intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Công bố số 150/CB-VLXD-LS

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:74

65
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI THỊ TRƯỜNG TỈNH TÂY NINH THÁNG 02 NĂM 2011

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Công bố số 150/CB-VLXD-LS

  1. UBND TỈNH TÂY NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM LIÊN SỞ XÂY DỰNG-TÀI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc CHÍNH -------------- ------- Tây Ninh, ngày 07 tháng 03 năm 2011 Số: 150/CB-VLXD-LS CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI THỊ TRƯỜNG TỈNH TÂY NINH THÁNG 02 NĂM 2011 (01/02/2011 - 28/02/2011) Thực hiện Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán một số loại vật liệu xây dựng chủ yếu tháng 02 năm 2011 tại thị trường tỉnh Tây Ninh như sau: Đvt: đồng Giá bán bình quân Đơn TÊN VẬT LIỆU-QUY STT Ghi chú vị CÁCH Tại thị xã Tại nơi tính Tây Ninh sản xuất 1 2 3 4 5 6
  2. THÉP Thép Miền Nam (ký hiệu chữ V) Tròn Ø 6mm kg 18.650 Tròn Ø 8mm kg 18.650 Tròn Ø 10mm kg 18.084 Tròn Ø 12mm kg 17.899 Tròn Ø 14mm kg 17.882 Tròn Ø 16mm kg 17.896 Tròn Ø 18mm kg 17.896 Tròn Ø 20mm kg 17.890 Tròn Ø 22mm kg 17.883 Tròn Ø 25mm kg 18.018
  3. Thép Vinakyoel (ký hiệu Hoa mai) Tròn Ø 6mm kg 18.690 Tròn Ø 8mm kg 18.690 Tròn Ø 10mm kg 18.184 Tròn Ø 12mm kg 17.999 Tròn Ø 14mm kg 17.982 Tròn Ø 16mm kg 17.996 Tròn Ø 18mm kg 17.996 Tròn Ø 20mm kg 17.990 Tròn Ø 22mm kg 17.983 Tròn Ø 25mm kg 18.118 Thép Pomima (ký hiệu trái Táo)
  4. Tròn Ø 6mm kg 18.650 Tròn Ø 8mm kg 18.650 Tròn Ø 10mm kg 18.084 Tròn Ø 12mm kg 17.899 Tròn Ø 14mm kg 17.882 Tròn Ø 16mm kg 17.896 Tròn Ø 18mm kg 17.896 Tròn Ø 20mm kg 17.890 Tròn Ø 22mm kg 17.883 Tròn Ø 25mm kg 18.018 kg 18.400 Thép hình, hộp các loại XI MĂNG Xi măng Holcim PCB40 (Sao bao 68.000 50 kg/bao
  5. Mai) Xi măng Lavilla PCB40 bao 65.000 50 kg/bao Xi măng Hà Tiên PCB40 bao 68.000 50 kg/bao Xi măng Nghi Sơn PCB40 bao 65.500 50 kg/bao Xi măng FlCO Tây Ninh bao 64.000 50 kg/bao PCB40 Bê tông tươi m3 Mác 150 962.000 m3 Mác 200 1.063.000 m3 Mác 250 1.110.000 m3 Mác 300 1.200.000 m3 Mác 350 1.251.000 m3 Bơm Bê tông tươi: ngang, cần 100.000
  6. GỖ, CỪ, CÂY CHỐNG, CỦI m3 Gỗ xẻ nhóm IV: - 5x10; 6x12 7.200.000 dài >= 4m m3 - 3x5; 4x6 dài >=4m 6.900.000 m3 Cốp pha tạp dài >=3,5m 3.000.000 Cây chống Bạch Đàn cây 10.500 Cừ tràm dài 3m -> 4m cây 12.500 Cừ tràm dài 4m -> 5m cây 16.500 Cừ tràm dài 5m -> 6m cây 19.500 Củi đốt stere 140.000 CÁT - ĐÁ - ĐẤT CÁC LOẠI: Cát của Cty Cổ phần khai thác khoáng sản TN: (không bao gồm phí vận chuyển, xếp dỡ)
  7. - Cát XD tại Trí Bình (Châu Thành) m3 Cát trắng 72.000 m3 Cát vàng 80.000 m3 Cát san lấp 65.000 - Cát XD tại Trường Đông (Hòa Thành) m3 Cát trắng 74.000 m3 Cát vàng loại A 90.000 m3 Cát vàng loại B 85.000 m3 Cát san lấp 65.000 m3 Cát, đất hồ lắng 45.000 - Cát XD tại Tiên Thuận (Bến Cầu)
  8. m3 Cát xây dựng 84.000 - Cát XD tại Hiệp Thạnh (Gò Dầu) m3 Cát trắng 77.000 m3 Cát vàng 90.000 m3 Cát san lấp 65.000 - Cát san lấp cặp mạn trên sông m3 Cát trắng 28.500 m3 Cát vàng 36.000 m3 Đá 1 x 2 máy xay (Cty Cổ 250.000 phần VLXD) m3 Đá 4 x 6 máy xay (Cty Cổ 220.000 phần VLXD) m3 Đá 0 x 4 máy xay (Cty Cổ 120.000 phần VLXD)
  9. m3 Đá 0,5 x 1 (đá mi) (Cty Cổ 135.000 phần VLXD) m3 Đá bụi (Cty Cổ phần VLXD) 60.000 m3 Đá mi-bụi (Cty Cổ phần 120.000 VLXD) m3 Đá 20 x 30 170.000 m3 159.500 Tại mỏ khai thác Núi Đá 4 x 6 tận thu (thủ công) Bà m3 Đá 20 x 30 tận thu (thủ công) 130.000 " m3 Đá viên tròn dưới 60cm 209.000 " m3 75.000 Mua lẻ khối lượng < Sỏi đỏ (khối rời) 300 m3 m3 68.000 Mua lẻ khối lượng < Đá chọn lọc (khối rời) 300 m3 m3 Đá viên tròn từ 60 đến 90cm 275.000 Bột đá kg 500
  10. Đá mài kg 1.000 GẠCH NGÓI CÁC LOẠI: PHẨM CẤP (Chưa tính phí bốc xếp và vận chuyển) Loại 1 Loại 2 Gạch ống Tây Ninh 8x8x18 viên 540 Gạch thẻ Tây Ninh 4x8x18 viên 520 Gạch cách âm (gạch bọng) viên 6.200 15x20x31 Đơn giá Quy cách Gạch lát nền m2 Gạch Terrazzo màu xám 40x40x3 85.000 m2 Gạch Terrazzo màu vàng 40x40x3 87.000 m2 Gạch Terrazzo màu đỏ 40x40x3 87.000 m2 Gạch Terrazzo màu xanh 40x40x3 90.000 m2 Gạch Terrazzo màu xám 30x30x2.5 83.000
  11. m2 Gạch Terrazzo màu vàng 30x30x2.5 85.000 m2 Gạch Terrazzo màu đỏ 30x30x2.5 85.000 m2 Gạch Terrazzo màu xanh 30x30x2.5 87.000 Ngói màu LaMa Ngói chính viên 11.000 Ngói nóc viên 18.000 Ngói rìa viên 18.000 Ngói cuối rìa viên 25.000 Ngói ghép 2 viên 25.000 Ngói cuối nóc viên 30.000 Ngói cuối mái viên 30.000 Ngói chạc 3 viên 38.000 Ngói chạc 4 viên 38.000
  12. Ngói nóc có ống viên 200.000 Ngói lợp có ống viên 200.000 Ngói lợp thông hơi viên 200.000 Vữa màu kg 40.000 Sơn ngói kg 90.000 Ngói lấy sáng Viên 170.000 Vít bắt ngói Cây 500 Ngói màu CPAC Monier Ngói chính viên 11.200 Ngói nóc viên 23.000 Ngói rìa viên 23.000 Ngói cuối rìa viên 30.000 Ngói cuối nóc viên 35.000
  13. Ngói cuối mái viên 35.000 Ngói ghép 2 viên 30.000 Ngói chạc 3 viên 42.000 Ngói chạc 4 viên 42.000 Vữa màu kg 40.000 Sơn ngói kg 210.000 2Kg/1 lon Ngói lấy sáng viên 240.000 Vít bắt ngói cây 500 Máng xối 12cm Tấm 2m/tấm 240.000 Đá hoa cương m2 Đỏ Braxin 1.400.000 m2 Đen Kim Sa 1.200.000 m2 Đen Huế 650.000
  14. m2 Bình Định 600.000 m2 Khánh Hòa 520.000 m2 Mông Cổ 340.000 Gạch men Taicera: m2 + Gạch men ốp W 20 x 25: 92.679 m2 + Gạch men F 30 x 30: 93.816 m2 + Gạch men F 40 x 40: - màu 98.810 nhạt m2 - màu 104.310 đậm + Đá thạch anh G 30 x 30: (chấm mè) m2 G 39005; 39034 122.000 + Đá thạch anh G 40 x 40: (chấm mè)
  15. m2 G 49005; 49032. 125.000 + Thạch anh bóng kiến P 60 x 60: m2 67702; 67703; 67704 250.000 + Thạch anh bóng kính P 80 x 80: m2 P 87752N; 87753N 336.000 m2 + Thạch anh bóng kính P 100 371.000 x 100: Thanh Thanh Loại 1 Loại 2 m2 Gạch men lát 200x200mm 76.000 72.000 nền: m2 250x250mm 77.000 75.000 m2 300x300mm 80.000 78.500 m2 400x400mm 80.000 70.000
  16. m2 Granite bóng 300x300mm 95.000 91.000 mờ: m2 400x400mm 98.000 95.000 m2 500x500mm 120.000 109.500 m2 Granite bóng 400x400mm 138.000 133.000 kính: m2 500x500mm 161.000 160.000 m2 Granite họa 400x400mm 105.000 76.000 tiết: m2 Granite vân 400x400mm 127.000 76.000 nổi: m2 Gạch viền: 70x200mm 160.000 150.000 m2 80x250mm 26.000 220.000 m2 100x300mm 119.000 90.000 m2 100x400mm 129.000 96.000
  17. m2 Gạch ốp tường: 200x250mm 75.000 68.000 m2 50x400mm 80.000 72.000 Chi nhánh Gạch Loại 1 Loại 2 Đồng Tâm Đồng Tâm ấp Trâm Vàng Gò Dầu, TN m2 20*20 119.600 90.000 m2 20*25 110.000 82.800 m2 25*25 121.300 90.100 m2 25*40 130.000 120.000 m2 29,5*29,5 148.830 111.320 m2 30*30 138.800 111.520 m2 33*33 148.500 111.870 m2 39,5*39,5 153.780 115.500 m2 40*40 162.668 125.400 Ngói lợp viên 11.000 6.820
  18. Ngói nóc viên 15.400 9.020 Ngói đuôi viên 24.640 15.510 Ngói ốp cuối nóc viên 35.420 18.150 Ngói ốp cuối r ìa viên 35.420 18.150 THIẾT BỊ VỆ SINH: Loại 1 Loại 2 Sứ Thanh Trì Bàn cầu trẻ em Bộ 900.000 Chậu rửa trẻ em Bộ 169.000 Bệ tiểu nam dạng treo cái 304.000 282.000 Bệ tiểu nam dạng đứng cái 2.918.000 2.706.000 Bệ vệ sinh nữ cái 847.000 788.000 Bàn cầu 2 khối cái 1.365.000 1.270.000 Bàn cầu thoát ngang cái 1.720.000 1.600.000
  19. Bàn cầu 1 khối cái 3.365.000 3.130.000 Lavabo treo tường cái 265.000 240.000 Lavabo đặt trên bàn cái 647.000 TẤM LỢP, VÁN ÉP Sàn gỗ công nghiệp Haro (Made in Germany) m2 Loại Tritty 75 AC4, class 32, 355.000 7mm m2 Loại Tritty 100 AC4, class 32, 380.000 8mm Sàn gỗ công nghiệp DAOO (Sản xuất tại Trung Quốc) m2 Loại 8mm, 1214x196mm 280.000 m2 Loại 12,3mm, 1214x196mm 340.000 Sàn gỗ tự nhiên
  20. m2 Loại gỗ Jarrah dày 18mm 1.300.000 m2 Loại gỗ Căm Xe Lào dày 620.000 15mm m2 Loại gỗ tre tự nhiên dày 15mm 620.000 Trần m2 + Thạch cao khung nổi Tính theo diện tích 120.000 bề mặt, có giật hộp sẽ tính theo m2 + Trần thạch cao khung chìm 130.000 + Chỉ trần thạch cao khung m 18.000 chìm m2 + Trần tấm eron khung chìm 130.000 m2 + Trần tấm Prima khung chìm Chống thấm nước, 150.000 mối, mọt Tole la phong màu + Khổ 0,84m m 39.000 36.000
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2