Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn Triết học Mác-Lê nin (Dành cho sinh viên không chuyên)
lượt xem 5
download
Tài liệu "Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn Triết học Mác-Lê nin (Dành cho sinh viên không chuyên)" bao gồm 6 câu hỏi về khái lược về triết học và lịch sử triết học. Các nội dung câu hỏi xoay quanh các vấn đề về: Đặc trưng của tri thức triết học, sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử, vấn đề cơ bản của triết học,... Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn Triết học Mác-Lê nin (Dành cho sinh viên không chuyên)
- Triết học Mác-Lê nin (dành cho sinh viên không chuyên) Câu hỏi và hướng dẫn trả lời Phần I - Khái lược về triết học và lịch sử triết học Mục lục Chương I - Khái lược về Triết học ............................................................................................................. 2 Câu 1. Đặc trưng của tri thức triết học. Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử? ......................................................................................................................................................... 2 Câu 2. Vấn đề cơ bản của triết học. Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học? ..................................................................................................................................... 3 Câu 3. Sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình? .................................... 3 Câu 4. Vai trò của triết học trong đời sống xã hội? .............................................................................. 4 Chương II - Khái lược về lịch sử triết học trước mác ................................................................................ 5 Câu 5. Những tư tưởng cơ bản của triết học Phật giáo? ...................................................................... 5 Câu 6. Cuộc đấu tranh giữa triết học duy vật và triết học duy tâm trong triết học Trung Hoa cổ đại ? .............................................................................................................................................................. 6 1
- Chương I - Khái lược về Triết học Câu 1. Đặc trưng của tri thức triết học. Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử? Đặc trưng của tri thức triết học Tri thức triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người trong thế giới. Triết học không chỉ tập trung vào từng đối tượng cụ thể mà còn nghiên cứu các vấn đề tổng quát, khái quát về thế giới, tự nhiên, xã hội và con người. 1. Tính lý luận và khái quát hóa cao: Triết học không nghiên cứu các hiện tượng cụ thể mà tìm cách khám phá bản chất, quy luật chung nhất của sự vận động và phát triển của tự nhiên, xã hội, tư duy. 2. Vai trò phương pháp luận: Triết học cung cấp những phương pháp chung để nhận thức và giải quyết các vấn đề của khoa học cụ thể cũng như trong thực tiễn đời sống. Sự biến đổi đối tượng của triết học qua các giai đoạn lịch sử 1. Thời kỳ Hy Lạp cổ đại: Triết học được coi là "khoa học của mọi khoa học". Tri thức triết học bao hàm tri thức về tất cả các lĩnh vực, từ tự nhiên, xã hội đến tư duy, mà không có sự phân biệt rõ ràng. Các nhà triết học Hy Lạp như Aristotle, Plato đã nghiên cứu toàn bộ thế giới tự nhiên và xã hội bằng cách tiếp cận triết học. 2. Thời kỳ trung cổ: Triết học chịu sự thống trị của thần học. Ở Tây Âu, triết học trở thành công cụ phục vụ cho tôn giáo và bị hạn chế trong khuôn khổ giáo lý Thiên Chúa giáo. Các vấn đề triết học tập trung vào sự tồn tại của Thượng đế và mối quan hệ giữa con người với đấng tối cao. 3. Thời kỳ Phục hưng và Cận đại: Với sự phát triển của khoa học tự nhiên và xã hội, triết học bắt đầu phân hóa và hình thành các ngành khoa học độc lập như toán học, vật lý, hóa học. Triết học không còn đóng vai trò "khoa học của các khoa học" mà chuyển sang nghiên cứu các quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội, và tư duy. 4. Triết học Mác - Lênin: Đối tượng của triết học được xác định là nghiên cứu về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, và các quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội, và tư duy. Triết học không còn can thiệp vào các lĩnh vực cụ thể của khoa 2
- học mà tập trung vào việc cung cấp phương pháp luận cho nhận thức khoa học và thực tiễn. Câu 2. Vấn đề cơ bản của triết học. Cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học? Vấn đề cơ bản của triết học: Vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại hay giữa ý thức và vật chất. Vấn đề này được chia thành hai mặt: Mặt thứ nhất: Xác định cái nào có trước - ý thức hay vật chất, cái nào quyết định cái nào. Đây là cơ sở để phân chia triết học thành các trường phái: Chủ nghĩa duy vật: Khẳng định vật chất có trước, vật chất quyết định ý thức. Chủ nghĩa duy tâm: Khẳng định ý thức có trước, ý thức quyết định vật chất. Mặt thứ hai: Khả năng nhận thức của con người về thế giới. Vấn đề đặt ra là con người có thể nhận thức được thế giới hay không: Thuyết khả tri: Khẳng định con người có thể nhận thức được thế giới. Thuyết bất khả tri: Phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người. Cơ sở phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm: Chủ nghĩa duy vật: Cho rằng vật chất là cái có trước và quyết định ý thức. Giới tự nhiên tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người, và chính vật chất quyết định sự tồn tại và phát triển của ý thức. Chủ nghĩa duy tâm: Ngược lại, khẳng định ý thức có trước và quyết định sự tồn tại của vật chất. Theo chủ nghĩa duy tâm, thế giới bên ngoài chỉ là sản phẩm của tinh thần hay ý thức. Câu 3. Sự đối lập giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình? Phương pháp siêu hình: Nhận thức sự vật và hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, cô lập và tách rời khỏi các mối liên hệ với nhau. 3
- Xem xét mọi sự thay đổi chỉ là sự biến đổi về số lượng, và nguyên nhân của sự biến đổi này thường nằm bên ngoài đối tượng. Phương pháp siêu hình thường chỉ nhìn nhận sự vật trong sự tồn tại độc lập mà không thấy được quá trình vận động, phát sinh và tiêu vong của chúng. Ví dụ, phương pháp này có thể "chỉ thấy cây mà không thấy rừng", nghĩa là chỉ chú ý đến các chi tiết riêng lẻ mà bỏ qua các mối liên hệ tổng thể. Phương pháp biện chứng: Nhận thức sự vật và hiện tượng trong trạng thái vận động, biến đổi, liên hệ lẫn nhau và phát triển. Các sự vật không tồn tại độc lập mà luôn ở trong trạng thái tương tác với các sự vật khác, tạo nên quá trình phát triển liên tục. Phương pháp biện chứng nhấn mạnh rằng sự thay đổi chất của sự vật xuất phát từ mâu thuẫn nội tại giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, không phải từ yếu tố bên ngoài. Sự đối lập cơ bản giữa hai phương pháp này nằm ở cách nhìn nhận về sự vận động và mối quan hệ giữa các sự vật: phương pháp siêu hình tập trung vào tính tĩnh và biệt lập, trong khi phương pháp biện chứng nhấn mạnh tính động và mối liên hệ qua lại giữa các sự vật. Câu 4. Vai trò của triết học trong đời sống xã hội? Triết học đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội qua các khía cạnh sau: 1. Cơ sở tư duy và thế giới quan: Triết học cung cấp cho con người những tri thức về bản chất của thế giới, con người, và vị trí của con người trong thế giới đó. Nó giúp hình thành thế giới quan và nhân sinh quan đúng đắn, hướng dẫn con người nhận thức và ứng xử phù hợp với hiện thực. 2. Phương pháp luận: Triết học, đặc biệt là triết học Mác - Lênin, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tư duy khoa học và giải quyết các vấn đề xã hội. Nó trang bị cho con người phương pháp luận biện chứng để phân tích, nhìn nhận các vấn đề trong mối liên hệ qua lại, vận động và phát triển. 4
- 3. Hỗ trợ thực tiễn: Triết học không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn có tác động trực tiếp đến thực tiễn. Nó là công cụ giúp giải quyết các vấn đề thực tiễn trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, xã hội. Triết học giúp xây dựng những chiến lược phát triển dài hạn, phù hợp với thực tiễn xã hội. 4. Góp phần xây dựng hệ tư tưởng: Triết học là nền tảng của nhiều hệ tư tưởng, trong đó có hệ tư tưởng Mác - Lênin. Hệ tư tưởng này đã góp phần quan trọng vào các phong trào cách mạng và sự phát triển của các quốc gia theo con đường xã hội chủ nghĩa. Chương II - Khái lược về lịch sử triết học trước mác Câu 5. Những tư tưởng cơ bản của triết học Phật giáo? 1. Vô ngã (Anatman): Triết học Phật giáo cho rằng không có một "cái tôi" cố định, bền vững hay độc lập. Mọi sự tồn tại đều phụ thuộc vào những yếu tố khác nhau, không có gì là "tôi" hay "của tôi". Quan niệm "vô ngã" nhấn mạnh tính liên tục thay đổi của vạn vật. 2. Vô thường: Mọi sự vật hiện tượng trên thế gian đều không cố định, luôn thay đổi và vận động. Tư tưởng này phản ánh sự hiểu biết về bản chất không ngừng biến đổi của vũ trụ và cuộc sống, con người cũng nằm trong dòng chảy này. 3. Nhân quả - Luân hồi: Phật giáo dạy rằng mọi hành động (nghiệp) đều dẫn đến kết quả tương ứng, và chu kỳ luân hồi sinh tử là hệ quả của nghiệp. Con người có thể đạt đến sự giải thoát (Niết bàn) bằng cách tu tập để loại bỏ những nghiệp xấu. 4. Niết bàn: Trạng thái giải thoát cao nhất của con người, khi vượt thoát khỏi chu kỳ luân hồi sinh tử. Niết bàn là sự chấm dứt khổ đau, đạt đến sự thanh tịnh và bình an tuyệt đối. 5
- 5. Tính hướng thiện: Phật giáo luôn khuyến khích con người theo đuổi con đường từ bi và giác ngộ, bằng việc thực hiện các hành động thiện và tu tập để tự giải thoát khỏi những ràng buộc của dục vọng và khổ đau. Câu 6. Cuộc đấu tranh giữa triết học duy vật và triết học duy tâm trong triết học Trung Hoa cổ đại ? Cuộc đấu tranh giữa triết học duy vật và triết học duy tâm trong triết học Trung Hoa cổ đại diễn ra chủ yếu qua những hệ tư tưởng lớn như Nho gia, Đạo gia, và các học thuyết khác. Đặc điểm cơ bản của cuộc đấu tranh này như sau: Triết học duy vật trong triết học Trung Hoa cổ đại: Các nhà tư tưởng thuộc trường phái Âm Dương, Ngũ Hành là những đại diện tiêu biểu cho tư tưởng duy vật trong triết học Trung Hoa cổ đại. Họ nhìn nhận vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên, xã hội qua quan hệ đối lập và tương tác của các yếu tố vật chất như âm và dương, kim, mộc, thủy, hỏa, thổ. Những tư tưởng này phản ánh sự quan tâm đến biến dịch của thế giới tự nhiên và sự vận động của vật chất, đồng thời có tính biện chứng, vì chúng thừa nhận sự biến đổi liên tục trong tự nhiên và xã hội. Triết học duy tâm trong triết học Trung Hoa cổ đại: Ngược lại, các học thuyết như Nho gia và Đạo gia mang nhiều đặc điểm của tư tưởng duy tâm. Nho gia, với đại diện là Khổng Tử, xem trọng các giá trị đạo đức và coi việc xây dựng một xã hội hòa bình, trật tự dựa trên các chuẩn mực luân lý là trọng yếu. Đạo gia, tiêu biểu là Lão Tử và Trang Tử, coi trọng sự hợp nhất giữa con người và tự nhiên, nhưng tư duy của họ hướng về việc tìm kiếm sự giác ngộ nội tâm và đề cao yếu tố tinh thần hơn yếu tố vật chất. Cuộc đấu tranh giữa các quan điểm duy vật và duy tâm này không chỉ là sự đối lập về cách giải thích thế giới mà còn phản ánh các lập trường khác nhau về con đường giải quyết các vấn đề xã hội và đạo đức. 6
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu ôn tập tư tưởng Hồ Chí Minh (Câu hỏi và hướng dẫn trả lời)
14 p | 6381 | 3722
-
10 Câu hỏi ôn tập môn Lịch sử Đảng
13 p | 213 | 416
-
Đề cương ôn thi tư tưởng Hồ Chí Minh
19 p | 510 | 150
-
7 câu hỏi và trả lời tư tưởng HCM
19 p | 484 | 140
-
Câu hỏi ôn tập thi cuối kỳ môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh
18 p | 828 | 131
-
Tài liệu hướng dẫn ôn tập Triết học
44 p | 345 | 88
-
Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp môn Triết học Mác Lênin
37 p | 363 | 79
-
25 câu hỏi tự luận môn: Triết học
62 p | 580 | 74
-
Tài liệu tập huấn biên soạn đề kiểm tra định kì môn Tiếng Việt theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT
27 p | 479 | 37
-
Tài liệu tập huấn biên soạn đề kiểm tra định kì môn Toán theo Thông tư số 22
16 p | 398 | 36
-
Tài liệu tập huấn biên soạn đề kiểm tra định kì môn Lịch sử và Địa lý theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT
12 p | 286 | 32
-
Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra định kì môn Khoa học theo Thông tư 22
27 p | 417 | 31
-
Những vấn đề ôn tập môn Triết học Mác-Lênin
31 p | 247 | 30
-
Hướng dẫn ra câu hỏi và đề kiểm tra định kì môn Tin học tiểu học theo Thông tư 22
77 p | 219 | 29
-
Một số vấn đề lí luận chung về thiết kế bài kiểm tra định kì theo Thông tư 22 - PGS.TS. Nguyễn Công Khanh
16 p | 238 | 19
-
Tài liệu bồi dưỡng Cán bộ quản lý và giáo viên về biên soạn đề kiểm tra, xây dựng thư viện câu hỏi và bài tập môn Vật lí cấp THPT
36 p | 114 | 13
-
Hướng dẫn thực hiện đánh giá định kỳ: Môn tiếng Việt
27 p | 8 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn