
CH NG 4ƯƠ
CÁC NGUYÊN T C Đ NH GIÁ Ắ Ị
QUY N CH NỀ Ọ
I. Khái ni m c b n và thu t ngệ ơ ả ậ ữ
I. Nguyên t c đ nh giá quy n ch n muaắ ị ề ọ
I. Nguyên t c đ nh giá quy n ch n bánắ ị ề ọ

Các ký hi u đ c s ệ ượ ử
d ngụ
S0 : giá c phi u hi n t iổ ế ệ ạ
X : giá th c hi nự ệ
T : th i gian cho đ n khi đáo h nờ ế ạ
ST : giá c phi u sau th i gian Tổ ế ờ
r : lãi su t phi r i roấ ủ
Ca : giá quy n ch n mua ki u Mề ọ ể ỹ
Ce : giá quy n ch n mua ki u Châu Âuề ọ ể
Pa : giá quy n ch n bán ki u Mề ọ ể ỹ
P : giá quy n ch n bán ki u Châu Âuề ọ ể

Nguyên t c đ nh giá Optionắ ị
Call Option Put Option
Giá
t i ố
thi uể
C(S0,T,X) ≥ 0
Ca(S0,T,X) ≥ Max(0, S0 – X)
Ce (S0,T,X) ≥ Max[0, S0 – X(1+r)-T
P(S0,T,X) ≥ 0
Pa(S0,T,X) ≥ Max(0, X - S0)
Pe (S0,T,X) ≥ Max[0, X(1+r)-T – S0]
Giá
t i đaốC(S0,T,X) ≤ S0
Pa(S0,T,X) ≤ X
Pe (S0,T,X) ≤ X(1+r)-T
Giá tr ị
khi đáo
h nạ
C(S0,T,X) = Max(0, ST – X) P(S0,T,X) = Max(0, X - ST)

Gi i h n d i c a Call Optionớ ạ ướ ủ
ki u Châu Âuể
Xét 2 danh m c:ụ
- Danh m c A: c phi u có giá Sụ ổ ế 0
- Danh m c B: mua Call option Châu Âu + mua trái ụ
phi u chi t kh u phi r i ro m nh giá Xế ế ấ ủ ệ
Thu nh p c a 2 danh m c ậ ủ ụ
khi đáo h nạ
Danh m cụ Giá tr hi n t i ị ệ ạ ST ≤ X ST > X
A S0 ST ST
B Ce(S0,T,X) + X(1+r)-T X (ST-X) + X=ST

Thu nh p t danh m c B luôn ít nh t b ng thuậ ừ ụ ấ ằ
nh p danh m c A:ậ ụ
Ce(S0,T,X) + X(1+r)-T ≥ S0
Hay Ce(S0,T,X) ≥ S0 - X(1+r)-T
N u Sế0 - X(1+r)-T là âm, chúng ta xem giá trị
th p nh t c a quy n ch n mua là 0. K t h p ấ ấ ủ ề ọ ế ợ
các k t qu này cho ta m t gi i h n d i: ế ả ộ ớ ạ ướ
Ce(S0,T,X) ≥ Max[0,S0-X(1+r)-T]
Gi i h n d i c a Call Optionớ ạ ướ ủ
ki u Châu Âuể