ hoạt động...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp

  1. Tên ĐV: CÔNG TY TNHH LINH ĐẠT Địa chỉ: Tổ 5, P.Khuê Trung, Tp Đà Nẵng MST: 0400468804 KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tại ngày 29 tháng 01 năm 2011 1.70 CHỈ TIÊU MÃ SỐ 31/12/2009 1. Tổng doanh thu 14,235,296,107 + Doanh thu trong nước 1 14,235,296,107 + DT hàng xuất khẩu 2 Các khoản giảm trừ (giảm giá) 3 2. Doanh thu thuần 10 14,235,296,107 + Giá vốn hàng bán 11 12,732,240,369 3. Lợi nhuận gộp 20 1,503,055,738 4. Lãi/ lỗ từ hoạt động tài chính 40 (61,650,314) + Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 31 0 + Chi phí từ hoạt động tài chính 32 61,650,314 5. Lãi/ lỗ hoạt động bất thường 50 0 + Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 41 + Chi phí từ hoạt động bất thường 42 0 6. Chi phí bán hàng 21 305,053,675 7. Chi phí quản lý DN 22 170,171,999 8. Lợi nhuận trước thuế 60 966,179,750 9. Thuế TNDN (25%) 70 241,544,938 10. Lợi nhuận sau thuế 80 724,634,813 Doanh thu bình quân/tháng 60,386,234 Lợi nhuận bình quân/tháng Người lập Kế toán trưởng Khoản mục Tỷ lệ 31/12/2009 1. Tổng doanh thu 14,235 100.00% + Doanh thu trong nước 14,235 0.00% 2. Doanh thu thuần 14,235 100.00% + Giá vốn hàng bán 12,732 89.44% 3. Lợi nhuận gộp 1,503 10.56% 4. Lãi/ lỗ từ hoạt động tài chính -62 0.43% + Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 0 0.00% + Chi phí từ hoạt động tài chính 62 0.43% 5. Lãi/ lỗ hoạt động bất thường 0 0.00% + Lợi nhuận từ hoạt động bất thường 0 0.00% + Chi phí từ hoạt động bất thường 0 0.00% 6. Chi phí bán hàng 305 2.14% 7. Chi phí quản lý DN 170 1.20% 475 3.34% 8. Lợi nhuận trước thuế 966 6.79% 9. Thuế TNDN (25%) 242 1.70% 10. Lợi nhuận sau thuế 725 5.09% 475 3.34% Khoản mục Tỷ lệ Năm 2009
  2. 14,235.30 100.00% 1. Doanh thu thuần 12,732.24 89.44% + Giá vốn hàng bán 1,503.06 10.56% 2. Lợi nhuận gộp -61.65 -0.43% 3. Lãi/ lỗ từ hoạt động tài chính 475.23 3.34% 4. Chi phí quản lý doanh nghiệp 966.18 6.79% 5. Lợi nhuận trước thuế 241.54 1.70% 6. Thuế TNDN 5.09% 724.63 7. Lợi nhuận sau thuế So sánh(HTK và KPThu với DT bình quân/tháng) Khoản phải thu 1,230,634,991 605,944.35 Hàng tồn kho 1,240,558,900 610,830.71 DT trung bình/tháng (2009) 2,031 Hiệu quả Diễn giải Tỷ lệ/DT (%) Thành tiền Doanh thu dự kiến 2010 100.00% 26,808,372,735 Giá vốn hàng bán 90.10% 24,154,343,834 Chi phí tài chính 0.36% 95,259,983 Chi phí bán hàng 2.39% 640,965,722 Chi phí QLDN 1.05% 280,455,536 Lợi nhuận trước thuế 6.11% 1,637,347,660 Thuế TNDN 25.00% 409,336,915 LN sau thuế 4.58% 1,228,010,745 25,171,025,075 Số liệu tờ khai thuế VAT Đầu vào Đầu ra Tháng 1 1,454,014,209 1,459,084,958 Tháng 2 1,307,607,827 1,228,742,434 Tháng 3 1,270,382,768 1,338,829,980 Tháng 4 1,743,224,064 1,714,398,470 Tháng 5 1,847,047,490 1,374,736,884 Tháng 6 2,432,979,346 2,447,500,960 Tháng 7 2,370,455,748 2,643,508,800 Tháng 8 2,828,591,880 2,823,516,600 Tháng 9 2,887,625,414 2,869,402,429 Tháng 10 2,098,226,294 2,104,171,326 Tháng 11 2,110,235,208 2,104,252,310 Tháng 12 2,263,796,831 2,263,102,790 Tổng doanh thu 12T/2009 24,614,187,079 24,371,247,941 Tăng thêm 26,287,941,006 Tổng cộng
  3. 1,238,077,700 NH 1.70E+009 2030937328.41667 Tỷ trọng Tỷ lệ tăng 2,030,937,328 31/12/2010 % Đồng 2008 06T/2009 71.20% 24,371,247,941 100.00% 100.00% 10,135,951,834 71.20% 24,371,247,941 71.20% 100.00% 100.00% 10,135,951,834 71.20% 0.00% 0.00% 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 0.00% 24,371,247,941 100.00% 100.00% 10,135,951,834 71.20% 21,958,494,395 89.44% 90.10% 9,226,254,026 72.46% 2,412,753,546 10.56% 9.90% 909,697,808 60.52% (137,779,605) -0.57% -0.43% -0.57% -76,129,291 0.00% 8,091,076 0.03% 0.00% 0.03% 8,091,076 #DIV/0! 145,870,681 0.60% 0.43% 0.60% 84,220,367 136.61% 0 0.00% 0.00% 0.00% 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0 0.00% 582,696,111 2.14% 2.39% 277,642,436 91.01% 254,959,578 ### 1.20% 1.05% 84,787,579 49.82% 1,437,318,252 3.44% 6.79% 5.90% 471,138,502 48.76% 359,329,563 1.70% 1.47% 117,784,625 48.76% 1,077,988,689 48.76% 5.09% 4.42% 353,353,876 48.76% 89,832,391 -0.67% 0 -1,961,397,422 243,712,479 1.00% Thủ trưởng đơn vị 92.49% Tỷ lệ  (đồng) 31/12/2010  (%) 24,371 0.00% 10,136 71.20% 24,371 0.00% 10,136 71.20% 24,371 100.00% 10,136 71.20% 21,958 90.10% 9,226 72.46% 2,413 9.90% 910 60.52% -138 0.57% -76 123.49% 8 0.03% 8 #DIV/0! 146 0.60% 84 136.61% 0 0.00% 0 0 0.00% 0 0 0.00% 0 583 2.39% 278 91.01% 255 1.05% 85 49.82% 838 3.44% 362 76.26% 1,437 5.90% 471 48.76% 359 1.47% 118 48.76% 1,078 4.42% 353 48.76% 984 4.04% Tỷ lệ Tăng/ Giảm Năm 2010
  4. 24,371 100.00% 38,04% 21,958 90.10% 72.46% 2,413 9.90% 60.52% -137.78 -0.57% 0.00% 837.66 3.44% 76.26% 1,437.32 5.90% 48.76% 359.33 1.47% 48.76% 4.42% 1,077.99 48.76% 8 60594434.59% 5.05% 22,889,267 1385 61083071.48% 74,286,000 1700 86,607,913 3085 0 55.11% 14,875,000 15,370,833 29,245,497,529 86,409,017 26,350,193,274 22,836,645 95,259,983 22,099,979 640,965,722 83,621,629 280,455,536 14,875,000 204000000 1,878,623,014 443871283 469,655,754 146 1,408,967,261 4.82% 443,871,429 27,836,530,268 1700 9594 11294 19239 58.70%
  5. 06T/2009 24,371,247,941 71.20% 24,371,247,941 24,371,247,941 71.20% 21,958,494,395 2,412,753,546 -137,779,605 8,091,076 145,870,681 582,696,111 254,959,578 1,437,318,252 359,329,563 1,077,988,689 4.42%
  6. Tên ĐV: CÔNG TY TNHH LINH ĐẠT Địa chỉ: Tổ 5, P.Khuê Trung, Tp Đà Nẵng MST: 0400468804 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 29 tháng 01 năm 2011 TÀI SẢN MÃ SỐ 31/12/2009 A. TSLĐ & ĐTNH 100 1,824,202,650 I. Tiền 110 189,542,150 - Tiền VNĐ (gồm cả ngân phiếu) 111 189,542,150 - Tiền gửi ngân hàng 112 - Tiền đang chuyển 113 - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 0 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 121 - 2. Đầu tư ngắn hạn khác 128 - 3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - III. Các khoản phải thu 130 736,701,965 1. Phải thu của khách hàng 131 325,446,250 2. Trả trước cho người bán 132 256,741,500 3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 154,514,215 4. Phải thu nội bộ 134 - - Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc 135 - Phải thu nội bộ khác 136 - 5. Các khoản phải thu khác 138 6. Dự phòng khoản phải thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho: 140 823,905,337 1. Hàng đang đi trên đường 141 2. Nguyên vật liệu tồn kho 142 3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143 4. Chi phí SXKD dở dang 144 5. Thành phẩm tồn kho 145 6. Hàng hóa tồn kho 146 823,905,337 7. Hàng gừi đi bán 147 8. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 0 V. Tài sản lưu động khác 150 74,053,198 1. Tạm ứng 151 2. Chi phí trả trước 152 3. Chi phí chờ kết chuyển 153 4. Tài sản thiếu chờ xử lý 154 5. Các khoản thế chấp, ký cược ngắn hạn 155 6. Tài sản lưu động khác 158 74,053,198 VI. Chi Phí Sự Nghiệp 160 0 1. Chi phí sự nghiệp năm trước 161 - 2. Chi phí sự nghiệp năm nay 162 - B. TSCĐ &ĐTDH 200 502,802,850 I. TSCĐ 210 502,802,850 1. Tài sản cố định hữu hình 211 502,802,850
  7. -Nguyên giá 212 553,235,000 -Khấu hao luỹ kế 213 (50,432,150) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 214 -Nguyên giá 215 - -Khấu hao luỹ kế 216 - 3. Tài sản cố định vô hình 217 0 -Nguyên giá 218 - -Khấu hao luỹ kế 219 - II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220 - 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 221 - 2. Góp vốn liên doanh 222 - 3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 228 4 .Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 - IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 240 - TỔNG TÀI SẢN 250 2,327,005,500 NGUỒN VỐN MÃ SỐ 31/12/2009 A. Nợ phải trả 300 999,384,100 I. Nợ ngắn hạn 310 999,384,100 1. Vay ngắn hạn 311 874,020,000 2. Nợ dài hạn đến hạn trả 312 3. Phải trả cho người bán 313 125,364,100 4. Người mua trả tiền trước 314 0 5.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 0 6. Phải trả công nhân viên 316 7. Phải trả đơn vị nội bộ 317 8. Các khoản phải trả, phải nộp khác. 318 II. Nợ trung & dài hạn 320 - 1. Vay dài hạn 321 - 2. Nợ dài hạn khác 322 III. Nợ khác 330 - 1. Chi phí phải trả 331 2. Tài sản thừa chờ xử lý 332 - 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 333 - B. Nguồn vốn chủ sở hữu 400 1,327,621,400 I. Nguồn vốn và quỹ 410 1,327,621,400 1. Nguồn vốn kinh doanh 411 720,000,000 2. Chênh lêch đánh giá lại tài sản 412 3. Chênh lệch tỷ giá 413 4. Quỹ phát triển kinh doanh 414 5. Quĩ dự phòng tài chánh 6 . Quĩ dự phòng về trợ cấp mất việc làm 415 7. Lợi nhuận chưa phân phối 417 607,621,400 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 418 9.Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 419 - II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 420 - 1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 421 - 2. Nguồn kinh phí sự nghiệp 422
  8. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 423 - - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 424 - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,327,005,500 Người lập Kế toán trưởng - TS=NV Khoản mục Tỷ lệ 31/12/2008 Tổng tài sản 2,327,005,500 100.00% Tài sản lưu động 1,824,202,650 78.39% Tiền 189,542,150 10.39% Các khoản phải thu 736,701,965 40.38% + Các khoản phải thu và Trả trước người bán 582,187,750 79.03% Trong đó phải thu khó đòi + Trả trước người bán 256,741,500 34.85% Tồn kho 823,905,337 45.17% + Công cụ dụng cụ trong kho 0 0.00% TSLĐ khác (tạm ứng+CPTT) 74,053,198 4.06% Tài sản cố định và ĐTDH 502,802,850 21.61% + TSCĐ hữu hình 502,802,850 100.00% Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0.00% Các khoản phải trả 999,384,100 42.95% Nợ ngắn hạn 999,384,100 100.00% + Trong đó vay ngắn hạn 874,020,000 87.46% + Phải trả người bán 125,364,100 12.54% + Người mua trả tiền trước 0 0.00% 125,364,100 12.54% + Các khoản phải trả, phải nộp khác 0 0.00% Vay ngân hàng (trung dài hạn) 0 0.00% + Vay dài hạn (vay ngân hàng) 0 0.00% + Nợ dài hạn khác 0 0.00% Trong đó nợ quá hạn 0 Vốn chủ sở hữu 1,327,621,400 57.05%
  9. + Nguồn vốn kinh doanh 720,000,000 54.23% + Lợi nhuận chưa p/phối 607,621,400 45.77% CL NgVốn–SD vốn trung dài hạn 824,818,550 Các khoản đáng chú ý Không Khoản mục Tỷ lệ Năm 2009 2,327 100.00% Tổng tài sản 1,824 78.39% Tài sản ngắn hạn 824 45.17% Tồn kho 737 40.38% Các khoản phải thu - Trong đó: + Phải thu bán hàng và trả trước người bán 582 79.03% +Phải thu khó đòi Tài sản dài hạn 503 21.61% Vốn chủ sở hữu 1,328 57.05% Các khoản phải trả 999 42.95% - Trong đó: + Phải trả người bán và người mua ứng tiền trước 125 12.54% Vay ngân hàng 874 87.46% CL NgVốn–SD vốn trung dài hạn 825 0.00% Khoản mục Năm 2008 Năm 2009 1. Doanh thu thuần 24,371,247,941 14,235,296,107 2. Lợi nhuận sau thuế 724,634,813 1,077,988,689 3. Tổng tài sản 2,327,005,500 3,168,305,344 1,824,202,650 2,728,147,351 Trong đó: + Tài sản ngắn hạn 502,802,850 440,157,993 + Tài sản dài hạn 4. Tổng nguồn vốn 2,327,005,500 3,168,305,344 999,384,100 1,523,510,040 Trong đó: + Nợ phải trả 1,327,621,400 1,644,795,304 + Vốn chủ sở hữu
  10. ĐVT: Đồng Chênh lệch Tỷ trọng 31/12/2010 2,728,147,351 903,944,701 49.55% 78.39% 192,413,320 2,871,170 1.51% 10.39% 192,413,320 2,871,170 1.51% - #DIV/0! - - #DIV/0! 0 - #DIV/0! 0.00% - - #DIV/0! - - #DIV/0! - - #DIV/0! 1,230,634,991 493,933,026 67.05% 40.38% 534,545,410 209,099,160 64.25% 44.18% 154,548,451 (102,193,049) -39.80% 34.85% 541,541,130 387,026,915 250.48% 20.97% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% 1,240,558,900 416,653,563 50.57% 45.17% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 1,240,558,900 416,653,563 50.57% - #DIV/0! 0 - #DIV/0! 64,540,140 (9,513,058) -12.85% 4.06% - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! 64,540,140 (9,513,058) -12.85% 0 - #DIV/0! 0.00% - - #DIV/0! - - #DIV/0! 440,157,993 (62,644,857) -12.46% 21.61% 440,157,993 (62,644,857) -12.46% 21.61% 440,157,993 (62,644,857) -12.46%
  11. 502,802,850 (50,432,150) -9.12% (62,644,857) (12,212,707) 24.22% - - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! 0 - #DIV/0! - - #DIV/0! - - #DIV/0! - 729 - #DIV/0! - 607 - #DIV/0! - 54 - #DIV/0! 1,390 - #DIV/0! - #DIV/0! - - #DIV/0! 0.00% 48 - #DIV/0! 3,168,305,344 300 841,299,844 36.15% 31/12/2010 2 #VALUE! #VALUE! 1,523,510,040 401 524,125,940 52.44% 42.95% 1,333,510,040 754 334,125,940 33.43% 100.00% 1,110,000,000 1,505 235,980,000 27.00% 87.46% 0 223,510,040 #DIV/0! 0.00% 223,510,040 223,510,040 #DIV/0! 0.00% 0 - #DIV/0! 0.00% 0 - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% - #DIV/0! 0.00% 190,000,000 190,000,000 #DIV/0! 0.00% 190,000,000 190,000,000 #DIV/0! - #DIV/0! - - #DIV/0! 0.00% - - #DIV/0! - - #DIV/0! - - #DIV/0! 1,644,795,304 317,173,904 23.89% 57.05% 1,644,795,304 ` #VALUE! 100.00% 720,000,000 - 0.00% 54.23% - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! - #DIV/0! 924,795,304 317,173,904 52.20% 45.77% - #DIV/0! - #DIV/0! - - #DIV/0! - - #DIV/0! - #DIV/0!
  12. - - #DIV/0! - - #DIV/0! 3,168,305,344 841,299,844 36.15% #DIV/0! Thủ trưởng đơn vị - TS=NV Tỷ lệ  (đồng) 31/12/2010  (%) 3,168,305,344 100.00% 841,299,844 36.15% 84129984400.00% 2,728,147,351 86.11% 903,944,701 49.55% 36.15% 192,413,320 7.05% 2,871,170 1.51% 1,230,634,991 45.11% 493,933,026 67.05% 689,093,861 55.99% 106,906,111 18.36% 0 0 0.00% 154,548,451 12.56% -102,193,049 39.80% 1,240,558,900 45.47% 416,653,563 50.57% 39.16% 0 0.00% 0 0.00% 64,540,140 2.37% -9,513,058 12.85% 440,157,993 13.89% -62,644,857 12.46% 440,157,993 100.00% -62,644,857 12.46% 0 0.00% 0 0.00% 1,523,510,040 48.09% 524,125,940 52.44% 1,333,510,040 87.53% 334,125,940 33.43% 1,110,000,000 83.24% 235,980,000 27.00% 223,510,040 16.76% 98,145,940 78.29% 0 0.00% 0 0.00% 223,510,040 14.67% 98,145,940 78.29% 0 0.00% 0 0.00% 190,000,000 12.47% 190,000,000 0.00% 190,000,000 100.00% 190,000,000 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0 0.00% 1,644,795,304 51.91% 317,173,904 23.89% 107.96%
  13. 720,000,000 43.77% 0 0.00% 924,795,304 56.23% 317,173,904 52.20% 1,394,637,311 569,818,761 40.86% Không Tỷ lệ Năm 2010  (đồng)  (%) 3,168 100.00% 841.299844 36.15% 2,728 86.11% 903.944701 49.55% 1,241 45.47% 416.653563 50.57% 1,231 45.11% 493.933026 67.05% 689 55.99% 106.906111 18.36% 440 13.89% -62.644857 12.46% 1,645 51.91% 317.173904 23.89% 1,524 48.09% 524.12594 52.44% 224 14.7% 98.14594 78.29% 1,110 83.24% 235.98 27.00% 1,395 0.00% 569.818761 40.86%
  14. ỷ trọng Chí tiêu 86.11% 7.05% Tiến/TSLĐ 78.39% 86.11% 0.00% Đầu tư TC/tổng TSLĐ 45.11% Phai thu/tổng TSLĐ 43.44% 12.56% 44.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.47% Tồn kho/tổng50.57% TSLĐ 0.00% 2.37% TSLĐ khác/tổng TSLĐ 0.00% Chi phí sự nghiệp/tổng TSLĐ 13.89% TSCĐ & ĐTDH/tổng TS 13.89% TSCĐ /tổng TS
  15. 0.00% Chi phí XDCB /TSCĐ & ĐTDH 48.09% Nợ phải trả /Nguồn vốn 87.53% Nợ ngắn hạn /Nợ phải trả 72.86% Vay NH /Nợ ngắn hạn 14.67% Phải trả người bán /Nợ ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% Phải trả khác /Nợ ngắn hạn 14.25% Nợ trung dài hạn /Nợ phải trả ### 0.00% Nợ khác /Nợ phải trả 51.91% Vốn CHSH /Nguồn vốn 100.00% 43.77% Nguồn vốn KD /Vốn CHSH 56.23% Lợi nhuận chưa pp /Vốn CHSH
  16. BẢNG LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Đvt: VNĐ KHOẢN MỤC STT Naêm 2005 31/12/2010 LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH I Doanh thu thuần 1 14,235,296,107 24,371,247,941 Giá vốn hàng bán 2 -12,732,240,369 -21,958,494,395 3 Chi phí bán hàng -582,696,111 Chi phí quản lý doanh nghiệp 4 -254,959,578 Thuế thu nhập doanh nghiệp 5 -359,329,563 Chênh lệch khoản phải thu 6 -493,933,026 Chênh lệch hàng tồn kho 7 -416,653,563 Khấu hao trong kỳ 8 12,212,707 Chênh lệch TSLĐ khác 9 -24,371 9,513,058 Chênh lệch chi sự nghiệp 10 8,091,068 0 Chênh lệch phải trả người bán 11 0 98,145,940 Chênh lệch người mua trả tiền trước 12 #VALUE! 0 Chênh lệch phải trả khác (người lao động, NSNN, phải trả khác) 13 -9,373,611,318 0 Lưu chuyển tiển thuần từ hoạt động kinh doanh #VALUE! 425,053,410 LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH II Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 1 #N/A -137,779,605 Lợi nhuận bất thường 2 #N/A 0 Chênh lệch vay ngắn hạn 3 2,665,505,193 235,980,000 Chênh lệch nợ dài hạn 4 -26,287,941,006 190,000,000 Chênh lệch nợ khác 5 0 0 Chênh lệch góp vốn ( Chênh lệch NV CSH - P sau thuế) #N/A 6 -760,814,785 Lưu chuyển tiển thuần từ hoạt động tài chính #N/A -472,614,390 LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ III Chênh lệch đầu tư tài chính ngắn hạn 1 -10,135,951,834 0 Chênh lệch đầu tư tài chính dài hạn 2 0 0 Chênh lệch tài sản cố định 3 1,332,946,934 50,432,150 Chênh lệch XD CB dở dang 4 0 0 Lưu chuyển tiển thuần từ hoạt động đầu tư -8,803,004,900 50,432,150 LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ IV #VALUE! 2,871,170 TIỀN TỒN ĐẦU KỲ V 0 189,542,150 TIỀN TỒN CUỐI KỲ VI #VALUE! 192,413,320 Check #VALUE! 192,413,320 ĐÚNG
  17. 0
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2