intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra HK1 môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 - THPT Nguyễn Trãi - Mã đề 312

Chia sẻ: Lac Ninh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

33
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề kiểm tra HK1 môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 - THPT Nguyễn Trãi - Mã đề 312 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi trắc nghiệm cũng như củng cố kiến thức của mình, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra HK1 môn Toán lớp 12 năm 2018-2019 - THPT Nguyễn Trãi - Mã đề 312

ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019<br /> M<br /> TO N – LỚP 12<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI – BA ĐÌNH<br /> ĐỀ THI CHÍNH THỨC<br /> (Đề thi gồm 05 trang)<br /> <br /> Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br /> <br /> Mã đề thi 312<br /> <br /> Học và tên học sinh: ………………………………….……………Lớp:………..………<br /> Câu 1. Tập xác định D của hàm số y  log3  x  4  là :<br /> A. D   ; 4 <br /> <br /> B. D   4;  <br /> <br /> D. D   4;  <br /> <br /> C. D   4;  <br /> <br /> Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  ln  x  3 với x > 3 là :<br /> B. y ' <br /> <br /> A. y '  1<br /> <br /> 3<br /> x 3<br /> <br /> C. y ' <br /> <br /> 1<br /> x 3<br /> <br /> Câu 3. i t a  log30 3 và b  log30 5 .Vi t số log30 1350 theo a và ta đ<br /> A. 2a  b  2<br /> B. a  2b  1<br /> C. 2a  b  1<br /> <br /> D.<br /> c<br /> <br /> y '  e x 3<br /> <br /> t qu là:<br /> D. a  2b  2<br /> <br /> Câu 4. Cho hình lăng trụ đứng ABC .A ' B 'C ' có tất c các cạnh ằng a . Thể tích V của hối lăng trụ<br /> ABC .A ' B 'C ' là:<br /> <br /> a3 3<br /> a3 3<br /> a3 2<br /> a3<br /> A. V =<br /> B. V =<br /> C. V =<br /> D. V =<br /> 2<br /> 4<br /> 3<br /> 2<br /> Câu 5. Cho hình chóp tam giác S .ABC có đáy A BC là tam giác vuông tại A, A B = a AC = 2a , cạnh ên SA<br /> vuông góc với mặt đáy và SA = a . Thể tích V của hối chóp S .A BC là:<br /> A. V = a<br /> <br /> 3<br /> <br /> a3<br /> 2<br /> <br /> B. V =<br /> <br /> C. V =<br /> <br /> Câu 6. Nghiệm của ất ph ơng trình 3x x  9  0 là<br /> A. 1  x  2<br /> B. x  1 hoặc x  2<br /> <br /> a3<br /> 3<br /> <br /> a3<br /> 4<br /> <br /> D.V =<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. 1  x  2<br /> <br /> C. x  1 hoặc x  2<br /> <br /> Câu 7. Tập h p nghiệm của ất ph ơng trình 4x  2.25x  10x là<br /> <br /> <br /> A.  log2 2;  <br /> <br /> <br /> 5<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> B.  log5 2;  <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> C.  ; log2 <br /> 5<br /> <br /> <br /> D. <br /> <br /> C.6<br /> <br /> D. 7<br /> <br /> Câu 8. Số đỉnh của một tứ diện đều là:<br /> A. 5<br /> <br /> B. 4<br /> <br /> Câu 9. Khi độ dài cạnh của hình lập ph ơng tăng thêm 2cm thì thể tích của nó tăng thêm 98cm3. Cạnh của<br /> hình lập ph ơng là:<br /> A. 4cm<br /> B. 5cm<br /> C. 6cm<br /> D. 3cm<br /> Câu 10. án ính mặt cầu ngoại ti p hình lập ph ơng cạnh 2a có độ dài ằng:<br /> A. a<br /> <br /> B. 2a<br /> <br /> C. a 2<br /> <br /> <br /> <br /> D. a 3<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 11. Số nghiệm của ph ơng trình log x3  4 x 2  4  log 4 là:<br /> A.0<br /> Câu 12. Cho hàm số y =<br /> A. 1<br /> <br /> B.1<br /> <br /> C.2<br /> <br /> D.3<br /> <br /> 2x 1<br /> . Ti p tuy n của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ ằng 2 có hệ số góc là :<br /> x 1<br /> 1<br /> 1<br /> B.<br /> C.<br /> D. 2<br /> 2<br /> 3<br /> <br /> Trang 1/5<br /> <br /> Mã đề 312<br /> <br /> Câu 13. Tìm tất c các giá trị của tham số m để hàm số y  x3  3x2  mx  m đồng i n trên R?<br /> A. m  3<br /> B. m  3<br /> C. m  2<br /> D. m  3<br /> Câu 14. Đ ờng thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y <br /> A. x  1<br /> <br /> B. y  1<br /> <br /> C. y  2<br /> <br /> 2x  1<br /> ?<br /> x 1<br /> <br /> D. x  1<br /> <br /> Câu 15. Cho hàm số y  x3  2 x2  x  1 . Mệnh đề nào d ới đây đúng?<br /> <br /> 1 <br /> A. Hàm số nghịch i n trên ho ng  ;1 .<br /> 3 <br /> <br /> 1<br /> <br /> B. Hàm số nghịch i n trên ho ng  ;  .<br /> 3<br /> <br /> <br /> 1 <br /> C. Hàm số đồng i n trên ho ng  ;1 .<br /> D. Hàm số nghịch i n trên ho ng 1;  .<br /> 3 <br /> Câu 16. Cho hàm số y  f ( x) xác định trên R \ 0 , liên tục trên mỗi ho ng xác định và có ng i n thiên<br /> nh sau<br /> <br /> Tìm tập h p tất c các giá trị của tham số m sao cho ph ơng trình f ( x)  m có a nghiệm thực phân iệt?<br /> A.  1;2<br /> B.  1;2 <br /> C. (1;2]<br /> D. (;2]<br /> Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 x3  3x 2  12 x  1 trên đoạn  1;5 ?<br /> A. 5<br /> <br /> B. 3<br /> C. 4<br /> D. 6<br /> x 3<br /> Câu 18. Cho hàm số y <br /> . Mệnh đề nào d ới đây đúng?<br /> x 1<br /> A. Giá trị cực tiểu của hàm số ằng −3.<br /> B. Giá trị cực tiểu của hàm số ằng 1.<br /> 2<br /> <br /> C. Giá trị cực tiểu của hàm số ằng −6.<br /> <br /> D. Giá trị cực tiểu của hàm số ằng 2.<br /> <br /> Câu 19. Một ng ời gửi ti t iệm vào ngân hàng lãi suất 7,5%/năm. i t rằng n u hông rút tiền ra hỏi ngân<br /> hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ đ c nhập vào vốn để tính lãi cho năm ti p theo. Hỏi sau ít nhất<br /> ao nhiêu năm ng ời đó thu đ c (c số tiền gửi an đầu và lãi) gấp đôi số tiền an đầu, gi định trong<br /> thời gian này lãi suất hông thay đổi và ng ời đó hông rút tiền ra.<br /> A. 11 năm<br /> B. 9 năm<br /> C. 10 năm<br /> D. 12 năm<br /> Câu 20. Đồ thị của hàm số y  x4  2 x2  2 và đồ thị hàm số y   x2  4 có tất c ao nhiêu điểm chung<br /> A. 0<br /> B. 4<br /> C. 1<br /> D. 2<br /> 3<br /> 2<br /> Câu 21. i t M (0;2), N(2;-2) là các điểm cực trị của đồ thị hàm số y  ax  bx +cx+d . .Tính giá trị của hàm<br /> số tại x = – 2<br /> A. y(2)  2.<br /> B. y(2)  22.<br /> C. y(2)  6.<br /> D. y(2)  18.<br /> Câu 22. Các ho ng nghịch i n của hàm số y  3x  4 x3 là:<br /> 1<br /> 1<br /> <br /> 1<br /> <br />  1 1<br /> <br /> 1<br /> <br /> A.  ;   va  ;  <br /> B.   ; <br /> C.  ;  <br /> D.  ;   .<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> <br />  2 2<br /> 2<br /> <br /> <br /> Trang 2/5<br /> <br /> Mã đề 312<br /> <br /> Câu 23. Cho hàm số y  3sin x  4sin 3 x .Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên kho ng   ;   là:<br />  2 2<br /> A. –1<br /> <br /> B. 1<br /> <br /> C. 3<br /> <br /> D. 7<br /> <br /> Câu 24. i t đồ thị (C) ở hình ên là đồ thị hàm số y  2 . Gọi (C’) là đ ờng<br /> đối xứng với (C) qua đ ờng thẳng y  x.<br /> Hỏi (C’) là đồ thị của hàm số nào d ới đây?<br /> x<br /> <br /> A. y  log 1 x ( x  0)<br /> <br /> B. y  3<br /> <br /> x<br /> <br /> 2<br /> x<br /> <br /> 1<br /> C. y    .<br /> 2<br /> <br /> D. y  log 2 x ( x  0)<br /> <br /> Câu 25. Ti p tuy n của đồ thi hàm số y <br /> trình là:<br /> A. y + 16 = 9(x + 3)<br /> <br /> x3<br />  3x 2  2 song song với đ ờng thẳng y  9 x  1 , có ph ơng<br /> 3<br /> <br /> B. y 16 = 9(x – 3)<br /> <br /> C. y 16 = 9(x +3)<br /> <br /> D. y = 9(x + 3)<br /> <br /> Câu 26. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A'B'C'D' có đáy A CD là hình thoi cạnh a và góc A  600 .<br /> Gọi O, O ' lần l t là tâm của hai đáy và OO'  2a . Xét các mệnh đề:<br /> a3 3<br /> (I). Diện tích mặt chéo BDD'B' ằng 2a 2 .<br /> (II). thể tích hối lăng trụ ằng<br /> .<br /> 2<br /> Mệnh đề nào đúng?<br /> A. (I) đúng, (II) sai<br /> B. (I) sai, (II) đúng<br /> C. C (I) và (II) đều đúng<br /> D. C (I) và (II) đều sai<br /> Câu 27. Cho hàm số y  x3  3x 2  1 (C). a ti p tuy n của (C) tại các giao điểm của (C) và đ ờng thẳng (d):<br /> y = x – 2 có tổng hệ số góc là:<br /> A.12<br /> B.14<br /> C.15<br /> D.16<br /> Câu 28. Cho hàm số y  x4  2m2 x2  2m  1 . Tìm m để ti p tuy n của đồ thị hàm số tại các giao điểm của<br /> đồ thị và đ ờng thẳng (d ) : x  1 song song với đ ờng thẳng () : y  12 x  4?<br /> A. m  3<br /> B. m  1<br /> C. m  0<br /> D. m  2<br /> Câu 29. Hàm số y  f  x  có đồ thị nh hình vẽ là hàm số nào trong 4 hàm số<br /> sau?<br /> A. y   x 2  2   1<br /> <br /> B. y   x 2  2   1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. y  x 4  4x 2  3<br /> <br /> D. y  x 4  2x 2  3<br /> 3<br /> 3<br /> Câu 30. Tìm m để hàm số f  x    x  mx <br /> nghịch bi n trên<br /> 28x 7<br /> kho ng  0;  <br /> 15<br /> 15<br /> 15<br /> 15<br /> B.   m  0<br /> C. m  <br /> D.   m  0<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> 4<br /> Câu 31. Thể tích hối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy ằng a và cạnh ên ằng 2a là:<br /> <br /> A. m  <br /> <br /> a3 2<br /> A.<br /> 3<br /> <br /> a3 3<br /> B.<br /> 6<br /> <br /> a3 3<br /> C.<br /> 2<br /> <br /> Câu 32. Có ao nhiêu giá trị nguyên của m để ph ơng trình 4x  3.2x<br /> A. 4<br /> B. 12<br /> C. 9<br /> Trang 3/5<br /> 2<br /> <br /> a3 3<br /> D.<br /> 4<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> <br />  m  3  0 có 4 nghiệm phân iệt.<br /> D. 3<br /> Mã đề 312<br /> <br /> Câu 33. Cho hình nón ngoại ti p hình tứ diện đều có cạnh ằng 3, diện tích xung quanh của mặt nón đó là:<br /> 3 3<br /> 9 3<br /> A. 3 3<br /> B.<br /> C. 2 3<br /> D.<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 34. Gi sử đồ thị (C) của hàm số f ( x)  ax3  bx2  cx  d có hai điểm cực trị là M (1; 7) và N(5; 7)<br /> . Gọi x1 , x2 , x3 là hoành độ giao điểm của (C) với trục hoành. Khi đó x1  x2  x3 ằng:<br /> A. 6<br /> B. 4<br /> C. 3<br /> D. 2<br /> y<br /> 3<br /> <br /> Câu 35. Đ ờng cong trong hình vẽ bên là của hàm số nào d ới đây?<br /> A. y   x3  3x  1<br /> B. y  x3  3x 2  1<br /> C. y  x3  3x 2  1<br /> <br /> 2<br /> 1<br /> x<br /> <br /> D. y   x3  3x 2  1<br /> <br /> -3<br /> <br /> -2<br /> <br /> -1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2<br /> <br /> 3<br /> <br /> -1<br /> -2<br /> <br /> Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số y  e 2 x  2e x  2 trên đoạn  1; 2 là:<br /> A. max y  e4  2e2  2.<br /> <br /> B. max y  2e4  2e2 .<br /> <br /> C. max y  e 4  2e 2  2<br /> <br /> D. max y  2e4  2e2  2.<br /> <br /> 1;2<br /> <br /> -3<br /> <br /> 1;2<br /> <br /> 1; 2 <br /> <br /> 1;2<br /> <br /> Câu 37.Cho hình lăng trụ ABC .A ' B 'C ' có đáy A BC là tam giác đều cạnh a , hình chi u vuông góc của<br /> A ' lên măt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm G của tam giác A BC . i t ho ng cách giữa A A ' và<br /> <br /> BC là<br /> <br /> a 3<br /> . Thể tích V của hối lăng trụ ABC .A ' B 'C ' là:<br /> 4<br /> <br /> a3 3<br /> A.V =<br /> 3<br /> <br /> a3 3<br /> B. V =<br /> 6<br /> <br /> a3 3<br /> C. V =<br /> 12<br /> <br /> a3 3<br /> D. V =<br /> 36<br /> <br /> Câu 38: Cho a  0, b  0 , Đẳng thức nào d ới đây thỏa mãn điều iện : a 2  b2  7ab .<br /> 1<br /> 3<br /> A. 3log(a  b)  (log a  log b)<br /> B. log(a  b)  (log a  log b)<br /> 2<br /> 2<br />  ab  1<br /> C. 2(log a  log b)  log(7ab)<br /> D. log <br />   (log a  logb )<br />  3  2<br /> Câu 39. Tập h p nghiệm của ất ph ơng trình log0,2 x - log5(x - 2) < log0,2 3 là<br /> A. x  3<br /> <br /> B. x  3<br /> <br /> C.<br /> <br /> 1<br />  x 1<br /> 3<br /> <br /> D. 1  x  3<br /> <br /> Câu 40. Cho hình chóp S.A CD có đáy là hình vuông, SA  (ABCD) , SA = A = a, điểm I thuộc cạnh<br /> CD sao cho CI = 2ID. Tỉ số thể tích hai hối chóp S.A I và S.A CD là:<br /> A.<br /> <br /> 1<br /> 3<br /> <br /> B.<br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 2<br /> 3<br /> <br /> D.<br /> <br /> 3<br /> 4<br /> <br /> Câu 41. Cho hình chóp tam giác S .A BC có đáy A BC là tam giác đều cạnh a , cạnh ên SA vuông góc<br /> với mặt đáy và SA = a . Thể tích V của hối chóp S .A BC là:<br /> <br /> 2<br /> A. V = a 3<br /> 3<br /> <br /> a3 3<br /> B. V =<br /> 12<br /> Trang 4/5<br /> <br /> a3 3<br /> C. V =<br /> 3<br /> <br /> a3 3<br /> D.V =<br /> 4<br /> Mã đề 312<br /> <br /> Câu 42. Tập tất c các giá trị của tham số m để hàm số y  ln  cos x  2   mx  1 đồng i n trên R là<br /> 1<br /> <br /> A.  ;   .<br /> 3<br /> <br /> <br /> 1 <br /> <br /> B.  ; <br /> .<br /> 3<br /> <br /> <br /> 1<br /> <br /> C.  ; <br /> 3<br /> <br /> <br />  1<br /> <br /> D.   ;   .<br />  3<br /> <br /> <br /> a 3<br /> và<br /> 2<br /> vuông góc với mặt đáy. Gọi M là trung điểm AD, mp() đi qua BM song song với SA cắt SC tại K. Thể<br /> tích V của hối chóp KBCDM là:<br /> a3<br /> a3<br /> a3 3<br /> a3 2<br /> A. V <br /> B. V <br /> C. V <br /> D. V <br /> 4<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> <br /> Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , tâm O và góc ABC = 600; SO <br /> <br /> Câu 44. Cho hàm số y  f ( x) xác định và liên tục trên đoạn  2; 2 và có<br /> đồ thị là đ ờng cong nh hình vẽ ên. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại<br /> tại điểm nào sau đây?<br /> A. x  2<br /> B. x  1<br /> C. x  1<br /> D. x  2<br /> <br /> Câu 45. Một hình trụ ngoại ti p hình lăng trụ tam giác đều có tất c các cạnh ằng a, diện tích xung quanh<br /> của mặt trụ đó là:<br /> 2a 2 3<br /> a 2 3<br /> 4a 2 3<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D. a 2 3<br /> 3<br /> 3<br /> 3<br /> o<br /> Câu 46. Một hình nón có góc ở đỉnh ằng 120 và diện tích mặt đáy ằng 9. Thể tích của hối nón đó là:<br /> A. 3 3<br /> <br /> B. 2 3<br /> <br /> C. 9 3<br /> <br /> Câu 47. Tìm tất c các đ ờng tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y <br /> A. x = -3 và x =-2<br /> <br /> B. x = -3<br /> <br /> D. 3<br /> <br /> 2x 1  x  x  3<br /> .<br /> x2  5x  6<br /> <br /> C. x =3 và x=2<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. x=3<br /> <br /> Câu 48. Cho mặt cầu tâm I, án ính R = 10 . Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu theo giao tuy n là một đ ờng<br /> tròn có bán kính r = 6 . Kho ng cách từ tâm I đ n mặt phẳng (P) ằng:<br /> A. 6<br /> B. 7<br /> C. 8<br /> D. 9<br /> Câu 49. Nghiệm của ph ơng trình 22x - 1 + 4x + 1 - 5 = 0 có dạng x = loga<br /> A. a = 2<br /> <br /> B. a = 3<br /> <br /> C. a = 4<br /> <br /> 10<br /> hi đó<br /> 9<br /> D. a = 5<br /> <br /> Câu 50. Tìm giá trị thực của m sao cho đồ thị của hàm số y  x 4  2mx 2  2m  m4 có a điểm cực trị tạo<br /> thành một tam giác đều.<br /> A. m  0<br /> B. m  3 3<br /> C. m   3 3<br /> D. m  3<br /> <br /> Trang 5/5<br /> <br /> Mã đề 312<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2