Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)
lượt xem 43
download
Tài liệu "Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)" giới thiệu tới người đọc 636 từ và cụm từ tiếng Nhật trình độ N4 dành cho sinh viên và học sinh. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học các lớp tiếng Nhật.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N4 (khoảng 636 từ)
- DANH SÁCH M Ộ T S ỐT ỪV Ự N G N4 (Kho ảng 636 t ừ) 1 ? Ah 2 ?? Như thế 3 ??????? Chào hỏi 4 ? ??? Giữa 5 ?? ?? Hợp ,phù hợp 6 ????? Em bé 7 ?? ??? Tăng lên ,đi lên,nâng lên 8 ??? ????? Em bé sơ sinh 9 ?? ?? Trống rỗng 10 ?????? Đồ nữ trang 11 ??? Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 12 ?? ??? Cạn,nông cạn,hời hợt 13 ? ?? Vị ,hương vị 14 ??? Châu á 15 ?? ?? Ngày mai 16 ?? ??? Chơi 17 ?? ???? Tập hợp ,thu thập 18 ??? ???? Thu thập 19 ?????? Người phát thanh viên 20 ???? Châu phi 21 ???? Nước mỹ 22 ?? ???? Xin lỗi 23 ????? Cồn ,rượu 24 ????? Việc làm thêm 25 ?? ???? An tâm 26 ?? ???? An toàn 27 ??? Như thế kia 28 ?? ??????? Hướng dẫn 29 ?? ?? Ít hơn,dưới mức,dưới 30 ?? ??? Ngoài 31 ?? ??? Y học 32 ??? ??? Sống 33 ?? ??? Ý kiến 34 ? ?? Hòn đá 35 ???? Trêu chọc 36 ?? ???? Nhiều hơn 37 ?? ??? Vội vàng,nhanh khẩn trương 38 ?? ??? Làm 39 ???? Nhận 40 ?? ??? Một lần 41 ???? ????????? Cố gắng hết sức ,chăm chỉ 42 ???? Đầy 43 ? ?? Sợi chỉ
- 44 ?? ??? Trong vòng 45 ?? ??? Quê hương 46 ?? ??? Cầu nguyện 47 ?????? Đến ,đi,ở 48 ??? ??? Trồng 49 ???? Thăm hỏi 50 ?? ???? Quầy tiếp tân 51 ??? ??? Nhận 52 ?? ??? Di chuyển 53 ?? Nói dối 54 ?? Trong 55 ?? ?? Đánh 56 ??? ????? Đẹp 57 ?? ??? Chép lại,chụp ảnh 58 ?? ??? Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm 59 ? ?? Cánh tay 60 ??? Khéo léo,ngon ,giỏi giang 61 ? ?? Mặt trái 62 ??? ??? Quầy bán hàng 63 ???? Vui mừng 64 ?? Có 65 ?? ??????? Lái xe 66 ??? ?????? Tài xế 67 ?? ??????? Vận động 68 ??????? Thang cuốn 69 ? ?? Nhánh cây 70 ?? ??? Chọn 71 ?? ??????? E ngại ,lưỡng lự 72 ?????? Đến 73 ??? ???? Chúc mừng 74 ????? Xe motoby 75 ??? Nhờ vả 76 ???? Lạ 77 ? ?? Một trăm triệu 78 ?? ????? Sân thượng 79 ??? ????? Món quà 80 ?? ??? Gởi 81 ??? ???? Bi trễ ,đến muộn 82 ?? ??? Đánh thức dậy 83 ?? ???? Diễn ra ,tổ chức 84 ?? ??? Nổi giận ,giận giữ 85 ???? ???? Tủ âm tường 86 ???? ?????? Tiểu thư,cô gái 87 ?? ??? Nhà của bạn(lịch sự)
- 88 ?? ??? Rơi ,thả rơi 89 ????? Nói 90 ? ??? Chồng 91 ??? Tiền thối 92 ? ?? Âm thanh ,lưu ý,giảm 93 ?? ??? Giảm 94 ?? ??? Nhảy múa 95 ?? ??? Nhảy 96 ?? ???? Ngạc nhiên 97 ??? ???? Lễ hội 98 ???? ???? Thăm người bệnh 99 ??? ???? Quà đặc sản 100 ???? ????? Nhớ 101 ?? ??? Nghĩ ,suy nghĩ 102 ???? Đồ chơi 103 ? ??? Mặt phải ,biểu đồ 104 ? ?? Cha mẹ 105 ??? ??? Đi xuống,hạ xuống 106 ?? ?? Gãy 107 ?? ??? Cám ơn 108 ??? ??? Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ 109 ??? ??? Kết thúc 110 ???? Rèm cửa 111 ?? ???? Bờ biển 112 ?? ??? Cuộc họp 113 ??? ????? Phòng họp 114 ?? ????? Hội trường 115 ?? ??? Hội thoại 116 ?? ??? Trở về 117 ??? ??? Biến đổi 118 ?? ??? Khoa học 119 ? ??? Gương 120 ??? ??? Treo 121 ?? ??? Trang trí 122 ?? ?? Lửa 123 ?? Ga 124 ???? Xăng 125 ???????? Trạm xăng 126 ?/?/?? ??? Cứng ,ương ngạnh 127 ? ??? Hình dạng 128 ???? ????? Dọn dẹp 129 ?? ???? Trưởng phòng 130 ?? ?? Thắng 131 ???? Sành điệu,phong độ
- 132 ?? ??? Vợ 133 ??? ???? Buồn,đau khổ 134 ?? ???? Chắc chắn ,nhất định 135 ????? ????/????? Giàu có 136 ?? ???? Cô ấy 137 ? ?? Bức tường 138 ??? Chăm sóc,quan tâm 139 ? ?? Tóc 140 ?? ?? Cắn ,nhai 141 ?? ??? Để đi làm 142 ??? Thủy tinh 143 ? ?? Anh ấy 144 ?? ??? Họ 145 ?? ??? Làm khô 146 ??? ??? Thay thế 147 ??? ??? Thay đổi 148 ??? ????? Suy nghĩ 149 ?? ???? Quan hệ 150 ??? ???? Y tá 151 ?? ???? Đơn giản 152 ? ? Tinh thần,tâm trạng 153 ?? ??? Cơ hội 154 ?? ??? Nguy hiểm 155 ???? ???? Trả lời 156 ?? ??? Xe chạy bằng hơi nước 157 ?? ???? Kỹ thuật 158 ?? ??? Mùa 159 ?? ??? Quy tắc 160 ??? Chắc chắn 161 ? ?? Lụa 162 ??? ???? Nghiêm túc 163 ?? ??? Tâm trạng 164 ?? ??? Được quyết định 165 ? ?? Em 166 ??? ??? Quyết định 167 ??? ??? Cảm giác,tâm trạng 168 ?? ??? Kimono 169 ? ??? Khách 170 ? ??? Gấp ,khẩn cấp 171 ?? ????? Nhanh chóng 172 ?? ????? Giáo dục 173 ?? ????? Nhà thờ 174 ?? ????? Cạnh tranh 175 ?? ???? Quan tâm
- 176 ?? ???? Hàng xóm ,láng giềng 177 ?? ??? Điều kiện,sức khỏe 178 ?? ??? Không khí 179 ?? ???? Sân bay 180 ? ?? Cỏ 181 ???? Cung cấp cho 182 ? ?? Cổ 183 ? ?? Đám mây 184 ??? ???? So sánh 185 ??? Để cung cấp cho 186 ??? ??? Để có được bóng tối 187 ? ?? cách xưng hô đối với bé trai 188 ? ? Lông 189 ?? ??????? Kế hoạch 190 ?? ??????? Kinh nghiệm 191 ?? ???? Kinh tế 192 ?? ???? Cảnh sát 193 ??? Bánh ngọt 194 ????? Bị thương 195 ?? ??? Cảnh sắc 196 ???? ???? Gôm tẩy 197 ?? ???? Chỗ ở 198 ??? ???? Quyết ,nhất định 199 ???/???? Tuy nhiên 200 ?? ???? Nguyên nhân 201 ?????? Cãi nhau 202 ?? ????? Nghiên cứu 203 ??? ??????? Phòng nghiên cứu 204 ?? ???? Tham quan 205 ? ? Con 206 ?? Theo cách này 207 ?? ???? Khu ngoại ô 208 ?? ??? Giảng dạy 209 ?? ????? Nhà máy 210 ?? ???? Trường cấp 3 211 ??? ?????? Học sinh cấp 3 212 ?? ????? Nhà máy 213 ?? ????? Hiệu trưởng 214 ?? ???? Giao thông 215 ?? ???? Giảng đường 216 ???? ???????? Trường cấp 3 217 ??? ????? Nhân viên công chức 218 ?? ???? Quốc tế 219 ? ??? Trái tim,tấm lòng
- 220 ??? ????? Chồng người ta 221 ?? ??????? Sự cố 222 ??? ???? Biết 223 ? ??? Câu trả lời 224 ???? Bữa tiệc 225 ?? Chuyện 226 ?? ??? Con chim nhỏ 227 ????? Thời gian gần đây 228 ???? Những ngày này 229 ??? ???? Nhỏ ,chi tiết 230 ?? Rác 231 ?? ?? Đông đúc 232 ? ?? Gạo 233 ?????? Xem,nhìn 234 ???? Sau này 235 ?? ??? Sợ 236 ?? ??? Hư hỏng,phá vỡ 237 ??? ???? Bị hư hỏng 238 ????? Buổi hòa nhạc 239 ?? ??? Lần này 240 ??????/??????? Máy tính 241 ?? ??? Tối nay 242 ?? ???? Ngày nay 243 ?? ??? Lần cuối 244 ?? ???? Đầu tiên 245 ? ?? Con dốc 246 ?? ??? Tìm kiếm 247 ?? ??? Hạ xuống 248 ?? ??? Thịnh vượng 249 ??? ??? Treo,di chuyển trở lại 250 ????? ????? Để cung cấp cho 251 ??? Lúc nãy 252 ??? ???? Buồn,cô đơn 253 ??? ????? Tháng tới 254 ??? ?????? Tuần tới 255 ??? Rau xà lách 256 ?? ??? Ồn ào,làm ồn 257 ?? ??? Sờ,chạm 258 ?? ????? Nghành công nghiệp 259 ???? Dây 260 ?????? sandwich 261 ?? ???? Đáng tiếc 262 ? ? Chữ 263 ?? ??? Trận đấu
- 264 ?? ??? Cách làm 265 ??? La rầy 266 ?? ??? Kỳ thi ,cuộc thi 267 ?? ?? Tai nạn 268 ?? ??? Động đất 269 ?? ??? Thời đại 270 ?? ??? Đồ lót 271 ?? ?????? Chuẩn bị 272 ???? Vững chắc 273 ?? ???? Thất bại 274 ?? ??? Từ điển 275 ?? ???? Hàng hóa 276 ???? Một lúc ,trong khi 277 ? ?? Hòn đảo 278 ?? ??? Nhân dân 279 ??? ???? Văn phòng 280 ?? ???? Xã hội 281 ?? ????? Giám đốc 282 ??? Cản trở 283 ??? Mứt 284 ?? ??? Tự do 285 ?? ????? Tập quán 286 ?? ????? Địa chỉ 287 ?? ????? Võ judo 288 ?? ????? Đủ 289 ?? ???????? Tham dự,có mặt 290 ?? ???????? Xuất phát 291 ?? ??????? Chuẩn bị 292 ?? ????? Giới thiệu 293 ??? ??????? Trường tiểu học 294 ?? ????? Tiểu thuyết 295 ?? ???????? Mời 296 ?? ??????? Đồng ý 297 ?? ????? Tương lai 298 ?? ??????? Bữa ăn 299 ??? ???????? Nguyên liệu nấu ăn 300 ?? ???? Giới nữ 301 ???? ???? Thông báo 302 ??? ???? Tìm hiểu, điều tra 303 ?? ???? Dân số 304 ?? ???? Đền thờ 305 ?? ???? Thân thiện 306 ?? ??????? Lo lắng 307 ??? ?????? Báo công ty
- 308 ?? ???? Bơi lội 309 ?? ???? Ống nước 310 ???? Cực kỳ 311 ?? ???? Toán học 312 ??? Va li 313 ?????? Vượt quá 314 ??? ??? Quá 315 ?? Trống rỗng 316 ????? Màn hình 317 ?? ??? Tuyệt vời 318 ?? ??? Tiến bộ 319 ???? Hoàn toàn 320 ??? Thẳng 321 ???? Lát thịt 322 ??? ??? Vứt 323 ???? Âm thanh stereo 324 ? ?? Cát 325 ????? Tuyệt vời 326 ?? ??? Trượt 327 ? ?? Góc 328 ?? ?? Kết thúc 329 ?? Trộm móc túi 330 ??? Ngay lập tức 331 ?? ??????? Cuộc sống,sinh hoạt 332 ?? ??????? Sản xuất 333 ?? ??? Chính trị 334 ?? ???? Nước tây âu 335 ?? ??? Thế giới 336 ? ?? Chỗ ngồi 337 ?? ???? Giải thích 338 ?? ??? Lưng 339 ?? Nhất định 340 ?? ????? Trông nom,chăm sóc 341 ? ?? Đường kẻ 342 ???? Hoàn toàn 343 ?? ???? Chiến tranh 344 ?? ???? Đàn anh 345 ?? Đúng vậy 346 ?? ??????? Trao đổi 347 ??? ???? Nuôi dưỡng 348 ?? ????? Tốt nghiệp 349 ?? ?? Ông nội 350 ??? Mềm 351 ?? ?? Bà
- 352 ??? Chính vì thế 353 ??? Hơn nữa 354 ???? Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 ???? Sắp sửa ,từ từ 356 ??? Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 ???? Đến thế,đến như vậy. 358 ?? ??????? Xuất viện 359 ??? ?????? Sinh viên đại học 360 ?? ??? Quan trọng 361 ?? ???? Đại khái 362 ???? Thông thường 363 ??? Loại,kiểu 364 ?? ??? Khá nhiều 365 ?? ???? Bão 366 ??? ???? Ngã ,đổ 367 ??? Vì vậy 368 ?? ??? Đúng như vậy ,quả thật là 369 ?? ?? Thêm 370 ??? ???? Viếng thăm,ghé thăm 371 ??? ???? Thăm viếng,thăm hỏi 372 ??? ???? Đúng ,chính xác 373 ? ??? Chiếu nhật 374 ??? ??? Lập ,dựng lên 375 ??? ??? Xây dựng 376 ??? ???? Ví dụ 377 ? ?? Kệ ,giá đỡ 378 ??? ???? Vui mừng 379 ?? ???? Thưởng thức 380 ??? Thỉnh thoảng 381 ? ?? Để 382 ?? Không tốt 383 ??? ??? Đủ ,không thiếu 384 ?? ???? Nam giới 385 ?? ???? Sưởi ấm 386 ? ? Máu 387 ??????? Kiểm tra 388 ? ??? Sức lực 389 ???? Một chút cũng 390 ??? Cách xưng hô dùng cho bé gái 391 ?? ???? Chú ý 392 ??? ??????? Trường trung học 393 ?? ????? Tiêm chích 394 ??? ???????? Bãi đổ xe 395 ?? ?? Địa lý
- 396 ???? ????? Bắt ,nắm 397 ?? Mặt trăng,tháng 398 ?? ?? Gắn ,đính kèm 399 ??? ??? Chấm,muối ,ngâm ,tẩm 400 ?? ??? Trường hợp,tiện lợi 401 ??? ???? Truyền đạt 402 ?? ??? Tiếp tục 403 ??? ???? Làm tiếp tục 404 ?? ??? Gói ,bao bọc 405 ? ?? Vợ 406 ??? Câu cá 407 ??? ??? Dẫn dắt 408 ?? ???? Lịch sự 409 ???? Văn bản,cuốn sách giáo khoa 410 ?? ???? Thích hợp 411 ??? Dẫn dắt 412 ??? ???? Giúp đỡ 413 ??? Tennis 414 ?? ???? Bao tay 415 ? ?? Chùa 416 ? ?? Điểm 417 ?? ???? Nhân viên bán hàng 418 ???? ?????? Dự báo thời tiết 419 ?? ???? Đèn điện 420 ?? ???? Điện báo 421 ??? ?????? Cuộc triển lãm 422 ? ? Đô thị 423 ?? ??? Công cụ 424 ???? Cuối cùng 425 ??? ?????? Động vật 426 ?? ??? Xa 427 ?? ??? Đi qua 428 ?? ??? Đặc biệt 429 ?? ???? Đặc biệt 430 ??? Tiệm cắt tóc 431 ?? ???? Giữa đường,giữa chừng 432 ?? ????? Tàu tốc hành 433 ??? ???? Đưa đến,chuyển đến 434 ??? ??? Dừng lại ,đỗ lại 435 ??? ??? Ngăn chặn,đình chỉ 436 ????? ????? Trao đổi 437 ?? ???? Kẻ trộm 438 ???? Ùn ùn ,nhiều lên 439 ?? ??? Sửa chửa
- 440 ?? ??? Được sửa chửa 441 ?? ??? Chữa bệnh 442 ?? ???? Mãi mà 444 ?? ?? Khóc 445 ???? ???? Mất 446 ???? ???? Mất,chết 447 ??? ??? Ném ,bỏ đi 448 ??? Làm 449 ?? ?? Kêu ,hót 450 ???? Nếu có thể 451 ???? Hèn chi,quả vậy 452 ??? ??? Quen với 453 ??? Mùi 454 ?? ??? Đắng 455 ???? ????? Tòa nhà 2 tầng 456 ??? ??? Trốn ,chạy trốn 457 ?? ??? Nhật ký 458 ?? ???????? Nhập viện 459 ?? ???????? Nhập học 461 ?? ?? Giống nhau ,tương tự như 463 ?? ????? Con búp bê 464 ?? ??? Ăn cắp 465 ?? ?? Sơn 466 ??? Bị ướt 467 ??? Giá cả 468 ? ?? Sốt 469 ???? Nhiệt tình 470 ?? ??? Ngủ nướng 471 ?? ??? Buồn ngủ 472 ?? ??? Ngủ 473 ?? ??? Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn 474 ?? Họng 475 ????? ????? Đổi xe 476 ??? ???? Xe cộ 477 ? ? Lá cây 478 ?? ??? Trường hợp 479 ??? Bán thời gian 480 ?? Gấp đôi 481 ?? ??????? Xem ,nhìn ,thấy 482 ??? ???? Bác sỹ nha khoa 483 ?? ??? Vận chuyển 484 ??? ???? Bắt đầu 485 ?? ??? Nơi chốn
- 486 ?? Chắc chắn 489 ???? ????? Mắc cỡ 490 ???? Máy tính xách tay 491 ?? ???? Phát âm 492 ???? Rõ ràng 493 ?? ??? Ngắm pháo hoa 494 ? ??? Rừng thưa 495 ?? ??? Trả 496 ?? ???? Chương trình phát thanh 497 ?? ???? Đối lập 498 ?????? Túi xách ? 499 ? ? Ngày ,mặt trời 500 ? ? Lửa 501 ??? Đàn piano 502 ? Lạnh ,nguội đi 503 ? ??? Sáng ,ánh sáng 504 ??? Chiếu sáng 505 ?? ???? Ngăn kéo 506 ???? ???? Kéo ra,rút ra 507 ?? Râu 508 ??? ?????? Sân bay 509 ???? ????? Sau một thời gian dài 510 ??? ?????? Viện bảo tàng mỹ thuật 511 ??? ????? Cực kỳ 512 ??????? Ngạc nhiên 513 ???? ???? Dọn nhà ,chuyển nhà 514 ?? ???? Cần thiết 515 ??? Khủng khiếp 516 ?? ??? Mở 517 ?? Tòa nhà 518 ?? ??? Ban ngày 519 ??? ????? Nghỉ trưa 520 ?? ??? Nhặt được,lượm được 521 ????? Máy fax 522 ??? ??? Tăng lên 523 ?? ??? Sâu 524 ?? ???? Phức tạp 525 ?? ????? Ôn tập 526 ?? ???? Trưởng phòng ,quản lý 527 ?? ??? Bình thường 528 ??? Nho 529 ?? ??? Mập,béo 530 ?? ??? Chăn ,mền 531 ? ?? Thuyền
- 532 ?? ??? Bất tiện 533 ?? ?? Đạp 534 ???? ???? Trời bắt đầu mưa 535 ????? Món quà 536 ?? ??? Văn hóa 537 ?? ???? Văn học 538 ?? ???? Ngữ pháp 539 ? ?? Khác nhau 540 ?? Chuông 541 ? ?? Lạ 542 ?? ??? Hồi âm 543 ?? ???? Thương mại 544 ?? ??????? Phát sóng 545 ?? ???? Pháp luật 546 ? ?? Tôi (con trai dùng ) 547 ? ?? Ngôi sao 548 ?? Mức độ 549 ???? Hầu hết 550 ??? Khen 551 ?? ???? Phiên dịch 552 ?? ??? Đến 553 ??? ??? Thua 554 ??? Nghiêm túc 555 ?? Trước hết 556 ??? Hoặc là,nếu không 557 ???? ????? Nhầm lẫn 558 ???? ???? Kịp giờ 559 ?? ??? Xung quanh 560 ?? ??? Đi vòng quanh 561 ?? ??? Truyện tranh 562 ?? ???? Ở giữa 563 ??? ??? Nhìn thấy 564 ? ???? Hồ 565 ?? ?? Súp 566 ???? ???? Được tìm thấy 567 ???? ???? Tìm kiếm 568 ? ?? Mọi người 569 ? ??? Cảng,bến cảng 570 ??? ??? Hướng về 571 ??? ???? Nghênh đón 572 ? ??? Ngày xưa 573 ? ?? Côn trùng 574 ?? ??? Con trai 575 ? ??? Con gái
- 576 ?? ?? Ép buộc ,không thể 577 ????? ????? Ăn 578 ??? ????? Hiếm 579 ????? ?????? Để nói 580 ?? ??? Nói 581 ???? Sắp tới 582 ?? Nếu 583 ???? Tất nhiên 584 ???? Một chút 585 ?? ??? Trở lại 586 ?? ??? Bông 587 ??? Nhận 588 ? ?? Rừng 589 ?? ?? Nướng 590 ?? ???? Hứa ,lời hứa 591 ???? ????? Có ích 592 ??? ??? Sém ,nướng,rán 593 ??? ???? Dễ tính ,đoan trang 594 ??? ??? Ốm yếu,gầy 595 ??? Cuối cùng 596 ???/???? Quả thật là 597 ?? ?? Dừng lại 598 ??? ??? Dừng lại 599 ???? ????? Mềm 600 ? ? Nước sôi 601 ?? ??????? Xuất khẩu 602 ?? ??????? Nhập khẩu 603 ?? Ngón tay 604 ?? ??? Nhẫn đeo tay 605 ? ?? Giấc mơ,mơ ước 606 ??? ??? Rung,lắc 607 ? ?? Sử dụng 608 ?? ??? Chuẩn bị 609 ?? ??? Việc riêng 610 ??? ???? Dơ ,bẩn 611 ?? ???? Chuẩn bị bài 612 ?? ??? Dự định 613 ?? ??? Đặt trước 614 ?? ?? Nghé qua 615 ?? ???? Vui mừng 616 ???? Đồng ý 617 ?? ??? Lý do 618 ?? ??? Sử dụng
- 619 ?? ????? Cả hai hướng 620 ?? ???? Lữ quán 621 ?? ?? Vắng nhà 622 ?? ???? Máy lạnh 623 ?? ??? Lịch sử 624 ?? Hóa đơn 625 ????/???? Bài báo cáo 626 ?? ???? Liên lạc 627 ???? Máy xử lý văn bản 628 ??? ??? Đun sôi 629 ??? ???? Chia tay 630 ?? ?? Sôi 631 ? ?? Lý do ,ý nghĩa 632 ??? ????? Đồ bỏ quên 633 ?? ??? Cười 634 ?? ???? Tỷ lệ 635 ??? ??? Phá vỡ 636 ??? ????? Cách bơi
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tiếng Pháp căn bản - Lê Hồng Dung
56 p | 2666 | 1006
-
Ngữ pháp tiếng anh cơ bản
80 p | 894 | 462
-
CẨNG NANG TIẾNG PHÁP
56 p | 528 | 291
-
những Danh sách các thuật ngữ văn phạm cơ bản
74 p | 556 | 286
-
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N3 (Khoảng 1793 từ)
41 p | 262 | 79
-
Cách học từ vựng Tiếng Anh – Kỹ thuật tách ghép từ.
7 p | 224 | 47
-
Danh sách một số từ vựng tiếng Nhật N5
30 p | 171 | 31
-
tiếng anh đàm thoại dành cho y tá: phần 1 - nguyễn thành yến
80 p | 151 | 23
-
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh thi THPT Quốc gia, sinh viên các trường CĐ, ĐH - Phần 1
268 p | 42 | 14
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn