YOMEDIA
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN
Chia sẻ: Van Hoang
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:2
117
lượt xem
5
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Chỉ tiêu A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 6. Doanh thu hoạt ð tài chính ộng 7. Chi phí tài chính Trong ð : Chi phí lãi vay ó 8. Chi phí bán hàng 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ð kinh doanh [30...
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN
- CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ÐỘ
48éI NÃM 2009
Ðõn vị tính: VNÐ
Thuyết
4XêI Luỹ kế từ ðầu nãm ðến nay
Chỉ tiêu Mã số
minh
Nãm nay Nãm trýớc Nãm nay Nãm trýớc
5 6 7 8
A B C
132,165,660,302
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 121,827,380,198 132,165,660,302
121,827,380,198
761,203,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 497,555,431 761,203,568
497,555,431
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 121,329,824,767 131,404,456,734 121,329,824,767 131,404,456,734
102,984,529,379
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 86,938,912,520 102,984,529,379
86,938,912,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 20 34,390,912,247 28,419,927,355 34,390,912,247 28,419,927,355
3,184,959,541
6. Doanh thu hoạt ð ng tài chính 21 VI.26 3,308,436,972 3,184,959,541
3,308,436,972
ộ
500,572,217
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 1,270,399,588 500,572,217
1,270,399,588
499,529,011
Trong ð : Chi phí lãi vay 23 309,064,200 499,529,011
309,064,200
ó
16,259,691,499
8. Chi phí bán hàng 24 17,576,038,354 16,259,691,499
17,576,038,354
7,626,491,597
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 7,198,455,168 7,626,491,597
7,198,455,168
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ð ng kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) - 30
11,654,456,109 7,218,131,583 11,654,456,109 7,218,131,583
ộ
(24 + 25)]
909,106,042
11. Thu nhập khác 31 788,279,903 909,106,042
788,279,903
11,117,071
12. Chi phí khác 32 365,287,335 11,117,071
365,287,335
13. Lợi nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 40 422,992,568 897,988,971 422,992,568 897,988,971
14. Lợi nhuận trýớc thuế TNDN( 50=30+40 ) 50 12,077,448,677 8,116,120,554 12,077,448,677 8,116,120,554
1,749,736,012
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 1,658,345,879 1,749,736,012
1,658,345,879
-
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 10,419,102,798 6,366,384,542 10,419,102,798 6,366,384,542
18. Lãi cõ bản trên cổ phiếu 70 676 413 676 413
TP.HCM, ngày 31 tháng 03 nãm 2009
Kế toán trýởng Tổng Giám ð c Công ty
ố
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...