YOMEDIA
ADSENSE
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Chương V)
108
lượt xem 12
download
lượt xem 12
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'đề kiểm tra đại số (chương v)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Chương V)
- SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Chương V) THỪA THIÊN HUẾ Môn : TOÁN - LỚP 11 A. .............................. Thời gian 45 phút TRƯỜNG THPT HOÁ CHÂU I.Trắc nghiệm khách quan : ( 4 điểm : Mỗi câu 0.5 điểm ) (chọn phương án trả lời đúng trong các phương án đã cho trong các câu từ 1đến 8.) Câu 1 : Đạo hàm của hàm số y = x3 + 2x tại x0 = -1 là : (A). -5 ; (B). -3 ; (C). -1 ; (D). 1 Câu 2 : Đạo hàm của hàm số y = sin2x là : (A). cos2x ; (B). –2cos2x (C). -cos2x ; (D). 2cos2x Câu 3 : Đạo hàm của hàm số y = cos 23x là : (A). -2sin 23x ; (B). –3sin6x (C). –sin 23x ; (D). 3sin6x Câu 4: Cho hàm số f(x)=(2x - 3)4. Khi đó f’’(x) bằng : (A). 4(2x - 3)3 (B). 8(2x - 3)2 ; (C). 24(2x - 3)2 (D). 48(2x -3)2 ;
- Câu 5: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = t3 -3t2 + 9t + 2, ở đó , t >0 , t tính bằng giây ( s) và S tình bằng mét (m). Khi đó gia tốc tại thời điểm t = 3 là : (B). 18 m/s2 (C). 12m/s2 (A). 18 m/s ; ; ; (D)12m/s cos2x . Khi đó : Câu 6: Cho hàm số f(x)= - sin2x sin2x (A). df ( x) ; (B). df ( x) dx dx co s2x co s2x - sin2x sin2x (C). df ( x ) ; (D). df ( x ) dx dx 2 co s2x 2 co s2x x2 Câu 7: Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ bằng x 1 2 là : (A). 1/3 ; (B). -3 ; (C). 4 ; (D). 3 x3 x2 / 2 . Tập nghiệm của Phương trình f (x) = 0 là : Câu 8: Cho f ( x) 3 2 (A). {0 ; 1} ; (B). {-2;1} (C). {1;2} ; (D). {-1; 0} II. Tự luận (6 điểm): Câu 9 : (2 điểm) . Cho hàm số y = x3 + 2x - 3 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho, biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng 5x – y = 0 Câu 10: (2 điểm). Cho hàm số f(x) = 2cos 2(4x – 1) . Tìm tập giá trị của f /(x)
- 1 Câu 11 : (2 điểm) .Tính đạo hàm cấp n của hàm số sau : y 1 x ............................................................ SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Chương V) THỪA THIÊN HUẾ Môn : TOÁN - LỚP 11 A. .............................. Thời gian 45 phút TRƯỜNG THPT HOÁ CHÂU I.Trắc nghiệm khách quan : ( 5 điểm : Mỗi câu 0.5 điểm ) (Chọn phương án trả lời đúng trong các phương án đã cho trong các câu từ 1 đến 8) Câu 1 : Đạo hàm của hàm số y = x2 + 2x tại x0 = 1 là : (A). 2 ; (B). 3 ; (C). 4 ; (D). 5 Câu 2 : Đạo hàm của hàm số y = cos3x là : (A). sin3x ; (B). –sin3x ; (C). -3sin3x ; (D). 3sin3x Câu 3 : Đạo hàm của hàm số y = cos 22x là : (A). -2sin 22x (C). –sin 22x ; (B). –2sin4x ; ; (D). 2sin4x Câu 4: Cho hàm số f(x)=(2x+3)5. Khi đó f’’’(x) b bằng : (A). 10(2x +3)4 (B). 20(2x +3)3 ;
- (C). 40(2x +3)3 (D). 80(2x +3)3 ; Câu 5: Cho hàm số f(x)= sin2x . Khi đó : cos2x cos2x (A). df ( x) ; (B). dx df ( x ) dx 2 sin2x 2 sin2x cos2x cos2x (C). df ( x) ; (D). df ( x ) dx dx sin2x sin2x 1 1 Câu 6: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x0 = là : 2 2x (A). y = -x -3 ; (B). –x + 2 ; (C). y = x - 1 ; (D). y = x + 2 Câu 7: Một chất điểm chuyển động có phương trình S = t3 +3t2 +2, ở đó , t >0 , t tính bằng giây ( s) và S tình bằng mét (m). Khi đó gia tốc tại thời điểm t = 2 là : (B). 18 m/s2 (C). 22m/s2 (A). 18 m/s ; ; ; (D)22m/s x3 x 2 ‘ 2 . Tập nghiệm của Phương trình f (x) = 0 là : Câu 8: Cho f ( x) 3 2 (A). {0 ; 1} ; (B). {-2;1} ; (C). {1;2} ; (D). {-1; 0} II. Tự luận (6 điểm): Câu 9 : (2 điểm) . Cho hàm số y = x3 - 2x + 3 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho, biết tiếp tuyến đó vuông góc với đường thẳng x + y = 0. sin 3 x cos 3 x . Chứng minh: y’’ + y = 0, x R Câu 10 : (2 điểm). Cho hàm số y = 1 sin x cos x 1 Câu 11 : (2 điểm) .Tính đạo hàm cấp n của hàm số y x (1 x )
- ............................................................ SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ (Chương V) THỪA THIÊN HUẾ Môn : TOÁN - LỚP 11 A. .............................. Thời gian 45 phút TRƯỜNG THPT HOÁ CHÂU Đạo hàm của hàm số y = cos 23x là : Câu 1 : y'= -2sin 23x B. y'= -sin 23x A. C. y' = -3sin6x D. y'= 3sin6x Cho hàm số f(x) = (2x - 3)4. Khi đó f ’’(x) bằng : Câu 2 : 12(2x - 3)2 B. 48(2x - 3)2 C. 48(2x -3)3 D. 24(2x - 3)3 A.
- f 1 x f 1 x Câu 3 : 3 Cho f x 2 x 1 . Thế thì : lim bằng : x x0 A. 0 B. -2 C. 2 D. 6 Câu 4 : x cos x cos x 1 . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : Cho m lim sin 3x x0 Một kết quả A. m = 1/3 B. m = 0 C. m = 1 D. khác Cho f(x) = sinx + cos2x . Hãy chọn kết quả đúng : Câu 5 : A. f '(0) = 1 B. f '(0) = 2 C. f '(0) = -1 D. f '(0) = 0 x 1 x 2 Câu 6 : Đạo hàm của hàm số y bằng 0 tại các điểm x1 ; x2 . Khi đó x1 + x2 3 x 3 bằng A. 6 B. -6 C. -12 D. 12 Một chất điểm chuyển động có phương trình S = t3 -3t2 + 9t + 2, ở đó , t tính bằng Câu 7 : giây (s) và S tình bằng mét (m). Khi đó gia tốc tại thời điểm t = 3s là : B. 18 m/s2 D. 12m/s2 18 m/s A. C. 12m/s
- Đạo hàm hàm số y = 1/3tg3x +tgx là : Câu 8 : 1 1 y/ y/ y / tg 4 x 1 y / 2tg 2 x 1 A. B. C. D. sin 4 x cos 4 x Đạo hàm cấp n của hàm số y = sinx là Câu 9 : y ( n ) cos x A. B. y ( n ) sin( x n. ) 2 y ( n ) sin x Một kết quả khác C. D. Câu 10 : Cho hàm số y sin 2 x .Ta có Cả ba câu A. y''' = -4sin2x B. y'' = 2cos2x C. y' = sin2x D. đều đúng Câu 11 : sin 3 x cos3 x Cho hàm số y = y . Khi đó 1 sin x cos x 1 f/ 0 f/ 2 f/ 2 f/ A. B. C. D. 4 4 4 4 2 x 1 .phương trình tiếp tuyến của(C) tại giao điểm của (C) với trục Cho (C) y x 1 Câu 12 : ox là :
- A. 1 B. 1 1 1 y x y x 2 2 2 2 C. 1 1 1 1 y x y x 2 2 2 2 C. Câu 13 : Cho hàm số f x cos2x . Khi đó : A. B. -sin2x sin2x df ( x) df ( x) dx dx co s2x co s2x C. D. -sin2x sin2x df ( x) df ( x) dx dx 2 co s2x 2 co s2x Câu 14 : x2 2x m Đạo hàm của hàm số y dương với mọi x ≠ -1khi và chỉ khi : x 1 A. m 3 Câu 15 : x 2005 x 2004 2 . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : Cho m lim x 1 x 1 A. m = 2005 B. m = 4009 C. m = 2004 D. m = 4007 Câu 16 : Hàm số có đạo hàm bằng 2 x 1 là : 2 x
- 3 x2 x x3 5x 1 2 x2 x 1 x3 1 A. B. C. D. y y y y x x x x3 Câu 17 : Đạo hàm của hàm số y = sin6x + cos6x + 3sin2x + cos2x tại x = / 2 là : y/ = -6 B. y/ = 6 C. y/ = 0 D. Kết quả khác A. Câu 18 : x3 x 2 2 . Tập nghiệm của phương trình f /(x) = 0 là : Cho f ( x) 3 2 A. {0 ; 1} B. {-2 ; 1} C. {1 ; 2} D. {-1 ; 0} Câu 19 : Cho đường cong (C): y x 2 . phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có D. x2 hoành độ bằng 1 là : A. y = 4x - 7 B. y = 4x + 1 C. y = - 4 x + 3 D. y = - 4 x + 1 Câu 20 : Cho hàm số y sin x . Khi đó : 1 cos x cos x y / cos y/ y/ y / cos x A. B. C. D. 2x 2x x
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn