Danh Mục Phụ Tùng
lượt xem 77
download
Quyển Danh Mục Phụ Tùng này liên quan tới phụ tùng cho Model ở bìa trước của Quyển Danh Mục Phụ Tùng. Khi đặt hàng cho phụ tùng thay thế, xin vui lòng tham khảo Quyển Danh Mục Phụ Tùng và viết chính xác tên phụ tùng cũng như mã phụ tùng. Những sửa đổi hoặc thêm vào được thực hiện sau khi xuất bản Quyển Danh Mục Phụ Tùng sẽ được thông báo trong Bản Tin Phụ Tùng. Có lời khuyên rằng Bạn nên hiệu chỉnh những thay đổi cần thiết đối với Quyển Danh Mục Phụ...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Danh Mục Phụ Tùng
- AT115C ( 22S2 ) VIET NAM 1G22S-422V1 ( ) www.oto-hui.com
- LỜI NÓI ĐẦU Quyển Danh Mục Phụ Tùng này liên quan tới phụ tùng cho Model ở bìa trước của Quyển Danh 6. Dấu hiệu (*) trước mã phụ tùng chỉ ra rằng chi tiết này đã được thay đổi sau lần xuấ bản Mục Phụ Tùng. Khi đặt hàng cho phụ tùng thay thế, xin vui lòng tham khảo Quyển Danh Mục lần thứ nhất. Phụ Tùng và viết chính xác tên phụ tùng cũng như mã phụ tùng. 1. Những sửa đổi hoặc thêm vào được thực hiện sau khi xuất bản Quyển Danh Mục Phụ Tùng sẽ được thông báo trong Bản Tin Phụ Tùng. Có lời khuyên rằng Bạn nên hiệu chỉnh những thay đổi cần thiết đối với Quyển Danh Mục Phụ Tùng theo Bản Tin Phụ Tùng. 2. Những chữ viết tắt Những chữ viết tắt sau được dùng trong Quyển Danh Mục Phụ Tùng. “UR” Dùng theo mã phụ tùng đã được chỉ rõ. “UN” Dùng theo nhu cầu “AP” Phụ tùng kế tiếp “LM” Sản xuất trong nước (Phụ tùng cần đặt hàng trong nước) “F#” Số khung (Số máy thích hợp) “O/S” Phụ tùng quá kich thước 3. Số lượng Phụ tùng cấu thành trong cụm lắp ráp. • Phụ tùng được cung cấp trong một cụm lắp ráp được liệt kê với dấu (.)ở trước tên phụ tùng như ví dụ sau. • Số xuất hiện tại cột bên phải của từng chi tiết chỉ ra số lượng phụ tùng cần thiết cho cụm lắp ráp. MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ 2F5–83310–60 FRONT FLASHER LIGHT ASSY 2 115–83311–60 .BULB(6V-18W) 1 4. Mầu áp dụng cho GRAPHICS (tem dán) được thể hiện trong GHI CHÚ sau MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ SỐ LƯỢNG GHI CHÚ 5VD–F6143–00–P0 GRAPHIC4 1 UR FOR DGYM1 5VD–F6143–00–P1 GRAPHIC4 1 UR FOR BS4 5. Ghi chú: Những mô tả trong Quyển Danh Mục Phụ Tùng này được dùng để tra cứu mã phụ tùng, không dùng cho lắp ráp. Khi lắp ráp xin vui lòng dùng sách hướng dẫn chi tiết. www.oto-hui.com
- LỜI NÓI ĐẦU 7. Số SÊ RI 9. Số Sêri được dùng cho Quyển Danh Mục Phụ Tùng này Số Sêri khung Số Sêri máy Số Sêri khung Số Sêri Tên Model Mã mode Số Sêri máy 8. Mã mầu (dấu hiệu (*) thể hiện mầu của Model xe) Số Sêri Tên Model Mã mode Viết tắt Tên mầu (Tiếng Anh) Tên mầu Mã mầu DBNM8(*) DARK BLUISH GRAY METALLIC 8 NHŨ XÁM XANH 0919 DRMK(*) DEEP RED METALLIC K ĐỎ SẪM 0918 MBL2 MAT BLACK 2 ĐEN NHÁM 0582 PPBM3(*) PALE PURPLISH BLUE METALLIC 3 XANH NHẠT 0776 S3 SILVER 3 BẠC 3 0791 SMX(*) BLACK METALLIC X ĐEN 0903 VRC1(*) VIVID RED COCKTAIL 1 ĐỎ CỜ 0121 YB YAMAHA BLACK ĐEN 0033 www.oto-hui.com
- Thông tin về Model xe 10. Thông tin về Mầu Xe Mã Model Mã mầu xe Mã mầu Tên mầu (Tiếng Anh) Tên mầu Viết tắt A 0903 BLACK METALLIC X ĐEN SMX B 0121 VIVID RED COCKTAIL 1 ĐỎ CỜ VRC1 C 0919 DARK BLUISH GRAY METALLIC 8 NHŨ XÁM XANH DBNM8 22S2 D 0903 BLACK METALLIC X ĐEN SMX E 0918 DEEP RED METALLIC K ĐỎ SẪM DRMK F 0776 PALE PURPLISH BLUE METALLIC 3 XANH NHẠT PPBM3 www.oto-hui.com
- NỘI DUNG ĐỘNG CƠ XI LANH..................................................................................1 CHỈ DẪN TRỤC KHUỶU........................................................................3 XU PÁP...................................................................................4 CHỈ DẪN.................................................................................50 TRỤC CAM, XÍCH CAM.........................................................5 BƠM DẦU...............................................................................6 CỤM QUẠT GIÓ.....................................................................7 BẦU LỌC GIÓ........................................................................8 CHẾ HOÀ KHÍ........................................................................9 ỐNG XẢ..................................................................................11 VỎ HỘP SỐ............................................................................13 VỎ MÁY..................................................................................15 CẦN KHỞI ĐỘNG..................................................................17 LI HỢP CÔN TẢI....................................................................18 HỘP SỐ..................................................................................20 THÂN XE KHUNG XE.............................................................................21 CHẮN BÙN.............................................................................22 ỐP CẠNH...............................................................................23 CÀNG SAU.............................................................................26 CỤM CÀNG TRƯỚC..............................................................27 BÌNH XĂNG............................................................................29 YÊN XE...................................................................................30 BÁNH TRƯỚC.......................................................................31 PHANH DẦU...........................................................................32 BÁNH SAU.............................................................................33 CỤM ỐP ĐẦU.........................................................................34 XI LANH PHANH ĐĨA TRƯỚC...............................................36 ĐỂ CHÂN................................................................................37 CỤM ỐP SƯỜN.....................................................................39 MÁY PHÁT ĐIỆN....................................................................42 ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT....................................................44 ĐÈN PHA................................................................................45 ĐÈN HẬU................................................................................46 CÔNG TẮC TAY PHANH.......................................................47 HỆ THỐNG ĐIỆN 1................................................................48 HỆ THỐNG ĐIỆN 2................................................................49 www.oto-hui.com
- CONTENTS ENGINE CYLINDER..............................................................................1 INDEX CRANKSHAFT & PISTON......................................................3 VALVE....................................................................................4 NUMERICAL INDEX...............................................................50 CAMSHAFT & CHAIN............................................................5 OIL PUMP...............................................................................6 AIR SHROUD & FAN..............................................................7 INTAKE...................................................................................8 CARBURETOR.......................................................................9 EXHAUST...............................................................................11 CRANKCASE.........................................................................13 CRANKCASE COVER 1.........................................................15 STARTER...............................................................................17 CLUTCH.................................................................................18 TRANSMISSION....................................................................20 CHASSIS FRAME...................................................................................21 FENDER.................................................................................22 SIDE COVER..........................................................................23 REAR ARM & SUSPENSION.................................................26 STEERING.............................................................................27 FUEL TANK............................................................................29 SEAT......................................................................................30 FRONT WHEEL......................................................................31 FRONT BRAKE CALIPER......................................................32 REAR WHEEL........................................................................33 STEERING HANDLE & CABLE..............................................34 FRONT MASTER CYLINDER................................................36 STAND & FOOTREST............................................................37 LEG SHIELD...........................................................................39 GENERATOR.........................................................................42 METER...................................................................................44 HEADLIGHT...........................................................................45 TAILLIGHT..............................................................................46 HANDLE SWITCH & LEVER..................................................47 ELECTRICAL 1.......................................................................48 ELECTRICAL 2.......................................................................49 www.oto-hui.com
- FIG. 1 XI LANH CYLINDER MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 2B5–E1102–11 ĐẦU XI LANH 1 CYLINDER HEAD ASSY 2 5LW–11133–10 .DẪN HƯỚNG XUPAP HÚT 1 .GUIDE, VALVE 1 3 5LW–11134–10 .DẪN HƯỚNG XUPAP XẢ 1 .GUIDE, VALVE 2 4 93210–09808 .VÒNG ĐỆM 2 .O-RING 5 90116–08806 .BU LÔNG 2 .BOLT, STUD 6 90153–06803 .VÍT 1 .SCREW, HEXAGON 7 90430–06014 .ĐỆM 1 .GASKET 8 5VD–E1185–00 NẮP CHE ĐẦU XI LANH 1 COVER, CYLINDER HEAD SIDE 1 9 5VD–E1126–00 .ỐNG 1 .PIPE, BREATHER 3 10 5VD–E1165–00 ĐĨA ỐP ỐNG THÔNG HƠI 1 PLATE, BREATHER 11 5LW–E3185–00 BU LÔNG 1 BOLT, BREATHER 12 5VD–E1155–00 ĐỆM ỐNG HƠI 1 SEAL, LABYRINTH 13 93210–71462 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 14 91317–06020 ỐC 2 BOLT 15 5HU–E1186–00 NẮP CHE ĐẦU QUY LAT 2 COVER, CYLINDER HEAD SIDE 2 16 93210–44889 VÒNG ĐỆM 2 O-RING 17 2B5–E135A–00 GIÁ ĐỠ ĐỂ CHÂN TRƯỚC 1 BRACKET 18 90201–08609 ĐỆM PHẲNG 6 WASHER, PLATE 19 90176–08805 ỐC 4 NUT, CROWN 20 94700–00846 BU GI 1 PLUG, SPARK (NGK CR7HSA) 21 5VD–E1181–00 GIOĂNG ĐẦU XI LANH 1 GASKET, CYLINDER HEAD 1 22 91810–14808 CHỐT ĐỊNH VỊ 2 PIN, DOWEL 23 91810–14808 CHỐT ĐỊNH VỊ 2 PIN, DOWEL 24 95027–06100 BU LÔNG 2 BOLT, FLANGE 25 5VD–E1310–10 XI LANH 1 CYLINDER 26 5VD–E1351–00 ZOANG XI LANH 1 GASKET, CYLINDER 27 2B5–E1166–00 LỖ THÔNG HƠI 1 PIPE, BREATHER 1 1 www.oto-hui.com
- FIG. 1 XI LANH CYLINDER MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 28 90467–09006 PHANH HÃM 1 CLIP 29 90467–09006 PHANH HÃM 1 CLIP 2 www.oto-hui.com
- FIG. 2 TRỤC KHUỶU CRANKSHAFT & PISTON MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 2B5–E1400–03 CỤM TRỤC KHUỶU 1 CRANKSHAFT ASSY 2 4D0–E1681–00 .ẮC TAY BIÊN 1 .PIN, CRANK 1 3 93310–528Y8 .RỌ BIÊN 1 .BEARING 4 2B5–E1651–00 .TAY BIÊN 1 .ROD, CONNECTING 5 2B5–E1422–00 .ĐẦU BIÊN (BÊN PHẢI) 1 .CRANK 2 6 5VD–E3452–00 .TẤM LÁ THÉP 1 .COVER, ROTOR FILTER 7 93306–372Y0 .VÒNG BI 1 .BEARING 8 5LW–E3324–00 .BÁNH RĂNG SƠ CẤP 1 .GEAR, PUMP DRIVE 9 90280–03017 THEN BÁN NGUYỆT 1 KEY, WOODRUFF 10 5LW–E1631–10 BẠC PISTON CỐT 0 1 PISTON (STD) 5LW–E1636–10 PISTON CỐT 2 1 AP PISTON (0.50MM O/S) AP 5LW–E1638–10 PISTON CỐT4 1 AP PISTON (1.00MM O/S) AP 11 5MX–E1633–00 ẮC PISTON 1 PIN, PISTON 12 93450–16068 VÒNG PHANH 2 CIRCLIP 13 5LW–E1603–00 BẠC PÍTON CỐT 0 1 PISTON RING SET (STD) 5LW–E1605–00 BẠC PISTON CỐT 2 1 AP PISTON RING SET (0.50MM O/S) AP 5LW–E1607–00 BẠC CỐT 4 1 AP PISTON RING SET (1.00MM O/S) AP 3 www.oto-hui.com
- FIG. 3 XU PÁP VALVE MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 4D0–E2111–00 XU BAP HUT 1 VALVE, INTAKE 2 5VV–E2121–00 XU BAP THOAT 1 VALVE, EXHAUST 3 5VV–E2119–00 PHỚT XU PAP 2 SEAL, VALVE STEM 4 5VV–E2116–00 PHỚT XUPAP 2 SEAT, VALVE SPRING 5 5MX–E2113–00 LÒ XO XUPAP 2 SPRING, VALVE INNER 6 1AA–12118–00 MÓNG HÃM 4 COTTER, VALVE 7 33M–12117–01 NẮP LÒ XO XUPAP 2 RETAINER, VALVE SPRING 8 5VV–E2151–10 CÒ XU PÁP 2 ARM, VALVE ROCKER 9 5VV–E2159–10 VÍT CHỈNH XUPAP 2 SCREW, VALVE ADJUSTING 10 90170–05803 ĐAI ỐC HÃM 2 NUT 11 4YS–E2156–00 ẮC CÒ XUPAP 2 SHAFT, ROCKER 2 4 www.oto-hui.com
- FIG. 4 TRỤC CAM, XÍCH CAM CAMSHAFT & CHAIN MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 5VD–E2170–03 CỤM TRỤC CAM 1 CAMSHAFT ASSY 1 2 93210–10815 .VÒNG ĐỆM 1 .O-RING 3 93306–002X2 VÒNG BI 1 BEARING 4 5MX–E2176–00 NHÔNG CAM 1 SPROCKET, CAM CHAIN 5 5MX–E1145–00 DIA 1 PLATE, BREATHER 2 6 95817–08016 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 7 94568–A6090 XÍCH TẢI 1 CHAIN 8 5VV–E2231–00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM 1 1 UR GUIDE, STOPPER 1 UR 4D1–E2231–00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM 1 1 UR GUIDE, STOPPER 1 UR 9 5MX–E2241–00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM 2 1 UR GUIDE, STOPPER 2 UR 4D1–E2241–00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM 2 1 UR GUIDE, STOPPER 2 UR 5LW–12241–00 DẪN HƯỚNG XÍCH CAM 2 1 UR GUIDE, STOPPER 2 UR 10 5MX–E2210–00 BỘ TĂNG CAM 1 TENSIONER ASSY, CAM CHAIN 11 5VD–E2213–10 ĐỆM XI LANH 1 GASKET, TENSIONER CASE 12 91317–06016 ỐC 2 BOLT 13 5VD–E111F–00 ĐỆM 1 PLATE 14 91317–06012 ỐC 1 BOLT 15 93210–15862 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 16 5VD–E2157–00 NÚT Ổ KHOÁ 1 BOLT 5 www.oto-hui.com
- FIG. 5 BƠM DẦU OIL PUMP MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 5VV–E3300–01 CỤM BƠM DẦU 1 OIL PUMP ASSY 2 5VD–E3475–00 ĐỆM 1 GASKET 3 98507–05020 VÍT 2 SCREW, PAN HEAD 4 5VD–E5351–00 NẮP XẢ DẦU 1 PLUG, DRAIN 5 5VD–E3411–00 LƯỚI LỌC DẦU 1 STRAINER, OIL 6 90501–16004 LÒ XO 1 SPRING, COMPRESSION 7 93210–29800 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 6 www.oto-hui.com
- FIG. 6 CỤM QUẠT GIÓ AIR SHROUD & FAN MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 5VD–E2651–00 NẮP CHỤP QUẠT GIÓ 1 AIR SHROUD, CYLINDER 1 2 5VD–E2658–00 CHẮN THOÁT GIÓ 1 DAMPER, AIR SHROUD 1 3 5VD–E2652–00 NẮP CHỤP QUẠT GIÓ 1 AIR SHROUD, CYLINDER 2 4 5VD–E2653–00 NẮP CHỤP QUẠT GIÓ 1 AIR SHROUD, CYLINDER 3 5 90387–067V1 ỐNG CHỐNG 2 COLLAR 6 5VD–E2659–02 CHẮN THOÁT GIÓ 1 DAMPER, AIR SHROUD 2 7 5VD–E2668–01 CHẮN THOÁT GIÓ 1 DAMPER, AIR SHROUD 3 8 98507–06020 VÍT 2 SCREW, PAN HEAD 9 92907–06600 VÒNG ĐỆM 2 WASHER, PLATE 10 97707–60530 VÍT 4 SCREW, TAPPING 11 98507–06025 VÍT 2 SCREW, PAN HEAD 12 92907–06600 VÒNG ĐỆM 2 WASHER, PLATE 13 5VD–E2611–00 QUẠT 1 FAN 14 95027–06012 BU LÔNG 3 BOLT, FLANGE 15 5VD–E3569–00 ỐC 1 PLUG, BLIND 16 5VD–E2631–00 TẤM LỆCH 1 DEFLECTOR 1 7 www.oto-hui.com
- FIG. 7 BẦU LỌC GIÓ INTAKE MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 1P7–E3585–00 ỐNG NỐI CHẾ HOÀ KHÍ 1 MANIFOLD 2 4D1–E3595–00 ĐỆM 1 JOINT 3 5VD–E3556–00 ĐỆM 1 GASKET, MANIFOLD 4 93210–25810 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 5 95817–06050 BU LÔNG 2 BOLT, FLANGE 6 5VD–E3474–00 ĐAI KẸP 1 BAND 7 2B5–E4411–00 CỤM LỌC GIÓ 1 1 CASE, AIR CLEANER 1 8 5VD–E4412–00 NẮP CỤM LỌC GIÓ 1 CAP, CLEANER CASE 1 9 9770N–50025 VÍT 5 SCREW, TAPPING 10 2B5–E4451–00 RUỘT LỌC GIÓ 1 ELEMENT, AIR CLEANER 11 5VD–E4452–00 GIOANG ĐỆM 2 SEAL 12 2B5–E4453–00 ỐNG NỐI 1 JOINT, AIR CLEANER 1 13 5VD–E4449–00 ỐNG CÁCH 2 COLLAR 14 5VD–E4435–00 ĐỆM 2 GROMMET 15 5HU–E443E–01 ỐNG XẢ DẦU 2 PIPE, DRAIN 16 90467–11106 PHANH HÃM 2 CLIP 17 5VD–E4417–00 BẦU LỌC GIÓ 1 COVER 1 18 5VD–E3575–01 DÂY KẸP 1 BAND 19 91317–06025 ỐC 2 BOLT 20 90201–06063 ĐỆM PHẲNG 2 WASHER, PLATE 8 www.oto-hui.com
- FIG. 8 CHẾ HOÀ KHÍ CARBURETOR MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 22S–E4901–00 BỘ CHẾ HOÀ KHÍ 1 CARBURETOR ASSY 1 2 22S–1490J–00 .KIM XĂNG 1 .NEEDLE SET 3 5HK–14985–00 .PHAO XĂNG 1 .FLOAT 4 3G2–1423E–39 .VÝT CHỈNH 1 .JET, MAIN (#98.8) 5 98507–05008 .VÍT 2 .SCREW, PAN HEAD 6 98502–05012 .VÍT 3 .SCREW, PAN HEAD 7 92902–05100 .VÒNG ĐỆM 3 .WASHER, SPRING 8 5HK–14147–00 .VỒNG ĐỆM 1 .O-RING 9 353–14186–00 .CHỐT PHAO XĂNG 1 .PIN, FLOAT 10 98507–04008 .VÍT 2 .SCREW, PAN HEAD 11 4SV–24453–00 .ỐC 1 .SCREW 12 98502–04018 .VÍT 1 .SCREW, PAN HEAD 13 92902–04100 .VÒNG ĐỆM 1 .WASHER, SPRING 14 5LW–14191–00 .VÍT XẢ CẶN 1 .PLUG, DRAIN 15 5AP–14280–00 .ỐP, CHẾ HOÀ KHÍ 1 .COVER, CARBURETOR 16 5AP–14940–00 .MÀNG NGĂN 1 .DIAPHRAGM ASSY 17 98502–04014 .VÍT 2 .SCREW, PAN HEAD 18 92902–04100 .VÒNG ĐỆM 2 .WASHER, SPRING 19 5LW–14103–00 .BỘ VÍT GA 1 .THROTTLE SCREW SET 20 98507–04010 .VÍT 3 .SCREW, PAN HEAD 21 22S–14105–00 .VÍT CHỈNH GARANTI 1 .PILOT SCREW SET 22 4JG–14261–00 .VÍT GIÓ BÌNH XĂNG CON 1 .HOLDER 23 3UH–14146–00 .TẤM ĐỠ VALVE 1 .PLATE 24 5SK–14142–20 .GIÍCH LƠ GARANTI (# 20) 1 .JET, PILOT (# 20) 25 5LW–14150–00 .KIM XĂNG 1 .NEEDLE ASSY 26 5LW–14141–15 .ỐNG PHUN CHÍNH 1 .NOZZLE, MAIN 27 5LW–14919–10 .KẸP 1 .CLIP 9 www.oto-hui.com
- FIG. 8 CHẾ HOÀ KHÍ CARBURETOR MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 28 5LW–14589–00 .LÒ XO 1 .SPRING 29 98502–05010 .VÍT 1 .SCREW, PAN HEAD 30 5LW–24411–00 .MÀNG NGĂN 1 .DIAPHRAGM 31 5LW–14147–00 .VỒNG ĐỆM 1 .O-RING 32 5SK–14945–00 .ĐỆM 1 .PLATE 33 5HK–14275–00 .LÒ XO 1 .SPRING 34 22F–14139–00 .KẸP 1 .CLIP, PIPE 35 1P7–14940–00 .MÀNG NGĂN 1 .DIAPHRAGM ASSY 36 1P7–1414G–00 .ỐNG PHUN CHÍNH 1 .PIPE, MAIN BLEED 37 1P7–14907–00 .VỎ QUẢ LE 1 .BODY, STARTER 38 1P7–14370–00 .QUẢ LE 1 .PLUNGER STARTER ASSY 39 1P7–14147–00 .VỒNG ĐỆM 1 .O-RING 40 22S–14196–00 .ỐNG CAO SU 1 .PIPE 41 1P7–14919–00 .KẸP 1 .CLIP 42 5VL–14148–00 .ỐNG CAO SU 1 .PIPE 43 5P0–14196–00 .ỐNG CAO SU 1 .PIPE 10 www.oto-hui.com
- FIG. 9 ỐNG XẢ EXHAUST MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 2B5–E4611–00 ỐNG XẢ 1 PIPE, EXHAUST 1 2 22S–E4711–00 BÔ 1 MUFFLER 1 3 2B5–E4718–00 TẤM BẢO VỆ BÔ 1 PROTECTOR, MUFFLER 1 4 98980–06014 ỐC 2 SCREW, BIND 5 90201–06557 ĐỆM PHẲNG 2 WASHER, PLATE 6 2B5–E4728–00 TẤM BẢO VỆ BÔ 1 PROTECTOR, MUFFLER 2 7 92903–06200 ĐỆM 2 WASHER, PLAIN 8 98980–06012 ỐC 2 SCREW, BIND 9 90201–05803 ĐỆM PHẲNG 4 WASHER, PLATE 10 5VD–E4613–00 ĐỆM BÔ 1 GASKET, EXHAUST PIPE 11 95707–08500 ỐC 2 NUT, FLANGE 12 95817–10060 BU LÔNG 3 BOLT, FLANGE 13 2B5–E4714–00 ĐỆM BÔ 1 GASKET, MUFFLER 14 95817–08035 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 15 42H–14714–10 ĐỆM BÔ 1 GASKET, MUFFLER 16 5MY–E4872–11 ỐNG CAO SU DẪN XĂNG 1 PIPE 2 17 2B5–E4881–00 ỐNG NỐI 1 HOSE, BEND 1 18 90467–13806 PHANH HÃM 2 CLIP 19 5MY–E4803–10 HỆ THỐNG GIẢM CO KHÍ THẢI 1 AIR INDUCTION SYSTEM ASSY 20 90480–13018 CAO SU ĐỆM 2 GROMMET 21 90387–06851 ỐNG CHỐNG 2 COLLAR 22 90201–06057 ĐỆM PHẲNG 2 WASHER, PLATE 23 95807–06016 BU LÔNG 2 BOLT, FLANGE 24 2B5–E4882–00 ỐNG MỀM 1 HOSE, BEND 2 25 90467–16801 PHANH HÃM 2 CLIP 26 2B5–E3542–00 ỐNG CẢM ỨNG CHÂN KHONG 1 1 HOSE, VACUUM SENSING 1 27 90467–08801 PHANH HÃM 2 CLIP 11 www.oto-hui.com
- FIG. 9 ỐNG XẢ EXHAUST MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 28 90480–15800 CAO SU ĐỆM 1 GROMMET 29 2B5–E4876–00 ỐNG 1 PIPE 6 30 90201–06557 ĐỆM PHẲNG 1 WASHER, PLATE 31 91317–06045 ỐC 1 BOLT 32 90465–16801 PHE CÀI 1 CLAMP 12 www.oto-hui.com
- FIG. 10 VỎ HỘP SỐ CRANKCASE MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 1 2B5–E5150–00 BỘ LỐC MÁY 1 CRANKCASE ASSY 2 2B5–F7121–00 BẠC 2 BUSH 3 4D1–F2216–00 ĐỆM GIẢM SÓC 1 BUSH, REAR SHOCK ABSORBER 4 5MX–F2123–00 BẠC CÀNG SAU 2 BUSH 1 5 5LW–E5371–01 LỖ THÔNG HƠI 1 BREATHER 6 5VD–E5373–00 ỐNG THỞ 1 PIPE, BREATHER 7 91810–14808 CHỐT ĐỊNH VỊ 2 PIN, DOWEL 8 95027–06060 BU LÔNG 7 BOLT, FLANGE 9 95027–06100 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 10 95027–06050 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 11 5VD–E5417–00 ỐP BỬNG MÁY 1 COVER, CAP 12 93102–19806 PHỚT DẦU 1 OIL SEAL 13 93211–07805 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 14 5VD–E5453–00 ĐỆM 1 GASKET 15 99480–05010 CHỐT 1 PIN 16 95027–06070 BU LÔNG 2 BOLT, FLANGE 17 95027–06016 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 18 93102–22812 PHỚT DẦU 1 OIL SEAL 19 5VD–E3416–00 ỐNG DẦU 1 PIPE, OIL 1 20 5VD–E1391–00 BU LÔNG 2 BOLT, STUD 1 21 2B5–E1391–00 BU LÔNG 2 BOLT, STUD 1 22 95817–08016 BU LÔNG 1 BOLT, FLANGE 23 90430–08119 ĐỆM 1 GASKET 24 5VD–E5363–00 TI THĂM DẦU 1 PLUG, OIL 25 93210–14807 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 26 4D1–E5421–00 NẮP MÁY 1 COVER, CRANKCASE 2 27 4D1–E5461–00 ĐỆM LỐC MÁY 1 GASKET, CRANKCASE COVER 2 13 www.oto-hui.com
- FIG. 10 VỎ HỘP SỐ CRANKCASE MÃ PHỤ TÙNG MÔ TẢ GHI CHÚ 22S2 TT PART NO. DESCRIPTION REMARKS 28 91810–14001 CHỐT ĐỊNH VỊ 2 PIN, DOWEL 29 90110–06846 BU LÔNG 4 BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 30 90110–06849 BU LÔNG 2 BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD 31 5VD–E5113–00 ĐỆM 1 PLATE 32 5VD–E5362–10 TI THĂM DẦU 1 PLUG, OIL LEVEL 33 5VV–E3769–10 VÒNG ĐỆM 1 O-RING 34 90340–12806 VÍT NẮP XẢ 1 PLUG, STRAIGHT SCREW 35 4YS–E1198–00 ĐỆM 1 GASKET 14 www.oto-hui.com
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Cẩm nang Linh kiện, phụ tùng xe ô tô tải thông dụng: Phần 1
166 p | 319 | 86
-
Cẩm nang Linh kiện, phụ tùng xe ô tô tải thông dụng: Phần 2
142 p | 189 | 64
-
Catolo phụ tùng sirius
73 p | 200 | 32
-
Tài liệu giảng dạy Hướng dẫn đồ án khung bê tông cốt thép - ĐH Kiến trúc Hà Nội
251 p | 215 | 31
-
Dây cua-roa kêu rít
5 p | 110 | 15
-
Kỹ thuật khai thác part 7
16 p | 108 | 14
-
Xây dựng tiến độ thi công công trình thủy lợi theo lý thuyết độ tin cậy
11 p | 65 | 3
-
Phân tích dữ liệu các kỳ kiểm tra trên phần mềm EVN E-learning để đánh giá và phân loại câu hỏi trong ngân hàng câu hỏi
8 p | 7 | 3
-
Vữa phủ chống cháy siêu nhẹ cho kết cấu thép
8 p | 20 | 3
-
Nghiên cứu thực nghiệm đánh giá khả năng nứt ở độ tuổi ban đầu của bê tông thường và bê tông cường độ cao bằng phương pháp vòng kiềm chế
6 p | 8 | 2
-
Dự đoán sức kháng cắt của dầm bê tông cốt thanh FRP không có cốt thép đai sử dụng mạng thần kinh nhân tạo
14 p | 37 | 1
-
Nghiên cứu các chỉ tiêu đánh giá tính hiệu quả trong thiết kế tàu vận tải
7 p | 60 | 1
-
Nghiên cứu thực nghiệm và mô phỏng số ứng xử biến cứng của thép 316L
7 p | 5 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn