Đề kiểm tra chất lượng có đáp án môn: Toán 12 - Trường THPT Lê Qúy Đôn (Năm học 2014-2015)
lượt xem 5
download
Cùng tham khảo đề kiểm tra chất lượng có đáp án môn "Toán 12 - Trường THPT Lê Qúy Đôn" năm học 2014-2015 giúp các em ôn tập lại các kiến thức đã học, đánh giá năng lực làm bài của mình và chuẩn bị kì thi sắp tới được tốt hơn với số điểm cao như mong muốn.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra chất lượng có đáp án môn: Toán 12 - Trường THPT Lê Qúy Đôn (Năm học 2014-2015)
- Sở GD & ĐT Hải Phòng Đ I TRA CHẤT LƯỢNG ÔN TOÁN 12 Trường THPT Lê Qúy Đôn NĂ HỌC 2 14 - 2015 t,k ô kể t o đề Câu 1 (5.0 i m . Cho h số y x3 3mx 2 2 có đ th Cm) a. h o sát s i n thi n v v đ th h số đ cho v i m = 1. b. Vi t phương trình ti p tuy n c a đ th Cm t i điể có ho nh đ x = 1 tì giá tr tha số m để ti p tuy n đi qua điể A 2; 2015) . Câu 2 (2.0 i m i i phương trình: cos10 x 2cos 4 x.sin x cos 2 x, x Câu 3 (4 i m x2 x 4 a. Tì giá tr nhỏ nhất c a h số y tr n kho ng 1; . x 1 x 3 x2 x 4 b. i i ất phương trình: 2 2 3 x 1 x 1 Câu 4 (2 i m. a. Hai người n ngẫu nhi n đi chung t chuy n tầu có 5 toa. Tính xác suất để hai người n đó ng i cùng t toa. b. Cho p x 1 2 x a0 a1 x ... an x n , n . Bi t hệ số a1 30 . Tính hệ số a2 . n * Câu 5 (2 i m . Trong hệ to đ oxy cho hình ình h nh ABCD có điể A(2; 1), điể C 6; 7 v M 3; 2 điể thu c iền trong hình ình h nh. Vi t phương trình c nh AD i t kho ng cách từ M đ n CD ằng 5 ần kho ng cách từ M đ n AB v đỉnh D thu c đường thẳng : x y 11 0 . Câu 6 (3 i m . Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD hình thoi c nh a góc BAD 600 . Hình chi u c a S n p ABCD trung điể c a AB góc giữa SD v đáy ằng 60 0 I điể thu c đo n BD, DI = 3IB. Tính thể tích c a khối chóp SABCD v kho ng cách từ điể Iđ n p SCD . x y x x y 2y 2y 2 Câu 7 (1 i m i i hệ phương trình: x 4 y 3 1 3x 2 y 2 Câu 8 (1 i m. Cho x y các số th c thu c 0;1 tho n x 3 y3 x y 1 x 1 y . Tì giá tr n xy 1 1 nhất c a iểu thức P 4xy x 2 y 2 . 1 x 2 1 y 2 ............................H T............................. >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 1
- Câu Đáp án chính thức (Đáp án có 4 trang Đ Câu I a(3 i m … 5.0 Thay m = 2 y = x3 – 3x2 + 2 0.2 i m 5 TXĐ : D = R i i h n : xlim y = + , lim y = - . Đ th không có tiệ x cận 0.2 5 y’ = 3x2 – 6x, x 0.2 5 x 0 y’ = 0 x 2 0.2 5 B ng i n thi n : x - 0 2 + 0,2 y’ + 0 - 0 5 + 2 y + 0.2 5 - -2 H số đ ng i n tr n các kho ng ;0 v 2; 0.2 5 H số ngh ch i n tr n kho ng 0; 2 0.2 5 H số đ t c c đ i t i xCĐ = 0, yCĐ = 2 0.2 5 H số đ t c c tiểu t i xCT = 2, yCT = -2 0.2 5 Đ th giao v i oy t i điể 0; 2 giao v i ox t i điể 2; -2) 0.2 V đúng đ th . Nếu t í s k ô tì o. rê đồ t ị vẫ t ể ệ đ tọ độ 5 để o vẫ c o đ ể 0.2 5 b (2 i m… TXĐ: D = V i x = 1 => y = 3 – 6 . Tọa đ ti p điể c a ti p tuy n M(1; 3 – 3m) 0,2 5 2 y’ = 3x – 6mx, x 0.2 5 => y 1 3 6m ' 0.2 5 Phương trình ti p tuy n c a đ th Cm cần tì : y = (3 – 6m)(x - 1) + 3 – 3m = 0.2 (3 - 6m)x + 3m 5 đi qua điể A 2; 2015 2015 = (3 – 6m).2 + 3m. 0.5 -9m = 2009 0.2 5 2009 0.2 m 9 5 Câu 2 2 i m… 2.0 cos10x 2cos 4x.sin x cos 2x cos10x cos 2 x 2cos 4 x.sin x 2cos 6x.cos 4x 2cos 4x.sin x 0.2 Đi m 5 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 2
- cos 4 x. cos 6 x sin x 0 0.2 5 cos 4 x 0 0.2 cos 6 x sin x 0 5 k i i phương trình: cos 4 x 0 4 x k x 2 8 4 0.2 5 i i phương trình: cos6x sin x 0 cos6x sin x 0.2 5 0.2 cos 6 x cos x 2 5 k 2 x 14 7 6 x x k 2 ,k 2 x k 2 0.2 10 5 5 k 2 k 2 k Vậy tập nghiệ c a phương trình S , ,x k 14 7 10 5 8 4 0.2 5 Câu 3 a (2 i m… 4.0 x2 2x 3 Ta xét y ' , x 1; Đi m x 1 2 0,2 5 x 1 0,2 y' 0 x2 2x 3 0 x 3(loai) 5 0.2 5 lim y = + , lim y 0,2 x x 1 5 B ng i n thi n x -1 1 + 0,2 y’ - 0 + 5 + y + 0,2 3 5 Từ ng i n thi n suy ra min y 3 t i x = 1 0.2 1; 5 0.2 5 b (2 i m… Đ : x > -1 0.2 5 x2 x 4 0.5 Theo câu a ta có: 3, x 1 . (1) x 1 x3 2 0.2 L i có x 1 x 1 x 1 5 2 Áp dụng ất đẳng thức Cô – si cho hai số x 1, ta được: x 1 0.2 2 5 x 1 2 2, x 1 (2) x 1 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 3
- x 3 x2 x 4 Từ 1 v 2 c ng v v i v ta có: 2 2 3 , x 1 0.2 x 1 x 1 5 Suy ra ọi giá tr x > -1 đều thỏa n ất phương trình. 0.2 5 Vậy k t hợp v i điều kiện ât phương trình có tập nghiệ S 1; 0.2 5 Câu 4 a (1.0 i m … 2.0 i sử các toa được đánh số từ 1 đ n 5. 0,2 Đi m i sử n ần ượt số toa người n thứ nhất v thứ 2 ần ượt n tầu. = 5 1,2,3,4,5. n = 1,2,3,4,5 hông gian ẫu c a phép thử m, n m, n 1, 2,3, 4,5 n 25 0.2 5 ọi A i n cố “ Hai người cùng n t toa” 0,2 A 1;1 , 2;2 , 3;3 , 4;4 , 5;5 n A 5 5 n A 5 1 Vậy xác suất c a i n cố A p A n 25 5 0.2 C ý: Hoc s có t ể dù quy tắc đế , oá vị, c ỉ ợ , tổ ợ để tí số 5 ầ tử k ô ẫu, số ầ tử củ ế cố A. Nếu ậ uậ c ặt c ẽ vẫ c o đ ể tố đ . b (1 i m… n Theo công thức nh thức Newton có 1 2 x n Cnk 2 k x k a0 a1 x ... an x n k 0 0.2 5 Suy ra các hệ số ak Cnk 2k , k 0,1, 2,..., n 0.2 5 Theo gi thi t hệ số a1 30 Cn1 21 30 n 15 t / m 0.2 5 Vậy hệ số a2 C152 22 420 . 0.2 5 Câu 5 (2.0 i m ... 2.0 x + y -11 = 0 Đi m D C(6; 7) N H M(3; 2) B A(2; 1) E éo d i AM cắt CD t i N. ọi E H ần ượt hình chi u c a M n AB, CD Theo gi thi t HM = 5ME 0.2 5 MN HM 0,2 Do ABCD hình ình h nh n n AB / /CD 5 MN 5MA MA EM 5 L i có M nằ giữa A v N MN = 5MA 0,2 xN 3 5 2 3 xN 8 5 MN 5MA N 8;7 yN 2 5 1 2 yN 7 0.2 5 Đường thẳng CD đi qua hai điể C 6; 7 N 8; 7 n n CD có vtcp 0.2 u CD CN 2;0 CD có vtpt nCD 0; 2 . Phương trình c a CD có d ng CD: y – 7 = 5 0 Đỉnh D giao điể c a CD v : x y 11 0 n n tọa đ điể D nghiệ hệ phương trình: 0.2 5 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 4
- y 7 0 x 4 D 4;7 x y 11 0 y 7 AD đi qua hai điể A D n n AD có vtcp u AD 2;6 => AD có vtpt n 3; 1 suy ra phương trình c nh AD có d ng 3x – y – 5 = 0. 0.2 5 iể tra thấy thỏa n điể M thu c iền trong hình ình h nh ABCD. Vậy phương 0,2 trình c nh AD 3x – y – 5 = 0. 5 Chú ý: Nếu học sinh làm cách khác ra hai i m D, không loại ược một i m thì trừ 5 Câu 6 Tính th tích 2 i m… 3.0 S Đi m E B C I H A D ọi H trung điể c a AB có SH ABCD n n SH đường cao v HD hình 0.2 chi u c a SD n p ABCD => SD,( ABCD) SDH 600 . 5 0,2 5 a 3 Do ABCD hình thoi c nh a BAD 600 => ta giác ABD đều c nh a => HD 0.2 2 5 3a 0,2 SH ABCD => ta giác SHD vuông t i H n n SH HD.tan 600 2 5 a2 3 a2 3 0.2 Diện tích đáy ABCD S ABCD 2S ABD 2. AB. AD.sin 600 2. 5 4 2 0.2 5 1 1 3a a 2 3 a3 3 0,2 Vậy thể tích c a hình chóp SABCD VSABCD SH .S ABCD . . 5 3 3 2 2 4 0.2 5 Tính khoảng cách 1 i m… Do ID = 3IB v I thu c đo n BD ID BD . Suy ra d I , SCD d B, SCD . 3 3 4 4 0,2 5 L i có AB / /CD SCD => d B, SCD d H , SCD , H AB . 0.2 5 Do ta giác ABD đều n n HD AB CD HD, DC SH DC SHD SHD SCD 0.2 ọi E hình chi u c a H n SD HE SCD d H , SCD HE . 5 SHD vuông t i H HE đường cao n n √ => d(I,(SCD)) = 0,2 5 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 5
- Câu 7 1 i m… 1.0 2 0.2 Đk: x , y 0 Đi m 3 5 Xét phương trình pt 1 : x y x x y 2 y 2 y 2 x y 2 y x y x 2 y 0 2 Do x , y 0 x y 2 y 0 3 x y 1 0.2 Pt(1) x y x 2 y 0 x y x 2y 0 y x x y 2y x y 2y 5 Thay y = x v o phương trình x 2 4 y 3 1 3x 2 y ta được x 2 4 x 3 1 3x 2 x x 1 2 3x 2 3x 2 x 1 2 Pt(2): 1 Đặt x 1 a , 3x 2 b 0 . Pt có d ng 3 a 2 2b 2 a b b b 2a 0 b 0, a 0 a b 0 a b 0 b 2 a 0 2 V i = 0 ta có y x o i) 3 0.2 5 x 1 x 1 x 2 t / m V i = 2a ta có phương trình 3x 2 2 x 1 0 2 4 x 11x 6 0 3 x loai 4 Vậy hệ phương trình có tập nghiệ S 2; 2 0.2 5 Câu 8 Ta có 1 x 1 y x 3 y3 x y 1 xy x y 4xy 1 3xy x y 3xy 2 xy 1.0 xy Đi m 1 xy 9 0,2 5 1 1 1 1 1 1 Xét P 4xy x 2 y2 2xy 2. 2xy 1 x 2 1 y 2 1 x 2 1 y 2 1 x 2 1 y2 0.2 5 1 1 2 Vì x, y 0;1 * . 1 x 2 1 y 2 1 xy Thật vậy * 2 x2 y 2 1 xy 2 1 x2 1 y 2 x y 2 1 xy 0 . Luôn đúng vì x, y 0;1 0.2 2 1 5 Suy ra P 2 xy, xy 0; . 1 xy 9 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 6
- 2 1 1 1 Xét h số f t 2t , t 0; . Có f ' 2 0, t 0; 1 t 9 1 t 1 t 9 Vậy P f 1 56 56 1 n n axP = x y 9 9 10 9 10 3 0.2 5 >> Truy cập http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn –Anh tốt nhất! 7
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Đồng, Nam Định
3 p | 5 | 3
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Lợi, Nam Định
9 p | 5 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Đạo, Nam Định
4 p | 5 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Lương, Nam Định
9 p | 9 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Lương, Nam Định
14 p | 4 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Phương, Nam Định
5 p | 7 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Phương, Nam Định
6 p | 3 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Phong, Nam Định
11 p | 5 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Lương
8 p | 10 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Tuấn, Nam Định
8 p | 2 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Yên Đồng, Nam Định
8 p | 5 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Nội, Nam Định
4 p | 6 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Hưng, Nam Định
5 p | 5 | 2
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Liên Bảo
3 p | 5 | 1
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Đông Thới, Nam Định
9 p | 5 | 1
-
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Đạo, Nam Định
6 p | 6 | 1
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Trực Thanh, Nam Định
4 p | 7 | 1
-
Đề kiểm tra chất lượng giữa học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh
7 p | 6 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn