
TR NG Đ I H C H NG Đ CƯỜ Ạ Ọ Ồ Ứ Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
KHOA KHOA H C XÃ H IỌ Ộ MÔI TR NG VÀ CON NG IƯỜ ƯỜ
B môn Đ a lýộ ị T nhiên & Môi tr ng ự ườ Mã h c ph n: 125ọ ầ 105
1. Thông tin v gi ng viên: ề ả
*H và tên: Tr n Qu c Huyọ ầ ố
Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên chính; Th c s . ứ ọ ọ ị ả ạ ỹ
Th i gian, đ a đi m làm vi c: Phòng 106 A5, C s 2, Tr ng ĐH H ng Đ cờ ị ể ệ ơ ở ườ ồ ứ
Đ a ch liên h : S nhà 62 Nguy n Tĩnh, Đông H ng, thành ph Thanh Hoáị ỉ ệ ố ễ ươ ố
Đi n tho i: 0915141959; 01673340246ệ ạ
Email: tranquochuy@hdu.edu.vn ; huytran946@gmail.com
Thông tin v các h ng nghiên c u chính (chuyên ngành) c a gi ng viên: Đ a lýề ướ ứ ủ ả ị
t nhiên; Đ a lý du l ch. Tham gia các đ tài thay sách giáo khoa ph thông,…ự ị ị ề ở ổ
*Thông tin v cac gi ng viên gi ng d y đ c HP nàyề ả ả ạ ượ :
1- Lê Kim Dung
Ch c danh: Th c s , gi ng viênứ ạ ỹ ả
Đ a ch liên h : Thôn Thành Yên, xã Qu ng Thành, thành ph Thanh Hóaị ỉ ệ ả ố
Đi n tho i: 0945516169, ệ ạ
Email: lekimdung@hdu.edu.vn
2-Lê Th Thúy Hiên ị
Ch c danh: Gi ng viên , Thac sy ứ ả
Đ a ch liên h : Khu t p th tr ng PTTH Hàm R ngị ỉ ệ ậ ể ườ ồ
Đi n tho i: 0987423108ệ ạ
Email: lethithuytuyet@hdu.edu.vn
3-Lê Hà Thanh
Ch c danh: Gi ng viên, Thac sy ứ ả
Đ a ch liên h : ị ỉ ệ
Đi n tho i: 0985895976.ệ ạ
Email: lehathanh@hdu.edu.vn
4- Nguyên Thi Thanh Hăng
Ch c danh: Gi ng viên, Thac sy ứ ả
Đ a ch liên h : Quang Thanh, thanh phô Thanh Hóa ị ỉ ệ
Đi n tho i: ệ ạ
Email: nguyenthithanhhang@hdu.edu.vn
*Tr gi ngợ ả
1-Vũ Văn Du n ẩ
Ch c danh: Tr giangứ ơ
Đi n tho i: 0978353271ệ ạ
Email: vuvanduan@hdu.edu.vn
2-Thi u th Thùyề ị
Ch c danh: Tr giangứ ơ
Đi n tho i: 01666458020ệ ạ
1

Email: thieuthithuy@hdu.edu.vn
2. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên ngành/ khoá đào t o: Dùng cho các ngành Cao đ ng và Đ i h c L ch s ,ạ ẳ ạ ọ ị ử
Vi t Nam h c, Xã h i h c, Ng văn, Đ a lý, Giáo d c M m non, Giáo d c th ch t,ệ ọ ộ ọ ữ ị ụ ầ ụ ể ấ
Tâm lý giáo d c, Ngo i ng . ụ ạ ữ
- Tên h c ph nọ ầ : Môi tr ng và con ng iườ ườ
- S tín ch h c t pố ỉ ọ ậ : 2
- H c kìọ: I
- H c ph n ọ ầ
+ B t bu c: ắ ộ đ i v i kh i ngành thu c Khoa KHXH, ĐHGD M m non. ố ớ ố ộ ầ
+ T ch n: ự ọ ĐHSP Ti ng Anh, ĐH Tâm lý h c, CĐGD M m non, CĐGD Thế ọ ầ ể
ch t, CĐSP Ti ng Anhấ ế , CĐ Qu n lý đ t đai.ả ấ
- Các h c ph n tiên quy tọ ầ ế : Không
- Các h c ph n k ti pọ ầ ế ế : Không
- Các h c ph n tọ ầ ng đươ ng, h c ph n thay th (n u có): khôngươ ọ ầ ế ế
- Gi tín ch đ i v i các ho t đ ng:ờ ỉ ố ớ ạ ộ
+ Nghe gi ng lý thuy tả ế : 18 giờ+ Làm bài t p trên l pậ ớ : 0
+ Th o lu nả ậ : 24 gi ờ + Th c hành, th c t pự ự ậ : 0
+ T h cự ọ : 90 gi ờ
- Đ a ch c a b môn ph trách h c ph n: Phòng 106 A5, c s 2 ĐHHĐ cị ỉ ủ ộ ụ ọ ầ ơ ở ứ
B môn Đ a lý t nhiên & Môi tr ng - Khoa KHXH - Tr ng ĐH H ng Đ c, ộ ị ự ườ ườ ồ ứ
Email: Bomondiahd@yahoo.com.vn
3.M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
Sau khi h c xong h c ph n này Sinh viên có đ c nh ng tri th c c b n v Môiọ ọ ầ ượ ữ ứ ơ ả ề
tr ng và con ng i. C th :ườ ườ ụ ể
-V ki n th c: N m v ng các khái ni m c b n v môi tr ng & con ng i; m iề ế ứ ắ ữ ệ ơ ả ề ườ ườ ố
quan h tác đ ng qua l i gi a dân s - tài nguyên - môi tr ng; các v n đ toàn c u;ệ ộ ạ ữ ố ườ ấ ề ầ
Chi n l c phát tri n b n v ng và M c tiêu Thiên niên k ; n m v ng th c tr ng môiế ượ ể ề ữ ụ ỷ ắ ữ ự ạ
tr ng và tài nguyên Vi t Nam; hi u và th c hi n Lu t và chính sách môi tr ng c aườ ệ ể ự ệ ậ ườ ủ
Nhà n c ta.ướ
-V kĩ năng: Có k năng tính toán và phân tích các ch tiêu và môi tr ng, tàiề ỹ ỉ ườ
nguyên, dân s và các nhu c u và đáp ng nhu c u c a con ng i; k năng phân tích vàố ầ ứ ầ ủ ườ ỹ
đánh giá ô nhi m và các gi i pháp phòng ch ng ô nhi m môi tr ng.ễ ả ố ễ ườ
-V thái đ : Sinh viên có các hành vi thi t th c trong v n đ b o v môi tr ngề ộ ế ự ấ ề ả ệ ườ
và có hành đ ng thi t th c trong h c t p và trong công tác nh m gi i quy t các v n độ ế ự ọ ậ ằ ả ế ấ ề
môi tr ng dân c a đ a ph ng và đ t n c ườ ủ ị ươ ấ ướ
4- Tóm t t n i dung h c ph nắ ộ ọ ầ
N i dung h c ph n đ c chia thành 7 ch ng v i nh ng n i dung chính sau đây: ộ ọ ầ ượ ươ ớ ữ ộ
-Ki n th c môi tr ng g m có: Đ i t ng, nhi m v c a khoa h c môi tr ng,ế ứ ườ ồ ố ượ ệ ụ ủ ọ ườ
nh ng khái ni m c b n v môi tr ng, tài nguyên và các v n đ đ t ra c p bách.ữ ệ ơ ả ề ườ ấ ề ặ ấ
2

Nh ng khái ni m v sinh thái, nhân t sinh thái và nh h ng c a nhân t sinh thái lênữ ệ ề ố ả ưở ủ ố
lên sinh v t cũng nh sậ ư tựhích nghi c a sinh v t đ i v i môi tr ng t nhiên. Đ nhủ ậ ố ớ ườ ự ị
nghĩa, đ c đi m và m i quan h trong qu n xã sinh v t. Đ nh nghĩa, c u trúc và đ cặ ể ố ệ ầ ậ ị ấ ặ
đi m chu trình trao đ i v t ch t - năng l ng trong h sinh thái.ể ổ ậ ấ ượ ệ
-Ki n th c v con ng i, g m có: ế ứ ề ườ ồ v trí và m i quan h c a con ng i trong hị ố ệ ủ ườ ệ
sinh thái. Nguyên nhân, hi n tr ng, h u qu c a bùng n dân s , ệ ạ ậ ả ủ ổ ố các nhu c u c b nầ ơ ả
c a con ng i, v n đ khai thác s d ng tài nguyênủ ườ ấ ề ử ụ
-M i quan h tác đ ng qua l i gi a môi tr ng và con ng i và nh ng v n đố ệ ộ ạ ữ ườ ườ ữ ấ ề
có liên quan, c th : ụ ể M i quan h tác đ ng qua l i gi a v n đ dân s - tài nguyên -ố ệ ộ ạ ữ ấ ề ố
môi tr ng, các v n đ v môi tr ng. M t s v n đ c p bách v tài nguyên môiườ ấ ề ề ườ ộ ố ấ ề ấ ề
tr ng Vi t Nam. V n đ phát tri n b n v ng trên th gi i và Vi t Namườ ở ệ ấ ề ể ề ữ ế ớ ở ệ
5. N i dung chi ti t h cộ ế ọ ph nầ
N i dung 1.ộ Khoa h c môi tr ng và con ng i. Đ i t ng môn h c và nhi m vọ ườ ườ ố ượ ọ ệ ụ
môn h c. M t s khái ni m c b n v khoa h c môi tr ng. Nh n th c v n đọ ộ ố ệ ơ ả ề ọ ườ ậ ứ ấ ề
môi tr ng trên th gi i và Vi t Nam.ườ ế ớ ở ệ
1. S l c v khoa h c môi tr ng và con ng i.ơ ượ ề ọ ườ ườ
2. Đ i t ng môn h c và nhi m v môn h c.ố ượ ọ ệ ụ ọ
2.1. Đ i t ng.ố ượ
2.2. Nhi m v .ệ ụ
3. M i quan h gi a khoa h c Môi tr ng và con ng i v i các khoa h c khác.ố ệ ữ ọ ườ ườ ớ ọ
3.1. V i h th ng khoa h c t nhiên.ớ ệ ố ọ ự
3.2. V i lĩnh v c khoa h c xã h i – nhân văn.ớ ự ọ ộ
3.3. V i khoa h c kinh t .ớ ọ ế
3.4. V i công ngh , k thu t.ớ ệ ỹ ậ
4. M t s khái ni m c b n.ộ ố ệ ơ ả
4.1. Khái ni m v môi tr ng.ệ ề ườ
4.2. M t s khái ni m khác.ộ ố ệ
4.3.Vai trò c a môi tr ng đ i v i s phát tri n c a xã h i.ủ ườ ố ớ ự ể ủ ộ
5. Nh n th c v n đ môi tr ng trên th gi i và Vi t Nam.ậ ứ ấ ề ườ ế ớ ở ệ
5.1. Nh n th c v n đ môi tr ng trên th gi i.ậ ứ ấ ề ườ ế ớ
5.2. Nh n th c v môi tr ng – con ng i t i Vi t Nam.ậ ứ ề ườ ườ ạ ệ
5.2.1. Văn hóa Vi t Nam v v n đ môi tr ng – con ng i.ệ ề ấ ề ườ ườ
5.2.2. Nh ng nh n th c và ho t đ ng v Môi tr ng Vi t Nam.ữ ậ ứ ạ ộ ề ườ ở ệ
N i dung 2. Các nguyên lý sinh thái h c ng d ng trong khoa h c môi tr ngộ ọ ứ ụ ọ ườ
1. Nhân t sinh thái.ố
1.1. Khái ni m chung.ệ
1.2. Các đ nh lu t có liên quan.ị ậ
2. nh h ng c a nhân t sinh thái.Ả ưở ủ ố
2.1. nh h ng c a các y u t sinh thái vô sinh lên đ i s ng sinh v t.Ả ưở ủ ế ố ờ ố ậ
2.2. nh h ng c a các y u t sinh thái h u sinh lên đ i s ng sinh v t.Ả ưở ủ ế ố ữ ờ ố ậ
3

3. S thích nghi c a sinh v t.ự ủ ậ
3.1. Thích nghi sinh lý h c.ọ
3.2. Thích nghi ki u hình.ể
3.3. Thích nghi ki u di truy n.ể ề
3.4. Ch n l c t nhiên và thích nghi sinh thái h c.ọ ọ ự ọ
4. Qu n th và qu n xã sinh v t.ầ ể ầ ậ
4.1. Khái ni m v qu n th và nh ng đ c tr ng c a qu n th .ệ ề ầ ể ữ ặ ư ủ ầ ể
4.2. Qu n xã sinh v t và nh ng đ c tr ng c a qu n xã.ầ ậ ữ ặ ư ủ ầ
5. H sinh thái.ệ
5.1. Đ nh nghĩa và c u trúc c a h sinh thái.ị ấ ủ ệ
5.2. Đ c tr ng c a h sinh thái.ặ ư ủ ệ
6. H sinh thái và con ng i.ệ ườ
6.1. V trí c a c a con ng i trong h sinh thái.ị ủ ủ ườ ệ
6.2. nh h ng c a th c ăn lên con ng i.Ả ưở ủ ứ ườ
6.3. Tác đ ng c a con ng i lên h sinh thái qua các th i kỳ l ch s .ộ ủ ườ ệ ờ ị ử
N i dung 3. Tác đ ng c a gia tăng dân s đ i v i s phát tri n kinh t - xã h iộ ộ ủ ố ố ớ ự ể ế ộ
và tài nguyên -môi tr ng.ườ
1. S dân và s gia tăng dân s .ố ự ố
1.1. T l gia tăng t nhiên.ỉ ệ ự
1.2. Gia tăng c h c.ơ ọ
1.3. T l gia tăng dân s .ỉ ệ ố
1.2 C u trúc dân s .ấ ố
2. L ch s gia tăng dân s c a nhân lo i.ị ử ố ủ ạ
2.1. S dân trên Trái Đ t.ố ấ
2.2. Các giai đo n phát tri n dân s .ạ ể ố
3. S phân b dân c và di c .ự ố ư ư
3.1. S phân b dân c .ự ố ư
3.2. S di c .ự ư
4. Đ c đi m phát tri n dân s Vi t Nam.ặ ể ể ố ệ
4.1. S dân Vi t Nam trong l ch s .ố ệ ị ử
4.2. Gia tăng dân s .ố
4.3. S phân b dân c .ự ố ư
4.4. K t c u theo tu i và theo gi i.ế ấ ổ ớ
4.5. T l ph thu c.ỉ ệ ụ ộ
5. Quan h gi a dân s – tài nguyên – môi tr ng.ệ ữ ố ườ
5.1. Dân s đ i v i s phát tri n kinh t xã h i.ố ố ớ ự ể ế ộ
5.2. Dân s đ i v i các lo i tài nguyên và môi tr ng.ố ố ớ ạ ườ
4

N i dung 4. Các nhu c u và ho t đ ng th a mãn các nhu c u con ng iộ ầ ạ ộ ỏ ầ ườ
1. Nhu c u l ng th c – th c ph m.ầ ươ ự ự ẩ
1.1. Nhu c u dinh d ng và năng su t sinh h c.ầ ưỡ ấ ọ
1.2. Nh ng lo i l ng th c – th c ph m ch y u c a nhân lo i.ữ ạ ươ ự ự ẩ ủ ế ủ ạ
1.3. Th c tr ng v n đ dinh d ng trên th gi i và Vi t Nam.ự ạ ấ ề ưỡ ế ớ ở ệ
1.4. H th ng nông nghi p trong l ch s phát tri n c a xã h i loài ng i.ệ ố ệ ị ử ể ủ ộ ườ
2. Nhà c a con ng i, qu n áo và đi l i.ở ủ ườ ầ ạ
2.1. Nhu c u nhà con ng i.ầ ở ườ
2.2. Qu n áo.ầ
2.3. Nhu c u đi l i.ầ ạ
3. Nhu c u v văn hóa, tín ng ng, xã h i, th thao và du l ch.ầ ề ưỡ ộ ể ị
3.1. Di n trình l ch s văn hóa th gi i.ễ ị ử ế ớ
3.2. Ti n trình văn hóa Vi t Nam.ế ệ
3.3. Nhu c u v đ i s ng xã h i, văn hóa, văn minh.ầ ề ờ ố ộ
3.4. Nhu c u v du l ch, gi i trí, th thao c a con ng i.ầ ề ị ả ể ủ ườ
3.5. Nhu c u v đ i s ng tâm linh, tín ng ng, tôn giáo.ầ ề ờ ố ưỡ
4. Công nghi p hóa và đô th hóa.ệ ị
4.1. Ngu n g c c a công nghi p hóa và đô th hóa.ồ ố ủ ệ ị
4.2. Đô th hóa th k XX và hi n nay.ị ở ế ỷ ệ
4.3. Đ c tr ng c a công nghi p hóa.ặ ư ủ ệ
4.4. Các siêu đô th hi n nay và v n đ môi tr ng.ị ệ ấ ề ườ
4.5. S phát tri n đô th , khu công nghi p n c ta.ự ể ị ệ ở ướ
N i dung 5. Th c tr ng khai thác và s d ng tài nguyênộ ự ạ ử ụ
1. Khái ni m và phân lo i tài nguyên thiên nhiên, ệ ạ
1.1. Khái ni m tài nguyên thiên nhiên.ệ
1.2. Phân lo i tài nguyên thiên nhiên.ạ
2. Tài nguyên khí h u.ậ
2.1. Khái ni m v th i ti t, khí h u và tài nguyên khí h u.ệ ề ờ ế ậ ậ
2.2.Các y u t c a tài nguyên khí h u.ế ố ủ ậ
3. Tài nguyên r ng.ừ
3.1. Vai trò c a r ng.ủ ừ
3.2. Phân lo i r ng.ạ ừ
3.3. Hi n tr ng tài nguyên r ng trên th gi i và Vi t Nam.ệ ạ ừ ế ớ ở ệ
4. Tài nguyên đ t.ấ
4.1. M t s khái ni m v tài nguyên đ t.ộ ố ệ ề ấ
4.2. Hi n tr ng v tài nguyên đ t.ệ ạ ề ấ
5. Tài nguyên n c.ướ
5.1. Vai trò, đ c đi m tài nguyên n c.ặ ể ướ
5.2. Hi n tr ng tài nguyên n c trên th gi i.ệ ạ ướ ế ớ
5.3. Tài nguyên n c Vi t Nam.ướ ở ệ
5