Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên
lượt xem 2
download
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi học kì, mời các bạn cùng tham khảo nội dung Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên dưới đây. Hi vọng đề thi sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên
- S GIÁO D C ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG TR NG THPT THÁI PHIÊN Đ C NG ỌN T P H C KỲ I MÔN: TOÁN ậL P 10 Naêm Hoïc 2019-2020 1
- A.N I DUNG ÔN T P H C KỲ I I/ ĐẠI S 1. M nh đ 2. T p h p và các phép toán t p h p, t p h p s 3. Hàm s , hàm s b c nh t và hàm s b c hai 4. Ph ng trình, ph ng trình quy v ph ng trình b c nh t b c hai. 5. Ph ng trình, h ph ng trình b c nh t nhi u ẩn. II/ HÌNH H C 1. Vect vƠ các phép toán v vect 2. Giá tr l ng giác của góc b t kì 3. Tích vô h ng của 2 vect MA TR N Đ KI M TRA H C KỲ I TOÁN 10 NĂM 2018-2019 C pđ V n dụng Nh n bi t Thông hiểu C ng Chủ đ B c th p B c cao M NH Đ TN: 1 TN: 1 ậ 0.2đ T PH P TN: 1 TN: 1 TN: 2 ậ 0.4đ T P XÁC Đ NH TN: 1 TN: 1 TN: 2 ậ 0.4đ TÍNH CH N L TN: 1 TN: 1- 0.2đ HÀM S B C TN: 1 TN: 1 TN: 2 ậ 0.4đ NH T TN: 2 TN: 3 ậ 0.6đ HÀM S B C HAI TN: 1 TL: 1 –1.0đ TL: 1 –1.0đ TL: 2 – 2.0đ PH NG TRỊNH TN: 2 TN: 2 ậ 0.4đ QUY V B C TL: 1 – 1.0đ TL: 1 – 1.0đ TL: 2 – 2.0đ NH T, B C HAI PH NG TRỊNH, TN: 1 TN: 1 ậ 0.2đ H PT NHI U N VECT TN: 1 TN: 1 TN: 2 ậ 0.4đ TN: 2 TN: 2 ậ 0.4đ H T AĐ TL: 1 – 1.0đ TL: 1 – 1.0đ TN: 2 TN: 2 ậ 0.4đ TệCH VỌ H NG TL: 1 – 1.0đ TL: 1 – 1.0đ TN: 12 ậ 2.4đ TN: 20 ậ 4.0đ C ng TN: 8 ậ 1.6đ TL: 2 – 2.0đ TL: 4 – 4.0đ TL: 6 – 6.0đ 2
- B. M T S Đ THAM KH O Đ 1 A/ TR C NGHI M (4 đi m) Câu 1: Cho A : " x R : x 1 0 " thì phủ đ nh của m nh đ A là m nh đ : 2 A. " x : x 1 0 " B. " x : x 1 0 " 2 2 C. " x : x 1 0 " D. " x : x 1 0 " 2 2 Câu 2: Bi t parabol (P): y a x b x c cắt trục tung tại điểm có tung đ bằng 4, đi qua điểm 2 A 3; 7 và có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng x 2 . Giá tr của biểu thức S a .b .c là: A. S 8 B. S 1 6 C. S 8 D. S 1 6 Câu 3: Cho t p h p A x N / x 3 9 x 2 x 2 5 x 2 0 , S t p con của t p h p A là A. 24 B. 23 C.25 D. 22 Câu 4: Cho t p h p A 2 ; 2 , B 1; 5 , C 0 ;1 . Khi đó, t p A \ B C là A. 0 ;1 B. 0 ;1 C. 0 D. 2 ; 5 x y z 2 Câu 5: G i a ; b ; c là nghi m của h ph ng trình x 2 y 3 z 1 . Giá tr của biểu thức 2 x y 3 1 P a b c 2 2 2 là: A. 6 B. 2 C. 13 D. 14 x 1 Câu 6:T p xác đ nh của hàm s y x x 1 2 là: A. B. C. \ 1 D. \ 1 Câu 7: Trong các hàm s sau đây: y x ; y x 4 x ; y x 2 x có bao nhiêu hàm s ch n 2 4 2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 21x 12 x 2019 y 2 Câu 8: T p xác đ nh của hàm s là: x 1 2 A. 1; B. 1; \ 5 C. 1; \ 5 D. 1; Câu 9: Đ ờng th ng đi qua điểm M(5; -1) và song song v i trục hoƠnh có ph ng trình: A. y = 1 B. y = x + 6 C. y = -x +5 D. y = 5 Câu 10: Cho parabol (P): y x m x 2 m . Giá tr của m để tung đ đ nh của (P) bằng 4 là: 2 Câu 11: V i giá tr nào của m thì hàm s y 2 m x 5 m đồng bi n trên R: A. 5 B. 6 C. 4 D. 3 A. m > 2 B. m< 2 C. m = 2 D. m 2 Câu 12: Cho hàm s y 2 x 4 x 3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai? 2 A. (P) không có giao điểm v i trục hoành B. (P) có đ nh là I(1; 1) C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1 D. (P) đi qua điểm M(-1;9) Câu 13: T p nghi m của ph ng trình x 2 2 x 2 x x 2 là: A. T 0 B. T C. T 0 ; 2 D. T 2 3
- x x 2 0 x 2 Câu 14: Cho ph ng trình 2 x 1 x 1 (1) và (2) Kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau là : A. (1) vƠ (2) t ng đ ng. B. Ph ng trình (2) lƠ h qu của ph ng trình (1) . C. Ph ng trình (1) lƠ h qu của ph ng trình (2) . D. C a, b, c đ u đúng. Câu 15: Cho hình vuông A B C D tâm O cạnh a . G i M lƠ trung điểm của A B . Đ dài của vect M D bằng: MD MD MD MD a 15 a 5 a 5 a 5 A. B. C. D. 2 3 2 4 Câu 16: Cho tam giác A B C có tr ng tâm G và M lƠ trung điểm B C . Kh ng đ nh nƠo sau đơy lƠ sai? A. A G B. A B A C 3 A G 2 AM 3 C. G A B G C G D. G B G C G M Câu 17: Cho tam giác ABC có AB = 3, BC = 4, CA = 5. Giá tr của A B . A C là: A. 9 B. 1 5 C. 1 5 D. 9 Câu 18: Cho a =( 1; 2) và b = (3; 4); cho c = 4 a - b thì t a đ của c là: A. c =( -1; 4) B. c =( 4; 1) C. c =(1; 4) D. c =( -1; -4) Câu 19: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A 1; 4 , B 3; 2 , C 5 ; 4 . Chu vi của tam giác ABC bằng A. 8 8 2 B. 2 2 2 C. 4 2 2 D. 4 4 2 Câu 20: Cho u 3; 2 , v (1; 6 ) . Kh ng đ nh nào đúng? A. u v , a ( 4; 4 ) ng ch ng B. u , v cùng ph ng C. u v , b 6 ; 2 4 cùng h ng D. 2 u v , v cùng ph ng B/ TỰ LU N (6 đi m) Câu 1: Cho hàm s y x x 2 có đồ th là parabol (P). 2 a/ L p b ng bi n thiên và vẽ parabol (P). b/ Đ ờng th ng d : y x 1 cắt (P) tại 2 điểm A, B. Tính di n tích tam giác OAB (V i O là g c t a đ ). Câu 2: Gi i ph ng trình a/ 2 x 6 x 9 . 2 b/ ( 2 x 1) x 1 2 x x 1 . 2 Câu 3: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A ( 2; 2 ) , B ( 0; 4 ) , C ( 4;1) . a/ Tìm t a đ trực tâm H của tam giác ABC. b/ Đ ờng tròn đ ờng kính BC cắt trục hoành tại điểm D. Tìm t a đ điểm D 4
- Đ 2 A/ TR C NGHI M (4 đi m) Câu 1: Trong các m nh đ A B sau đơy, m nh đ nào có m nh đ đ o sai? (A) ABC cân ABC có hai cạnh bằng nhau. (B) x chia h t cho 6 x chia h t cho 2 và 3. (C) ABCD là hình bình hành AB // CD. (D) ABCD là hình chữ nh t A垐 Bˆ C 9 0 . 0 Câu 2: Cho A 2 ; 3 và B 1; 4 . T p h p C A B ( A B ) là: (A) 2 ;1 3; 4 (B) 2 ;1 3; 4 (C) (D) 2 ; 4 Câu 3: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr l n nh t tại x 3 ? 4 3 3 (A) y = - 4x2 + 3x + 1. (B) y = ậx2 + x + 1. (C) y = ậ2x2 ậ 3x + 1. (D) y = x2 ậ x +1 2 2 Câu 4: Cho hàm s y = f(x) = ậ x2 + 4x + 2. M nh đ nƠo sau đơy lƠ đúng? (A) Hàm s y ngh ch bi n trên (2; +∞) (B) Hàm s y ngh ch bi n trên (ậ∞; 2) (C) Hàm s y đồng bi n trên (2; +∞) (D) Hàm s y đồng bi n trên (ậ∞ ;+∞) Câu 5: V i giá tr nào của tham s m thì đồ th hàm s y = x2 + 3x + m cắt trục hoành tại hai điểm phân bi t? (A) m (B) m (C) m (D) m 9 9 9 9 4 4 4 4 Câu 6: N u hàm s y = ax + bx + c có đồ th nh sau thì d u các h s a, b, c của nó là: 2 (A) a > 0; b > 0; c > 0 y (B) a > 0; b > 0; c < 0 (C) a > 0; b < 0; c > 0 (D) a > 0; b < 0; c < 0 O x Câu 7: T p nghi m của ph ng trình 3 x 2 3 2 x là: 4 5 5 (A) 1; (B) 1; (C) 1; (D) 1;1 5 4 4 Câu 8: Cho ph ng trình x 2 a ( x 1) 1 0 . Tìm các giá tr của tham s a để ph ng trình có 2 hai nghi m x1, x2 th a mãn x 1 x 2 x 1 x 2 . 2 2 (A) a hoặc a 1 (B) a hoặc a 1 1 1 2 2 (C) a hoặc a 2 (D) a hoặc a 2 3 3 2 2 Câu 9: T p nghi m của ph ng trình 5 2 x 3 x 3 là: 2 2 (A) (B) 8 (C) ;8 (D) 5 5 Câu 10: Nghi m của ph ng trình 3 x 6 x 3 2 x 1 thu c kho ng nƠo sau đơy : 2 (A) (-1;1) (B) (1;2) (C) (2;3) (D) (3;4) 5
- mx y m Câu 11: Cho h ph ng trình có tham s m: x my m . H có nghi m duy nh t khi: (A) m 1 (B) m 1 (C) m 1 (D) m 0 Câu 12: Ph ng trình x 2 3 x t ng đ ng v i ph ng trình: x 2 3x x 2 (B) x 2 3x 2 1 1 x 3 x 3 (A) x . . x 3 3x x 3 x x 1 3x x 1 2 2 2 2 (C) x . (D) . 2 x 5 y z 10 Câu 13: H ph ng trình x 2 y 3z 10 có nghi m là: x 3 y 2 z 16 (A) 2 ; 2 ;1 (B) 2 ; 2 ; 4 (C) 2 ; 2 ; 4 (D) 2 ; 1;1 Câu 14: Cho 4 điểm A, B , C , D . Đ ng thức nƠo sau đơy đúng. (A) A B CD AC BD . (B) AB CD AD BC . (C) AB CD AD CB . (D) AB CD DA BC . Câu 15: Cho ABC đ u có cạnh bằng a, H lƠ trung điểm của BC. Vect C A H C có đ dài là: a 7 3a 2a 3 a 7 (A) (B) (C) (D) 2 2 3 4 Câu 16: Cho hai vect a và b không cùng ph ng. Hai vect nƠo sau đơy lƠ cùng ph ng? u 2 a 3b v a 3b u a 3b v 2a 1 3 3 (A) và . (B) và b . 2 5 5 u a 3b v 2 a 9b u 2a v a 2 3 1 1 (C) và . (D) b và b . 3 2 3 4 Câu 17: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i xứng v i điểm B qua điểm A là: (A) C (1; 0 ) (B) C ( 5; 6 ) (C) (0;1) (D) (1; 1) Câu 18: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho ABC có G là tr ng tâm. Bi t A ( 1; 4 ), B ( 2; 5 ), G ( 0; 3). T a đ đ nh C của tam giác ABC là: (A) C ( 1;1) (B) C ( 1; 0 ) (C) ( 1; 3) (D) ( 0;1) Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0), C(5; 4). Khi đó s đo góc A bằng: (A) 300 (B) 450 (C) 600 (D) 900 Câu 20: Cho u = (3; 4), v = (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng? (A) u v (B) u cùng ph ng v (C) u vuông góc v i v (D) v 2 u B/ TỰ LU N (6 đi m) Câu 1:(1đ) Cho các t p h p A 5 ; 8 , B 6 ; 9 vƠ R. Hưy xác đ nh các t p h p A B , A B , A \ B , C R A. Câu 2: (1đ) Xác đ nh các h s a, b, c của hàm s y = ax2 + bx + c bi t đồ th (P0) của hàm s đi qua điểm A(1;0), có đ nh I(-1;8). 6
- Câu 3: (2đ) Gi i các ph ng trình: a) x 4 x 3 x 2 4 0 b) 10 x x 3 1 2 Câu 4: (1,5đ) Cho tam giác A B C có A ( 3 ; 4 ) , B ( 2 ; 1 ) , C ( 1 ; 2 ) . a) Chứng minh A,B,C lƠ 3 đ nh của m t tam giác. b) Tìm điểm M trên đ ờng th ng B C sao cho S A B C 3 S A B M . Câu 5: (0,5đ) Cho tam giác ABC, có AB = 5, AC = 3, A 60 . Tính đ dài cạnh BC. 0 Đ 3 A/ TR C NGHI M (4 đi m) Câu 1. V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng? A. x , x 1 6 x 4 B. x , x 1 6 4 x 4 . 2 2 C. x , x 1 6 x 4 , x 4 . D. x , x 2 16 4 x 4 2 . Câu 2. Cho A ; 2 , B 2; , C 0; 3 . Câu nào sau đơy sai ? A. A B \ 2 B. B C 0 ; C. B C 2 ; 3 D. A C 0 ; 2 Câu 3. Cho t p h p A m ; m 2 và B 1 ; 2 . Đi u ki n của m để A B là m 1 m 1 1 m 0 C. 1 m 2 m 0 m 2 A. B. . . D. . Câu 4. Cơu nƠo sau đơy đúng : A.Hàm s y a x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi a 0 ; 2 y a x b đồng bi n khi b 0 và ngh ch bi n khi b 0 ; 2 B.Hàm s y a x b đồng bi n khi a 0 ; 2 C.V i m i b , hàm s y a x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi b 0 . 2 D.Hàm s Câu 5. Tìm giá tr m để hàm s y x 3 m 3 2 1 x 3x m 1 2 là hàm s l A. m 1. B. m 1. C. m 0. D. m 2. y x 3 1 Câu 6. T p xác đ nh của hàm s 1 x là : A. D 1; 3 B. D ;1 3; C. D ;1 3; D. D . y x 1 1 Câu 7. T p xác đ nh của hàm s x 2 là : A. D 1; \ 2 ; 2 B. D 1; \ 2 C. D 1; \ 2 D.Đáp s khác. Câu 8. Đ ồ th hàm s y = ax + b cắt trục hoành tại đ iểm x = 3 và đ i qua M(ậ2; 4) v i các giá tr a, b là: 4 12 4 12 4 12 4 12 A. a = ; b = B. a = ậ ; b = C. a = ậ ; b = ậ D. a = ;b=ậ 5 5 5 5 5 5 5 5 1 3 Câu 9. Parabol y a x b x c có đ nh I ; vƠ đi qua M 1;1 có ph ng trình lƠ : 2 2 4 A. y x x 1 B. y x x 1 C. y x x 1 D. y x x 1 . 2 2 2 2 7
- Câu 10. Parabol y a x b x c đi qua hai điểm A 2 ; 7 , B 5 ; 0 và có trục đ i xứng 2 x 2 có ph ng trình lƠ : A. y x 4 x 5 B. y x 4 x 5 C. y x 4 x 5 D. y x 4 x 5 . 2 2 2 2 Câu 11. Cho ph ng trình x x 0 . Ph ng trình nƠo trong các ph ng trình sau t ng đ ng 2 v i ph ng trình trên ? x 0 B. x 1 0 C. x x 1 0 x 0. 3x 2 2x x 1 x 1 2 A. D. Câu 12. Ph ng trình m ( m x ) 1 x có nghi m duy nh t thu c kho ng 0 ;1 khi và ch khi A. m 1; 0 B. m 1; 0 C. m 1 D.C 3 đáp án đ u sai. y 2x 4x 1. Khi đó: 2 Câu 13. Cho hàm s A. Hàm s đồng bi n trên ; 2 và ngh ch bi n trên 2 ; . B. Hàm s ngh ch bi n trên ; 2 vƠ đồng bi n trên 2 ; . C. Hàm s đồng bi n trên ; 1 và ngh ch bi n trên 1; . D. Hàm s ngh ch bi n trên ; 1 vƠ đồng bi n trên 1; . Câu 14. Đ nh m để ph ng trình x2 - 10mx + 9m = 0 có 2 nghi m x1, x2 th a mưn đi u ki n x1 - 9x2 = 0. A. m = 0; m = 1 B. m = 2; m = -1 C . m = 0; m = -1 D. m = 1; m = -2 Câu 15. Cho tam giác A B C và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A M B M C 0 . Tìm câu sai : A. M A B C là hình bình hành B. A M A B A C C. B A B C B M D. M A B C . Câu 16. Cho tam giác A B C . G i I và J lƠ hai điểm đ nh bởi: I A 2 I B , 3 J A 2 J C 0 . H thức nƠo đúng trong các h thức sau : A. I J AB 2 AC B. I J AC 2 AB C. IJ AC 2 AB D. IJ AB 2 AC 2 2 5 5 5 5 2 2 Câu 17. Cho 2 điểm M(8;-1) và N(3;2). N u điểm P lƠ điểm đ i xứng v i điểm M qua điểm N thì P có t a đ là: A. (-2;5) B. (13;-3) C. (11;-1) D. (11/2;1/2) 1 Câu 18. Cho A(3 ; -2) ; B (-5 ; 4) và C( ; 0) . Ta có A B = x A C thì giá tr x là 3 A. x = 3 B. x = -3 C. x = 2 D. x = -4 Câu 19. Cho tam giác cân A B C ; A B A C 1, B A C 1 2 0 .Tích vô h 0 ng A C . B C là: A. B. D. 3 1 3 1 C. 8 6 2 2 Câu 20. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = a. Tính A B A C . AB AC a AB AC 2a AB AC a AB AC a 2 A. 2 B. C. D. 2 B/ TỰ LU N (6 đi m) Bài 1. (2 đi m) Cho hàm s y f x x 2 x 3 2 a. Xét sự bi n thiên và vẽ đồ th hàm s . 8
- b. Sử dụng đồ th bi n lu n s nghi m của ph ng trình : x 2 x m 1 0 2 BƠi 2. (2 đi m) Gi i các ph ng trình sau: 3x 1 x x 12 8 x x 3 x 2 2 a) b) Bài 3. (2 đi m) Trong mặt ph ng t a đ Oxy cho tam giác ABC v i A(0;2) ; B(-2;0) ; C(-2;2). a) Tính tích vô h ng C A .C B . Từ đó suy ra hình dạng của tam giác ABC b) Tìm t a đ điểm D sao cho tứ giác ACBD là hình bình hành. c) Tìm t a đ tơm đ ờng tròn ngoại ti p tam giác ABC. -------------------H t----------------- Đ 4 A/ TR C NGHI M (4 đi m) Câu 1: Cho m nh đ P: “ x R , x 2 x 3 0 " . M nh đ phủ đ nh của m nh đ P là: 2 A. " x R , x 2 x 3 0 0 " B. " x R , x 2 x 3 0 " 2 2 C. " x R , x 2 x 3 0 " D. " x R , x 2 x 3 0 " 2 2 Câu 2: Cho A=[-1;4) , B= [-5;2] . G i E= x Z / x A B } . T p h p E là: A. E ={-2;-1;0} B. E = {-1;0;1;2} C. E ={3;2;1;0;-1} D. E =[-1;2] Câu 3: Cho A= ( ;-1] và B=[m+1;5]. Giá tr của m để A B là m t ph n tử: A. m = 1 B. m = 2 C. m = -1 D. m =-2 Câu 4: Trong h trục (O , i , j) , t a đ của vect i + j là: A. (-1; 1) B. (0; 1). C. (1; 1) D. (1; -1) Câu 5: G i C lƠ trung điểm của đoạn th ng AB. Hãy ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau : a) CA CB b) AB va? AC cùng ph ng c) AB va? CB ng ch ng d) AB CB Câu 6: Trong mặt ph ng toạ đ Oxy, cho A ( 2 ; 1) , B ( 3; 1) . G i C lƠ điểm đ i xứng của B qua A . Toạ đ điểm C là : A. (1; 1) B. ( 1; 1) C. ( 1; 1) D. (1;1) CN 1 Câu 7: Cho tam giác ABC, N lƠ điểm xác đ nh bởi BC , G là tr ng tâm tam giác ABC. H 2 thức tính AC theo AG va? AN là : AC AG AC AG AC AG 2 1 4 1 3 1 A. AN B. AN C. AN D. 3 2 3 2 4 2 AC AG 3 1 AN 4 2 Câu 8: Cho parabol y x 2 x 3 . Hãy ch n kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau: 2 a) (P) có đ nh I(1; ậ3) b) Hàm s y x 2 x 3 tăng trên kho ng ;1 và gi m trên kho ng 1; 2 c) (P) cắt Ox tại các điểm A(ậ1; 0), B(3; 0). d) C a, b, c đ u đúng. 5 x 2 y 9 Câu 9: H ph ng trình : x y 3 . Có nghi m là : a) (2; 1). b) (1; 2). c) (1;- 2). d) (ậ2; ậ1). Câu 10: Cho hai vect a= (2; 5), b = (3; ậ7). Góc tạo bởi a và b là : 9
- a) 450 b) 1350 c) 600 d) 1200 x 5 x 1 Câu 11:T p xác đ nh của hàm s f (x ) x 1 x 5 là: a) D = R b) D = R\ 1 c) D = R\ ậ5 d) D = R\ ậ5; 1 3x 4 Câu 12:T p xác đ nh của hàm s y là: (x 2) x 4 a) D = R\ 2 b) D ( 4 ; ) \ 2 c) D 4 ; \ 2 d) D = 1 Câu 13:Cho hai hàm s f(x) = và g(x) = ậx4 + x2 ậ1. Khi đó: x a) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm l b) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm ch n. c) f(x) l , g(x) ch n d) f(x) ch n, g(x) l . Câu 14:V i những giá tr n nào của m thì hàm s f(x) =(m+ 1)x + 2 đồng bi n? a) m = 0 b) m = 1 c) m < 0 d) m > ậ1 Câu 15: Đồ th sau đơy (hình 211) biểu di n hàm s nào? y a) y x b) y 2x 1 y y 3 x 1 c) d) 2 x 2 O 2 x Hình 211 Câu 16: T nh ti n đồ th hàm s f(x) = x2 ậ 6x + 1 sang ph i 1 đ n v ta đ c hàm s nƠo sau đơy: a) y = x2+8x+1 b) y = x2 -8x+8 c) y = x2-5x+2 d) y = -x2+8x -8 Câu 17: Cho parabol (P): y = ax2 + bx + 2 bi t rằng parabol đó đi qua hai điểm A(1; 5) và B(ậ2; 8). Parabol đó lƠ: a) y = x2 ậ 4x + 2 b) y = ậx2 + 2x + 2 c) y = 2x2 + x + 2 d) y = x2 ậ 3x + 2 Câu 18:B ng bi n thiên của hàm s y = ậx + 2x ậ 1 là: 2 x 1/3 x 1/3 y y a) 4/3 b) 0 c) d) x 1 x 1 0 0 y y Câu 19 :Cho ph ng trình b c hai : x2 ậ 2(k + 2)x + k2 + 12 = 0. Giá tr nguyên nh nh t của tham s k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là : a) k = 1 . b) k = 2 . c) k = 3 . d) k = 4 . 1 1 Câu 20: Gi sử x1 và x2 là hai nghi m của ph ng trình : x2 + 3x ậ 10 = 0 . Giá tr của tổng x1 x2 10 3 10 10 là : a) . b) ậ . c) . d) ậ . 3 10 3 3 B/ TỰ LU N (6 đi m) Câu I. 1) Cho (P): y = x2 - 4x + 3 . L p b ng bi n thiên và vẽ (P) . 2) Tìm tham s m để ph ng trình x 4 x 3 m 2 0 có đúng 3 nghi m. 2 10
- Câu II. Tìm các giá tr của m để ptrình x2 ậ 2(m-1)x + m2 -3 =0 có 2 nghi m phân bi t th a mãn |x1 ậ x2| = 1 Câu III. Gi i các ph ng trình : a) x 2 4 x 9 2 x 3 b) x 4 x 1 2 x 2 2 Câu IV. Trong mặt ph ng Oxy cho A(-2;5) B(2;2) và C(10;-5) a) Tính di n tích tam giác ABC b) Tìm t a đ điểm M có tung đ bằng 1 sao cho ABCM là hình thang có cạnh đáy CM. Đ 5 A/ TR C NGHI M (4 đi m) Câu 1. Cho hai m nh đ : A :"x : x 1 0 "; B : " n :n n ". Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng? 2 2 A. A, B đ u đúng. B. A, B đ u sai. C. A sai, B đúng. D. A đúng, B sai. Câu 2. G i B n là t p h p b i s của n trong N. T p h p B 3 B 6 là: A. B 2 . B. . C. B 6 . D. B 3 . Câu 3. : Cho các t p h p: A ;1 ; B 1; ; C 0 ;1 . Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai? A. A B C 1 . C. A B C ; . C. A B \ C ; 0 1; . D. A B \ C C. x 4 x 2 Câu 4. T p xác đ nh của hàm s x 1 f là: A. T ; 4 \ 1 . B. T ;1 . C. T ; 4 \ 1 . D. T 4; . y 2m x x 3m 5 ( m: là tham s ). Tìm giá tr tham s m để hàm s xác đ nh trên 0 ;1 . Câu 5 . Cho hàm s m m m m 5 1 5 5 1 5 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 2 3 Câu 6. Hàm s nào trong các hàm s sau không phải là hàm s l ? x 1. B. y x . 2 A. y = C. y = x x . D. y = 3 . x y x2 3 Câu 7. Cho hàm s có đồ th lƠ (d). Điểm nƠo d i đơy thu c đồ thi (d) của hàm s ? 2 3 A. M (0; 2 ) . B. N ( 2 ; 1) . C. P (4; 2 ) . D. Q ; 2 . 2 Câu 8. Tìm m để ph ng trình m 2 ? m 6 x m 2 ? m vô nghi m. A. m 6. B. m 2 . C. m 1 D. m 3 . Câu 9. Bi t parabol y = ax2 + bx + c đi qua g c t a đ vƠ có đ nh I(ậ1; ậ3). Giá tr của a, b, c là: A. a 3; b 6 ; c 0 . B. a 3; b 6 ; c 0 . C. a 3; b 6 ; c 0 . D. Đáp s khác. x x 4x 1 có đồ th là (P). T a đ đ nh của (P) là: 2 Câu 10. Cho hàm s f A. I ( 2 ; 3 ) . B. I ( - 2; - 3) C. I ( 2; - 3 ) D. I ( - 2; 3) . 11
- Câu 11. Đồ th hình bên lƠ đồ th của hàm s nƠo sau đơy? y 1 2 x A. y x 4 x 1 . B. y 2 x 4 x 1 . O 2 2 C. y 2 x 4 x 1 . D. y 2 x 4 x 1 . 2 2 Câu 12. Tìm m để ph ng trình: m x2 + 2(m ậ 3)x + m ậ 5 = 0 vô nghi m. A. và m ¹ 0. B. m ³ 9. C. D. . Câu 13. Cho ph ng trình : x 2 a x 1 1 0 . Khi tổng các nghi m và tổng bình ph m < 9 m < 9. m > 9 ng các 2 nghi m của ph ng trình bằng nhau thì giá tr của tham s a bằng : 1. B. a a 1. 1 a 1 A. hay a hay 2 2 a a 2. D. a a 2. 3 3 B. hay hay 2 2 2 x y 3 x y 4 ng trình: x y 2 x y Câu 14. H ph có nghi m là : 5 13 1 D. 1 13 1 1 ; ; . ; . 13 ; . 13 A. B. . C. 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 15. Cơu nƠo sau đơy sai? A. V i ba điểm b t kì I, J, K ta có: IJ J K IK . B. N u ABCD là hình bình hành thì A B A C A D . C. N u O A O B thì O lƠ trung điểm của AB. D. N u G là tr ng tâm tam giác ABC thì G A G B G C 0 . Câu 16. Cho hình chữ nh t ABCD, I và K l n l t lƠ trung điểm của BC, CD. H thức nƠo sau đơy đúng? A. A I A K 2 A C . B. A I A K A B A D . C. A I A K IK . D. A I A K 3 AC . 2 Câu 17. Cho hình bình hƠnh ABCD, M lƠ trung điểm AB, DM cắt AC tại I. Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng? A. A I B. A I C. A I D. A I 2 1 1 3 AC . AC . AC . AC . 3 3 4 4 Câu 18. Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình bình hành ABCD có A (1; 2 ) , B ( 5 ; 3 ) và 2 G ;1 là tr ng tâm ABC . Tìm t a đ đ nh . 3 D A. D 3; 1 0 . B. D (1 0 ; 4 ). C. D 1 0; 3 . D. D 1 2; 3 . Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(4; 3), B(ậ5; 6) và C(ậ4; ậ1). T a đ trực tâm của tam giác ABC là : A. 3; 2 . B. 3; 2 . C. 3; 2 . D 3; 2 . 12
- Câu 20. Cho tam giác ABC v i A(ậ4; ậ5), B(1; 5), C(4; ậ1). T a đ chơn đ ờng phân giác trong của góc B là : 5 5 A. 1; . B. 1; . C. 1; 5 . D. 5;1 . 2 2 B/ TỰ LU N (6 đi m) Câu 1 (2.0 đi m). Cho hàm s : y x 2 4 x 3 có đồ th (P). a) L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th ( P ) của hàm s trên. b) Tìm m để đ ờng th ng d : y 2 x m cắt (P) tại hai điểm phân bi t A, B sao cho IA B vuông tại I 1; 0 . Câu 2 (2.0 đi m) . a) Gi i ph ng trình: x 3x 2 3x 4 . 2 b) Tìm tham s m để ph ng trình x 4 x 2m 3 0 2 có 2 nghi m phân bi t x1, x2 sao cho x 2 3 x1.x 2 . 2 2 x1 Câu 3 (2.0 đi m). Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho 2 điểm A 1; 2 , B ( 2 ;1) a) Tìm t a đ điểm D lƠ giao điểm của trục hoƠnh vƠ đ ờng th ng AB. b) Tìm t a đ điểm M để tam giác MAB vuông cân tại M. 13
- S GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019 TR NG THPT THÁI PHIÊN MÔN: TOÁN ậ L P 10 Đ chính thức Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề Mư đ thi 152 H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s ) S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.................................................. H , tên, chữ ký Giám kh o: ............................................................................. Điểm (bằng s ): ....................... Điểm (bằng chữ): ..................... ........ I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Câu 1: Hàm s y m x 2 m đồng bi n trên khi và ch khi A. m < 0 B. 0 m 2 C. m > 0 D. 0 m 2 Câu 2: Cho tam giác ABC có A(6; 1), B(ậ3; 5) và tr ng tâm G(ậ1; 1). T a đ đ nh C là: A. (ậ3; 6) B. (ậ6; 3) C. (ậ6; ậ3) D. (6; ậ3) x5 x 1 Câu 3: T p xác đ nh của hàm s y x 1 x5 là: A. D B. D \ 1 C. D \ 5 D. D \ 5;1 Câu 4: Trong các câu sau câu nào sai? A. N u O A O B thì O lƠ trung điểm của đoạn th ng AB B. V i ba điểm A, B, C tùy ý, ta có A B B C A C C. N u A B A D A C thì tứ giác ABCD là hình bình hành D. N u G là tr ng tâm của tam giác ABC thì G A G B G C 0 2 x 5 y z 10 Câu 5: H ph ng trình x 2 y 3z 10 có nghi m là: x 3 y 2 z 16 A. 2 ; 2 ; 4 B. 2 ; 1; 4 C. 2 ; 2 ;1 D. 2 ; 2 ; 4 Câu 6: Cho hai t p h p: A 4 ; 0 , B 1; 3 . Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng? A. C A = (ậ; 4) [0; + ) B. A \ B = [ậ4; 0] 14
- C. C B = (ậ; 1] (3; + ) D. B \ A = [1; 3] Câu 7: Cho hai m nh đ : A : " x : x 2 1 0 "; B : " n :n n ". Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng? 2 A. A, B đ u đúng B. A, B đ u sai C. A sai, B đúng D. A đúng, B sai Câu 8: Parabol y = 3x ậ 2x + 1 có đ nh I là: 2 1 2 1 2 1 2 1 2 A. I ; B. I ; C. I ; D. I ; 3 3 3 3 3 3 3 3 ax bx c có đồ th nh sau thì d u các h s của nó là: 2 Câu 9: N u hàm s y A. a > 0; b < 0; c < 0 y B. a > 0; b < 0; c > 0 C. a > 0; b > 0; c > 0 O x D. a > 0; b > 0; c < 0 Câu 10: T p nghi m của ph ng trình 3x 2 3 2x là: 5 4 5 A. 1; B. 1;1 C. 1; D. 1; 4 5 4 Câu 11: Cho u = (3; 4), v = (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng? A. u v B. u cùng ph ng v C. u v D. u vuông góc v i v Câu 12: Cho hàm s y 2 x 2 4 x 3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai? A. (P) không có giao điểm v i trục hoành B. (P) có đ nh là I (1; 1) C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1 D. (P) đi qua điểm M (-1;9) Câu 13: Ph ng trình m (m x) 1 x có nghi m duy nh t thu c kho ng 0 ;1 khi và ch khi A. m 1; 0 B. m 1; 0 C. m 1 D. m 0;1 . Câu 14: Cho a 1, b 4 , a , b 6 0 0 thì ta có 3a b bằng: A. 13 B. 25 12 3 C. 13 D. 23 Câu 15: Cho u 3; 2 , v (1; 6 ). Kh ng đ nh nào sau đơy đúng? A. u v , b 6; 2 4 cùng h ng B. 2u v , v cùng ph ng C. u v , a ( 4; 4 ) ng c h ng D. u,v cùng ph ng 1 Câu 16: Đồ th của hàm s y = a x + b đi qua các điểm A 0; 1 , B ; 0 . Giá tr của a, b là: 5 A. a = ậ5; b = ậ1. B. a = 5; b = ậ1 C. a = 1; b = ậ5 D. a = 0; b = ậ1 Câu 17: Cho t p h p A x / x 9x2x 5x 2 0 3 2 , Ađ c vi t theo kiểu li t kê ph n tử là: 1 A. 0 ; ; 2 ; 3; 3 B. 2 ; 3 C. 0 ; 2 ; 3; 3 D. 0; 2; 3 2 Câu 18: Trong các hàm s sau đơy: y x ; y x 2 4 x ; y x 4 2 x 2 có bao nhiêu hàm s ch n A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 Câu 19: Cho hình bình hành ABCD. Đ ng thức nào sau đơy đúng? A. A C B D 2 C D B. A C B C A B C. A C B D 2 B C D. A C A D C D y x3 1 Câu 20: T p xác đ nh của hàm s 1 x là : 15
- A. D B. D ;1 3; C. D 1; 3 D. D ;1 3; II. PH N TỰ LU N (6 đi m) Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s y x 4x 3 . Dựa vào đồ th (P) 2 hãy tìm giá tr của x để y > 0. Cơu 2 (2 đi m): a/ Gi i ph ng trình x 7 x 10 3x 1 . 2 b/ Cho ph ng trình m x 2 (3 m ) x m 3 0 1 . 2 Tìm các giá tr của m để ph ng trình (1) có hai nghi m x1 x 2 8 2 2 x1 và x2 th a mãn h thức . Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A 2 ; 5 , B 6 ; 9 , C 2 ; 1 . a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang. b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M. --------------------------H T------------------------ 16
- S GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019 TR NG THPT THÁI PHIÊN MÔN: TOÁN ậ L P 10 Đ chính thức Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề Mư đ thi 132 H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s ) S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ.................................................. H , tên, chữ ký Giám kh o: ............................................................................. Điểm (bằng s ): ....................... Điểm (bằng chữ): ..................... ........ I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Câu 1: Cho hai t p h p A = [-1 ; 4) và B = [ - 5 ; 2]. T p h p E x / x A B} là: A. [-1;2] B. {-1;0;1;2} C. {-2;-1;0} D. [-5;4) Câu 2: Cho tam giác ABC và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A M B M C 0 . Kh ng đ nh nào sau đơy lƠ sai? A. A M A B A C B. M A B C C. B A B C B M D. MABC là hình bình hành Câu 3: Đ ờng th ng đi qua điểm M (5 ; -1) và song song v i trục hoành có ph ng trình: A. y = -1 B. y = 5 C. y = x + 6 D. y = - x +5 x 3 Câu 4: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr nh nh t tại ? 4 3 3 A. y = ậ2x2 + 3x + 1 B. y = 4x2 ậ 3x + 1 C. y = x2 ậ x +1 D. y = ậ x2 + x+1 2 2 y x 1 1 Câu 5: T p xác đ nh của hàm s x 2 là : A. 1; \ 2 ; 2 B. 1; \ 2 C. 1; \ 2 D. 1; \ 2 x x x x 1 1 Câu 6: Cho hai hàm s f ;g 4 2 . Khi đó: x A. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm ch n B. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm l C. f ( x ) ch n, g ( x ) l D. f ( x ) l , g ( x ) ch n 17
- Câu 7: Cho b n điểm A? ;? , B ? ; 3 , C 3; 3 , D 3; ? . Kh ng đ nh nào đúng? A. OA OB OC B. AB,CD cùng h ng C. I 1;1 lƠ trung điểm của đoạn th ng AC D. Tứ giác ABCD là hình chữ nh t Câu 8: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i xứng v i điểm B qua điểm A là: A. C (1; 0 ) B. C ( 0 ; 1) C. C ( 5 ; 6 ) D. C (1; 1) Câu 9: Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng? A. V i m i s thực b, hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0 B. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi b 0 và ngh ch bi n khi b 0 C. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi b 0 D. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi a 0 2x 3 y 4 Câu 10: H ph ng trình x y 2 8 2 2 8 A. có vô s nghi m B. có 1 nghi m ; C. có 1 nghi m ; D. vô nghi m 5 5 5 5 Câu 11: Cho ph ng trình b c hai: x 2 ? k 2 x k 2 1 2 0 v i k là tham s . Giá tr nguyên nh nh t của tham s k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là: A. k = 4 B. k = 2 C. k = 3 D. k = 1 ax bx c đi qua hai điểm A 2 ; 7 , B 5; 0 và có trục đ i xứng x 2 2 Câu 12: Parabol y có ph ng trình lƠ : A. y x 2 4 x 5 B. y x 4x 5 2 C. y x 4x 5 2 D. y x 4x 5 2 Câu 13: T p nghi m của ph ng trình x 2x 2x x 2 2 là: A. 2 B. 0 ; 2 C. D. 0 Câu 14: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0) và C(5; 4). Khi đó s đo góc BAC bằng: A. 900 B. 600 C. 300 D. 450 x 1 Câu 15: T p xác đ nh của hàm s y x x 1 2 là: A. \ 1 B. C. D. \ 1 Câu 16: Cho tứ giác ABCD. S vect khác vect -không có điểm đ u vƠ điểm cu i lƠ đ nh của tứ giác là: A. 16 B. 12 C. 4 D. 8 Câu 17: Cho A ; 2, B 2; , C 0; 3 . Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai? A. B C 0; B. A C 0; 2 C. B C 2; 3 D. A B \ 2 Câu 18: V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng? A. x , x 2 1 6 4 x 4 B. x , x 2 16 x 4 x, x 16 x 4, x 4 x, x 16 4 x 4 2 2 C. D. A B A C 1, B A C 1 2 0 . Tích vô h 0 Câu 19: Cho tam giác ABC có ng A C .B C là: 3 3 1 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 y x 4x 2 . Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng? 2 Câu 20: Cho hàm s 18
- A. y tăng trên (2; +∞) B. y gi m trên (ậ∞; 2) C. y gi m trên (2; +∞) D. y tăng trên II. PH N TỰ LU N (6 đi m) Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s y x 4x 3 . Dựa vƠo đồ th (P) 2 hãy tìm giá tr của x để y > 0. Cơu 2 (2 đi m): a/ Gi i ph ng trình x 7 x 10 3x 1 . 2 b/ Cho ph ng trình m x 2 (3 m ) x m 3 0 1 . 2 Tìm các giá tr của m để ph ng trình (1) có hai nghi m x1 x 2 8 2 2 x1 và x2 th a mãn h thức . Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A 2 ; 5 , B 6 ; 9 , C 2 ; 1 . a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang. b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M. --------------------------H T------------------------ 19
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề cương ôn tập học kì I, môn Sinh học 11 – Năm học 2018-2019
1 p | 85 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Lịch sử 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Lê Quang Cường
1 p | 84 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng
2 p | 97 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng
12 p | 121 | 4
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn GDCD 12 năm 2018-2019 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc
10 p | 40 | 3
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn GDCD 10 năm 2018-2019 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc
6 p | 51 | 3
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Hòa
10 p | 52 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 11 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng
7 p | 59 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Hóa học 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đức Trọng
12 p | 51 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Hóa học 10 năm 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa
6 p | 44 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 10 năm 2016-2017 - Trường THPT Yên Hòa
10 p | 48 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn GDCD 11 năm 2018-2019 - Trường THPT chuyên Bảo Lộc
9 p | 49 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn GDCD 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Yên Hòa
1 p | 70 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn GDCD 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh
3 p | 83 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh
1 p | 47 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 12 năm 2019-2020 - Trường THPT Xuân Đỉnh
4 p | 101 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí 12 năm 2018-2019 - Trường THPT Yên Hòa
17 p | 45 | 2
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Ngữ văn 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Lê Quang Cường
6 p | 82 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn