Cấu trúc câu tiếng Anh: Phần 2
lượt xem 8
download
Phần 2 của cuốn Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh bao gồm một số điểm ngữ pháp sau đây: Cụm từ, giới từ, liên từ, các thành ngữ bắt đầu bằng giới từ, danh từ, những từ đi đôi với nhau, sử dụng từ thích hợp, các từ viết tắt, thành ngữ và câu mang nghĩa bóng, tục ngữ, những câu hữu ích thường dùng trong văn nói Mỹ,... Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Cấu trúc câu tiếng Anh: Phần 2
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com My purse has been stolen. Ví tiền của tồi bị đánh cắp. Khi muốn nói rõ chủ ngữ chủ động (active subject) I have been told that you married. Tôi được cho biết rằng anh đã lấy vợ. PHRASAL CỤM ĐỘNG TỪ add in = include baogồm, cộng thêm, thêm vào add to = increase tăng thêm, gm tăng add up = total tổng cộng, tất cả adhere to = stick (dính vào), dán vào, gắn vào aim at/for = point, hit, reach chĩa, đánh trúng, đạt đến aim to/at = plan, intend dự định, dự kiến alight on/upon = settle, descend hạ xuống, đậu xuống, định cư arrive at = reach đến (nơi chôn, quyết định...) aspire to = desire thiấ tha, khát khao, mong mỏi ask for = request yêu cầu, xin, thỉnh cầu, đề nghị i back away = retreat lùi lại, đi về, đằng sau back out = withdraw rút lui, rút tiền back up = support ủng hộ, hỗ trợ bargain for = expect mong đợi, mong ngóng, chờmong barge in = interrupt ngắt lời be after = want mong muốn, muốn be along = appear, arrive có mặt đến, xuất hiện be at = nag la rầy, mắng mỏ be back = return trở lại, quay lại be off = to leave rời bỏ, bò đi, ra đi 98 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com bear out = support : ủng hộ, xác nhún beat up = kick, hit : đánh, đá, đấm mạnh, liên hồi bestow on/upon = give : ban cho, thưởng cho, cho blare out = sound : la lối om sòm plot out = hide, conceal, remove : xoá nhoà, làm mờ bear out = confirm : xác nhận, công nhận, thừa nhận black out = faint : ỉàmrnờrứiạt,làmyấicỀ,ỉàmphaimờ blot out = kill, destroy : huỷ diệt, tiêu diệt, phá huỷ blow up = explode : bùng nổ, nổ break away = escape : trốn, thoát khỏi break down = fail : đổ vỡ, thất bại break in (to) = enter, interrupt : đột ngột, ngắt lời break off = stop : dừng lại, thôi, chấm dứt brim over = over flow : tràn, đầy tràn, tràn trề break out = escape : trấn thoát, chạy ừốn, thoát khỏi break up = stop : ngăn chặn, ngăn cấm break up = disintegrate : phân ly, chia rẽ beat up = repulse : đẩy lùi breathe in = inhale : hít vào breathe out = exhale : thở ra bring forward = advance : tiến triêh, tiến bộ, tiên tiến bring in = introduce : giới thiệu bring out = develop : triển khai, thực hiện, phát triển bring round = revive : làm hồi tỉnh, hồi phục bring round = persude : thuyết phục bring up = raise : nuôi dạy, nuôi trồng, trồng brush off = reject : bác bỏ, huỷ bỏ, phản đổi brush up = improve : cải tiến, cải thiện, nâng cao Duild up = accumulate : tích trữ, tích htỹ, lưu trữ, tích cóp aurst in = interrupt : xen ngang, cắt ngang (câu chuyện), xen vào juck up = hurry : hốì hả, vội vàng, gấp gáp ¡um around = wander : đi lang thang, quanh quẩn Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com 99
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com bump into = meet gap gd (thiiifng Id tinh cd) bump off = kill gie't, thu tieu bum down = destroy phd huy, thieu rui butter up = flatter xu ninh, ninh hot bank on = rely diCa vdo, nhd vdo bash in = beat, smash ddnh dap bash on = continue tiep tuc, lien tiep butt in = interrupt ngallci,xai vdo, can thiep vao call for = demand doi hoi, can, yeu cau call for = collect thu nhap, thu liiOm, thu nhat call off = cancel hoan lai, tri hoan call upon = invite m&i carry off = win, succeed thanh dat, chien thang carry on = continue tie'n hanh, tiep tuc hoat dong carry out = execute thitc hien, tie'n hanh carry out = complete tie'n hanh, tiep tuc catch on = understand hieu, ndm bat chip in = interrupt ngdt Icfi chuck up = abandon tiebd (y titdng, die an...) check in = arrive den, di den, di tdi check out = leave r&i di, rbi bo check up = examine khao sat, kiem tra, xem xet check (up) on = investigate dieu tra chew over = consider cihi xet, suy xet clear away = disappear bien mat, m at tick clear away = remove don dep, dcti di, chuyen di clear out = empty lam trong rong, trut sach, lam sach, het sach clock in/on = register : dang ky, ghi vdo (gid giac) clock out/off = begin/finish : bat dau / ke't thuc close in upon = encircle : bao quanh, bao boc, xung I quanh close up = seal . dong dau colour up = blush : do mat, bien sac 100 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com come along =accompany kem theo, di kem, kem vdi come at = attack tan cong come away = leave ra di, rbi bo come back = return trd lai, quay lai come by = obtain dat dUbc, gianh diitJc come down = descend di xuong, ha canh come in = enter biidc vao, di vao come into = inherit thiia ke, ke tuc, kenhiem come off = disappear bie'n khoi, bie'n mat,mat dang come on = progress tie'n bo, tan tie'n come out = emerge nho len, noi bat come out = occur xay ra come out = ivent bia dat, tao ra come out = exclude loai trie, ngan can, can trd count up = total tinh tong cong, tinh tong crop up = arise viictn len, n&ng len, nho len crack down on = against chong doi, chong lai (bao Itfc) crack up = break vd ra titng manh cry off = cancel tri hoan, huy bo curl up = go, move dcfi chuyen, di chuyen (xodn lai) cut across = interrupt cat ngang cut down = fell don, ha, lam cho do cut down = reduce giam bdt, cat giam, giam sut cut of = disconnect lam gian doan, ditt quang cut off = isolate co lap, tach biet cut up = slice cdt nho ra, xat ra declave for = support ung ho declave against = oppose phan doi depend on/upon = rely le thuoc vao, phu thuoc vao derive from = draw rut ra, co tie desist from = stop ngitng, ditng die away = fade mb nhat, mb dan, bat dan (dm thanh) Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com 101
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com dig in = excite hdo hiic dig out = get out ddo, bdi ra dig up = find, reveal tim thay, ddo thay dish out = distribute ph&n phdt, ph&n phoi dish up = place don (thiic an, ban an) die down = decrease giam dan, suy gidm do away with = abolish huy bo, xod bo do over = decorate trang hoang, trang tri do down = cheat gian lan, Itia ddo do for = end ke't thuc, cham h it do in = kill gie't, thu tieu, tieu diet do out = clean don dep sach se do out of = prevent ngan can, can trd do without = manage xoay sd do up = renovate, improve tan trang, cai thien, cai tien doze off = fall asleep ngu gat drop back = slow tut lai phia sau drop by = visit (accidently) ghe qua, tat qua drop in = arrive den tham, t&i tham drop off = separate rdi ra, cach biet drop out= withdraw rut liu, bo cuoc, nit (tien trong ngan hang) eat into = waste an mon, tieu hao tii tti eggon = urge thuc giuc embark on/upon = start bat dau, lao vao eat into = join tham gia vao enter on/upon = begin bat dau exult over = triumph han hoan trong chien thang end up =finish ke't thuc face up to = accept chapthuan fall apart = break rdi tUng mdnh vd vun fall away = decrease giam xuong, sut di fall back on = yse vien den, dung den 102 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com fall behind = slow tụt lại phía sau fall down = fail thất bại fall for = deceive lừa bịp fall back = retreat thoái lui, rút lui fall in = collapse sụp đổ, đổ vỡ fall out = quarrel tranh cãi, cãi vã fall through = fail thất bại,hỏng fall upon = attack tan công fall in with=join (with Sb) = agree ừưn bạn đổng hành, đồngý, nhất trí fall off = reduce (in number) giảm sút về sốlượng fall on = attack tấn công ferret about = search tìm bới, lục lại fill in = add thêm vào = occupy lấp đầy (thời gian) g = complete hoàn thành fill up = split tràn đầy, tràn trề finish off = use dùng đến finish = end chấm hết finish with = dislike không thích finish off = kill thủ tiêu, giết, tiêu diệt , fish for = seek tìm kiếm, lục lọi, tìm tòi fit out = equip trang bị, lắp đặt fix on = select chọn lọc, chọn lựa, phân loại fix up = arrange sắp đặt, tổ chức figureout = calculate tính toán find out = discover phát hiện, phát kiến flock to /into = gather tụ tập, bầy đàn for bear from = bear chịu đựng, nhẫn nhịn frown on/upon = disapprove không chấp nhận, tán thành followon = continue tiếp tục, liên tục follow through = purse theo đuổi, chạy theo, theo sau get along = manage thuận hoà (với) get at = reach đạt được get away = leave ra đi 103 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com get away = escape trôn thoát get back = return trở về get by = pass VIiơt qua get down to = tackle giải quyết get off = dismount xuống xe, tàu get on = advance tiến bộ get out = leave đi ra get over = overcome khắc phục, vượt qua get through = reach, pass thông qua get up = rise thức dậy give away = distribute phân phát = betray phản bội give back = restore khôi phục, phục hồi give in = surrender đầu hàng give off = emit toả ra,lan toả go ahead = proceed tiến hành, tiếp tục go back on = retract rút lui, rút khỏi (lời nói, hợp đồng) go for = attrack : tấn công go into = investigate : điều tra, nghiên cứu go off = examine : khảo sát, điều tra, kiểm tra go over = review : ôn tập, duyệt lại, xem xét lại go through = suffer : chịu đựng, gặp phải, trải qua search : tìm tòi, tìm kiếm go towards = contribute : đóng góp, góp phần go with = accompany : đồng hành, cùng grow up = mature : trưởng thành, lớn khôn, phát triển grapple with = grasp : ôm ghì lấy grate on/upon = irritate = annoy : làm khó chịu guard against = prevent = care : bảo vệ hack at = hit (tree) : đốn, chặt căy (bằng vật sắc nhọn) hand down = pass on : truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác 104 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- ^8 8Tron '(£: oBo SGK: https://bookgiaokhoa.com hand in = give/bring : giao nop, cho, dita cho hand out = dispense, offer : ph&n phat, ph&n chia hand over =give, surrender : tie bo, dau hang, bo hatch out = form : hinh thanh, tao thanh, cau tao nen hang about/around= satnd around : di la ca, phat ph
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com knuckle under= give in (to Sb lese) : đầu hàng, nhượng bộ keep away = leave : tránh xa, rời xa, xa lánh keep on = continue : tiếp tục, liên tục, liên tiếp keep up = maintain : duy trí, gìn giữ, bảo quản kick out = expel : tống khứ, trục xuất, đuổi khỏi kick up = cause : gây lên, gậy m, là ngưyén nhân knock dwn = demolish : huỷ bỏ, xoá bỏ, loại bỏ land up = end up : kết thúc, chấm dứt, hoàn thành (chuyển đi) last out = survive : sống sót, tồn tại laugh at = mock : chêgiẫi, cười vào mủi ai, ché nhạo lay aside = abandon : bỏ, huỷ bỏ lay by = save : để dành, dành dụm, tiết kiệm lay out = prepare : sửa soạn, chuẩn bị lead off = release : thoát ra, phóng sinh, giải thoát lead on = deceive : lừa gạt lead up to = prepare : chuẩn bị (từng giai đoạn) leave out = omit : gạch bỏ, loại bỏ, bỏ let down = disappoint : làm thất vọng, thất vọng về let off = release, excuse : thoát ra let up = diminish, excuse : giảm bớt, suy giảm let back = recline : nằm dựa lie back = lean : nằm tựa vào lie down : nằm xuống lie in = stay : nằm ngủ nướng lie with : trách nhiệm, nghĩa vụ với live up to = maintain : duy trì look at = inspect, study : xem xét, thanh tĩXL, nghiên cứu look for = seek : tìm kiêm, lục lọi look in = call, visit : ghé thăm, tạt qua look on = watch : canh chìữig, cà dùờìg, giám sát look on = regard, consider : xem xét look after = attend : trông nom, chăm sóc look head = consider : xem xét trước 106 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com look ddton on : coi khinh lookforward to = wait (with pleasure) : mong ngong look out = watch : doi theo, nhin theo look over = examine : xem qua, nhin qua loa % make up = invent : noi bat, phan biet noi troi map out = indicate : tao ra.bia ra, sang tac ra mark out = indicate : chi dinh, chi diem, chi tro measure off = mark : chi dinh i mete out = give (punish ment) : ra (mi2c hinh phat) meet with = encounter : bdtgqp,bdtqua.tang,gaptinha] melt away = disappear : tanbieh, bi&mai,khongdahvet mess up = spoil : lam hong, lam hit mix up = confuse : lam Ion xon, lam ddo Ion lam biin bai = involve : lien quan, tham dtf mount up = increase : tang len, ra tang move about = fidget : bon chon, lo lang, hoi hop move forward = advance : tien bo, tien trien, tang tien move up = promote : thangtim,thucday, tangcuijng monkey about /around=interfere : tay may muck in = share : chia se, chung muck out = clean : don sach, lam sach muck up = make a mess of : pha roi, lam Ion xon nose up = look : luc loi, sue sao nose out = find (by smelling) : danh hen thay, ngiti thay notch up = achieve, score : ghi ditdc, dat diCQc own up = confess : thu nhan, thiia nhan pass away = die : qua ddi, mat, hy sinh, bo mang pass out = faint : lam yeu di, lam kiet svCc = graduate : tot nghiep 107 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com pass over = overlook Id di, tang Id pay off =settle thanh toan, chi tra pick out = chose liCa chon, chon, nhat ra pick up = emerge noi lin, noi troi, noi bat press for = demand dbi hoi, yeu cdu, nhu cdu pull back = withdraw rut lui, quay lai, rut (tien) pull down = demolish pha sap, xoa bo, keo do pull out = depart khdi hanh, xu&'t hdnh pull up = stop ngitng, chant ditt, ket thuc push on = continue tiep tuc, lien tuc put aside = abandon gat qua, bo di = save ti&kiem, ddnh rieng, deddnh put down = suppress tran dp, dan dp put for ward = advance tien tdi, di tdi, tien trien put in = insert dat vao, long vao, xen vao put off = postpone = delay hodn, tri hoan, ngitng lai put on = wear mac, doi, deo put out = extinguish dap tat, xoa bo put up = stay litu lai, liiu trvl put up = raise ndng len, tang len put up = accommondate tao ncti an chon d put up with = tolerate chiu diCng, cam chin, nhan nhuc roll by = pass di qua, tat qua rule out = exclude trie ra, loai ra, loai bo run after = pursue theo duoi, miiu cdu, duoi bdt run away = flee chgythodt,chgytrdh,tr6hthodt run off with = steal lay trom, an cdp run into = encounter batgap, tinh cdgqp, bdt qua tang run through = rehearse xem lai, xet lai, xem xet rush at = attack laovdo,tdhcdngddmsdmvdo seal off = block ngdn trd, ngan can, can tra search after = search tim tbi, tim kiem see into = investigate dieu tra, xem xet 108 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com see over = inspect thanh tra see to = repair sita chita, tdn trang, tu sita send away = dispatch giti di, truyen di send back = return giti tra, lai send for = order keu goi, yeu cau, ra link ^ set about = begin bat dau, khdi dau set apart = differentiate khdc biet, phan biet, khong gichg nhau * set back = hinder lam can trd, ban che, ngiinglai set in = start khdi dau, bat dau set of = enhance tangctfbng,dtying^thucd£ty set up = establish thiet lap, x&y dtfng shake up = disturb rung dong lay ddng, rung rinh show off = boast khoe khoang, trinh dien, biai diin > show up = appear xu&'t hien, hien dien shut away = isolate co lap, biet l&p cach ly shut off = separate tach rieng, chia re spark off = cause g&y ra, tao ra, g&y nen speak for = represent dai dien, thay mat spill over = over flow chay tran, tran tre, tran day spilt up = divide tach ra, chia ra, tach nho,phdndva c rake up = remind khcti lai, goi lai read across/out'over = touch grasp, vdi tay lay cai gi take reason with = argue • tranh luan, ly sit j( rig out = dress mac rise above = ignore Id di rope in = persde thuyet phuc ai lam viec gi rough out = explain giai thich, giang giai speread out = extend md rong, trai rong, lan rong speread out = scatter mi me, phan tan, reo (hat), trai khdp spring up = begin bat dau, khdi dau square up to = face doi dien, doi mat,chong cit stack up = acquire gianh dutic, dot ditoc, gianh lay Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com109
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com stamp out = eradicate : xodbo,logitriithutieu,tieudiet stand for = represent : dai dien, thay mat stand over = wait : chbdc^dt^ngongdci, mongddi stand up to = resist : khang ciC, chong eye, chong dot start off = begin : khcti ddu, bdt dau start up = open : md dau, khdi ddu steop in = interfere : can thiep, xen vao, cat ngang stick out = project %: nho ra, troi len stir up = agitate, disturb : khu^dgng,trmlSn,phatrqn stretch out = extend : md rong, ndi long strike up = make, form : tao thanh, cau thanh, too nen suck up = absorb : hut, tham, hap thu sum up = summarize : tom tat, noi ngan gon, van tit summon up = gather : tap trung, trieu tap, dan dum salt away = store : danh dum, tiet kiem see about = attend/deal with : lo lieu, dam dtictng see off : dxla tiin see out = lead (to door) : dvta tiin ra ciia see through = support : ho tret seize on/upon = accept : chapthuan seize up = stuck : ngitng lai tail off = lessen : ldmgiambdt,suygiam,cdtgiam take aback = surprise : gay ngac nhien, batngd, lam ai bat ngct take after = resemble : giong nhit, tiiang tie nhii take apart = dismantle : thao rdi, thdo tting bophan, tdch rdi take down = dismantle : lay di, chuyen di, rdi di take down = humiliate : thao dd, lam sap, lam do take off = remove : xi nhuc, lang nhuc, thoa ma take on = accept : cdi ra, bo ra iqudn do) take on = assume chap thuan, chap nhan,thitinhqn take on = employ : dam nhan, dam ditctng, chiu track nhiem vdi take out = extract : tuyen dung, thue nhan cong 110Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com take up = shorten : tachra,mtra,trichm,kutm take up = occupy : rut ngdn lai, lam ngdn lai take up = occupy : chiem Unh, x&m chiem, chiem (thdi gian) talk down to = patronize : ra ve trinh thiMng trinh trong talk round = persuade : thuyet phuc, nai ni talk over = discuss : ban luan, thdo luan talk up = praise : ca ngcfi, khen ngcfi, noi tot het Icfi team up = co-operate : hdptac,congtdc,lienminhlienket thin out = scatter : giai ton, phdn tan, li tan, me (hat) think about = consider xem xet, cdn nhde, ciCu xet, nh&n dtinh think about = remind : hoi tUOng, nhd dm, ngfu dm, tUOng /■ nhd think of = remember : ngki tdi, nhd tdi think of = imagine suy tiidng, txiOng tiictng think of = intend : co y dinh, dii tinh, dii tru think up = invent : nghi ra, sang tao ra throw about = waste : quang di, bo di, vitt di throw down = surrender : dau hang, rut lui, that bai throw in = add : them vao, phu them vao, cho them throw off = escape : thoat khoi, rcfi khoi, chay khoi throw out = expel : tod ra, lan ra, phong ra, phot ra throw over = desert : bo rcfi, bo lai phia sau throw up = vomit : phun ra, phot ra, non miia, mita ra tick off = rebuke : qud track, track mang tie in = blend : pha tron, hod lan, tron lan tie down = force : ep buoc, bat buoc, buoc tie up = agree : nhat tri, thong nhat, dong y tie up = bind : cot, buoc, troi, thdt chat tire out = exhaust : lam met nhoai, kiet siic, met nhoc, chan ngdn tot up = add up : them vao, cho vao Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com 111
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com touch down = land dap xu6ng, ha canh touch off = ignite g&y ra, too ra train up = educate daotqo,huanluyen, badnihg tuck in = feast dn uong ngon lanh, an ngau nghien turn away = reject bac bo, phdn doi turn down = refuse tUchoi turn inside out = reverse Ion ngitOc, dao Ion, lat ngitoc turn off = stop ngitng, tat (may moc) turn on = start khdi dong, md, van turn on = attack tan cong, chong lai, trd thanh thu dich turn out = empty trut sack, tro'ng trxm, het sack turn out = expel xua duoi, sa thai (nguai lam cong) turn out = produce too m, 9anxuatm, die too ra turn over = upset lat ngiCac, gid lai, lat lai turn up = appear xuat hien, ra mat, hien dien tack on = add them vao tag along behind/with = follow leo deo theo sau tag on = attach noi lien tear up = pull (violently) xdu xe tear up = remove nho len, cay len tell off = scold la mang tell on/upon = affect co anh hitdng den underden to = express boc lo, tho lo upbraid for/with = blame trach moc, qua trach urge to = try nai ni, thuc giuc urge on = emphasic nhan manh walk out on = abandon tii bo, rut lui ward off = deflect di trech hiidng, lac hi/dng warm up = heat ham nong, lam nong warm up = enliven lam sink dong, song dong warn off = threaten de doa, canh bao 1 1 2Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com watchout = observe : canhduingtheoddi,quansdt wear away = erode : 6n mbn, lam mbn, xoi mbn, pha huy dan dan wear down = weaken : lam yeu di, nhUQc di wear on = pass : di qua, troi qua (thdi gian) wear out = exhaust : met nhoc, kiet site, chan nan wear out = remove : loai bo, rcfi bo win back = rgain : gianh lai, lay lai win over = convert : thuyei phitc ditOc, lam ai thay doi diiOc win up = finish : ket thuc, cham diet wipe out = obliterate : xoa bo, loai bo, loai trii wither away = fade : tan dan, mb dan, nhat dan work in = include : bao gom, ke ca work out = succeed : thanh cdng, tien trien work out = solve : gidi quyet, tim giai phdp cho work up = cause : gay ra, tao ra, tao len work up = stimulate : thuc day, kichthich,kichdong work up to = reach : dat den, dat tdi, cham tdi wrap up = cover : bao phu, che kin, vay kin wrap up = finalize : ket thuc, cuoi cung wriggle out of = escape : Ian tranh, tro'n tranh write in for = apply : de dbn, de trinh write off = cancel : hoan lai, tri hoan weigh in = join : tham gia nhiet tinh, hang hai weigh out = measure : dong ra, do (trong liibng) weigh up = calculate : can nhac, dan do zip up = fasten : keo d&y khoa zoom in = direct (camera) : phong dai bang may camera yearn for/after = wish : mong lidc, ao lidc yield to = defeat : dau hang, chiu thua 113 Download Ebook Tai:i https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com PREPO SITIO NS GIỚI TỪ WHAT IS A PREPPOSITION? GIỚI TỪ LÀ Gì? Preposition (abbre mated as prep) is a word or group of wordi used before a noun or pronoun to show place, position, time or method... Giới từ (viết tắt là prep) là một từ hay một cụm từ đứng trước danh từ, đại từ chỉ nơi chốn, vị trí, thời gian, phương thức... She left her muddy shoes on the mat. Cô ta để đôi giày bê bết bùn lên thảm. , I am terrible at tennis but I like the game. Tôi không giỏi môn quần vợt nhưng tôi thích môn này. Bảng giới từ about về, khoảng chừng above bên trên across ngang qua after sau against chống lại along dọc theo among trong số around quanh at tại before trước behind đằng sau below bên dưới beneath dưới beside bên cạnh between giữa beyond xa hơn till tới khi 114 Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com to tới towards về phía under bên dưới underneath bên dưới, ngầm by bời, bằng down xuống during trong lúc for để; cho; đối với from từ in trong into vào trong near gần of của off xa, rồi on trên opposite đối diện over quá; bên trên since từ khi through xuyên qua, suốt round quanh until tới khi up phía trên with với within trong khoảng without không có * C o rre c t u sag e o f p re p so sitio n s - C ách d ù n g giới từ The wrong use of prepositions may result in awkward sentences or change the meanting of the sentences completely. Dùng sai giới từ có thể làm câu văn trở nên vụng về hoặc đối nghĩa hoàn toàn. a fte r 8dU after a month/year sau một tháng I năm after dinner sau bữa tôi after six o’clock sau 6 giờ Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com 115
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com after the incident sau biin c6 hanker after mong tide look after chdm soc named after ddt tin theo a g ain st ch6ng lai against one’s principles ngtiOc v&i qui tdc against the law chong lai ludt phdp fight against dau tranh chong... lean against ttia vdo prejudiced against co thanh kie'n protest against phan dot rebel against n6i loan chd'ng voted against bieu quyet chong... at at a certain point tai diem bat ky at a gistance d khoang xa at first/last thoat tien/cuoi ciing at four o’clock luc 4 gib at full speed he't toe Itic at an early age vdo thcri ky dau at night luc dem at any rate bat cit mite do nao at onece ngay l&p tiic at the bus stop tai ben xe buyt at work dang lam viec aim at nhdm den good at gioi ve idignant btic ttic ve laugh at cti&i nhao one at a time mot Ian smile at cti&i vdi snap at tap (vao...), ddp, can stare at nhin chdm chdm vdo.. tear at xe wrink at nhdy mat 116Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com
- Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.com frown at cau may of cua approve of chap nhan (ve..) accused of ket toi (ve...) afraid of e ngai (ve..) ashamed of xclu ho (ve...) assurd of doan ch&c (ve...) sure of chac chan (ve...) suspicious of nghi ngb (ve...) think of nghl (ve...) tired of chan nan worthy dang gia aware of hiiu biet (vi...) beware of than trong coplain of than than phien (ve...) confident of tin tiicfng (ve..) consist of gdm cured of hoi phuc conscious of y thilc (ve...) convicted of bi. kit toi... died of chet (vi...) fond of tfa thich ignorant of mcf hd (vi...) innocent of vo toi deprived of tube doat envious of ganh tile guilty of bi loi (vi...) part of motphan (cua...) proud of hdnh dien (ve...) On comment on nhan dinh (ve...) concentrate on t&p trung (vao...) congratulate on chuc mitng (ve...) converge on dong qui (b...) depend on tuy thuoc (vao...) Download Ebook Tai: https://downloadsachmienphi.com117
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tổng hợp bài tập hoàn thành câu Tiếng Anh: Phần 1
129 p | 694 | 225
-
Tổng hợp bài tập hoàn thành câu Tiếng Anh: Phần 2
90 p | 458 | 182
-
Sổ tay sử dụng động từ tiếng Anh: Phần 2
193 p | 333 | 125
-
Văn phạm tiếng Anh: Phần 2
320 p | 238 | 111
-
Văn phạm ngôn ngữ tiếng Anh: Phần 2
96 p | 223 | 106
-
Các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Phần 2
111 p | 247 | 74
-
Văn phạm thường gặp tiếng Anh: Phần 2
394 p | 261 | 72
-
cấu trúc câu tiếng anh: phần 2
152 p | 137 | 49
-
luyện đề thpt quốc gia 2017 môn tiếng anh: phần 2 - nxb Đại học quốc gia hà nội
245 p | 91 | 23
-
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 2
8 p | 90 | 19
-
Cấu trúc câu tiếng Anh - Cẩm nang: Phần 2
113 p | 15 | 12
-
Cấu trúc câu tiếng Anh: Phần 1
99 p | 47 | 11
-
200 bài luận tiếng Anh: Phần 2
169 p | 52 | 11
-
Cách dùng ngữ pháp và viết tiếng Anh: Phần 2
157 p | 16 | 10
-
Luyện thi đại học - Bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh: Phần 2
109 p | 46 | 7
-
Văn phạm tiếng Anh: Phần 2
86 p | 29 | 6
-
Tuyển tập bài tập hoàn thành câu tiếng Anh: Phần 2
181 p | 8 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn