intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN

Chia sẻ: Nguyen Ngoc Hung | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

273
lượt xem
83
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'các chuyên đề ôn thi đại học môn toán', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN

  1. các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học b. cos(2 x  250 )   2 / 2 Giải các phương trình : Bài 1 : a. sin 2 x  3 / 2 c. tan(3x  2)  cot 2 x  0 2 2 d. sin 4 x  cos5 x  0 e. 3  2sin x.sin 3 x  3cos 2 x f. cos x  3sin x  2 3 sin x.cos x  1  0 g. sin x  3 cos x  2 l. 2  sin x  cos x   6sin x.cos x  2  0 m. 5sin 2 x  12  sin x  cos x   12  0 h. cos x  3 sin x  2cos  / 3  x  k. 4cos 2x  2( 3  1)cos2x  3  0 2 Giải cc PT : a/ sin 2 2 x  sin 2 3x b/ sin 2 x  sin 2 2 x  sin 2 3x  3/ 2 c/ cos 2 x  cos 2 2 x  cos 2 3x  1 Bi 2 : Giải cc PT : a/ sin 6 x  cos 6 x  1/ 4 c/ sin 4 x  cos 4 x  cos 2 x  1/ 4sin 2 2 x  1  0 b/ cos 4 x  2sin 6 x  cos 2 x Bi 3 : Giải cc PT : a/ 2cos x.cos 2 x  1  cos 2 x  cos3 x Bi 4 : b/ 2 sin x.cos 2 x  1  2cos 2 x  sin x  0 c/ 3 cos x  cos 2 x  cos3 x  1  2sin x.sin 2 x Giải cc PT : a/ sin x  sin 3 x  sin 5 x =0 Bi 5 : b/ cos 7 x  sin 8 x  cos3 x  sin 2 x c/ cos 2 x  cos8 x  cos6 x  1 c/ sin3 x  cos3 x  cos 2 x b/ sin x  sin x  cos x   1  0 Giải cc PT : a/ 1  2sin x.cos x  sin x  2cos x Bi 6 : e/ sin x 1  cos x   1  cos x  cos 2 x f/  2sin x  1  2cos 2 x  2sin x  1  3  4cos 2 x d/ sin 2 x  1  2 cos x  cos 2 x g/  sin x  sin 2 x   sin x  sin 2 x   sin 2 3x h/ sin x  sin 2 x  sin 3x  2  cos x  cos 2 x  cos3 x   1  Giải cc PT : a/ sin3 x  cos3 x  sin 2 x.sin  x    cos x  sin 3x b/ 1  sin 2 x  2cos3x  sin x  cos x   2sin x  2cos3 x  cos 2 x Bi 7 : 4 2  2  2 sin 2 x  3 2 sin x 1 1 2 cos 2 x 1  cos x c/ tg 2 x  Giải cc PT : a/ 0 Bi 8 : b/ d/ sin x  cos x    1  sin 2 x 1  sin x 2sin x.cos x  1 cos x sin 2 x sin 4 x 1  cos 4 x 1  2sin 2 x sin 4 x g/ 2 tan 3x  3tan 2 x  tan 2 2 x.tan 3x h/ 2  tan x  sin x   3  cot x  cos x   5  0 e/ 1  tan 2 x  f/  2 1  cos 4 x 2sin 2 x cos 2 x m/ tan 2 2 x.tan 2 3x.tan 5 x  tan 2 2 x  tan 2 3x  tan 5x l/ 1  tan x  1  sin 2 x   1  tan x n/ tan 3 x  tan x  2sin 2 x  3  2sin x  cos x  1  cos x  2 2(cos 6 x  sin 6 x )  sin x.cos x sin 3 x  cos 3 x o/ p/ q/ =cos2x 0 1 1  sin 2 x 2cos x  sin x 2  2sin x 1 1 4  2   a/ cos 2 x  b/ 2  sin 2 x  2   9  sin x  Giải cc PT : Bi 9 :  2  cos x    2  1  0 cos 2 x cos x  sin x  sin x     4 4 1 c/ 9cos 2 x   tgx  cot gx  cot g 2 x  5  0 d/  6cos x   15 2 cos 2 x cos x cos x Tìm m để PT sau có nghiệm : 4(sin 4 x  cos 4 x )  4(sin 6 x  cos 6 x )  sin 2 4 x  m Bài 10 : a/ Giải PT khi m=0 b/ Tìm m để PT có nghiệm ? Cho PT : sin x  cos x  4sin 2 x  m Bài 11 : b/ Tìm a để PT có nghiệm x   0; /12  2 2 a/ Giải PT khi a = 1 Bài 12: Cho PT : cos 4 x  cos 3 x  a sin x 5 5 2 Cho PT : 4cos x sin x  4sin x cos x  sin 4 x  m(1) a/ Biết x   là nghiệm của (1). Giải PT(1) trong trường hợp đó. Bài 13 : Biết x   / 8 là nghiệm của (1). Tìm tất cả các nghiệm của (1) thoả : x 4  3 x 2  2  0 b/ Cho PT : m cos 2 x  4  m  2  cos x  3( m  2)  0 b/ Tìm m để PT có 2 nghiệm thoả x   / 2 a/ Giải PT khi m=1 Bài 14 : một số đề thi cos 3x  sin 3x   1) T×m nghiƯm thuc kho¶ng  0; 2  cđa ph­¬ng tr×nh 5  sin x    cos 2 x  3 1  2sin 2 x    2  3  cos x  2sin 2  x / 2   / 4 (2  sin 2 2 x )sin 3x 1 2) Gi¶i ph­¬ng tr×nh a. 1  tan 4 x  1  sin x c. b. cos 4 x 2 2cos x  1 8 cos x 2 3) T×m nghiƯm thuc kho¶ng  0; 2  cđa ph­¬ng tr×nh cot 2 x  tan x  4sin 2 x  sin 2 x 4) T×m x nghiƯm ®ĩng thuc [0;14] cđa ph­¬ng tr×nh cos 3 x  4 cos 2 x  3cos x  4  0 5) X¸c ®Þnh m ®Ĩ PT : 2(sin 4 x  cos4 x )  cos 4 x  2sin 2 x  m  0 c Ýt nht mt nghiƯm thuc ®o¹n [0;  / 2] sin 4 x  cos 4 x 1 2 sin 4 x x 1  c. tan x  cos x  cos 2 x  sin x  1  tan x.tan  Gi¶i PT :a. cot x  tan x   cot 2 x  6) b. sin 2 x 5sin 2 x 2 8sin 2 x 2  cos 2 x  cos x  1 x  cos 2 x 1  x  sin 2 x  sin 2 x e. sin 2    . tan 2 x  cos 2    0  2 1  sin x  d. cot x  1  f. 1  tan x cos x  sin x 2 2 4 2 g. 5sin x  2  3(1  sin x ) tan 2 x k. 3cos 4 x  8cos6 x  2 cos2 x  3  0 h. (2cos x  1)(2sin x  cos x)  sin 2 x  sin x m. cos 2 x  cos x (2 tan 2 x  1)  2 l. 3  tan x (tan x  2sin x )  6cos x  0 n 3  tan x (tan x  2sin x )  6cos x  0 . 2 sin x  cos x  1 7) Cho ph­¬ng tr×nh a. Gi¶i ph­¬ng tr×nh (2) khi a=1/3 b. T×m a ®Ĩ ph­¬ng tr×nh c nghiƯm  a (1) sin x  2cos x  3 1
  2. các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học A - Phương trình – bất Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 2 Bài 1 : Giải PT – BPT : a. x  x  2  8  0 b. 1  2 x  x  1  x  2 c. 3  x  x d. 3 x  1  2  x e. 2 x  1  x  2 x2  4x  4 2x  4 x2  4 x 1 1 x2 2  2 . g. x  2  10  2 x    3  0 j. 2  1 k. 5  x  8  x  2 x  6 l. 2 x  x  2  x  12 f. i. x2  2 x  1 x2 x 1 x x x  x2 2 2 Bài 2 : Cho PT : x  2mx  2m  x  2 x a. Giải PT với m = 1 b. Tìm m để PT vô nghiệm c. Tìm m để PT có 3 nghiệm phân biệt 2 2 Bài 3 : Cho PT : x  2 x  m  x  3 x  m  1 a. Giải PT với m = - 4 b. Tìm m để PT có đúng 2 n0 phân biệt B - Phương trình – bất phương trình vô tỷ 2  2 x 2  3x  11  3x  4 d.  x  3 10  x 2  x 2  x  12 a. x 2  x  1  1 c. x 3x  4  2 x  1  x  3 Bài 1 : Giải các pt : b. x   g. x  2 2 x 2  3x  3  x 2  3x  6  3 1  1  x 2  x 1  2 1  x2 h. 1  1  x  x (1  2 1  x ) 2 2 e. f. 2 x 1 5 1 x 1 k.  x  3   x  1  4  x  3  x  1  4 x  9  2 3x 2  5 x  2 5 x  2x  4  3 m. 3 x  2  l. x 3 2x 2x   2 x2  2x  3  m  0 Bài 2 : Cho PT : 2 x  2 x  a. Giải PT khi m = 9 b. Tìm m để phương trình có nghiệm 1  x  8  x   m 1 x  8  x  a. Giải PT khi m = 3 b. Tìm m để PT có nghiệm c. Tìm m để PT có n0duy nhất Bài 3 : Cho PT : 2x2  6x  1  x  2  0 x4  2 x 2  1  1  x 2( x 2  1)  x  1 b. x  3  x 1  x  2 Bài 4 : Giải bất PT a. c. d. 5x 2  10 x  1  7  x 2  2 x g. ( x 2  3 x) x 2  3 x  2  0 f. 2 x  1  2  x  x  2 x  12  x  3  2 x  1 h. e. 5 1 b.Tìm m để BPT nghiệm đúng x  [1/ 4;1] Bài 5 : Cho bpt : 5 x   2x  m a.Giải BPT khi m=4 2x 2x b. T×m m ®Ĩ ph­¬ng tr×nh c nghiƯm x  4 x  4  x  x  4  m Bài 6 : Cho PT : a. Gi¶i PT khi m = 6 (4  x)(6  x )  x 2  2 x  m thoả  x   4;6 a. ( x  1)( x  3)( x 2  4 x  6)  m nghiƯm ®ĩng  x Bài 7 : T×m m ®Ĩ b. c. f ( x )  ( x  2)2  2 x  m  3  x x  9  x   x 2  9 x  m c n0 e. 4 x  2  16  4 x  m c n0 d.  x 2  10 x  9  0 x  y  2 x2  y2  2x  1   f.  2 c n0 g.  c n0 h.  c n0 duy nht. T×m n0 duy nht ®. x  y  m  0  y  x  2 x( y  1)  a  2 x  2x  1  m  0   C - HỆ PHƯƠNG TRÌNH  x 3  x3 y 3  y 3  17 2 x  y  5  x  y  xy  5  xy  x  y  3 Bài 1 : Giải các hệ PT a.  2 b.  2 c..  d.  2 2 2 2  x  xy  y  7  x  y  xy  7  x  y  x  y  xy  6  x  xy  y  5  x 2  xy  y 2  3 x2  3x  4 y x2  2 y2  2x  y 3x 2  2 xy  y 2  11  xy 2  2 y  3 x 2  0      e.  f.  g.  h.  i.  4 4 2 2 2 2 2 2 2  x  y  17  y  3y  4x  y  2x  2 y  x  x  2 xy  3 y  17  y  x y  2x  0      2 y  x 2  y 2   3 x  x  y   x 2  y 2   3  x  y  2 . y  2  x  y 1  1  x 2  2 xy  3 y 2  9      j.  k.  l. m.  n.   x  y   x  xy  y   1  x  x  y   10 y  x  y   x  y   15 2 2 2 2  2 2 2 2  x  4 xy  5 y  5  x  y  2  2y  2       x  2 y  2 2 x  2 y   y  x   xy  2   x  y   log 2 y  log 2 x   2  xy   x  1  2  y  1  x y  x y  4      o.  p..  q.  r.  s.  2 3 3 3 2 2 2 2  x  y  16 x  y  2 3log9 (9x )  log3( y )  3  x  y  128  y  2x  2      x  y  6  Bài 2: Xác định các giá trị m để hệ  2 a. Vô nghiệm b. Có một nghiệm duy nhất c. Có hai nghiệm phân biệt : 2 x  y  m   x 2  y  mxy  1  Bài 3: Cho hệ PT  2 a.Giải hệ khi m = 1, m=5/4 b. Tìm m để hệ có nghiệm.  y  x  mxy  1   x 1  y 1  3  Bài 4: Cho hƯ :  a. Gi¶i hƯ khi m = 6 b. T×m m ®Ĩ hƯ c nghiƯm x y 1  y x 1  x  1  y  1  m  ( y  1)2  m  x  xy  x 2  m( y  1) ( x  1)2  y  m    Bài 5: T×m m ®Ĩ hƯ c nghiƯm duy nht b.  c.  a.  2 2 2 ( x  1)  m  y  xy  y  m( x  1) ( y  1)  x  m    2
  3. các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học A. C¸c phÐp to¸n vỊ s phc C©u1: Thc hiƯn c¸c phÐp to¸n sau: 1 2 5  1  3 1 3 1   5 3   4   b.  2  3i     i  a.(2 - i) +   2i  c.  3  i      2i   i d.   i      i    3  i  e. (2 - 3i)(3 + i) 3 3 4  3  2 2 4 5   4 5   5   3 2 3  1 i 3   1 i 3  1 i 2  3i 2  3i 3 1  2 2 f. (3 + 4i)2 g.   3i  h. 1  2i    2  3i  k.   .  l. m. n. o.   2 2  2 2  4  i   2  2i  2i 4  5i 5i 2      C©u 2: Gi¶i ph­¬ng tr×nh sau (víi n lµ z) trªn tp s phc 2 3  5i 1 1       a. 4  5i z  2  i b. 3  2i z  i  3i  2  4i c. z  3  i   3  i d. z 2 2  C©u 3: T×m tp hỵp nh÷ng ®iĨm M biĨu diƠn s phc z tha m·n: a) Phần thực của z bằng 2 b) phần ảo của z bằng 2 c) Phần thực của z thuộc khoảng (1;2) d) Phần ảo thuộc đoạn [1;2] e. z  3  1 f. z  i  z  2  3i z.z  9 C©u 4: T×m tp hỵp nh÷ng ®iĨm M biĨu diƠn s phc z tha m·n: a. z + 2i lµ s thcb. z - 2 + i lµ s thuÇn ¶o c. B . c¨n bc hai cđa S phc. ph­¬ng tr×nh bc hai C©u 1: TÝnh c¨n bc hai cđa c¸c s phc sau: a. -5 b. 2i c. -18i d. (4 / 3)  (5 / 2)i C©u 2: Thực hiện các phép tính : a. 8  6i b. 4  i  4  i a. x2 + 7 = 0 b. x2 - 3x + 3 = 0 d. x2 - 2(2- i)x+18+ 4i = 0 c. x 2  2 x  17  0 C©u 3: Gi¶i PT trªn tp s phc : e. x2 + (2 - 3i)x = 0 k. ix2 + 4x + 4 - i = 0 f. x 2   3  2i  x   5  5i   0 h.  2  i  x 2   5  i  x   2  2i   0 c. 2z3  3z 2  5z  3i  3  0 a. (z  3i)(z 2  2z  5)  0 b. (z 2  9)(z 2  z  1)  0 C©u 4: Gi¶i PT trªn tp s phc : 2 2 2 2 d. (z + i)(z - 2z + 2) = 0 e. (z + 2z) - 6(z + 2z) - 16 = 0 f. (z + 5i)(z - 3)(z + z + 3)=0 C©u 5: T×m hai s phc bit tỉng vµ tÝch cđa chĩng lÇn l­ỵt lµ: a. 2 + 3i vµ -1 + 3i b. 2i vµ -4 + 4i C©u 6: T×m ph­¬ng tr×nh bc hai víi hƯ s thc nhn  lµm nghiƯm: a.  = 3 + 4i b.  = 7  i 3 C©u 7: T×m tham s m ®Ĩ mçi ph­¬ng tr×nh sau ®©y c hai nghiƯm z1, z2 tha m·n ®iỊu kiƯn ®· ch ra: 2 2 3 3 a. z2 - mz + m + 1 = 0 ®iỊu kiƯn: z1  z 2  z1z 2  1 b. z2 - 3mz + 5i = 0 ®iỊu kiƯn: z1  z 2  18 C©u 8: CMR : nu PT az2 + bz + c = 0 (a, b, c  R) c nghiƯm phc   R th×  cịng lµ nghiƯm cđa PT ®. Gi¶i PT sau trªn tp s phc: a. z2 + z + 2 = 0 b. z2 = z + 2 C©u 9: c. (z + z )(z - z ) = 0 d. 2z + 3 z =2+3i  3  i  x   4  2i  y  2  6i  2  i  x   2  i  y  6 x  y  5  i  x  2y  1  2i    C©u 10: Giải hệ PT trong số phức : a/  b/  c/  d.  2 2  2i  x   2  3i  y  5  4i  3  2i  x   3  2i  y  8 x  y  3i   x  y  8  8i    1 1 1 1  x 2  y 2  6  x  y  3  2i x  y  2  2 i x  y  5  i x  y  1 x  y  4     e.  f.  g.  h.  k.  1 1 2 i.  1 1 17 1 2  y2  1  2i 3  y3  2  3i  x  y  26  26 i xy  7  4i   x x 2   2  x  y  1  2i x y 5  C. D¹ng l­ỵng gi¸c cđa s phc : Viết dưới dạng lượng giác của số phức : a/ 1+ i b/ 1- i 3 c/ z  2  3  i d/ z  1  i 3 e/- 1 f/ 2i Bài 1: g/ -4i   Cho số phức Z  1  cos  i sin . Tính môđun và acgumen của Z , rồi viết Z dưới dạng lượng giác . Bài 2 : 7 7 10 c/ (1  i 3)6   12 Tính : a/ 1  i  b/ 3  i Bài 3: 6 i 2 , z '  1  i a/ Viết dưới dạng lượng giác các số phức z, z’ , z/z’ b/ suy ra giá trị cos( /12) & sin( /12) Cho z  Bài 4 : 2 2 2 n n . Viết dưới dạng lượng giác số phức 1+ z . Sau đó tính: 1  z  .T/quát tính : 1  cos   i sin   Cho z  cos  i sin Bài 5 : 3 3 1 1 1 i 3 1 i 3 . Tính z1n  z2 n Cho biết z   2 cos  . CMR : z n  n  cos n Cho z1   ; z2   Bài 6 : Bài 7 : z z 2 2 2 2 Dùng số phức lập c/thức tính sin3x,cos3x theo sinx,cosx. Bài 8: Tìm đ/kiện đ/với a,b,c  C sao cho : f  t   at 2  bt  c  R t  C ; t  1 Bài 9 : n Viết 1  i dưới dạng lượng giác, tính 1  i  và CMR : Bài 10 : n n n n a) 1  Cn2  Cn  Cn6  ...  2 2 cos 5 b) Cn  Cn  Cn  Cn7  ...  2 2 sin 1 3 5 4 4 3
  4. các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học 4
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1