intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra giữa HK 1 môn Toán lớp 11 năm học 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 113

Chia sẻ: Trang Vui Ve | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

63
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đề kiểm tra giữa HK 1 môn Toán lớp 11 năm học 2017-2018 của trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 113 với các câu hỏi kiến thức nâng cao, giúp chọn lọc và phát triển năng khiếu của các em, thử sức với các bài tập hay trong đề thi để củng cố kiến thức và ôn tập tốt cho các kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra giữa HK 1 môn Toán lớp 11 năm học 2017-2018 - THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Mã đề 113

Sở Giáo dục-Đào tạo Đồng Nai<br /> Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh<br /> <br /> ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018<br /> Môn: Toán học - Khối: 11<br /> Ngày kiểm tra: 20/10/2017<br /> Thời gian làm bài: 45 phút<br /> <br /> Đề này gồm 25 câu, 3 trang<br /> <br /> Mã đề thi 113<br /> <br /> Họ và tên thí sinh:................................................................Số báo danh:................................................<br /> Câu 1: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  12sin x  5cos x .<br /> A. min y  7<br /> B. min y  13<br /> C. min y  17<br /> Câu 2: Hàm số y  1  sin x  1  sin x là<br /> A. hàm số lẻ.<br /> C. hàm số chẵn.<br /> Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?<br /> A. cot 3x  2<br /> <br /> D. min y  13<br /> <br /> B. hàm số không chẵn, không lẻ.<br /> D. hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.<br /> B. 3sin 2 x  5sin x  2  0<br /> 1  cos 2 x<br /> D.<br /> 0<br /> sin 2 x<br /> <br /> C. 2cos x  3sin x  1<br /> <br /> Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn  C  :  x  2    y  1  1 . Viết phương trình đường tròn<br /> 2<br /> <br />  C '<br /> <br /> 2<br /> <br /> là ảnh của  C  qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2 .<br /> <br /> A.  x  4    y  2   4 B.  x  2    y  1  4<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C.  x  4    y  2   1<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 1<br /> <br /> D.  x  1   y    1<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> Câu 5: Phương trình sin x  3 cos x  2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  0;6  ?<br /> A. Vô số<br /> B. 4<br /> C. 2<br /> Câu 6: Để giải phương trình sin 2x  sin x  0 , hai bạn Thế và Vinh làm như sau.<br /> Bài làm của Thế:<br />  x  k 2<br />  2 x  x  k 2<br /> sin 2 x  sin x  0  sin 2 x  sin x  <br /> <br /> k <br />  x    k 2<br /> 2 x    x  k 2<br /> <br /> 3<br /> 3<br /> <br /> Bài làm của Vinh:<br /> <br /> D. 3<br /> <br /> <br /> <br />  x  k<br /> sin x  0<br /> <br /> sin 2 x  sin x  0  2sin x cos x  sin x  0  sin x(2cos x  1)  0 <br /> <br /> k  <br />  x     k 2<br /> cos x  1<br /> 3<br /> <br /> 2<br /> <br /> Hãy nhận xét về bài làm của hai bạn.<br /> A. Cả hai đều đúng.<br /> B. Cả hai đều sai.<br /> C. Thế đúng, Vinh sai.<br /> D. Thế sai, Vinh đúng<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 7: Giải phương trình cot  4 x    3 .<br /> 6<br /> <br />  k<br /> A. x  <br /> k  <br /> 8 4<br /> C. Phương trình vô nghiệm<br /> <br /> B. x <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 8<br /> <br />  k  k <br /> <br /> <br /> <br /> 12<br /> <br /> <br /> <br /> k<br /> k <br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 8: Điều kiện cần và đủ của m để phương trình sin  2 x    2m  1 có nghiệm là<br /> 3<br /> <br /> Trang 7/13 - Mã đề thi 111<br /> <br /> 1<br /> C. 1  m  0<br /> 2<br /> Câu 9: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?<br /> A. Hàm số y  cot x nghịch biến trên khoảng  0;   .<br /> A. 0  m  1<br /> <br /> B. 0  m <br /> <br /> D. 1  m  0<br /> <br /> B. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng  0;   .<br />  <br /> C. Hàm số y  tan x nghịch biến trên khoảng  0;  .<br />  2<br /> D. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng  0;   .<br /> <br /> Câu 10: Cho hai đường thẳng song song a và b . Có bao nhiêu phép vị tự tỉ số k  2017 biến a thành b ?<br /> A. 2017<br /> B. Vô số<br /> C. 1<br /> D. 0<br /> Câu 11: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình m sin x   m  1 cos x  3m  1 có nghiệm?<br /> A. 1<br /> B. 3<br /> C. 2<br /> Oxy cho hai đường tròn<br /> Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ<br /> <br /> D. 0<br /> <br /> C1  : x2  y 2  2x  4 y  4  0, C2  : x2  y 2  3x  y  0 .<br /> Chọn khẳng định đúng:<br /> A. Tồn tại phép dời hình biến  C1  thành  C2  .<br /> B. Không tồn tại phép tịnh tiến biến  C1  thành  C2  .<br /> C. Tồn tại phép quay biến  C1  thành  C2  .<br /> D. Không tồn tại phép vị tự biến  C1  thành  C2  .<br /> Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm tọa độ điểm A ' là ảnh của A  5;5 qua phép quay tâm O góc<br /> <br />   450 .<br /> A. A '  0;5<br /> <br /> <br /> <br /> B. A ' 0; 5 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. A ' 0;5 2<br /> <br /> <br /> <br /> D. A '  5; 5<br /> <br /> Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm I 1; 2  góc quay 900 biến điểm A  2;3 thành điểm B<br /> có tổng hoành độ và tung độ bằng<br /> A. 1<br /> B. 3<br /> C. 2<br /> D. 0<br /> Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép tịnh tiến theo vector v   a; b  biến đường thẳng d : x  y  1  0<br /> thành đường thẳng d ' : x  y  2  0 . Tính a  b .<br /> A. a  b  3<br /> B. a  b  2<br /> C. a  b  1<br /> Câu 16: Có bao nhiêu câu là mệnh đề đúng trong các câu sau đây?<br /> i) Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.<br /> ii) Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song với nó.<br /> iii) Phép quay biến tam giác thành tam giác bằng nó.<br /> iv) Phép quay biến đường tròn thành đường tròn cùng bán kính.<br /> A. 1<br /> B. 2<br /> C. 3<br /> Câu 17: Khẳng định nào sai khi nói về hàm số y  sin x ?<br /> <br /> D. a  b  3<br /> <br /> D. 4<br /> <br /> A. Tuần hoàn chu kì T  2 .<br /> B. Đồng biến trên khoảng   ; 2  .<br /> C. Là hàm số lẻ.<br /> D. Có tập xác định là D  .<br /> Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : 2 x  3 y  4  0 . Gọi d ' là ảnh của d qua phép<br /> quay tâm O góc 900 . Khi đó<br /> A. d ' : 3x  2 y  4  0<br /> B. d ' : 2 x  3 y  4  0<br /> <br /> C. d ' : 3x  2 y  0<br /> <br /> Câu 19: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2sin 2 x  5sin x  2  0 .<br /> 11<br /> 5<br /> <br /> A. x  <br /> B. x <br /> C. x  <br /> 6<br /> 6<br /> 6<br /> <br /> D. d ' : 3x  2 y  4  0<br /> D. x  <br /> <br /> 7<br /> 6<br /> <br /> Trang 8/13 - Mã đề thi 111<br /> <br /> Câu 20: Cho vectơ v  0 . Tìm điều kiện cần và đủ của v để phép tịnh tiến vectơ v biến đường thẳng d thành<br /> chính nó.<br /> A. v là vectơ pháp tuyến của d .<br /> B. v có độ dài bằng 1 .<br /> C. v có giá trùng với d .<br /> D. v là vectơ chỉ phương của d<br /> Câu 21: Chọn phát biểu sai khi nói về phép vị tự:<br /> A. Phép vị tự biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng có độ dài lớn hơn.<br /> B. Phép vị tự tỉ số k  2 biến đường tròn bán kính R thành đường tròn bán kính 2R .<br /> C. Phép vị tự tỉ số k  1 là phép đồng nhất.<br /> D. Phép vị tự biến tam giác thành tam giác đồng dạng với nó.<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 22: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình sin  x    cos x trên đoạn<br /> 3<br /> <br /> 5<br /> <br /> A.<br /> B. <br /> C. <br /> 6<br /> 12<br /> sin x<br /> Câu 23: Tập xác định của hàm số y <br /> là<br /> <br /> <br /> cos  3x  <br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. \   k | k  <br /> B. \   k | k  <br /> 2<br /> 3<br /> 12<br /> <br /> 12<br /> <br /> <br /> <br />  <br /> <br /> <br /> <br /> C. \   k | k  <br /> D. \   k | k  <br /> 3<br /> 4<br />  12<br /> <br /> 12<br /> <br /> <br /> <br /> <br />   ; 2  .<br /> <br /> <br /> D. 0<br /> <br /> Câu 24: Điều kiện xác định của phương trình  cot x  3 5  tan x   1 là<br /> <br /> k<br /> <br /> B. x  k 2  k  <br /> C. x   k  k  <br /> D. x  k  k <br /> k  <br /> 2<br /> 2<br /> Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2cos 2x  sin x  sin 3x  0 .<br /> <br />   k<br /> <br /> <br /> <br /> A. S   <br /> B. S    k ,  k | k  <br /> |k <br /> 2<br /> 4 2<br /> <br /> 4<br /> <br />   k <br /> <br /> <br /> <br /> C. S   <br /> D. S    k 2 | k  <br /> ,  k 2 | k  <br /> 4 2 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A. x <br /> <br /> <br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 9/13 - Mã đề thi 111<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2